🔌 PHẦN 1: TỦ ATS – BỘ CHUYỂN NGUỒN “TỰ ĐỘNG” GIỮ CHO CẢ NHÀ MÁY LUÔN SÁNG
1.1 Tủ ATS là gì?
ATS (Automatic Transfer Switch) – hay còn gọi là tủ chuyển nguồn tự động, là thiết bị chuyên dùng để chuyển đổi nguồn điện tự động giữa lưới điện quốc gia và máy phát dự phòng.
Nói đơn giản, khi mất điện lưới, ATS sẽ tự động bật máy phát và chuyển tải sang đó chỉ sau vài giây. Khi có điện lại, nó lại chuyển về nguồn chính một cách an toàn, không gây gián đoạn.
1.2 Cấu tạo cơ bản của một tủ ATS
Một tủ ATS thường bao gồm:
Bộ phận | Chức năng |
---|---|
Contactor/Breaker 2 nguồn | Đóng/ngắt nguồn chính và máy phát |
Bộ điều khiển ATS (controller) | Ra lệnh chuyển nguồn tự động |
Relay bảo vệ | Bảo vệ quá áp, thấp áp, mất pha |
Công tắc tay/Auto | Chuyển chế độ hoạt động |
Vỏ tủ điện | Bảo vệ toàn bộ hệ thống – thường bằng SGCC/inox |
1.3 Ứng dụng thực tế của tủ ATS
Tủ ATS là “trợ thủ không thể thiếu” trong các công trình cần nguồn điện liên tục, như:
-
🏭 Nhà máy sản xuất: không thể để máy móc ngừng đột ngột
-
🏢 Toà nhà văn phòng, trung tâm thương mại: duy trì ánh sáng, thang máy, server
-
🏥 Bệnh viện, phòng khám: đảm bảo thiết bị y tế luôn hoạt động
-
🏫 Trường học, trung tâm dữ liệu
-
🔥 Hệ thống PCCC: máy bơm chữa cháy luôn cần nguồn sẵn sàng
1.4 Lý do tủ ATS ngày càng phổ biến
Với tình trạng lưới điện quá tải, mất điện cục bộ, sụt áp, đặc biệt ở các khu công nghiệp & vùng đô thị:
➡️ Chủ đầu tư, kỹ sư M&E luôn ưu tiên tích hợp ATS trong tủ điện tổng.
🎯 Tủ ATS không chỉ giúp vận hành ổn định mà còn:
-
Giảm rủi ro cháy nổ do chuyển nguồn thủ công
-
Bảo vệ thiết bị điện khỏi sốc điện
-
Tăng tuổi thọ hệ thống máy phát, thiết bị tải
1.5 Vỏ tủ – yếu tố sống còn đảm bảo ATS hoạt động ổn định
Nhiều người chỉ quan tâm đến bộ điều khiển, contactor... mà bỏ qua yếu tố “vỏ tủ” – nhưng thực tế:
-
Tủ ATS đặt ngoài trời, gần máy phát → dễ bị ẩm, nhiệt, bụi, dầu diesel
-
Nếu dùng thép thường sơn dầu, rất dễ gỉ, bong sơn → rò điện, chập mạch
-
Nếu thiết kế không kín, hơi nước vào → hư mạch điều khiển
🎯 Đây chính là lý do SGCC trở thành lựa chọn tối ưu
⚙️ PHẦN 2: VÌ SAO THÉP SGCC LÀ VẬT LIỆU TỐI ƯU CHO VỎ TỦ ATS?
2.1 Vị trí lắp đặt đặc biệt của tủ ATS
Tủ ATS thường được đặt gần máy phát, ở:
-
Phòng kỹ thuật tầng hầm, môi trường ẩm, nóng, có khói dầu
-
Ngoài trời, gần trạm máy phát container
-
Khu vực sàn nhà máy, dễ dính bụi, hóa chất, rung động
➡️ Do đó, vỏ tủ phải chống gỉ – kín nước – chịu nhiệt – chắc chắn
2.2 SGCC – Vật liệu chống gỉ hiệu quả, ổn định
SGCC (mạ kẽm nhúng nóng theo JIS G3302) là thép cán nguội, được phủ lớp kẽm chống oxy hóa.
Thuộc tính | Lợi ích cho vỏ tủ ATS |
---|---|
Lớp mạ kẽm Z180–Z275 | Chống gỉ tốt trong môi trường ẩm, bụi, khí thải máy phát |
Bề mặt mịn | Giúp sơn tĩnh điện bám chắc, đều màu |
Dễ tạo hình | Gia công nhanh, phù hợp thiết kế có nhiều lỗ thoát nhiệt |
Trọng lượng nhẹ hơn Inox | Dễ vận chuyển – lắp đặt tại chỗ |
2.3 So sánh khả năng chống gỉ
Vật liệu | Lớp bảo vệ | Chống gỉ (trong môi trường máy phát) | Tuổi thọ ước tính |
---|---|---|---|
SGCC | Mạ kẽm + sơn tĩnh điện | ✅✅✅ | 10 – 20 năm |
Inox 201 | Crom thấp, dễ gỉ ngầm | ✅ | 5 – 8 năm |
Thép thường sơn dầu | Lớp sơn mỏng dễ bong | ❌ | 1 – 3 năm |
🎯 Với lớp mạ kẽm Z180 trở lên + sơn tĩnh điện tiêu chuẩn, SGCC đủ sức bảo vệ thiết bị ATS khỏi ăn mòn trong 10–15 năm sử dụng thực tế.
2.4 Tối ưu chi phí so với inox
-
Giá SGCC chỉ ~60% Inox 304, nhưng với vỏ tủ đặt gần máy phát (không tiếp xúc trực tiếp hóa chất), khả năng bảo vệ là tương đương
-
Gia công SGCC dễ hơn → chi phí thi công, cắt laser, đột CNC thấp hơn
-
Với tủ ATS số lượng lớn hoặc theo module → SGCC là lựa chọn tối ưu chi phí
2.5 Khả năng chịu lực & thiết kế linh hoạt
-
Tôn SGCC có thể chọn độ dày 1.0mm – 2.0mm
-
Dễ tạo khung chịu lực cho tủ đặt sàn
-
Có thể tích hợp:
-
Lỗ thoát nhiệt
-
Khay thiết bị di động
-
Khoá chìa/khoá gạt
-
Cửa kính mica
-
🎯 Thiết kế vỏ tủ ATS bằng SGCC tại Đài Tín Steel luôn có bản vẽ kỹ thuật chi tiết + mô phỏng 3D trước khi gia công.
2.6 An toàn điện & thẩm mỹ
-
Sơn tĩnh điện phủ ngoài giúp cách điện, tránh rò điện ra vỏ tủ
-
Màu sơn ghi sáng/kem/trắng sữa phù hợp với nhà máy – trung tâm dữ liệu – tòa nhà cao tầng
✅ KẾT LUẬN PHẦN 2:
SGCC là vật liệu tối ưu để sản xuất vỏ tủ ATS, nhờ:
-
Khả năng chống gỉ cao
-
Dễ gia công & cắt CNC theo yêu cầu
-
Giá tốt hơn inox, bền hơn thép thường
Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe về nhiệt, ẩm, độ bền & an toàn
🆚 PHẦN 3: SO SÁNH SGCC – INOX – THÉP THƯỜNG TRONG ỨNG DỤNG TỦ ATS
3.1 Vì sao cần so sánh?
Tủ ATS hoạt động trong môi trường khắt khe: gần máy phát, độ ẩm cao, bụi, dầu, rung động.
➡️ Vật liệu làm vỏ tủ quyết định độ bền, an toàn điện và chi phí tổng thể.
Ba vật liệu phổ biến nhất hiện nay là:
-
SGCC (mạ kẽm nhúng nóng cán nguội)
-
Inox 304/201
-
Thép đen (cán nguội hoặc cán nóng), sơn dầu thông thường
3.2 So sánh 6 yếu tố quan trọng
Tiêu chí | SGCC | Inox 304/201 | Thép thường sơn dầu |
---|---|---|---|
Chống gỉ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ (304) ⭐⭐ (201) | ⭐ |
Giá thành | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐ (304), ⭐⭐ (201) | ⭐⭐⭐⭐ |
Gia công | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
Bám sơn tĩnh điện | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐ (khó bám) | ⭐⭐ |
Trọng lượng | Nhẹ vừa | Nặng | Nhẹ |
Tính thẩm mỹ | Cao (sơn đẹp) | Cao (bóng) | Trung bình |
3.3 Nhận xét chi tiết từng vật liệu
🔹 SGCC – Cân bằng giữa độ bền và chi phí
-
Lớp mạ kẽm chống oxy hóa tốt
-
Khi sơn tĩnh điện đúng chuẩn → thẩm mỹ cao, chống trầy, cách điện
-
Gia công nhanh, cắt CNC mượt, phù hợp sản xuất số lượng lớn
-
Tiết kiệm tới 30–50% chi phí so với inox 304
🎯 Phù hợp cho các tủ ATS đặt gần máy phát trong phòng kỹ thuật, môi trường có kiểm soát.
🔹 Inox – Cực bền nhưng giá cao
-
Inox 304 chống gỉ tuyệt đối, dùng ngoài trời, vùng biển
-
Nhưng khó sơn, gia công lâu, giá vật liệu + nhân công đều cao
-
Inox 201 rẻ hơn nhưng dễ gỉ nếu dùng gần nguồn phát thải
🎯 Thường dùng cho công trình đặc biệt (ngành dược, thực phẩm, môi trường ngoài trời khắc nghiệt)
🔹 Thép thường sơn dầu – chi phí thấp, rủi ro cao
-
Dễ gia công, rẻ
-
Nhưng nhanh gỉ, bong sơn, dễ rò điện nếu môi trường ẩm
-
Tuổi thọ rất ngắn (2–4 năm), tốn chi phí bảo trì
🎯 Chỉ nên dùng cho tủ điện phụ, trong nhà khô ráo – không khuyến khích cho ATS
3.4 Lời khuyên từ kỹ sư kỹ thuật Đài Tín
"Trong hơn 500 tủ ATS Đài Tín đã cung cấp từ 2019–2024, hơn 90% khách hàng chọn SGCC.
Vì nó đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, dễ sản xuất, đẹp – mà vẫn tiết kiệm."
3.5 So sánh chi phí tổng thể
Vật liệu | Chi phí vật liệu | Chi phí gia công | Tuổi thọ (trung bình) | Tính tổng hiệu quả |
---|---|---|---|---|
SGCC | Trung bình | Thấp | 10–15 năm | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
Inox 304 | Rất cao | Cao | 20–30 năm | ⭐⭐⭐ |
Thép thường | Thấp | Thấp | 2–4 năm | ⭐ |
✅ KẾT LUẬN PHẦN 3:
SGCC là lựa chọn cân bằng tuyệt vời, đặc biệt khi:
-
-
Tủ ATS đặt trong nhà kỹ thuật, có mái che
-
Chủ đầu tư yêu cầu CO/CQ rõ ràng
-
Cần tiết kiệm nhưng vẫn bền & thẩm mỹ
🧩 PHẦN 4: HƯỚNG DẪN CHỌN MẠ KẼM, ĐỘ DÀY & THIẾT KẾ TỦ ATS TỐI ƯU
4.1 Chọn lớp mạ kẽm bao nhiêu là phù hợp?
Lớp mạ của thép SGCC được ký hiệu bằng Z, ví dụ Z180, Z275 – thể hiện tổng lượng kẽm phủ trên 1m².
Loại mạ | Trọng lượng kẽm (g/m²) | Môi trường phù hợp | Tuổi thọ dự kiến |
---|---|---|---|
Z120 | ~120g | Trong nhà, khô ráo | 5–7 năm |
Z180 | ~180g | Phòng kỹ thuật có ẩm, bụi | 10–15 năm |
Z275 | ~275g | Gần máy phát, ẩm, bụi nhiều | 15–20 năm |
🎯 Khuyến nghị Đài Tín:
-
Dự án thông thường → SGCC mạ Z180
-
Dự án công suất lớn, môi trường nhiều bụi/dầu → nên chọn Z275
4.2 Chọn độ dày tôn SGCC cho vỏ tủ ATS
Loại tủ ATS | Vị trí lắp đặt | Độ dày SGCC phù hợp |
---|---|---|
Tủ nhỏ treo tường (300×400×250) | Trong phòng điện | 0.8mm – 1.0mm |
Tủ vừa đặt sàn (600×800×300) | Gần máy phát | 1.2mm – 1.5mm |
Tủ lớn (2 nguồn, máy phát 250kVA+) | Ngoài trời, rung lắc | 1.5mm – 2.0mm |
🛠️ Lưu ý:
-
Tôn càng dày → càng bền nhưng giá thành tăng
-
Chọn theo nhu cầu tải trọng và vị trí tủ
4.3 Thiết kế tủ ATS đúng kỹ thuật
✅ Thiết kế chống bụi, chống ẩm
-
Dùng gioăng cao su đàn hồi gài rãnh
-
Hệ thống khe thoát nhiệt có lưới lọc bụi
-
Lỗ thông hơi hướng xuống – chống nước ngưng tụ
✅ Cửa tủ ATS
-
Dạng 1 hoặc 2 cánh
-
Có thể tích hợp kính mica quan sát
-
Khoá gạt hoặc khoá tay vặn có chìa – chống rung lắc
✅ Sơn phủ
-
Sơn tĩnh điện epoxy – màu RAL7035 (ghi sáng) hoặc màu tùy yêu cầu
-
Quy trình chuẩn: Tẩy dầu – Phốt phát – Sấy khô – Sơn – Nung
🎯 Độ dày lớp sơn: 60–90 microns → cách điện tốt, bám chắc
4.4 Tích hợp phụ kiện tiêu chuẩn quốc tế
Tủ ATS nên có sẵn các vị trí chờ cho:
-
Relay bảo vệ (mất pha, đảo pha, trễ thời gian)
-
Bộ điều khiển ATS (Smart Gen, Deep Sea, Comap...)
