0978 842 998
taixinvn02@gmail.com

CQ1, CQ2 là gì? Nên chọn loại nào để tránh nứt, rách, cong phôi khi dập

CQ1, CQ2 là gì? Nên chọn loại nào để tránh nứt, rách, cong phôi khi dập
CQ1, CQ2 là gì? Nên chọn loại nào để tránh nứt, rách, cong phôi khi dập

🛠️ CQ1, CQ2 là gì? Dập sâu thì dùng loại nào?

“Dập xong thì nứt – rách – cong phôi...
Hóa ra do chọn sai cấp độ CQ ngay từ đầu!”


I. Giới thiệu về cấp độ CQ trong thép cán nguội

Trong sản xuất cơ khí chính xác, thép cán nguội được sử dụng phổ biến vì độ mỏng đồng đều, bề mặt mịn và khả năng gia công cao. Tuy nhiên, cấp độ CQ (Commercial Quality) lại là yếu tố quan trọng nhưng dễ bị bỏ qua.

CQ được chia làm hai cấp:

  • CQ1: Mềm, giãn cao, chuyên cho dập sâu, định hình phức tạp.

  • CQ2: Cứng hơn, phù hợp với dập nông, chi tiết đơn giản.

Chọn sai CQ có thể dẫn đến:

  • Phôi bị nứt, rách, cong khi dập.

  • Tăng tỷ lệ phế phẩm và lãng phí chi phí sản xuất.


II. Phân biệt CQ1 và CQ2 – Đặc điểm kỹ thuật

Đặc điểm CQ1 CQ2
Độ giãn Cao Thấp
Độ cứng Thấp Cao hơn
Độ đàn hồi Linh hoạt Kém linh hoạt
Khả năng uốn Dễ uốn, dập sâu Uốn nhẹ, dập đơn giản
Ứng dụng chính Dập sâu, uốn nhiều Dập nông, ít biến dạng

CQ1 lý tưởng cho: Vỏ máy, linh kiện ô tô, sản phẩm cần mạ.
CQ2 lý tưởng cho: Tấm chắn, nắp thiết bị, khung đơn giản.


III. Ứng dụng thực tế: chọn đúng CQ theo nhu cầu

Dùng CQ1 khi:

  • Sản phẩm có lòng sâu, biến dạng nhiều.

  • Cần mạ điện, mạ kẽm sau dập.

  • Gia công liên hoàn tốc độ cao.

📌 Ví dụ: Doanh nghiệp Đài Loan sản xuất vỏ hộp điều hòa → dùng SPCC CQ1 → giảm lỗi dập còn <0.3%.

Dùng CQ2 khi:

  • Tấm, khung, chi tiết dập nông, không phức tạp.

  • Muốn tiết kiệm chi phí nguyên liệu.

📌 Ví dụ: Khách hàng Hàn Quốc đổi từ CQ1 sang CQ2 → tiết kiệm 12% chi phí nguyên vật liệu.

⚠️ Sai lầm thường gặp: Dập sâu mà chọn CQ2 → gây nứt mép, hỏng khuôn, hư sản phẩm.


IV. Đài Tín – Hỗ trợ tư vấn đúng CQ theo mục đích

Quy trình tư vấn tại Đài Tín:

  1. Tiếp nhận bản vẽ, thông số kỹ thuật từ khách hàng.

  2. Phân tích nhu cầu dập, định hình, mạ, uốn.

  3. Đề xuất loại thép phù hợp: SPCC, SPCE, SPFH… theo đúng CQ.

  4. Cung cấp mẫu thử, phối hợp test thực tế.

  5. Giao hàng đúng CQ – đúng hẹn – đúng tiêu chuẩn CO/CQ.

📌 Case study: Khách Nhật đổi từ CQ2 sang CQ1 → lỗi giảm <0.5%, rút ngắn tiến độ 2 ngày.


V. Các dòng thép CQ phổ biến tại Đài Tín

Mã thép Cấp độ CQ Ứng dụng
SPCC-SD CQ1, CQ2 Linh kiện điện tử, vỏ máy
SPCE CQ1 Dập sâu, mạ sau dập
SPFH590 CQ2 Kết cấu chịu lực
SGCC (mạ kẽm) CQ1, CQ2 Tủ điện, thiết bị ngoài trời
SUS201/304 CQ1 Inox gia dụng, khung trang trí
S20C–S45C CQ2 Trục, bánh răng, chi tiết máy

Danh sách sản phẩm

THÉP SPCC ĐÀI TÍN – GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ

https://www.facebook.com/share/p/16KHcwT4Hz/


VI. Kết luận

  • Dập sâu = chọn CQ1 để đảm bảo an toàn và độ chính xác.

  • Dập đơn giản, tiết kiệm = chọn CQ2 là hợp lý.

  • Sai cấp độ CQ = mất tiền, mất thời gian, tăng phế phẩm.

🎯 Hãy để Đài Tín tư vấn vật liệu đúng ngay từ đầu – giúp bạn gia công hiệu quả, giảm chi phí và đảm bảo tiến độ.


📞 Liên hệ ngay với Đài Tín:

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận