1. hệ quả khi chọn sai giữa SECC và SPCC
-
Bong sơn – cá mắt ở sản phẩm trong nhà do dùng SPCC mà thiếu tiền xử lý (degrease/phosphate), dẫn đến rework dày đặc.
-
Gỉ mép khi lưu kho ẩm: SECC có lớp kẽm điện phân mỏng – đều giúp chậm rỉ hơn SPCC, giảm rủi ro trước khi sơn.
-
Chi phí rework & bảo hành tăng: mài – sơn lại – thay lô; mất uy tín với khách FDI.
-
Ba via & mẻ khuôn: chọn bề mặt không phù hợp dầu dập; hoặc dùng GI (mạ nhúng nóng) quá dày gây nứt mép khi uốn gấp nhỏ.
-
Hàn bẩn, khói kẽm: không kiểm soát hút khói & sơn dặm vùng cháy mạ sau hàn với vật liệu mạ.
-
Laser cháy mép: độ phẳng kém làm đầu cắt va chạm; phải giảm tốc 8–12%.
-
Logistics & kho: bao gói thiếu VCI/hút ẩm gây rỉ kho dù vật liệu chuẩn.
-
Lãng phí hoặc thiếu tính năng: dùng SGCC cho chi tiết trong nhà là thừa; dùng SPCC trần ở môi trường ẩm là thiếu.
Thông điệp: Nếu sản phẩm đặt trong nhà (điện tử, tủ rack, gia dụng…) và cần bề mặt đẹp – dễ sơn – dập – hàn, SECC thường là lựa chọn cân bằng chống rỉ – thẩm mỹ – chi phí so với SPCC.
2. SECC là gì? Khác gì SPCC?
-
SECC: thép cán nguội được mạ kẽm bằng điện phân (Electro-Galvanized). Lớp kẽm mỏng – đều – bóng, bề mặt ổn định, tốt cho sơn tĩnh điện và dập mỏng. (Tham chiếu tiêu chuẩn JIS G3313 hoặc tài liệu tương đương của nhà máy.)
-
SPCC: thép cán nguội không mạ (JIS G3141). Bề mặt phẳng – mịn, dẻo tốt cho dập sâu, giá thấp. Nhưng nhạy ẩm, cần tiền xử lý/bao gói tốt nếu không sơn ngay.
2.1) Bản chất lớp phủ & bề mặt
-
SECC (EG): kẽm phủ điện phân → độ đồng đều cao, bề mặt sạch, dễ sơn sau xử lý nhẹ; chống rỉ kho tốt hơn SPCC.
-
SPCC (CR): không có lớp mạ → bắt buộc degrease – phosphate nếu sơn; nếu không, nguy cơ bong sơn cao.
2.2) Trạng thái bề mặt (oiled vs unoiled)
-
Có dầu nhẹ (0.4–0.8 g/m²): phù hợp dập/hàn, bảo quản tạm. Trước sơn cần tẩy dầu.
-
Không dầu: thuận lợi cho sơn ngay nhưng cần kho khô < 60% RH + VCI/hút ẩm khi lưu kho > 15 ngày.
3. Bảng so sánh SECC – SPCC (kỹ thuật & sản xuất)
Tiêu chí | SECC (EG) | SPCC (CR) |
---|---|---|
Chống rỉ tự nhiên | Tốt hơn | Thấp |
Dập/uốn mỏng | Tốt | Rất tốt (CQ2/VQ) |
Sơn tĩnh điện | Tốt (xử lý nhẹ) | Cần degrease + phosphate |
Hàn | Có khói ZnO, cần hút; dặm sơn | Sạch hơn, ít khói |
Độ phẳng/bề mặt | Bóng – đều | Phẳng – mịn |
Chi phí vật liệu | Trung bình | Thấp |
Phù hợp môi trường | Trong nhà | Trong nhà (phải sơn/bảo quản) |
Kết luận nhanh: Trong nhà cần bề mặt sạch – dễ sơn – dập mỏng → SECC. Tối ưu chi phí, dập sâu, sơn kỹ → SPCC.
4. Ứng dụng tiêu biểu & lựa chọn vật liệu
-
Vỏ máy tính, server, kiosk, POS: SECC (bề mặt đẹp, dễ sơn, ổn định kích thước).
-
Tủ điện trong nhà, rack, máng cáp: SECC; nếu yêu cầu dập sâu/tiết kiệm, có thể SPCC + sơn chuẩn.
-
Gia dụng (vỏ trong): SECC cho thẩm mỹ & chống rỉ kho tốt; SPCC khi cần dập sâu + sơn kỹ.
-
Chi tiết chịu uốn sâu: SPCC CQ2/VQ.
