0978 842 998
taixinvn02@gmail.com

Cẩm nang kiểm tra chất lượng SPHC-PO: Từ thị trường đến nhà máy

Cẩm nang kiểm tra chất lượng SPHC-PO: Từ thị trường đến nhà máy
Cẩm nang kiểm tra chất lượng SPHC-PO: Từ thị trường đến nhà máy

1. Hiểu đúng SPHC-PO: Các thành phần cơ bản cần biết

  1. SPHC (Hot Rolled Coil – HRC): Thép cán nóng, tấm, chưa mạ, chưa phủ hợp kim.

  2. PO (Pickled & Oiled): Sau khi cán nóng, tấm được làm sạch (pickling) để loại bỏ gỉ sét bề mặt, sau đó phủ một lớp dầu mỏng (oiling) bảo vệ chống rỉ trong quá trình lưu kho.

  3. Tiêu chuẩn JIS G3131: Quy định về thành phần hóa học (C, Si, Mn, P, S), dung sai độ dày, chiều rộng, quy trình pickling & oiling.

Tại sao lớp dầu PO quan trọng?

  • Ngăn hơi ẩm, bụi bẩn bám lên bề mặt thép ngay từ khâu sản xuất.

  • Giảm thiểu tình trạng rỉ sét cục bộ trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

  • Quan sát và kiểm tra nhanh lớp dầu giúp dự đoán khả năng chịu rỉ của tấm sau khi tái rửa dầu trước khi gia công.


2. Giai đoạn 1: Thăm dò thị trường & chọn nhà cung cấp

2.1. Xác định nguồn gốc & tiêu chuẩn nhà máy sản xuất

  • Nhật Bản (JFE, Nippon Steel, Kobe Steel): SPHC-PO mác JIS G3131 chất lượng cao, lớp dầu đồng đều, dung sai độ dày chặt ±0,1 mm (với tôn ≥ 3 mm).

  • Hàn Quốc (POSCO): Sản xuất quy mô lớn, giá cạnh tranh, độ ổn định tốt, thường là lựa chọn chính cho các dòng SPHC-PO nhập khẩu sang Việt Nam.

  • Đài Loan (CSC Steel, Yieh Phui): Thời gian giao hàng nhanh hơn (sẵn kho nội địa), lớp dầu thường hơi nâu sáng, phù hợp lĩnh vực cơ khí, điện lạnh.

  • CSVC Việt Nam: Yên  tâm về nguồn gốc xuất sứ, luôn sẵn hàng.

Lưu ý: Nếu nhà cung cấp là “đơn vị trung gian” (không phải hãng sản xuất), cần kiểm tra kỹ CO gốc, CQ do bên sản xuất cấp. Tránh lấy hàng từ tôn “mông má” lại từ nhà kho thứ cấp, dễ gặp tình trạng dầu PO cũ, rỉ ẩn dưới lớp dầu.

2.2. Kiểm tra thông tin CO/CQ trước khi ký hợp đồng

  1. Certificate of Origin (CO):

    • Phải nêu rõ xuất xứ (“Made in Japan” hoặc “Made in Korea” hoặc “Made in Taiwan”).

    • Kiểm tra mẫu mã lô, ngày sản xuất, mã lô (Lot No.) trên CO có khớp với đơn hàng hay không.

  2. Certificate of Quality (CQ):

    • Thông số hóa học: C ≤ 0,15 %, Mn 0,30–0,60 %, P ≤ 0,050 %, S ≤ 0,035 %.

    • Thông số độ dày, chiều rộng (width):

      • Thường có danh sách cấp độ dày: 0,8 mm – 1,2 mm – 1,6 mm – 2,0 mm – 2,3 mm – 2,9 mm – 3,2 mm – 4 mm – 5 mm – 6 mm.

      • Dung sai cho phép theo JIS: ±(0,05 mm–0,15 mm) tùy độ dày.

    • Phương thức pickling (làm sạch bề mặt) và quá trình oiling (phủ dầu) phải nêu rõ, kèm chứng nhận “Pickled & Oiled”.

Tip: Khi nhà cung cấp gửi CO/CQ, tải file PDF gốc do hãng sản xuất cung cấp, không nhận file scan qua mail nếu quá mờ.


