0978842998
taixinvn02@gmail.com
logo
CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM

Báo Giá Thép Cuộn Mạ Kẽm SGCC Cập Nhật Mới Nhất Tháng 10/2025

Báo Giá Thép Cuộn Mạ Kẽm SGCC Cập Nhật Mới Nhất Tháng 10/2025
Báo Giá Thép Cuộn Mạ Kẽm SGCC Cập Nhật Mới Nhất Tháng 10/2025

1. Giới thiệu SGCC & xu hướng năm 2025

Thị trường thép mạ kẽm nhúng nóng (SGCC) đang trở thành tâm điểm vật tư của ngành công nghiệp FDI tại miền Bắc Việt Nam.
Theo dự báo, nhu cầu SGCC tăng 15–20 % trong 2025, đặc biệt từ các nhà máy Nhật – Hàn – Đài Loan.

SGCC là thép cán nguội được mạ kẽm nóng đạt tiêu chuẩn JIS G3302 (Nhật Bản), có ưu điểm:

  • Bề mặt sáng, lớp mạ bền, khả năng chống oxy hóa cao.

  • Dễ dập, uốn, hàn, phù hợp sản xuất tủ điện, panel, linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô.

  • Tuổi thọ cao hơn tôn lạnh và SECC trong môi trường ngoài trời.


2. Bảng báo giá thép SGCC năm 2025 tại Đài Tín

Độ dày (mm) Lớp mạ (Z) Nhà máy Đơn giá (VNĐ/kg) Ghi chú
0.40 – 0.60 Z8 CSVC (Nhật) 23.500 – 24.800 Bề mặt sáng bóng
0.70 – 1.00 Z12 POSCO VN (Hàn) 23.200 – 24.600 CO/CQ đầy đủ
1.10 – 1.60 Z18 CSVC 23.000 – 24.400 Giao kho Vĩnh Phúc/Hưng Yên
1.70 – 2.00 Z22 CSVC 22.900 – 23.300 Gia công cắt xẻ theo yêu cầu
2.10 – 3.00 Z27 CSVC 22.700 – 23.100 Dùng ngoài trời – cơ khí nặng

Giá mang tính tham khảo – vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết theo quy cách & khối lượng thực tế.


3. Các yếu tố ảnh hưởng tới giá SGCC

  1. Lớp mạ: Z8–Z27 → lớp mạ cao → giá cao.

  2. Độ dày: thép mỏng hơn thường có giá/kg cao hơn.

  3. Nhà máy sản xuất: POSCO & CSVC ổn định hơn, giá cao nhưng ít rủi ro.

  4. Thị trường HRC: mỗi 10 USD/tấn HRC biến động, SGCC đổi ~150 đ/kg.

  5. Chi phí logistics & tỷ giá: ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá nhập.


4. So sánh SGCC với các dòng thép mạ khác

Tiêu chí SGCC (JIS G3302) SECC (JIS G3313) GI (Tôn kẽm thông thường)
Quy trình mạ Nhúng nóng Mạ điện Nhúng nóng
Độ dày mạ Z8–Z27 0.4–1.0 µm 0.8–1.2 µm
Bề mặt Bóng, đều Sáng mịn Bạc mờ
Ứng dụng Cơ khí, tủ điện, FDI Linh kiện điện tử trong nhà Xây dựng
Tuổi thọ 10–20 năm 3–5 năm 7–10 năm

5. Chiến lược mua SGCC thông minh cho phòng mua FDI

  • Không mua giá rẻ không rõ CO/CQ.

  • Lập forecast 1–2 tháng, giúp Đài Tín chuẩn bị hàng sẵn – giao nhanh – ổn định giá.

  • Đàm phán thanh toán linh hoạt (N+1/N+2).

  • Đối chiếu kỹ bản vẽ, lớp mạ, dung sai, tiêu chuẩn JIS G3302 trước khi ký đơn.

  • Yêu cầu video QC 3 lớp (khi nhập – xuất – giao hàng).


6. Nguồn hàng & tiêu chuẩn POSCO / CSVC

  • POSCO Vietnam: hàng Hàn Quốc, chuẩn JIS G3302, bề mặt đẹp, dễ dập.

  • CSVC (Vietnam – Nhật Bản): đồng đều, ổn định, phù hợp nhà máy FDI.
    Tất cả hàng Đài Tín đều có CO/CQ chính hãng, Mill Test, tem mã QR truy xuất nguồn gốc.

    Đài Tín làm việc với CSVC

     


7. Ứng dụng thực tế của SGCC


8. Những sai lầm phổ biến khi mua SGCC


9. Vì sao chọn Đài Tín

✅ Hàng sẵn kho Vĩnh Phúc – Hưng Yên.
Giao 2–5 ngày toàn miền Bắc.
Cắt xẻ ±0.2 mm, hao hụt < 1 %.
Báo giá 5 phút – tư vấn kỹ thuật FDI.
CO/CQ đầy đủ, đối tác POSCO, CSVC.

