A. 5 rủi ro đắt giá khi mua SECC sai chuẩn JIS G3313
-
Nhầm mác/nhầm lớp phủ → nhận SPCC/EG chất lượng kém thay cho SECC: sơn bong, gỉ nhanh, bị khách FDI trả hàng.
-
Sai dung sai độ dày (Δt) & độ phẳng → bavia lớn khi đột, laser phải hạ tốc, chấn uốn trôi góc; tăng phế phẩm.
-
Bề mặt & lớp dầu không phù hợp (unoiled/oiled) → cá mắt, da cam, hàn bẩn; tồn kho dễ rỉ.
-
Đóng gói & logistics kém → mép dập móp, gỉ kho trong container, thất lạc tem lô.
-
Hồ sơ thiếu/không khớp CO/CQ/COA → không truy vết, tranh chấp chất lượng, chậm thanh toán.
Một lỗi nhỏ ở khâu mua có thể tiêu tốn hàng trăm triệu cho rework – chậm giao. Phần dưới là dấu hiệu nhận biết và cách khóa rủi ro.
H. Checklist PO SECC – Dán thẳng vào đơn đặt hàng
-
Mác: SECC (Electro‑Galvanized).
-
Độ dày & Δt: ví dụ 0.8 mm ±0.04.
-
Khổ & độ phẳng: 1219/1250; ≤ 1.5–2.0 mm/m.
-
Bề mặt: UNOILED / OILED 0.4–0.8 g/m² (ghi rõ).
-
Ra mục tiêu (nếu sơn/keo): 0.8–1.2 µm.
-
Bao gói: VCI + PE, xuất biển: hút chân không + hút ẩm + pallet sắt.
-
Hồ sơ: CO/CQ + COA 9 điểm đo + ảnh coil/packing.
-
Mẫu test: dập – hàn – sơn (PPAP) trước khi mass production.
-
Leadtime/Incoterms: ghi rõ.
-
Điều khoản chất lượng: cho phép đổi/trả khi vượt spec.
I. IQC SECC – 12 bước kiểm đầu vào (in A4)
1) Đối chiếu PO ↔ Tem ↔ CO/CQ/COA
2) Chụp ảnh 6 mặt kiện + tem + bao gói
3) Mở mẫu AQL 1.0–1.5
4) Đo độ dày 9 điểm (3×3) – ghi Min/Max/Δ
5) Kiểm độ phẳng (mm/m) – thước 1 m + lá căn
6) Đo camber 2 m (mm)
7) Kiểm bề mặt: xước/rỗ/gỉ/ố dầu – phân loại A/B/C
8) Kiểm lớp dầu: water‑break; cân nếu cần
9) Đo Ra (nếu yêu cầu sơn/keo)
10) Kiểm bao gói: VCI/PE/hút ẩm/pallet – khô ráo
11) Ghi nhận hình ảnh, lô, vị trí – lưu ERP
12) Kết luận: OK / Cách ly / NCR – phản hồi NCC trong 24 h
J. Mẫu COA (tóm tắt – nội dung tối thiểu cần có)
Mục | Nội dung tối thiểu |
---|---|
Mác & tiêu chuẩn | SECC – JIS G3313 / spec nhà máy |
Độ dày danh nghĩa | 0.8 / 1.0 / 1.2 mm… |
Kết quả 9 điểm đo | 3×3 điểm (mm) – Min/Max/Δ |
Độ phẳng | mm/m, phương pháp đo |
Camber | mm/2 m |
Bề mặt & passivation | Mã bề mặt, trạng thái |
Trạng thái dầu | UNOILED / OILED + g/m² |
Ngày cán & số coil | Batch/Heat/Coil No. |
Chữ ký & dấu | QA nhà máy |
K. Mẫu Spec/PO – Sửa theo dự án
Vật liệu: SECC (Electro‑Galvanized, CR)
Độ dày: 1.0 mm ±0.04 | Độ phẳng: ≤ 1.5 mm/m | Camber ≤ 3 mm/2 m
Bề mặt: UNOILED (hoặc OILED 0.4–0.8 g/m²)
Ra mục tiêu: 0.8–1.2 µm (nếu sơn/keo)
Đóng gói: VCI + PE + pallet sắt | Xuất: hút chân không + hút ẩm ≥ 500 g/coil
Hồ sơ: CO/CQ + COA 9 điểm đo + ảnh coil/packing trước giao
Yêu cầu sơn: ASTM D3359 ≥ 4B; độ dày màng 60–100 µm
L. Bảng LPC – Lỗi/Nguyên nhân/Khắc phục
Lỗi | Biểu hiện | Nguyên nhân gốc | Khắc phục |
Cá mắt | Lỗ li ti sau sơn | Dầu/Si dư; rửa kém | Thay bể; tăng rinse; lọc khí |
Bong sơn | Tróc mảng | Thiếu activation/phosphate | Bổ sung; kiểm object temp |
Gỉ mép | Rỉ ở đường cắt/hàn | Bao gói kém; không dặm | VCI + hút ẩm; sơn dặm |
Bavia lớn | Mép xơ khi đột | Δt lớn; clearance sai | Siết Δt; đo 9 điểm; chỉnh clearance |
Mép cháy | Xém đen khi laser | Flatness kém | Siết mm/m; nắn phẳng |
M. Gọi ngay để khóa rủi ro khi mua SECC
-
📞 Hotline/Zalo: 0978842998 (tư vấn kỹ thuật – báo giá 24/7)
-
📧 Email: taixinvn02@gmail.com
-
🌐 Website: taixinsteel.com.vn
-
🏭 Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên | VP Hà Nội: 72A Nguyễn Trãi (Royal City)
Đài Tín – Cung cấp SECC cuộn & tấm đúng quy cách – đúng tiến độ – đúng tiêu chuẩn; kèm gia công – đóng gói – hồ sơ FDI.
SPCC SD dùng cho ngành nào? Hướng dẫn lựa chọn theo đặc thù từng lĩnh vực
SPCC SD dùng cho ngành nào? Hướng dẫn lựa chọn theo đặc thù từng lĩnh vực
Đặt hàng SPCC SD theo yêu cầu: Cắt cuộn, phủ dầu, đóng kiện ra sao mới đúng chuẩn FDI?
SPCC SD có chống rỉ không? Sự thật kỹ thuật mà nhiều người vẫn hiểu sai
So sánh SPCC SD và SPCC thường: Đâu là lựa chọn đúng cho nhà máy FDI?
Thép SGCC dùng làm gì? 7 ứng dụng bất ngờ khiến các nhà máy FDI tin tưởng tuyệt đối
SPCC-SD là gì? Ứng dụng và lý do nên chọn thép cán nguội SPCC-SD tại Đài Tín
Thép SGCC là gì? Báo giá & Ứng dụng trong sản xuất 2025
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD có an toàn không? Cảnh báo 5 sai lầm khiến hàng bị loại 3. Slug (đường dẫn)
SPCC SD đóng gói hút ẩm, giấy dầu, pallet: Đâu là lựa chọn tối ưu cho hàng xuất khẩu?
SPCC SD xử lý bề mặt: Phủ dầu, không dầu, phốt phát – chọn sao cho đúng?
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
Bình luận