3. Giai đoạn 2: Tiếp nhận mẫu & kiểm định sơ bộ tại xưởng

3.1. Kiểm tra độ dày & chiều rộng

  1. Công cụ:

    • Panme điện tử (Digital Caliper): Đo độ dày chính xác đến ±0,01 mm.

    • Thước cuộn thép (Steel Tape): Đo chiều rộng (width) ± 1 mm.

  2. Phương pháp:

    • Lấy mẫu ngẫu nhiên: Với mỗi cuộn/lot, mở 3–5 vị trí khác nhau, đo 3–5 điểm trên từng vị trí để đảm bảo độ dày đồng nhất.

    • So sánh với CQ: Mỗi giá trị đo thực tế phải nằm trong dung sai cho phép (± 0,05 mm cho tôn 1,6 mm – 2,3 mm; ± 0,10 mm cho tôn ≥ 3 mm).

    • Chiều rộng: Đo từng đoạn đầu, giữa, cuối cuộn: Nếu CQ ghi 1.000 mm, dung sai ± 3 mm thì bất kỳ điểm đo thực tế nằm trong [997 mm, 1.003 mm] mới đạt.

Thực tế hay gặp: Rất nhiều cuộn SPHC-PO giá rẻ có độ dày thực tế lệch 0,2 mm so với công bố. Khi chạy khuôn dập, thường tạo vết chẻ, biên thiếu nguyên liệu.

3.2. Đánh giá lớp dầu phủ (Oiling)

  1. Quan sát trực quan:

    • Lớp dầu nên có màu vàng nhạt hoặc nâu sáng, phủ đều mặt trên và mặt dưới tấm. Không có vệt đậm nhạt, không có “mảng lờn” hay vệt không dầu (chỗ ướt chỗ khô).

    • Nếu thấy vết dầu đóng cục, vệt chảy (dầu quá nhiều) hoặc mảng khô trơ (dầu thiếu), có khả năng dẫn đến rỉ sét cục bộ sau 2–3 ngày lưu kho.

  2. Kiểm tra bằng giấy lọc:

    • Dùng miếng giấy lọc vệ sinh nhỏ, chấm nhẹ lên bề mặt tấm. Nếu giấy thấm dầu đều, chứng tỏ lớp dầu phủ ổn.

    • Nếu giấy chỉ bắt dầu ở vài điểm, hoặc quá nhiều dầu (như sáp), lớp phủ không đồng đều, cần báo nhà cung cấp phơi giàn hoặc đổi lô.

3.3. Kiểm tra thành phần hóa học xấp xỉ

  • Dụng cụ: Máy XRF (X-ray Fluorescence) di động.

  • Phương pháp:

    1. Chọn 3–5 vị trí khác nhau trên cuộn, áp máy XRF lên, thu kết quả về hàm lượng C, Mn, P, S.

    2. So sánh với giới hạn CQ (C ≤ 0,15 %, P ≤ 0,050 %, S ≤ 0,035 %).

  • Lưu ý: Máy XRF cho kết quả ước lượng +- 0,02 %, nếu sai lệch nhỏ (0,02–0,03 %), chấp nhận. Nếu sai lệch > 0,05 %, lô thép có thể là SPHC pha thêm tái chế kém chất lượng.


4. Giai đoạn 3: Nhập kho & quy trình lưu trữ chuẩn

4.1. Kiểm tra sau khi nhận hàng

  1. Kiểm tra hồ sơ CO/CQ kèm lô:

    • Mỗi cuộn khi nhận kho hãy kiểm tra tem dữ liệu, đối chiếu mã lô trên CO/CQ với nhãn mác.

    • Ghi biên bản nhận hàng có xác nhận người nhận, ngày giờ, số lượng, độ dày, bề mặt dầu PO.

  2. Kiểm tra bề mặt tấm:

    • Vận chuyển đến khu vực kín, không để ánh nắng trực tiếp, dùng khăn cotton khô lau sơ để loại bỏ bụi bám trên mặt dầu.

    • Kiểm tra nhanh nếu có vết trầy xước lớn (khi vận chuyển va chạm), chụp hình gửi nhà cung cấp để đối chiếu.

4.2. Quy cách lưu trữ SPHC-PO trong kho

  1. Môi trường kho:

    • Độ ẩm không quá 65%. Nếu kho gần biển, nên trang bị máy hút ẩm hoặc để cuộn trên pallet kê cao cách mặt đất ít nhất 20 cm.

    • Hạn chế lưu trữ gần khu vực phun xịt hóa chất, sơn, để tránh hơi Clo hoặc hóa chất ăn mòn bám vào bề mặt.

  2. Xếp dỡ & kê cao:

    • Mỗi cuộn đặt nằm ngang trên pallet gỗ hoặc kệ thép, dùng thanh gỗ chêm hai bên không cho cuộn lăn.

    • Giữa các cuộn phải có khe hở tối thiểu 10 cm để thoáng khí, tránh ngưng đọng hơi ẩm.

  3. Bọc phủ & quay vòng:

    • Sau khi nhập kho, dùng bạt nylon chống ẩm bạt kín toàn bộ cuộn.

    • Áp dụng nguyên tắc FEFO (First Expire First Out): Cuộn cũ hơn (nhập trước) sẽ được xuất trước. Ghi nhãn mác “Ngày nhập” rõ ràng.

Tip quản lý: Thiết lập sơ đồ vị trí kho, đánh số kệ, hiển thị mã cuộn và ngày nhập bằng ứng dụng quản lý kho đơn giản (Excel hoặc ERP), giúp nhân viên dễ tìm và đảm bảo quay vòng đúng.


5. Giai đoạn 4: Quy trình chuyển SPHC-PO đến xưởng gia công

5.1. Vận chuyển an toàn

  • Lên lịch vận chuyển hợp lý: Từ kho đến xưởng trong vòng 24–48 giờ để giảm thời gian lưu kho.

  • Sử dụng xe có mooc dạng hở, dán bạt chống mưa tạt trực tiếp.

  • Khi xếp cuộn lên xe, dùng đai kẹp chuyên dụng buộc chặt, tránh cuộn lăn trong lúc di chuyển.

5.2. Xử lý sơ bộ trước khi cắt/gia công

  1. Rửa dầu (De-oiling):

    • Chuẩn bị thùng chứa dung dịch tẩy rửa trung tính (pH 6–8) hoặc dung dịch axit loãng (HCl 5–10%) pha loãng nếu tấm quá nhiều dầu.

    • Ngâm hoặc phun đều dung dịch lên bề mặt, chờ 5–10 phút để dầu tan, sau đó rửa lại bằng nước sạch (prefer nước RO, không chứa Clo).

    • Dùng khăn sạch lau khô bề mặt, xịt quạt công nghiệp hoặc máy sấy công nghiệp để đảm bảo không còn vệt nước đọng.

  2. Kiểm tra lại độ dày & bề mặt:

    • Sau khi rửa, đo lại độ dày một lần nữa để đảm bảo tấm không bị ăn mòn bề mặt.

    • Quan sát bề mặt tấm để phát hiện vết gỉ ẩn (nếu có) và lập tức ghi lại báo cáo với nhà cung cấp nếu phát hiện bất thường.


6. Giai đoạn 5: Tiến hành gia công – dập – uốn

6.1. Thiết lập máy cắt & điều chỉnh dung sai

  • Máy cắt CNC:

    • Đặt dung sai độ dài ± 0,2 mm.

    • Chọn lưỡi cắt phù hợp cho độ dày SPHC-PO (không dùng lưỡi cắt chuyên inox, vì SPHC-PO có đặc tính cứng hơn tôn mạ).

  • Dụng cụ uốn:

    • Chỉnh bán kính uốn ≥ 3 × độ dày tấm (ví dụ với tấm 2 mm, bán kính uốn ≥ 6 mm).

    • Dùng khuôn mút hoặc khuôn silicon ở góc uốn để tránh trầy xước bề mặt sau khi rửa dầu.

6.2. Lưu ý khi dập sâu & dập nhám

  • Dập sâu (SPHC-PO A):

    • Ép dập chi tiết mỏng ≤ 1 mm, đảm bảo áp suất khuôn đều, tránh “lõm” ở cạnh.

    • Sử dụng khuôn có bề mặt bóng mịn, phun một lớp dầu bôi trơn nhẹ (class II) để tránh tấm bị dính vào khuôn.

  • Dập nhám (SPHC-PO B):

    • Chi tiết dập uốn không yêu cầu bề mặt quá bóng, có thể sử dụng áp suất cao hơn để tăng tốc độ dập hàng loạt.

    • Chú ý kiểm tra mép cắt sau dập: Nếu có vết văng thép nhỏ, nên cắt gọt lại mép trước khi giao hàng.