                                                         Kho Hàng Đài Tín

 


10. Quy trình giao hàng – kiểm hàng tại Đài Tín

  1. Tiếp nhận yêu cầu báo giá.

  2. Xác định quy cách – lớp mạ – độ dày.

  3. Kiểm hàng 3 bước (QC): nhập – cắt – xuất kho.

  4. Đóng gói vận chuyển đảm bảo – bọc chống ẩm.

  5. Giao hàng & xác nhận CO/CQ tại kho khách.


11. Xu hướng giá SGCC 2024–2025

Quý Giá trung bình (VNĐ/kg) Biến động Ghi chú
Q4 / 2024 21.200 ↑ +3 % Nguồn POSCO giảm
Q1 / 2025 22.000 ↑ +5 % Tồn kho thấp
Q2 / 2025 21.600 ↓ –2 % Cung ổn định
Q3 / 2025 22.500 ↑ +4 % Cao điểm sản xuất

Kết luận: Q2 / 2025 là thời điểm mua vào tốt nhất.


12. So sánh SGCC Việt Nam – Trung Quốc – Hàn Quốc

Tiêu chí Việt Nam (CSVC) Trung Quốc Hàn Quốc (POSCO)
Lớp mạ Z8–Z27 Z6–Z14 Z12–Z27
Bề mặt Sáng – đều Mờ – vệt Sáng mịn
Độ bền kéo (MPa) 270–320 240–290 300–340
Giá 21.7–22.5 ngàn/kg 20–21 ngàn/kg 22–23 ngàn/kg
Ứng dụng FDI Cao Thấp Rất cao


SGCC POSCO – CSVC: Vì sao giá cao hơn 800–1.200đ/kg nhưng NG thấp hơn 10 lần?


13. “Vòng đời” cuộn SGCC trong chuỗi FDI

1️⃣ Mua & kiểm CO/CQ.
2️⃣ Cắt xẻ – dập theo bản vẽ.
3️⃣ Kiểm bề mặt – độ mạ.
4️⃣ Gia công – hàn – gấp mép.
5️⃣ Sơn phủ – chống oxy hóa.
6️⃣ Nghiệm thu FDI.

Thời gian: 5–7 ngày / chu kỳ xuất xưởng.


14. Cảm nhận khách hàng: FDI tiết kiệm 8 % chi phí

Khách: Vĩnh Phúc – Bắc Ninh
Sản lượng: 300 tấn SGCC Z12 POSCO
Kết quả:

  • Giảm hao hụt 2.3 %.

  • Tiết kiệm ~ 165 triệu đồng.

  • Chu kỳ rút ngắn 1 tuần.

Bài học: Mua đúng chuẩn CO/CQ > Giá rẻ ngắn hạn.


15. Phân tích lớp mạ Z8–Z27 & ảnh hưởng

Lớp mạ Độ mạ (µm) Ứng dụng Tuổi thọ ngoài trời
Z8 0.08–0.10 Thiết bị trong nhà 5–7 năm
Z12 0.12–0.14 Tủ điện FDI 10–12 năm
Z18 0.18–0.20 Cơ khí ngoài trời 15 năm
Z27 0.27–0.30 Kết cấu hàn ngoài trời 20 + năm


SGCC Z12 – Z18 – Z27: Chọn lớp mạ nào cho tủ điện, điện lạnh, cơ khí?


16. Cách nhận biết SGCC thật – tránh tráo mác


17. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

SGCC và SECC khác gì?
→ SGCC mạ kẽm nhúng nóng – chống gỉ tốt hơn – dùng ngoài trời. SECC mạ điện – chỉ phù hợp trong nhà.

Giao hàng bao lâu? 2–5 ngày.
Có thể kiểm hàng tại kho? Hoàn toàn được.
Có giao toàn quốc? Có.
Có cắt theo bản vẽ không? Có – sai số ±0.2 mm.


18. Kết luận 

Thị trường SGCC 2025 đang tăng nhiệt, đây là thời điểm vàng để chốt mua nguồn hàng ổn định – minh bạch.
Đài Tín – đối tác tin cậy của FDI tại miền Bắc, đảm bảo:

  • Báo giá trong 5 phút.

  • CO/CQ đầy đủ chuẩn JIS G3302.

  • Giao hàng 2–5 ngày.

  • Tư vấn kỹ thuậт tận xưởng.

📞 Hotline: 0978 842 998
🌐 www.taixinsteel.com.vn
📍 Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên | Văn phòng Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi

Hàng thật – Giá thật – Giao thật
Nhận ngay bảng báo giá SGCC POSCO / CSVC hôm nay!

GỌI NGAY HOTLINE: 0978842998  ĐỂ LẠI THÔNG TIN TẠI Liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận