0978 842 998
taixinvn02@gmail.com

LÀM ỐNG GIÓ BẰNG THÉP SGCC – KỸ THUẬT CHỌN ĐỘ MẠ TỐI ƯU

LÀM ỐNG GIÓ BẰNG THÉP SGCC – KỸ THUẬT CHỌN ĐỘ MẠ TỐI ƯU
LÀM ỐNG GIÓ BẰNG THÉP SGCC – KỸ THUẬT CHỌN ĐỘ MẠ TỐI ƯU

PHẦN 1: TỔNG QUAN VÀ LÝ DO CHỌN SGCC TRONG SẢN XUẤT ỐNG GIÓ

1.1 Giới thiệu

Trong lĩnh vực HVAC (Heating, Ventilation, Air Conditioning), ống gió đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc luân chuyển không khí, đảm bảo lưu thông, làm mát, hoặc hút khí trong các công trình như: nhà máy, xưởng sản xuất, trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng, bệnh viện…
Vật liệu sử dụng để sản xuất ống gió phải đáp ứng đồng thời nhiều tiêu chí: nhẹ – bền – chống gỉ – dễ thi công – tiết kiệm chi phí.

Một trong những loại vật liệu được lựa chọn nhiều nhất hiện nay là thép SGCC mạ kẽm nhúng nóng. SGCC là viết tắt của "Steel Galvanized Cold Rolled Coil" – thép cán nguội mạ kẽm nhúng nóng, theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3302.


1.2 Vì sao chọn thép SGCC để làm ống gió?

So với các vật liệu như inox, thép đen hoặc nhôm, thì SGCC được coi là giải pháp cân bằng tốt nhất giữa chi phí – độ bền – khả năng thi công. Dưới đây là một số lý do mà kỹ sư, nhà thầu, và các đơn vị sản xuất tin dùng SGCC trong các hệ thống ống gió:

✅ Giá cả hợp lý

  • SGCC rẻ hơn inox từ 30–50%

  • Rẻ hơn nhôm 15–25%

  • Đắt hơn thép đen một chút nhưng bền gấp 3 lần

✅ Khả năng chống gỉ

  • Nhờ được mạ kẽm nhúng nóng (Zinc Coating), SGCC có khả năng chống oxy hóa cực kỳ tốt trong môi trường thường và bán ẩm

✅ Dễ dàng gia công

  • SGCC dễ cắt CNC, dập, chấn, hàn, và tạo hình – thuận tiện trong sản xuất hàng loạt

✅ Thẩm mỹ và bám sơn tốt

  • Bề mặt sáng bóng, phù hợp làm hệ thống lộ thiên hoặc sơn phủ màu thẩm mỹ

✅ Tuổi thọ cao

  • Với lớp mạ Z180–Z275, SGCC có tuổi thọ lên đến 10–20 năm tùy môi trường sử dụng


1.3 Ứng dụng cụ thể của ống gió SGCC

  • Hệ thống thông gió nhà máy sản xuất

  • Hệ thống hút bụi công nghiệp

  • Ống cấp khí tươi, cấp lạnh trong trung tâm thương mại

  • Hệ thống điều hòa không khí trung tâm (AHU, FCU)

  • Hệ thống hút khói tại tầng hầm, bếp công nghiệp


1.4 Các loại ống gió phổ biến sử dụng SGCC

Loại ống gió Đặc điểm Độ dày thường dùng
Ống gió tròn (ống xoắn) Thẩm mỹ cao, độ kín tốt 0.5 – 0.8 mm
Ống gió vuông Dễ thi công, tiết kiệm không gian 0.6 – 1.2 mm
Ống gió mềm bọc tôn Dẫn khí linh hoạt, cách nhiệt Kết hợp SGCC + PU/PVC
Ống gió cứng Dẫn khí chính, chịu áp lực cao ≥ 1.0 mm

1.5 Tiêu chuẩn sản xuất ống gió SGCC

Một số tiêu chuẩn kỹ thuật được tuân thủ trong quá trình sản xuất ống gió bằng SGCC bao gồm:

  • JIS G3302 – Nhật Bản: quy định về lớp mạ, độ dày, bề mặt

  • TCVN 2622:1995: tiêu chuẩn Việt Nam về thông gió

  • SMACNA (Hoa Kỳ): tiêu chuẩn quốc tế cho thi công ống gió

ISO 9001: hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất

PHẦN 2: PHÂN TÍCH KỸ LỚP MẠ SGCC – LỰA CHỌN QUYẾT ĐỊNH TUỔI THỌ HỆ THỐNG ỐNG GIÓ

2.1 Lớp mạ kẽm – yếu tố sống còn trong chống ăn mòn

Kẽm có khả năng bảo vệ catodic cho thép – khi lớp mạ bị trầy xước hoặc hư hỏng nhẹ, phần kẽm xung quanh vẫn tiếp tục bảo vệ thép nền không bị oxy hóa.
Do đó, lựa chọn đúng cấp độ mạ (Zinc coating) chính là giải pháp để:

  • Ngăn ngừa rỉ sét trong môi trường khắc nghiệt

  • Giảm chi phí bảo trì – thay thế

  • Gia tăng tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống ống gió


2.2 Các cấp độ mạ phổ biến trong thép SGCC

SGCC thường được mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, với các cấp độ mạ từ Z100 đến Z350. Dưới đây là bảng phân tích:

Cấp độ mạ Lượng kẽm (g/m²) Độ dày lớp mạ (μm) Mức bảo vệ Ứng dụng
Z100 100 ~9 μm Thấp Trong nhà khô ráo
Z140 140 ~13–14 μm Trung bình Kho, khu vực không khí sạch
Z180 180 ~17–18 μm Khá cao Nhà máy, khu kỹ thuật
Z200 200 ~20 μm Cao Môi trường bán ẩm
Z275 275 ~27 μm Rất cao Ngoài trời, môi trường ăn mòn nhẹ
Z350 350 ~35 μm Cực cao Gần biển, hóa chất nhẹ, môi trường muối mặn

2.3 Phân tích ưu – nhược điểm từng lớp mạ

🔹 Z100 & Z140 – dùng trong nhà, tiết kiệm chi phí

  • Ưu điểm: nhẹ, giá rẻ, dễ gia công

  • Nhược điểm: không phù hợp môi trường ẩm, dễ rỉ sét nếu mép không xử lý tốt

  • Ứng dụng: văn phòng, tòa nhà chung cư, kho chứa

🔹 Z180 & Z200 – lựa chọn cân bằng giữa chi phí & chất lượng

  • Ưu điểm: tuổi thọ cao (7–10 năm), dùng được cả trong nhà và ngoài trời nếu có mái che

  • Nhược điểm: cần sơn hoặc bảo vệ mép cắt nếu dùng ngoài trời

  • Ứng dụng: nhà máy sản xuất, xưởng công nghiệp, khu kỹ thuật

🔹 Z275 & Z350 – cấp cao cho môi trường khắc nghiệt

  • Ưu điểm: chống ăn mòn tối đa, có thể dùng trực tiếp ngoài trời mà không cần sơn phủ

  • Nhược điểm: giá cao hơn 8–15% so với Z180

  • Ứng dụng: công trình ven biển, phòng sạch, hệ thống hút hóa chất


2.4 Lưu ý kỹ thuật khi chọn lớp mạ

  1. Không chọn lớp mạ quá thấp (<Z140) cho công trình công nghiệp

  2. Luôn xử lý mép cắt bằng sơn kẽm hoặc chống gỉ – vì tại mép chính là điểm yếu

  3. Dự phòng tuổi thọ ≥10 năm → ưu tiên Z200 trở lên

Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ để đảm bảo đúng cấp độ mạ đã công bố

PHẦN 3: CHỌN LỚP MẠ THEO MÔI TRƯỜNG – CÂN BẰNG GIỮA TUỔI THỌ & CHI PHÍ


3.1 Tác động của môi trường đến tuổi thọ lớp mạ

Lớp mạ kẽm sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi:

Độ ẩm không khí

Môi trường axit hoặc kiềm

Khoảng cách gần biển (muối biển)

Bụi công nghiệp, khí thải hóa chất

Tần suất bảo trì và vệ sinh

Vì thế, khi chọn lớp mạ SGCC, không thể chỉ dựa vào chi phí – cần xem xét điều kiện thực tế công trình để lựa chọn phù hợp.


3.2 Hướng dẫn chọn lớp mạ theo môi trường

Môi trường sử dụng Lớp mạ khuyến nghị Ghi chú
Văn phòng, nhà ở, tầng kỹ thuật khô ráo Z140–Z180 Không cần sơn, lắp nội bộ
Nhà máy sản xuất thực phẩm, điện tử Z180–Z200 Đảm bảo sạch, không rỉ
Xưởng có độ ẩm cao Z200 Cần xử lý chống ẩm mép cắt
Khu vực ngoài trời có mái che Z200–Z275 Sơn epoxy bảo vệ thêm
Công trình gần biển, môi trường hóa chất nhẹ Z275–Z350 Không cần sơn, tuổi thọ ≥15 năm
Hệ thống hút khói nhà bếp, tầng hầm Z200 Kháng nhiệt và hơi ẩm tốt

3.3 Chi phí tăng thêm giữa các cấp mạ – Có đáng không?

💰 Chênh lệch chi phí vật liệu (theo đơn giá thông thường):

Lớp mạ Giá tham khảo/m² So với Z180
Z180 100.000 ₫ Gốc
Z200 105.000 ₫ +5%
Z275 112.000 ₫ +12%

Ví dụ: Dự án 500m² ống gió

Dùng Z180: 50 triệu

Dùng Z275: 56 triệu (tăng 6 triệu nhưng tuổi thọ tăng > 5 năm)

📌 Kết luận: Với các công trình cần độ bền cao, ngoài trời – chi phí tăng nhẹ đầu vào giúp tiết kiệm hàng chục triệu đồng bảo trì sau 5–10 năm.


3.4 Phân tích tổng chi phí đầu tư và vòng đời

Hạng mục Z180 Z200 Z275
Chi phí vật tư (500m²) 50 triệu 52.5 triệu 56 triệu
Tuổi thọ dự kiến 7 năm 10 năm 15+ năm
Bảo trì trong 10 năm 10 triệu 5 triệu ~0
Tổng chi phí sau 10 năm 60 triệu 57.5 triệu 56 triệu

➡️ SGCC Z275 có chi phí vòng đời thấp nhất.


3.5 Lưu ý khi lập dự toán – tránh bị “cắt lớp mạ”

Trong quá trình đấu thầu và thi công:

Luôn ghi rõ: Z180/Z200/Z275 trên hồ sơ kỹ thuật

Yêu cầu nhà cung cấp chứng minh bằng CO/CQ, test lớp mạ

Cẩn trọng với thép mạ không đạt tiêu chuẩn: mỏng, chỗ mạ không đều, dễ oxy hóa sớm

PHẦN 4: QUY TRÌNH THI CÔNG ỐNG GIÓ SGCC – CHUẨN KỸ THUẬT VÀ TỐI ƯU ĐỘ BỀN


4.1 Chuẩn bị vật liệu

Trước khi gia công, cần kiểm tra:

  • Lớp mạ đúng cấp độ (Z180–Z275) theo chỉ định kỹ thuật

  • Bề mặt tôn không trầy, không phồng, lớp mạ đều màu

  • Độ dày tôn SGCC phù hợp: thường từ 0.5mm – 1.2mm

  • Có chứng nhận CO, CQ của nhà cung cấp


4.2 Cắt tôn – giữ lớp mạ nguyên vẹn

  • Dùng máy cắt laser, plasma hoặc guillotine để đảm bảo:

    • Đường cắt thẳng, sắc nét

    • Không làm bong tróc hoặc cháy lớp mạ

  • Không nên dùng máy cắt đá, vì sinh nhiệt làm biến màu và cháy lớp mạ

📌 Sau khi cắt, nên xử lý mép cắt bằng sơn chống gỉ (zinc-rich paint) để ngăn ăn mòn tại điểm yếu.


4.3 Chấn gấp – tạo hình chính xác

  • Dùng máy chấn thủy lực CNC để đảm bảo:

    • Góc chấn đúng bản vẽ kỹ thuật

    • Bề mặt không bị trầy

    • Các cạnh khớp kín với mặt bích

  • Chấn thành hình ống gió vuông hoặc tròn tùy yêu cầu thiết kế HVAC


4.4 Hàn & ghép nối – giảm rò khí và bảo vệ mạ

  • Nên dùng hàn TIG (argon) để tránh cháy lớp mạ và tạo mối hàn đẹp

  • Nếu bắt buộc dùng hàn điện, cần sơn lại ngay khu vực mối hàn

📌 Sau khi hàn:

  • Vệ sinh mối hàn, chà nhẹ, sơn chống gỉ

  • Đảm bảo khí không rò rỉ tại mối nối


4.5 Gia công mặt bích – đóng vai trò kết nối kín

  • Sử dụng mặt bích TDF hoặc bích góc rời (tùy kỹ thuật):

    • TDF dễ lắp, tiết kiệm chi phí

    • Bích góc rời bền hơn, thích hợp ống dài hoặc lớn

  • Chèn ron cao su EPDM hoặc silicon chịu nhiệt tại mối nối


4.6 Sơn bảo vệ – khi cần dùng ngoài trời

  • Dù SGCC Z275 có thể dùng ngoài trời, bạn nên:

    • Sơn lót chống gỉ 1 lớp

    • Sơn phủ epoxy 2 thành phần hoặc PU ngoài cùng

Điều này tăng tuổi thọ lên >20 năm cho các hệ thống lộ thiên.


4.7 Lắp đặt – đúng kỹ thuật để tránh rò khí

  • Sắp xếp theo bản vẽ shop drawing

  • Bắt bulong tại bích, siết đúng lực

  • Dùng đệm cao su cách ly rung

  • Kiểm tra lại toàn bộ gioăng & mối nối


4.8 Kiểm tra áp suất ống gió sau lắp

  • Dùng máy test áp suất theo tiêu chuẩn SMACNA

  • Áp suất thử: từ 500–1500 Pa tùy theo cấp hệ thống

  • Phát hiện rò khí bằng xà phòng hoặc máy đo điện tử

📌 Nếu rò khí tại mối hàn hoặc mép cắt – phải sơn lại, dán keo hoặc siết lại bulong

PHẦN 5: CHECKLIST THI CÔNG, GIẢI ĐÁP FAQ, KẾT LUẬN & SEO HOÀN CHỈNH


5.1 Checklist thi công & kiểm tra chất lượng

Đảm bảo hệ thống ống gió SGCC đạt tiêu chuẩn chất lượng, bạn cần kiểm tra theo bảng dưới:

Hạng mục Tiêu chí đạt Ghi chú
Lớp mạ SGCC Z180 trở lên Có CO/CQ đầy đủ
Bề mặt thép Không bong mạ, không trầy Kiểm tra bằng mắt và máy đo
Mép cắt Được sơn lại bằng sơn kẽm Tránh gỉ tại điểm yếu
Mối hàn Hàn kín, không thủng Hàn TIG ưu tiên
Mặt bích Siết chặt, không hở ron Có đệm cao su hoặc silicon
Sơn phủ ngoài Sơn epoxy 2 lớp nếu ngoài trời Tăng tuổi thọ lên 20 năm
Test áp suất Không rò khí SMACNA Class 1–3

5.2 Câu hỏi thường gặp (FAQ)

❓ SGCC Z180 có dùng được ngoài trời không?
➡️ Có, nếu có mái che. Nếu không, nên dùng Z275 và sơn thêm lớp phủ epoxy.

❓ Có cần sơn lại các mép cắt?
➡️ Rất cần. Vì mép là nơi thép lộ ra, dễ gỉ. Sơn lại bằng sơn kẽm sẽ kéo dài tuổi thọ.

❓ Hệ thống phòng sạch nên dùng lớp mạ nào?
➡️ Z275–Z350. Ưu tiên SGCC cán nguội, bề mặt láng, không bụi.

❓ Cắt tay có ảnh hưởng lớp mạ không?
➡️ Có. Cắt tay sinh nhiệt cao → cháy lớp mạ. Nên cắt laser hoặc guillotine.

❓ Bao lâu cần bảo trì hệ thống ống gió?
➡️ Nếu dùng SGCC Z275 + sơn tốt, bạn có thể không cần bảo trì trong 7–10 năm đầu.


5.3 Kết luận

Việc chọn đúng lớp mạ SGCC khi làm ống gió là một yếu tố quyết định tuổi thọ, chi phí vận hành và độ an toàn của toàn bộ hệ thống HVAC.

  • Z180 – tiết kiệm, dùng trong nhà

  • Z200 – an toàn cho môi trường ẩm nhẹ

  • Z275 – giải pháp tối ưu ngoài trời, nhà máy, khu vực biển

Nếu bạn là kỹ sư, nhà thầu hoặc chủ đầu tư đang tìm giải pháp tối ưu – thì SGCC với lớp mạ phù hợp chính là lựa chọn tốt nhất.

 

Bạn đang tìm nhà cung cấp SGCC uy tín, giá tốt, có tư vấn kỹ thuật và gia công theo bản vẽ?

Hãy liên hệ ngay với Đài Tín Steel – đơn vị chuyên phân phối và gia công thép SGCC theo tiêu chuẩn Nhật Bản, hỗ trợ kỹ thuật từ A–Z.

📍 Văn phòng Hà Nội:

  • Tầng 2, Số 308C Trường Chinh, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội

  • Royal City, 72A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

🏭 Văn phòng chính:

  • Căn G1-4 Khu Biệt Thự Nhà Vườn Mậu Lâm, Đường Lý Nam Đế, Vĩnh Yên, Phú Thọ

📞 Hotline: 0978842998 | 0357333911 | 0343788600 | 0337090955
🌐 Website: https://taixinsteel.com.vn

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận