1. Bài toán chọn sai vật liệu: Mất gấp nhiều lần chi phí
Một kỹ sư mua hàng chỉ cần chọn sai giữa SPCC SD, SECC và SGCC là có thể kéo theo cả chuỗi lỗi:
-
Trong nhà: sơn phồng rộp, gỉ dưới màng sơn do không xử lý phosphate cho SPCC; SECC passivation không phù hợp sơn bột; dập cong mép vì lớp mạ quá dày.
-
Ngoài trời: dùng SPCC/SECC cho tủ ngoài trời → gỉ mép nhanh; chọn SGCC Z100 thay vì Z275 → tuổi thọ không đạt.
-
Sản xuất: khuôn nhanh mòn do chọn sai lớp phủ bề mặt; mối hàn bị rỗ khi hàn qua lớp mạ kẽm; chi phí rework tăng.
Tin tốt: Có thể tránh 90% rủi ro nếu hiểu rõ bản chất 3 vật liệu và chỉ số kỹ thuật trọng yếu. Phần còn lại của bài viết sẽ giúp bạn làm điều này.
2. Interest – Hiểu nhanh 3 vật liệu theo chuẩn JIS
2.1) SPCC SD – Thép cán nguội bề mặt kiểm soát
-
Tiêu chuẩn: JIS G3141 (SPCC), bề mặt SD (Skin-pass/Dull) nhẵn mịn, dễ dập.
-
Đặc trưng: Không có lớp mạ kẽm → không chống rỉ tự nhiên; phải phủ dầu/phót phát/sơn nếu yêu cầu bền môi trường.
-
Ưu điểm: Bề mặt phẳng đẹp, độ dẻo tốt (đặc biệt cấp CQ2/VQ); giá nguyên liệu thấp; dễ cắt, đột, chấn.
-
Nhược: Nhạy ẩm; nếu sơn, bắt buộc tiền xử lý (tẩy dầu + phosphate) để đạt 4B–5B; không phù hợp ngoài trời nếu không sơn hệ bền.
2.2) SECC – Thép mạ kẽm điện phân (Electro-galvanized)
-
Tiêu chuẩn: JIS G3313 (EG). Lớp mạ kẽm mỏng – đều – bóng, độ chính xác bề mặt cao.
-
Ưu điểm: Chống rỉ tốt hơn SPCC trong kho; bề mặt sạch, ổn định cho sơn tĩnh điện (cần xử lý nhẹ); dập đẹp cho chi tiết mỏng.
-
Nhược: Lớp kẽm mỏng hơn SGCC → khả năng chống rỉ ngoài trời hạn chế; hàn sinh khói kẽm, cần thông gió; giá cao hơn SPCC.
2.3) SGCC – Thép mạ kẽm nhúng nóng (GI – Hot-dip galvanized)
-
Tiêu chuẩn: JIS G3302 (GI). Lớp mạ kẽm dày (Zinc coating mass Z...), cấu trúc hợp kim Fe-Zn, bền ăn mòn.
-
Ưu điểm: Chống rỉ tốt nhất trong 3 loại; phù hợp ngoài trời; tuổi thọ cao nếu chọn Z đúng (Z180/Z275...).
-
Nhược: Bề mặt có vân hoa (spangle) – thẩm mỹ công nghiệp; mạ dày giảm độ dẻo khi dập sâu; hàn có khói kẽm; giá cao nhất (theo Z).
3. Bảng so sánh nhanh (chọn theo tiêu chí)
Tiêu chí | SPCC SD | SECC (EG) | SGCC (GI) |
---|---|---|---|
Chống rỉ tự nhiên | Thấp | Trung bình | Cao |
Phù hợp trong nhà | Tốt (có sơn/phosphate) | Tốt | Tốt |
Phù hợp ngoài trời | Cần hệ sơn bền, không khuyến nghị nếu trần | Hạn chế | Rất tốt (Z≥180) |
Độ dẻo/dập sâu | Tốt (CQ2/VQ) | Tốt (mỏng) | Trung bình (mạ dày dễ nứt mép) |
Hàn | Tốt | Trung bình (khói Zn) | Trung bình/kém (khói Zn) |
Sơn tĩnh điện | Cần tiền xử lý chuẩn | Tốt (xử lý nhẹ) | Tốt (xử lý kỹ) |
Chi phí nguyên liệu | Thấp | Vừa | Cao (tăng theo Z) |
Thẩm mỹ bề mặt | Phẳng, mịn | Bóng, đều | Hoa kẽm, công nghiệp |
Ứng dụng tiêu biểu | Vỏ trong máy, khung đỡ | Vỏ điện tử trong nhà | Tủ ngoài trời, ống gió, mái tôn |
Gợi ý nhanh:
Trong nhà khô ráo → ưu tiên SECC (đẹp, sạch) hoặc SPCC SD + sơn phosphate nếu cần tiết kiệm.
