Tiêu chuẩn:
Ф10-Ф20- Ф22- Ф25- Ф28- Ф32- Ф36- Ф40
Ф45- Ф50- Ф55- Ф60- Ф65- Ф70- Ф75- Ф80
Ф85Ф90- Ф95- Ф100- Ф110- Ф120….. Ф600
Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản..
Cắt theo quy cách đặt hàng
Tiêu chuẩn mác thép
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG |
ĐỘ CỨNG |
||||
JIS |
HITACHI |
AISI |
DIN |
GB |
HRC |
S10C |
– |
1010 |
C10 |
– |
– |
S20C |
– |
1023 |
C22 |
– |
– |
SS400 |
– |
– |
UST42-2 |
Q235 |
– |
S45C |
– |
1045 |
C45 |
45# |
40-45 |
S50C |
– |
1050 |
C50 |
50# |
45-50 |
S55C |
– |
1055 |
C55 |
55# |
50-55 |
Thành phần hóa học
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC |
|||||
MÁC THÉP |
%C |
%Mn |
%Cr |
%Mo |
%Ni |
S10C |
0.08-0.13 |
0.3-0.6 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
S20C |
0.18-0.23 |
0.3-0.6 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
SS400 |
0.21-0.25 |
0.3-0.6 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
S45C |
0.42-0.48 |
0.6-0.9 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
S50C |
0.47-0.53 |
0.6-0.9 |
– 0.2 |
– |
– 0.2 |
S55C |
0.52-0.58 |
0.6-0.9 |
– 0.2 |
– |
– 0. |
Kích thước
LOẠI THÉP |
KÍCH THƯỚC |
TRẠNG THÁI |
ỨNG DỤNG |
XUẤT XỨ |
|
Dày (mm) |
Rộng (mm) |
||||
Thép Tấm |
1~150 |
2200 |
Cán Nóng |
Làm vỏ khuôn, chi tiết máy, công trình xây dựng. |
Nhật bản, Hàn Quốc, Đài Loan |
150~1000 |
1500 |
Rèn |
|||
Thép Tròn |
Ø6~200 |
L = 6000 |
Cán Nóng |
Nhật bản, Hàn Quốc, Đài Loan |
|
Ø200~900 |
L = 6000 |
Rèn |
Quy cách thép tròn đặc
Láp tròn đặc S45C, S35C, S20C,SS400
Thép tròn dùng trong ngành cơ khì chế tạo,gia công các loại.
Chúng tôi hiện có các loại thép tròn đường kính từ Ø6mm – Ø365mm
Bình luận