5. Những hiểu lầm hay gặp
-
“SECC dùng ngoài trời trần” → Sai. Lớp kẽm EG mỏng; ngoài trời trực tiếp nên dùng SGCC (GI) hoặc SECC + hệ sơn bền.
-
“SECC sơn không cần xử lý” → Không đúng. Dù dễ sơn hơn SPCC, vẫn cần tẩy dầu – rửa – (activation/phosphate nhẹ) để đạt 4B–5B.
-
“Không dầu luôn tốt hơn” → Nếu kho ẩm, không dầu rất dễ rỉ. Lựa chọn theo quy trình & thời gian chờ sơn.
6. Lợi ích khi chuyển từ SPCC sang SECC cho sản phẩm trong nhà
-
Giảm lỗi sơn 60–90% (cá mắt, bong mảng) nhờ bề mặt đồng đều & xử lý nhẹ.
-
Giảm rủi ro gỉ kho trước khi sơn, đặc biệt vào mùa nồm.
-
Ổn định ngoại quan: bề mặt bóng – sạch giúp tỷ lệ pass OQC cao.
-
Tiết kiệm thời gian: ít rework, tốc độ line sơn tăng 10–15%.
7. Case study – Vỏ điện tử indoor
Bối cảnh: Nhà máy A dùng SPCC + sơn bột, xuất hiện cá mắt & bong mép sau 1–3 tháng.
Giải pháp: Chuyển sang SECC không dầu, thêm activation nhẹ & kiểm soát sấy – bake.
Kết quả: Adhesion 5B; lỗi sơn giảm ~90%; năng suất line +12%.
8. Checklist đặt hàng SECC – Copy vào PO
-
Mác: SECC (Electro-Galvanized).
-
Độ dày & dung sai: ví dụ 0.8 mm ±0.04.
-
Khổ cuộn/tấm & độ phẳng: yêu cầu mm/m nếu laser.
-
Trạng thái bề mặt: có dầu nhẹ/không dầu.
-
Ra mục tiêu (nếu sơn/keo): 0.8–1.2 µm.
-
Đóng gói: VCI + PE; xuất: hút chân không + hút ẩm + pallet sắt.
-
Hồ sơ: CO/CQ + COA 9 điểm đo; ảnh coil/packing.
-
Mẫu test: dập – hàn – sơn trước khi đặt số lượng lớn.
-
Leadtime/Incoterms: ghi rõ.
-
Điều khoản chất lượng: trả/đổi khi vượt spec.
9. Mẫu Spec/PO – Sửa theo dự án
Vật liệu: SECC (Electro-Galvanized, CR)
Độ dày: 1.0 mm ±0.04 mm | Độ phẳng: ≤ 1.5 mm/m | Camber ≤ 3 mm/2 m
Bề mặt: Có dầu nhẹ 0.4–0.8 g/m² | Ra mục tiêu: 0.8–1.2 µm
Gia công: Xẻ băng 1000 → 5 băng (200 mm) | Cắt tấm 1000×2000 mm
Đóng gói: VCI + PE + pallet sắt | Hút ẩm ≥ 500 g/coil (xuất khẩu)
Hồ sơ: CO/CQ + COA (9 điểm đo t) + ảnh coil/packing trước giao
Ghi chú: Dành cho sơn bột Polyester | Yêu cầu adhesion ≥ 4B sau 24h
10. Bảng so sánh mở rộng – Theo quy trình sản xuất
Công đoạn | SECC | SPCC |
Cắt laser | Bề mặt đều; cần flatness tốt | Phẳng; cần flatness tốt |
Đột dập | Lớp kẽm mỏng → dập ổn | Dập sâu rất tốt |
Chấn uốn | Tránh R quá nhỏ để không nứt mạ | R tối thiểu thấp hơn |
Hàn | Khói ZnO; dặm sơn vùng cháy mạ | Ít khói; sạch |
Sơn bột | Degrease + activation/phosphate nhẹ | Bắt buộc degrease + phosphate |
11. TCO – Chi phí vòng đời (minh hoạ)
-
SECC: Giá vật liệu cao hơn SPCC, nhưng giảm rework, tăng pass-rate sơn, giảm bảo hành → TCO thấp hơn cho sản phẩm indoor yêu cầu đẹp.
-
SPCC: Tối ưu chi phí khi có quy trình sơn chuẩn; nếu thiếu SOP, tổng chi phí có thể cao hơn vì rework.
12. Quy trình nhận – bảo quản – cấp phát SECC
-
Nhận: chụp ảnh kiện/tem; kiểm RH kho < 60%.
-
Bố trí: kê pallet ≥ 10 cm; khu không dầu để riêng; dán tem ngày mở.
-
Bao gói: bổ sung VCI + hút ẩm nếu chưa dùng hết; bọc kín mép cắt.
-
FIFO: ưu tiên coil mở; không để phôi không dầu > 15 ngày trong kho ẩm.
-
Cấp phát: đưa nhanh tới tẩy dầu/tiền xử lý nếu sơn.
13. Hướng dẫn sơn tĩnh điện SECC (tóm tắt)
-
Degrease – Rinse – Activation tối thiểu; dự án khắt khe chọn iron/zinc phosphate.
-
Sấy 80–120°C trước sơn; bake object 160–200°C, 10–20’.
-
QC: dẫn điện bể xả < 50–100 µS/cm; cross-hatch ≥ 4B.
14. Hướng dẫn hàn – dập SECC
-
Hàn: hút khói, bảo hộ; sơn dặm vùng cháy mạ.
-
Dập: chọn dầu dập phù hợp; tránh R uốn quá nhỏ để không nứt mạ; dùng film bảo vệ bề mặt khi cần.
15. Lỗi – nguyên nhân – khắc phục (LPC)
Lỗi | Biểu hiện | Nguyên nhân | Khắc phục |
Cá mắt | Lỗ li ti | Nhiễm dầu/silicone | Thay bể; vệ sinh súng; thay găng |
Bong sơn | Tróc mảng | Degrease/activation kém | Chuẩn hoá SOP; tăng thời gian |
Gỉ mép | Rỉ ở đường cắt/hàn | Không dặm sau hàn; bao gói kém | Sơn dặm; VCI + hút ẩm |
Ba via | Mép xơ | Clearance sai; t lệch | Đo t 9 điểm; chỉnh clearance |
Mép cháy | Xém đen | Flatness kém; tốc cao | Siết flatness; đổi recipe |
16. FAQ – Câu hỏi thường gặp
-
SECC có dùng ngoài trời được không? Có thể nếu sơn hệ bền và không dầm mưa trực tiếp; mặc định ngoài trời nên dùng SGCC.
-
SECC có cần phosphate? Với indoor, activation nhẹ thường đủ; dự án bền ăn mòn cao → iron/zinc phosphate.
-
Hàn SECC có khó? Hàn được; lưu ý khói kẽm & sơn dặm vùng cháy mạ.
-
Dung sai/độ phẳng đặt thế nào? Tùy công đoạn; laser: ≤ 1.5–2.0 mm/m; dập mỏng: Δt ±0.04.
-
Chọn có dầu hay không dầu? Nếu sơn ngay/kho khô → không dầu. Nếu lưu kho hoặc ẩm → có dầu nhẹ + VCI.
17. Nhận báo giá & mẫu test SECC ngay hôm nay
-
📞 Hotline/Zalo: 0978842998 (tư vấn kỹ thuật – báo giá 24/7)
-
📧 Email: taixinvn02@gmail.com
-
🌐 Website: taixinsteel.com.vn
-
🏭 Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên | VP Hà Nội: 72A Nguyễn Trãi (Royal City)
Đài Tín – Cung cấp thép tấm & thép cuộn SECC đúng quy cách – đúng tiến độ – đúng tiêu chuẩn. Dịch vụ kèm gia công – đóng gói – hồ sơ FDI. Đặt hàng hôm nay để nhận ưu đãi giao nhanh & hỗ trợ kỹ thuật tận nơi!
SPCC SD dùng cho ngành nào? Hướng dẫn lựa chọn theo đặc thù từng lĩnh vực
SPCC SD dùng cho ngành nào? Hướng dẫn lựa chọn theo đặc thù từng lĩnh vực
Đặt hàng SPCC SD theo yêu cầu: Cắt cuộn, phủ dầu, đóng kiện ra sao mới đúng chuẩn FDI?
SPCC SD có chống rỉ không? Sự thật kỹ thuật mà nhiều người vẫn hiểu sai
So sánh SPCC SD và SPCC thường: Đâu là lựa chọn đúng cho nhà máy FDI?
Thép SGCC dùng làm gì? 7 ứng dụng bất ngờ khiến các nhà máy FDI tin tưởng tuyệt đối
SPCC-SD là gì? Ứng dụng và lý do nên chọn thép cán nguội SPCC-SD tại Đài Tín
Thép SGCC là gì? Báo giá & Ứng dụng trong sản xuất 2025
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD có an toàn không? Cảnh báo 5 sai lầm khiến hàng bị loại 3. Slug (đường dẫn)
SPCC SD đóng gói hút ẩm, giấy dầu, pallet: Đâu là lựa chọn tối ưu cho hàng xuất khẩu?
SPCC SD xử lý bề mặt: Phủ dầu, không dầu, phốt phát – chọn sao cho đúng?
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
Bình luận