Ngoài trời/ẩm mặn → chọn SGCC với Z đúng (Z275 cho ven biển/tuổi thọ cao).
Dập sâu → nghiêng SPCC SD CQ2/VQ (hoặc SECC mỏng), hạn chế SGCC Z cao.
4. Interest – Phân tích theo môi trường sử dụng
4.1) Trong nhà (Indoor)
-
Môi trường điều hòa, khô ráo: SECC cho bề mặt bóng, ổn định kích thước, sơn bám tốt sau tiền xử lý nhẹ → phù hợp vỏ điện tử, đồ gia dụng. Nếu tối ưu chi phí, dùng SPCC SD nhưng cần tẩy dầu + phosphate trước sơn để đạt 4B–5B.
-
Trong nhà nhưng ẩm (xưởng gần biển, mùa nồm): SECC an toàn hơn SPCC; nếu dùng SPCC phải quản lý kho chặt, bọc VCI + hút ẩm, sơn sớm.
4.2) Ngoài trời (Outdoor)
-
Nắng mưa thường xuyên: SGCC là lựa chọn mặc định. Chọn Z180–Z275 tùy tuổi thọ mục tiêu. Sơn phủ 2K/PU càng tăng bền.
-
Môi trường công nghiệp/có hơi muối: SGCC Z275 hoặc chuyển GL/GA (Galvalume/Galvannealed) nếu cần sơn bền hơn. Tránh dùng SPCC/SECC trần.
4.3) Bán ngoài trời / có mái che
-
SECC có thể dùng nếu không dầm mưa trực tiếp và có sơn phủ tốt. SPCC chỉ nên dùng khi có hệ sơn chất lượng cao và bảo trì định kỳ.
5. Desire – Ảnh hưởng tới dập – hàn – sơn – chi phí
5.1) Dập/định hình
-
SPCC SD: dẻo tốt, ít nứt mép → hợp với dập sâu, hộp kín, nắp lõm.
-
SECC: mạ mỏng nên vẫn dập ổn; chú ý bán kính uốn để tránh nứt lớp kẽm.
-
SGCC: lớp mạ dày → khi dập uốn gấp, mép dễ nứt mạ, lộ nền thép → cần bán kính uốn lớn hơn, mài mép, sơn mép.
5.2) Hàn
-
SPCC: hàn tốt, ít khói.
-
SECC/SGCC: hàn phát sinh khói kẽm (ZnO) → phải thông gió, hút khói; sau hàn, sơn bảo vệ vùng cháy mạ để tránh gỉ.
5.3) Sơn tĩnh điện/ướt
-
SPCC: chỉ bền khi degrease + phosphate chuẩn; nếu chỉ lau dầu → dễ bong sơn sau vài tháng.
-
SECC: bề mặt “dễ tính”, sơn bám nhanh; vẫn nên phosphate nhẹ.
-
SGCC: cần xử lý mạnh hơn (etch/activation) để sơn bám chắc trên kẽm, tránh filiform corrosion ở mép.
5.4) Chi phí – TCO
-
Giá vật liệu: SPCC < SECC < SGCC (tăng theo lớp mạ).
-
Tổng chi phí vòng đời: nếu ngoài trời, SGCC rẻ hơn về dài hạn do ít bảo trì. Nếu trong nhà, SPCC + quy trình sơn chuẩn là tối ưu.
6. Checklist mua vật liệu (chuẩn FDI)
-
Môi trường sử dụng: trong nhà/ngoài trời/ẩm mặn → chọn SPCC/SECC/SGCC tương ứng.
-
Tuổi thọ mong muốn: năm/giờ phun muối → chọn Z (SGCC) hoặc quy trình sơn đúng.
