1. SPHC-PO là gì & vì sao cần chọn mua cẩn trọng?
-
SPHC: JIS G3131 – thép cán nóng tấm (Hot Rolled Coil – HRC) không mạ, phủ dầu (PO = Pickled & Oiled).
-
Đặc trưng: Bề mặt SPHC-PO phủ một lớp dầu mỏng để chống rỉ sét trong quá trình lưu kho và vận chuyển. Dầu này sẽ được rửa sạch trước khi gia công hoặc sơn phủ.
-
Ứng dụng phổ biến: Gia công dập, uốn, chấn, sản xuất linh kiện ô tô, điện lạnh, tủ kệ, trang thiết bị công nghiệp, ống nước tiêu chuẩn.
Tại sao cần chọn SPHC-PO chuẩn?
Chống rỉ sét: Dầu phủ đều bề mặt giúp thép không bị “chết” ngay cả khi bốc xếp – vận chuyển qua quãng đường dài.
Độ dày & chiều rộng chính xác: Sản phẩm sai độ dày sẽ ảnh hưởng tới dung sai gia công, không khớp khuôn dập – tốn chi phí phế phẩm.
Chứng chỉ CO/CQ minh bạch: Đối với doanh nghiệp FDI, chứng từ rõ ràng là điều kiện bắt buộc khi làm thủ tục hải quan.
Giá hợp lý: SPHC-PO tuy rẻ hơn SPHC mạ kẽm hay SPCC, nhưng nếu mua nhầm nhà cung cấp kém uy tín, chi phí hậu kỳ (rửa dầu, xử lý rỉ, gia công lỗi) có thể tăng gấp đôi.
2. Tiêu chí đánh giá SPHC-PO trước khi đặt hàng
2.1. Xuất xứ & Tiêu chuẩn kỹ thuật
-
Tiêu chuẩn JIS G3131 (Japan):
-
Đảm bảo hàm lượng C, Mn, P, S nằm trong giới hạn cho phép.
-
Độ dày thực tế sai số ± 5% (đối với tôn từ 2 mm trở lên sẽ áp dụng dung sai ± 0.1 mm tùy nhà máy).
-
-
Nhà máy sản xuất:
-
Nippon Steel, JFE, Kobe Steel (Nhật Bản): SPHC-PO chất lượng cao nhất, độ đồng đều tuyệt vời, thích hợp cho các chi tiết dập tân tiến.
-
POSCO (Hàn Quốc): SPHC-PO xuất khẩu châu Á, giá cạnh tranh, độ ổn định cao.
-
CSC Steel (Đài Loan): Tồn kho lớn tại Việt Nam, sẵn bề mặt phủ dầu chuẩn, giao nhanh trong 24–48 h.
-
2.2. Kiểm tra bề mặt & độ phủ dầu
-
Màu sắc dầu phủ: Dầu phủ SPHC-PO thường có màu sáng (vàng nhạt hoặc nâu nhạt).
-
Độ phủ dầu:
-
Đạt chuẩn: Dầu phủ đều mặt trên – dưới, không chỗ dày chỗ mỏng; bề mặt inox phải khô ráo, không ướt ướt đọng nước.
-
Sai sót thường gặp: Vùng dầu đọng thành vết chảy, có các mảng không có dầu dẫn đến rỉ sét cục bộ.
-
2.3. Kiểm tra giấy tờ CO/CQ
-
Certificate of Origin (CO):
-
Cho biết xuất xứ tôn, thuận tiện khi làm thủ tục hải quan, hưởng ưu đãi thuế.
-
-
Certificate of Quality (CQ):
-
Phải có: Thành phần hóa học (C, Si, Mn, S, P), chứng nhận bề mặt phủ dầu (Pickling & Oiling), chứng nhận độ dày, chiều rộng.
-
Nếu CQ không rõ ràng, hoặc do bên trung gian cấp (không phải nhà máy mác thép), nguy cơ mua SPHC mạ kém chất lượng rất cao.
-
2.4. Độ dày & chiều rộng thực tế
-
Độ dày:
-
Tham khảo bảng sau (tiêu chuẩn JIS G3131):
Độ dày quy định (mm) Dung sai cho phép (mm) 1.6 – 2.0 ± 0.05 2.0 – 2.9 ± 0.08 3.0 – 4.8 ± 0.10 4.8 – 6.0 ± 0.15 -
Nếu độ dày sai lệch lớn hơn dung sai, tôn dễ gây phế phẩm khi dập chi tiết chính xác.
-
-
-
Chiều rộng (width):
-
Thông thường 1.000 mm, 1.219 mm, 1.250 mm.
-
Sai sót chiều rộng ± 3 mm so với kích thước quy định.
-
2.5. Khả năng gia công – dập – uốn
-
SPHC-PO chất lượng tốt phải có độ dẻo nhất định, không nứt khi uốn bán kính R ≥ ¼ bề dày (bending radius).
-
Khi dập chi tiết mỏng (≤ 1 mm), cần SPHC-PO loại A (APL số 1) – ít tạp chất, láng mịn, hạn chế vết rạn kẽ hở.
3. Những lưu ý quan trọng khi đặt mua SPHC-PO
-
Không nên chỉ chọn giá rẻ nhất
-
SPHC-PO giá rẻ thường:
-
Lớp dầu phủ mỏng, dầu không đều, dễ bốc cháy gỉ khi vận chuyển.
-
Độ dày không chính xác, diện tích tấm méo, dễ văng mạt thép khi cắt.
-
-
Đầu tư thêm 3–5% giá tôn cao cấp giúp giảm 10–15% chi phí phế liệu, rút ngắn thời gian gia công.
-
-
Ưu tiên nhà cung cấp có kho hàng sẵn tại Hà Nội – Vĩnh Phúc – Hưng Yên
-
Vì sao? Rút ngắn thời gian giao hàng (24–48 h), dễ kiểm tra mẫu – CO/CQ, tránh tình trạng “hàng order” mất 7–14 ngày.
-
Đối tác có kho lớn thường:
-
Quản lý tôn theo lô (traceability) – dễ truy xuất nguồn gốc.
-
Hỗ trợ cắt gọt – vát mép sơ bộ, thu gọn chi phí gia công tại xưởng.
-
-
-
Kiểm tra mẫu ngay khi nhận hàng
-
Thử nam châm: SPHC-PO chính hãng không nhiễm từ (nhẹ), nếu nam châm hút mạnh, khả năng cao là tôn pha tạp.
-
Kiểm tra độ dày: Dùng thước đo (caliper) đo 5–7 điểm khác nhau, đảm bảo nằm trong dung sai cho phép.
-
Thử dầu phủ: Lau qua vùng nhỏ bằng vải, nếu dầu phủ không đều (chỗ dày chỗ mỏng) hoặc vết dầu loang, cần đối chiếu nhà cung cấp để đổi trả.
-
-
Lưu trữ & bảo quản chuẩn
-
Môi trường kho:
-
Nơi khô ráo, độ ẩm ≤ 65%, tránh để tôn trực tiếp chạm đất, nên kê pallet gỗ hoặc kệ thép chống ẩm.
-
Che phủ nylon hoặc bạt chống nước, không để ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp – giảm nguy cơ dầu bốc hơi nhanh, tôn bị “hun khói” sớm.
-
-
Xoay vòng tồn kho:
-
Áp dụng nguyên tắc FEFO (First Expiry First Out). Mỗi lô SPHC-PO khi nhập kho đều dán nhãn ghi “ngày nhập” – dễ quản lý, anh hưởng đến quy trình gia công.
-
-
4. Top 5 nhà cung cấp SPHC-PO uy tín miền Bắc
4.1. Đài Tín Steel
-
Ưu thế:
-
Kho tại Hà Nội & Vĩnh Phúc – Hưng Yên: Sẵn hơn 200 tấn SPHC-PO đủ độ dày 0.8 mm – 6.0 mm.
-
Nguồn gốc: Nhập khẩu trực tiếp từ POSCO Hàn Quốc, CSC Đài Loan, CQ/CO minh bạch.
-
Dịch vụ gia công sơ bộ: Cắt CNC, vát mép dung sai ± 0.2 mm, đảm bảo chính xác cho khuôn dập.
-
Giao hàng: Hà Nội: 24 – 48 giờ; Vĩnh Phúc – Hưng Yên: 48 – 72 giờ.
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Kiểm tra mẫu tôn, tư vấn dung sai, khuyến cáo chọn loại A hay B.
-
4.2. Công ty Thép TP HCM – Chi nhánh Hà Nội
-
Ưu thế:
-
Kho tổng lớn, liên tục luân chuyển tôn SPHC-PO từ miền Nam lên miền Bắc, giá cạnh tranh.
-
Cung cấp đầy đủ CO/CQ, tiêu chuẩn JIS G3131 – thường xuyên có hóa đơn đỏ.
-
Hỗ trợ khuyến mãi theo lô, rebate theo tháng, thích hợp cho đơn hàng ≥ 5 tấn.
-
4.3. Công ty Thép Hòa Phát – Chi nhánh miền Bắc
-
Ưu thế:
-
Thương hiệu nội địa uy tín, thường xuyên có chính sách chiết khấu cho dự án FDI.
-
Hỗ trợ kiểm tra dầu phủ, mời kỹ thuật viên kiểm tra thực tế tại kho trước khi xuất hàng.
-
Giá SPHC-PO hơi cao hơn, bù lại dịch vụ sau bán tốt, có bảo hành phế liệu miễn phí nếu sai mác.
-
4.4. Công ty Đại Thiên Lộc (DTL Steel)
-
Ưu thế:
-
Chuyên nhập khẩu SPHC-PO từ Nhật Bản (Nippon Steel) – chất lượng thượng hạng, giá nhỉnh hơn POSCO 5–8%.
-
Phân phối cho ngành ô tô, điện tử, nơi đòi hỏi độ dẻo cao, sử dụng SPHCPO-A (định hình sâu).
-
Hỗ trợ ký CO đầy đủ, kiểm tra độ dày, chiều rộng trực tiếp tại showroom Hà Nội.
-
4.5. Công ty Đại Lộc (DL Steel)
-
Ưu thế:
-
Kho liên kết tại Hải Phòng, Vĩnh Phúc, Hà Nội – phương án cấp hàng nhanh cho các tỉnh lân cận.
-
SPHC-PO từ CSC Đài Loan, đời mới (2024–2025), tông dầu phủ sáng, độ láng mịn khi dập lốc.
-
Dịch vụ cắt vát gấp, gói gọn xuất hàng chỉ trong 24 giờ đối với số lượng ≤ 1 tấn.
-
5. Cách liên hệ & đặt hàng SPHC-PO từ Đài Tín Steel
Đài Tín Steel – Đối tác SPHC-PO tin cậy
– Hotline: 0978 842 998
– Email: taixinvn02@gmail.com
– VP Hà Nội: 308C Trường Chinh, Đống Đa, HN và 72A roaly city Thanh Xuân, Hà Nội.- Địa chỉ công ty: G1-4 Khu Biệt Thự Nhà Vườn Mậu Lâm, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
– Kho Vĩnh Phúc – Hưng Yên: G1-4 Khu Biệt Thự Nhà Vườn Mậu Lâm, TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
-
Cung cấp thông tin cơ bản: Độ dày, chiều rộng, bề mặt (PO – phủ dầu), số lượng (kg/tấn), yêu cầu gia công sơ bộ (cắt/vát mép).
-
Nhận báo giá nhanh: Trong vòng 30 phút, kèm CO/CQ mẫu, phí cắt/vát (nếu có), phí vận chuyển, VAT 10%.
-
Kiểm tra mẫu & ký hợp đồng:
-
Hẹn lịch giao mẫu trực tiếp hoặc gửi mẫu SPHC-PO A/B cho phòng QA của Anh/Chị kiểm nghiệm.
-
Ký hợp đồng, đặt cọc tạm ứng (nếu ≥ 10 tấn), Đài Tín chuẩn bị hàng trong 24 – 48 giờ.
-
-
Giao hàng & bảo hành:
-
Hà Nội: 24 – 48 giờ; Vĩnh Phúc – Hưng Yên: 48 – 72 giờ.
-
Bảo hành phế liệu 07 ngày (về độ dày, mác, bề mặt, phủ dầu).
-
Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn quy trình rửa dầu, kiểm tra độ rỉ sau khi rửa, khuyến cáo nhiệt độ dập phù hợp.
-
6. CTA & Lời khuyên cuối
-
Đừng để đơn hàng tôn SPHC-PO trở thành rủi ro lớn: Đồng bộ tiêu chí kỹ thuật – xuất xứ – quy cách – CO/CQ trước khi chốt nhà cung cấp.
-
Liên hệ Đài Tín ngay hôm nay để được:
-
Tư vấn miễn phí phân tích mẫu SPHC-PO, chọn loại A hay B phù hợp ứng dụng dập sâu hay dập nhám.
-
Báo giá cạnh tranh & CO/CQ chính hãng – Đảm bảo vận hành sản xuất không gián đoạn.
-
Giao hàng nhanh – Giảm tối đa thời gian chờ đợi, tiết kiệm đến 10% chi phí lưu kho.
-
Hotline Đài Tín Steel: 0978 842 998
“SPHC-PO chất lượng – Đầu ra không phế liệu.”SPHC-PO giúp tiết kiệm 30% chi phí gia công | Thép tẩy rỉ Đài Tín
Thép SPHC-PO – Giải pháp gia công định hình, dập sâu hiệu quả
Vì sao các nhà máy Nhật – Hàn chọn SPHC-PO? Đài Tín lý giải 3 tiêu chí vàng
SPHC-PO có mấy loại? Phân biệt PO loại A & B để chọn đúng thép | Đài Tín
Có nên thay thế inox 201 bằng SPHC-PO? Cảnh báo quan trọng từ Đài Tín
Thép SGCC dùng làm gì? 7 ứng dụng bất ngờ khiến các nhà máy FDI tin tưởng tuyệt đối
Cách tính khối lượng thép SPHC-PO năm 2025 chính xác theo kích thước | Đài Tín
Bình luận