1. Giới thiệu SGCC & xu hướng năm 2025
Thị trường thép mạ kẽm nhúng nóng (SGCC) đang trở thành tâm điểm vật tư của ngành công nghiệp FDI tại miền Bắc Việt Nam.
Theo dự báo, nhu cầu SGCC tăng 15–20 % trong 2025, đặc biệt từ các nhà máy Nhật – Hàn – Đài Loan.
SGCC là thép cán nguội được mạ kẽm nóng đạt tiêu chuẩn JIS G3302 (Nhật Bản), có ưu điểm:
-
Bề mặt sáng, lớp mạ bền, khả năng chống oxy hóa cao.
-
Dễ dập, uốn, hàn, phù hợp sản xuất tủ điện, panel, linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô.
-
Tuổi thọ cao hơn tôn lạnh và SECC trong môi trường ngoài trời.
2. Bảng báo giá thép SGCC năm 2025 tại Đài Tín
| Độ dày (mm) | Lớp mạ (Z) | Nhà máy | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 0.40 – 0.60 | Z8 | CSVC (Nhật) | 23.500 – 24.800 | Bề mặt sáng bóng |
| 0.70 – 1.00 | Z12 | POSCO VN (Hàn) | 23.200 – 24.600 | CO/CQ đầy đủ |
| 1.10 – 1.60 | Z18 | CSVC | 23.000 – 24.400 | Giao kho Vĩnh Phúc/Hưng Yên |
| 1.70 – 2.00 | Z22 | CSVC | 22.900 – 23.300 | Gia công cắt xẻ theo yêu cầu |
| 2.10 – 3.00 | Z27 | CSVC | 22.700 – 23.100 | Dùng ngoài trời – cơ khí nặng |
Giá mang tính tham khảo – vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết theo quy cách & khối lượng thực tế.
3. Các yếu tố ảnh hưởng tới giá SGCC
-
Lớp mạ: Z8–Z27 → lớp mạ cao → giá cao.
-
Độ dày: thép mỏng hơn thường có giá/kg cao hơn.
-
Nhà máy sản xuất: POSCO & CSVC ổn định hơn, giá cao nhưng ít rủi ro.
-
Thị trường HRC: mỗi 10 USD/tấn HRC biến động, SGCC đổi ~150 đ/kg.
-
Chi phí logistics & tỷ giá: ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá nhập.
4. So sánh SGCC với các dòng thép mạ khác
| Tiêu chí | SGCC (JIS G3302) | SECC (JIS G3313) | GI (Tôn kẽm thông thường) |
|---|---|---|---|
| Quy trình mạ | Nhúng nóng | Mạ điện | Nhúng nóng |
| Độ dày mạ | Z8–Z27 | 0.4–1.0 µm | 0.8–1.2 µm |
| Bề mặt | Bóng, đều | Sáng mịn | Bạc mờ |
| Ứng dụng | Cơ khí, tủ điện, FDI | Linh kiện điện tử trong nhà | Xây dựng |
| Tuổi thọ | 10–20 năm | 3–5 năm | 7–10 năm |
5. Chiến lược mua SGCC thông minh cho phòng mua FDI
-
Không mua giá rẻ không rõ CO/CQ.
-
Lập forecast 1–2 tháng, giúp Đài Tín chuẩn bị hàng sẵn – giao nhanh – ổn định giá.
-
Đàm phán thanh toán linh hoạt (N+1/N+2).
-
Đối chiếu kỹ bản vẽ, lớp mạ, dung sai, tiêu chuẩn JIS G3302 trước khi ký đơn.
-
Yêu cầu video QC 3 lớp (khi nhập – xuất – giao hàng).
6. Nguồn hàng & tiêu chuẩn POSCO / CSVC
-
POSCO Vietnam: hàng Hàn Quốc, chuẩn JIS G3302, bề mặt đẹp, dễ dập.
-
CSVC (Vietnam – Nhật Bản): đồng đều, ổn định, phù hợp nhà máy FDI.
Tất cả hàng Đài Tín đều có CO/CQ chính hãng, Mill Test, tem mã QR truy xuất nguồn gốc.
Đài Tín làm việc với CSVC
7. Ứng dụng thực tế của SGCC
-
Sản xuất tủ điện, máng cáp, panel điện.
-
Khung cửa, vỏ máy, bảng điện, vỏ robot.
-
Phụ tùng ô tô, xe máy, máy giặt, điều hòa.
-
Kết cấu cơ khí ngoài trời.
Thép SGCC dùng để làm gì? 10+ ứng dụng thực tế & ưu điểm cho nhà máy FDI
Ứng dụng thép SGCC trong hệ thống điện nhà máy – Bền & hiệu quả
SGCC Sản xuất tủ điện, máng cáp
8. Những sai lầm phổ biến khi mua SGCC
-
Giá rẻ bất thường → hàng tráo mác, lớp mạ mỏng.
-
Không kiểm CO/CQ.
-
Không xác định lớp mạ phù hợp môi trường → nhanh rỉ.
-
Không kiểm dung sai cắt → hao hụt > 3 %.
5 sai lầm khi chọn mua thép SGCC – Cảnh báo kỹ sư mới (Đừng để “giá rẻ” khiến bạn trả giá đắt)
9. Vì sao chọn Đài Tín
✅ Hàng sẵn kho Vĩnh Phúc – Hưng Yên.
✅ Giao 2–5 ngày toàn miền Bắc.
✅ Cắt xẻ ±0.2 mm, hao hụt < 1 %.
✅ Báo giá 5 phút – tư vấn kỹ thuật FDI.
✅ CO/CQ đầy đủ, đối tác POSCO, CSVC.
10. Quy trình giao hàng – kiểm hàng tại Đài Tín
-
Tiếp nhận yêu cầu báo giá.
-
Xác định quy cách – lớp mạ – độ dày.
-
Kiểm hàng 3 bước (QC): nhập – cắt – xuất kho.
-
Đóng gói vận chuyển đảm bảo – bọc chống ẩm.
-
Giao hàng & xác nhận CO/CQ tại kho khách.
![]()
11. Xu hướng giá SGCC 2024–2025
| Quý | Giá trung bình (VNĐ/kg) | Biến động | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Q4 / 2024 | 21.200 | ↑ +3 % | Nguồn POSCO giảm |
| Q1 / 2025 | 22.000 | ↑ +5 % | Tồn kho thấp |
| Q2 / 2025 | 21.600 | ↓ –2 % | Cung ổn định |
| Q3 / 2025 | 22.500 | ↑ +4 % | Cao điểm sản xuất |
Kết luận: Q2 / 2025 là thời điểm mua vào tốt nhất.
12. So sánh SGCC Việt Nam – Trung Quốc – Hàn Quốc
| Tiêu chí | Việt Nam (CSVC) | Trung Quốc | Hàn Quốc (POSCO) |
|---|---|---|---|
| Lớp mạ | Z8–Z27 | Z6–Z14 | Z12–Z27 |
| Bề mặt | Sáng – đều | Mờ – vệt | Sáng mịn |
| Độ bền kéo (MPa) | 270–320 | 240–290 | 300–340 |
| Giá | 21.7–22.5 ngàn/kg | 20–21 ngàn/kg | 22–23 ngàn/kg |
| Ứng dụng FDI | Cao | Thấp | Rất cao |
SGCC POSCO – CSVC: Vì sao giá cao hơn 800–1.200đ/kg nhưng NG thấp hơn 10 lần?
13. “Vòng đời” cuộn SGCC trong chuỗi FDI
1️⃣ Mua & kiểm CO/CQ.
2️⃣ Cắt xẻ – dập theo bản vẽ.
3️⃣ Kiểm bề mặt – độ mạ.
4️⃣ Gia công – hàn – gấp mép.
5️⃣ Sơn phủ – chống oxy hóa.
6️⃣ Nghiệm thu FDI.
Thời gian: 5–7 ngày / chu kỳ xuất xưởng.
14. Cảm nhận khách hàng: FDI tiết kiệm 8 % chi phí
Khách: Vĩnh Phúc – Bắc Ninh
Sản lượng: 300 tấn SGCC Z12 POSCO
Kết quả:
-
Giảm hao hụt 2.3 %.
-
Tiết kiệm ~ 165 triệu đồng.
-
Chu kỳ rút ngắn 1 tuần.
Bài học: Mua đúng chuẩn CO/CQ > Giá rẻ ngắn hạn.
15. Phân tích lớp mạ Z8–Z27 & ảnh hưởng
| Lớp mạ | Độ mạ (µm) | Ứng dụng | Tuổi thọ ngoài trời |
|---|---|---|---|
| Z8 | 0.08–0.10 | Thiết bị trong nhà | 5–7 năm |
| Z12 | 0.12–0.14 | Tủ điện FDI | 10–12 năm |
| Z18 | 0.18–0.20 | Cơ khí ngoài trời | 15 năm |
| Z27 | 0.27–0.30 | Kết cấu hàn ngoài trời | 20 + năm |
SGCC Z12 – Z18 – Z27: Chọn lớp mạ nào cho tủ điện, điện lạnh, cơ khí?
16. Cách nhận biết SGCC thật – tránh tráo mác
-
Tem POSCO/CSVC có mã QR, số cuộn rõ.
-
CO/CQ ghi rõ JIS G3302 – SGCC.
-
Màu bạc sáng – đồng nhất.
-
Dùng nam châm nhẹ để test mạ.
-
Yêu cầu video QC xuất hàng.
5 dấu hiệu nhận biết SGCC kém chất lượng trước khi mua – tránh NG khi sản xuất
17. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
SGCC và SECC khác gì?
→ SGCC mạ kẽm nhúng nóng – chống gỉ tốt hơn – dùng ngoài trời. SECC mạ điện – chỉ phù hợp trong nhà.
Giao hàng bao lâu? 2–5 ngày.
Có thể kiểm hàng tại kho? Hoàn toàn được.
Có giao toàn quốc? Có.
Có cắt theo bản vẽ không? Có – sai số ±0.2 mm.
18. Kết luận
Thị trường SGCC 2025 đang tăng nhiệt, đây là thời điểm vàng để chốt mua nguồn hàng ổn định – minh bạch.
Đài Tín – đối tác tin cậy của FDI tại miền Bắc, đảm bảo:
-
Báo giá trong 5 phút.
-
CO/CQ đầy đủ chuẩn JIS G3302.
-
Giao hàng 2–5 ngày.
-
Tư vấn kỹ thuậт tận xưởng.
📞 Hotline: 0978 842 998
🌐 www.taixinsteel.com.vn
📍 Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên | Văn phòng Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi
Hàng thật – Giá thật – Giao thật
Nhận ngay bảng báo giá SGCC POSCO / CSVC hôm nay!
GỌI NGAY HOTLINE: 0978842998 ĐỂ LẠI THÔNG TIN TẠI Liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM
-
Địa chỉ: Căn G1-4 Khu Biệt Thự Nhà Vườn Mậu Lâm - Đường Lý Nam Đế - Phường Vĩnh Yên - Tỉnh Phú Thọ
-
Văn phòng Hà Nội:
-
Tầng 2, Số 308C Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
-
Royal City, 72A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
- 0978842998
-
0913.284.294
-
0357.333.911
-
0343.788.600
-
0337.090.955
-
0372.625.633
Hotline:
-
Email: taixinvn02@gmail.com
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?



Bình luận