-
Quy trình sản xuất: dập sâu? hàn nhiều? sơn? → điều chỉnh loại vật liệu & tiền xử lý.
-
Độ dày & dung sai: kiểm tra theo JIS, yêu cầu giới hạn độ phẳng nếu cắt laser/đột tốc độ cao.
-
Bề mặt & lớp phủ: SPCC (phủ dầu/không dầu), SECC (chromate), SGCC (Z180/Z275).
-
Bao gói & logistics: giấy dầu VCI, hút ẩm, pallet sắt khi đi biển.
-
Hồ sơ CO/CQ: nhà máy, mác, máy thử kéo, lớp mạ (đối với SECC/SGCC).
-
Mẫu test: dập/hàn/sơn thực nghiệm trước khi đặt số lượng lớn.
-
Kiểm tra đầu vào: đo độ dày, lớp mạ (nếu có), test adhesion 4B–5B cho sơn.
-
Kế hoạch bảo quản: FIFO, độ ẩm kho <60%, mở tới đâu dùng tới đó.
7. Lỗi phổ biến & cách phòng tránh
-
Sơn bong trên SPCC do không phosphate: bắt buộc tiền xử lý.
-
Gỉ mép trên SECC/SGCC sau hàn: phải sơn dặm vùng cháy mạ.
-
Nứt mạ khi uốn gấp SGCC: tăng bán kính uốn, mài mép.
-
Rỉ kho vì bảo quản kém: dùng giấy VCI + hút ẩm, tránh nền ẩm.
-
Tráo mác: đối chiếu CO/CQ + ảnh coil + tem trước nhận hàng.
8. Lựa chọn theo ngành & sản phẩm (gợi ý nhanh)
Ngành/Sản phẩm | Trong nhà | Ngoài trời |
Vỏ điện tử, server, tủ rack | SECC (hoặc SPCC + sơn phosphate) | SGCC + sơn hệ bền nếu đặt ngoài |
Tủ điện công nghiệp | SPCC + sơn chuẩn | SGCC Z≥180 + sơn |
Ống gió, HVAC | SECC/SGCC mỏng | SGCC (ưu tiên Z≥180) |
Đồ gia dụng (khung, vỏ trong) | SPCC + sơn | SGCC nếu tiếp xúc ẩm |
Giá kệ kho, cơ cấu lắp | SPCC (kinh tế) | SGCC + sơn/GA |
Kết cấu ngoài trời | — | SGCC Z≥275 hoặc mạ nhôm kẽm |
Nếu vị trí ven biển hoặc hóa chất: cân nhắc GL (mạ nhôm kẽm) hoặc sơn đặc biệt, không dùng SPCC/SECC trần.
9. Case study – Chuyển vật liệu, giảm lỗi 92%
Bối cảnh: Nhà máy lắp tủ viễn thông đặt ngoài trời; dùng SECC sơn bột, sau 8–10 tháng xuất hiện gỉ mép.
Giải pháp: Đổi sang SGCC Z275, tăng xử lý mép & sơn 2 lớp.
Kết quả: Gỉ mép giảm 92%, tỷ lệ bảo hành giảm 80%, vòng đời đạt mục tiêu 5 năm.
Bối cảnh 2: Xưởng thiết bị điện trong nhà dùng SPCC nhưng chỉ lau dầu rồi sơn → bong sơn.
Giải pháp: Thêm phosphate trước sơn; kiểm soát degrease.
Kết quả: Đạt adhesion 5B, lỗi bong sơn gần như 0% sau 6 tháng.
10. Quy trình đề xuất chọn vật liệu (5 bước)
-
Xác định môi trường (trong/ngoài trời, ẩm mặn, nhiệt).
-
Chọn vật liệu sơ bộ (SPCC/SECC/SGCC + Z).
-
Thiết kế quy trình bề mặt (degrease, phosphate, sơn).
-
Làm thử (PPAP): dập – hàn – sơn – phun muối/già hóa.
-
Chốt PO & tiêu chuẩn kiểm (CO/CQ, packing, KPI chất lượng).
11. FAQ – Câu hỏi thường gặp
Q1: SECC có dùng ngoài trời được không?
A: Có thể nếu có mái che và sơn hệ bền, nhưng không khuyến cáo cho mưa nắng trực tiếp. Ngoài trời nên dùng SGCC Z đúng.
Q2: SPCC sơn tốt không?
A: Rất tốt nếu tiền xử lý chuẩn (tẩy dầu + phosphate). Bỏ phosphate → nguy cơ bong sơn cao.
Q3: SGCC có dập sâu được không?
A: Có nhưng khó hơn do mạ dày. Cần bán kính uốn lớn, dầu dập phù hợp; hoặc xem xét SECC/SPCC cho biên dạng phức tạp.
Q4: Chọn Z mạ thế nào cho SGCC?
A: Trong nhà: Z100–Z180; ngoài trời thông thường: Z180–Z275; ven biển/hạng nặng: Z275 trở lên hoặc GL/GA.
Q5: Có thể pha trộn vật liệu trong 1 sản phẩm?
A: Được, miễn kiểm soát ăn mòn điện hóa (galvanic). Tránh ghép SGCC với kim loại quý (Inox/Alu) mà không có cách ly.
12. Kết luận – Chọn đúng ngay từ bản vẽ
-
SPCC SD: kinh tế, dập tốt, cần quy trình sơn chuẩn khi dùng trong nhà.
-
SECC: bề mặt đẹp, ổn định, phù hợp trong nhà và sơn bột.
-
SGCC: bền môi trường, mặc định cho ngoài trời với Z phù hợp.
Nếu bạn cần tư vấn cá thể hóa theo sản phẩm, môi trường, yêu cầu tuổi thọ, hãy liên hệ đội kỹ thuật Đài Tín – chúng tôi sẽ gợi ý vật liệu + xử lý bề mặt + đóng gói tối ưu, kèm mẫu test trước khi chốt đơn.
13. Đặt hàng tại Đài Tín – Giao đúng chuẩn, đúng tiến độ
-
Nguồn hàng: SPCC SD (JIS G3141), SECC (JIS G3313), SGCC (JIS G3302) từ POSCO, CSVC, nhà máy loại 1.
-
Gia công: Xẻ băng, cắt tấm, cắt laser theo yêu cầu; chế độ đóng gói VCI – hút ẩm – pallet sắt chuẩn xuất khẩu.
-
Hồ sơ: CO/CQ đầy đủ, ảnh coil – tem – packing list trước giao.
-
Hỗ trợ kỹ thuật: Dập/hàn/sơn thử; đề xuất Z theo tuổi thọ/địa hình; quy trình phosphate đạt 4B–5B.
-
Dịch vụ FDI: PPAP/mẫu duyệt; giao nhanh từ kho Vĩnh Phúc – Hưng Yên.
📞 Hotline kỹ thuật & báo giá: 0978 842 998
📧 Email: taixinvn02@gmail.com
📍 Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên | VP Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi
🌐 Website: taixinsteel.com.vn
Đài Tín – Chọn đúng vật liệu, sản xuất an tâm, giảm lỗi – tăng lợi nhuận.
SPCC SD dùng cho ngành nào? Hướng dẫn lựa chọn theo đặc thù từng lĩnh vực
SPCC SD dùng cho ngành nào? Hướng dẫn lựa chọn theo đặc thù từng lĩnh vực
Đặt hàng SPCC SD theo yêu cầu: Cắt cuộn, phủ dầu, đóng kiện ra sao mới đúng chuẩn FDI?
SPCC SD có chống rỉ không? Sự thật kỹ thuật mà nhiều người vẫn hiểu sai
So sánh SPCC SD và SPCC thường: Đâu là lựa chọn đúng cho nhà máy FDI?
Thép SGCC dùng làm gì? 7 ứng dụng bất ngờ khiến các nhà máy FDI tin tưởng tuyệt đối
SPCC-SD là gì? Ứng dụng và lý do nên chọn thép cán nguội SPCC-SD tại Đài Tín
Thép SGCC là gì? Báo giá & Ứng dụng trong sản xuất 2025
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD có an toàn không? Cảnh báo 5 sai lầm khiến hàng bị loại 3. Slug (đường dẫn)
SPCC SD đóng gói hút ẩm, giấy dầu, pallet: Đâu là lựa chọn tối ưu cho hàng xuất khẩu?
SPCC SD xử lý bề mặt: Phủ dầu, không dầu, phốt phát – chọn sao cho đúng?
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
Bình luận