-
Terminal đấu nối
-
Dây mát – tiếp địa độc lập
4.5 Mẹo tối ưu thiết kế & giảm hao phí vật liệu
✅ Gập khung U định hình thay vì dùng sắt hộp
→ Giảm trọng lượng, tiết kiệm tôn
✅ Thiết kế theo module (panel)
→ Dễ vận chuyển, lắp đặt nhanh tại công trình
✅ Gia công CNC từ bản vẽ CAD chuẩn
→ Tăng tính đồng bộ, giảm sai lệch kỹ thuật
✅ KẾT LUẬN PHẦN 4:
Việc chọn đúng lớp mạ, độ dày & thiết kế tủ ATS bằng SGCC không chỉ giúp tăng tuổi thọ thiết bị mà còn giảm 20–30% chi phí so với inox, vẫn đảm bảo chuẩn kỹ thuật IP54/IP66.
✅ 5.1 CHECKLIST KỸ THUẬT – ĐẶT TỦ ATS SGCC
Thông số | Tuỳ chọn | Ghi chú |
---|---|---|
Kích thước | Tuỳ theo công suất máy phát | Ví dụ: 600×800×300mm |
Vật liệu | SGCC mạ Z180 – Z275 | Đề xuất Z275 nếu gần nguồn nóng |
Độ dày | 1.2 – 2.0mm | Tủ đặt sàn, chịu tải nhiều thiết bị |
Sơn phủ | Sơn tĩnh điện màu RAL7035 | Có thể đặt màu riêng |
IP bảo vệ | IP54 / IP66 | Tuỳ môi trường lắp đặt |
Cửa tủ | 1 cánh / 2 cánh / có kính mica | Theo yêu cầu thiết kế |
Phụ kiện | Gioăng cao su, khóa chìa, bản lề | Theo tiêu chuẩn công nghiệp |
CO/CQ | Có đầy đủ từ nhà máy CSVC | Đài Tín cung cấp minh bạch |
Bạn cần giải pháp chuyển nguồn an toàn, ổn định, tiết kiệm cho nhà máy hoặc công trình của mình?
Đài Tín Steel cung cấp tủ ATS SGCC gia công chính xác – sơn tĩnh điện – chống gỉ – CO/CQ rõ ràng – thiết kế theo yêu cầu.
📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: 0978842998
📨 Nhắn Zalo để nhận báo giá, bản vẽ & mẫu sơn: zalo.me/0978842998
Làm Ống Gió bằng Thép SGCC – Kỹ Thuật Chọn Độ Mạ Tối Ưu & Tiết Kiệm
Ứng dụng thép SGCC trong hệ thống điện nhà máy – Bền & hiệu quả
Lỗi thường gặp khi gia công vỏ tủ SGCC & cách khắc phục
Tủ điện ngoài trời SGCC – Giải pháp bền đẹp chống gỉ vượt trội
ỨNG DỤNG THÉP SGCC TRONG SẢN XUẤT VỎ MÁY LẠNH – CÓ GÌ ĐẶC BIỆT?
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SGCC giá tốt cho FDI – Cách thương lượng đúng, mua chuẩn, không rủi ro
SGCC: Giá Mới 2025 và Những Ưu Điểm Nổi Bật – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Dự Án FDI
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Thép cuộn sphc-po Nhật Bản – Báo giá 2025, CO/CQ chuẩn | Đài Tín
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
SPCC-SD: Giá mới tháng 7/2025 | Bảng giá gốc tại Đài Tín
SPCC-SD là gì? Ứng dụng và báo giá mới nhất 2025 | Đài Tín Steel
Thép SPCC-SD: Lựa chọn số 1 cho ngành phụ trợ – Đừng mua khi chưa xem giá 2025
SPCC-SD nên dùng cho sản phẩm nào? 5 ứng dụng hiệu quả nhất
Inox 304 có bị từ tính không? Cách kiểm tra và ứng dụng thực tế
Inox 304 cho nhà hàng – khách sạn cao cấp: Giải mã lựa chọn tối ưu
Inox 304 trong đời sống: Lý do bếp, thang máy và bệnh viện đều chọn loại này
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Thép ZAM có cần sơn phủ không? Đối chiếu chuyên môn và thực tế
Mua thép ZAM uy tín tại miền Bắc cho doanh nghiệp FDI
Bình luận