7. Hướng dẫn kiểm tra & lưu trữ thành phẩm

7.1. Kiểm tra sản phẩm sau gia công

  1. Độ chính xác kích thước:

    • Dùng thước đo và Wilcom (caliper) để kiểm tra 3–5 điểm chiều dài, bề rộng của từng chi tiết. Đảm bảo dung sai ± 0,1 mm (đối với chi tiết quan trọng).

  2. Bề mặt sau dập/uốn:

    • Quan sát bằng mắt thường: Tránh vết xước sâu, vết gỉ ẩn, bavia.

    • Dùng đèn pin chiếu xiên: Nhìn rõ vết nứt kẽ hở hoặc các vết rạn mìn (nếu có).

  3. Thử độ bám sơn/phủ (nếu cần):

    • Dùng băng dính dán mạnh lên bề mặt, rồi lột ra để kiểm tra độ bám dính primer/xy lanh. Nếu có sơn bong kèm thép, chứng tỏ bề mặt chưa được xử lý sạch dầu hoàn toàn.

7.2. Lưu trữ thành phẩm (chi tiết đã cắt/gia công)

  1. Xếp gọn trên kệ hoặc pallet:

    • Chia theo kích cỡ, phủ nylon mỏng nếu cần giao qua Tết hoặc để lâu ngày.

    • Đánh dấu rõ ràng: mã xuất xưởng, ngày gia công, số lượng, trọng lượng tịnh.

  2. Lưu ý kho thành phẩm:

    • Kho cát nhẹ, gió mát, không để ánh nắng trực tiếp, độ ẩm < 70%.

    • Nếu chi tiết đã sơn/xi, tránh va đập mạnh để giữ lớp hoàn thiện không bị tróc.


8. Tổng kết quy trình kiểm tra chất lượng SPHC-PO

  1. Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên hàng chính hãng (JFE, POSCO, CSC), kiểm tra CO/CQ gốc.

  2. Kiểm tra sơ bộ tại xưởng: Đo độ dày, chiều rộng (theo dung sai JIS), đánh giá lớp dầu phủ. Nếu có XRF, kiểm tra nhanh thành phần hóa học.

  3. Lưu kho chuẩn: Kê cao, bạt nylon, quay vòng FEFO, kiểm soát độ ẩm.

  4. Chuẩn bị gia công: Rửa dầu, kiểm tra lại độ dày, bề mặt sau rửa, sau đó mới đưa vào cắt/gia công.

  5. Gia công và kiểm định thành phẩm: Đảm bảo dung sai, bề mặt, độ bám sơn.

  6. Lưu trữ thành phẩm: Xếp gọn, đánh dấu, bảo quản trong môi trường lý tưởng.


Thông tin liên hệ – Hỗ trợ chuyên sâu

CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM
Trụ sở chính (Vĩnh Phúc):
G1-4, Khu Biệt Thự Nhà Vườn Mậu Lâm
Đường Lý Nam Đế, Phường Ngô Quyền
Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Văn phòng & Kho Hà Nội:
Văn phòng chính (Đống Đa):
Tầng 2, Số 308C Trường Chinh,
Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa,
Thành phố Hà Nội

Kho Royal City (Thanh Xuân):
Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình,
Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Hotline (Mua hàng & Tư vấn kỹ thuật 24/7): 0978 842 998
Email kinh doanh & hỗ trợ kỹ thuật: taixinvn02@gmail.com

Đừng để lô SPHC-PO kém chất lượng “nuốt” sạch lợi nhuận của bạn! Hãy để Đài Tín Steel đồng hành cùng bạn, từ thị trường đến nhà máy, để SPHC-PO luôn đạt chuẩn – Đúng tiến độ – Tiết kiệm chi phí.

SPHC-PO: Hướng dẫn chọn mua chuẩn – Nhà cung cấp uy tín

Mua thép ZAM uy tín tại miền Bắc cho doanh nghiệp FDI

SGCC là thép cán nóng hay cán nguội? Hiểu đúng để không đặt nhầm vật liệu

SGCC Z8, Z12, Z18, Z27 là gì? Cách chọn lớp mạ phù hợp kỹ thuật

SPCC-SD nên dùng cho sản phẩm nào? 5 ứng dụng hiệu quả nhất

So sánh SPCC-SD và SPHC-PO: Đừng chọn sai nếu không muốn tăng chi phí sản xuất

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận