0978 842 998
taixinvn02@gmail.com

Thang Máng Cáp Thép SGCC – ‘Hệ Xương Sống’ Bền Bỉ Cho Mọi Công Trình Điện Công Nghiệp

Thang Máng Cáp Thép SGCC – ‘Hệ Xương Sống’ Bền Bỉ Cho Mọi Công Trình Điện Công Nghiệp
Thang Máng Cáp Thép SGCC – ‘Hệ Xương Sống’ Bền Bỉ Cho Mọi Công Trình Điện Công Nghiệp

PHẦN 1: THANG MÁNG CÁP – HỆ XƯƠNG SỐNG CỦA HỆ THỐNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP


1.1 Máng cáp là gì?

Máng cáp (Cable Tray / Ladder) là hệ thống khung dẫn & đỡ dây điện, dây cáp viễn thông, cáp tín hiệu... dùng để giữ cố định, tổ chức & bảo vệ dây dẫn trong các công trình điện công nghiệp và dân dụng.

Máng cáp không chỉ là khung treo dây – nó là xương sống truyền tải, ảnh hưởng đến:

  • An toàn hệ thống điện

  • Thẩm mỹ không gian kỹ thuật

  • Khả năng nâng cấp, bảo trì và phát triển mở rộng


1.2 Các loại máng cáp phổ biến hiện nay

Loại Đặc điểm Ứng dụng
Máng cáp kín (Cable Tray) Dạng hộp, có nắp Hệ thống điện điều khiển, thẩm mỹ cao
Thang cáp (Cable Ladder) Hai thanh dọc + các thanh ngang như bậc thang Máng tải nặng, khu công nghiệp lớn
Máng lưới (Wire Mesh Tray) Dạng lưới thép hàn Cáp mạng, điện nhẹ, dễ lắp đặt
Khay cáp (Cable Duct) Dạng hộp thấp, chia khoang Dẫn dây tín hiệu, âm trần, âm sàn

📌 Trong công nghiệp, thang máng cáp bằng thép SGCC là lựa chọn phổ biến nhất vì tính linh hoạt và độ bền cao.


1.3 Vai trò của thang máng cáp trong công trình điện

✅ 1. Giữ cố định hệ thống dây dẫn

  • Tránh dây võng, đè lên nhau, tạo nguy cơ nóng chảy, cháy nổ

  • Tạo hành lang kỹ thuật gọn gàng – an toàn – dễ kiểm soát

✅ 2. Bảo vệ cáp khỏi tác nhân bên ngoài

  • Máng bằng SGCC có nắp → chắn bụi, hơi nước, côn trùng, tác động cơ học

  • Chống gãy, đứt dây tại các điểm rẽ, co, uốn

✅ 3. Dễ mở rộng, bảo trì

  • Hệ thống được bố trí mở → khi cần thay dây, lắp thêm dễ dàng

  • Giảm thiểu chi phí bảo trì và thời gian ngưng hệ thống

✅ 4. Cách ly hệ thống điện – mạng – điều khiển

  • Máng chia nhánh rõ ràng

  • Tránh nhiễu tín hiệu giữa các nhóm cáp


1.4 Các vị trí ứng dụng điển hình của máng cáp SGCC

  • Nhà máy, khu công nghiệp

  • Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại

  • Hệ thống điện ngầm tầng hầm

  • Hệ thống điện trạm biến áp, điện mặt trời

  • Phòng máy trung tâm (Data Center)

  • Nhà máy thực phẩm, dược phẩm, điện tử


1.5 Hậu quả khi chọn sai vật liệu hoặc sai kỹ thuật lắp đặt

❌ Dây võng → mất thẩm mỹ → nóng dây → chảy vỏ → chập điện
❌ Máng rỉ sét → nước chảy xuống dây → cháy nổ nghiêm trọng
❌ Không cố định đúng kỹ thuật → rung lắc → gãy máng → sụp hệ thống
❌ Thiết kế không có nắp → chuột, côn trùng phá hoại dây

📌 Thực tế, nhiều vụ cháy nhà máy bắt nguồn từ các mối nối và máng cáp bị gỉ sét, xuống cấp hoặc thiết kế sai quy chuẩn.


1.6 Vì sao gọi máng cáp là “hệ xương sống”?

  • Vì toàn bộ dây dẫn của hệ thống điện công trình đều phải dựa vào máng cáp để phân phối

  • Nếu máng yếu, đổ – toàn hệ thống điện sẽ “liệt”

  • Máng được bố trí trên cao, trải dài khắp tòa nhà, như trục xương của một cơ thể

➡️ Chọn sai loại máng cáp, sai vật liệu – giống như xây nhà bằng xương rỗng.

PHẦN 2: TẠI SAO THÉP SGCC LÀ VẬT LIỆU LÝ TƯỞNG ĐỂ LÀM MÁNG CÁP?


2.1 Tổng quan vật liệu SGCC

SGCC (Steel Galvanized Cold Rolled Coil) là thép cán nguội mạ kẽm nhúng nóng, tiêu chuẩn JIS G3302 – Nhật Bản.
Đặc điểm nổi bật:

  • Bề mặt sáng mịn, dễ tạo hình

  • Có lớp kẽm bảo vệ khỏi oxy hóa

  • Dễ cắt, đột lỗ, chấn CNC và sơn phủ

  • Giá thành hợp lý, phù hợp sản xuất hàng loạt

📌 Với máng cáp, SGCC mang lại sự ổn định cao trong kỹ thuật, kết cấu và kinh tế.


2.2 Ưu điểm khi sử dụng SGCC cho máng cáp

✅ 1. Chống gỉ mạnh mẽ – nhờ lớp mạ kẽm

  • Lớp mạ Z180 – Z275 ngăn chặn quá trình oxy hóa

  • Bền với hơi ẩm, môi trường bụi, hơi dầu, môi trường nhà máy

✅ 2. Cứng vững – nhẹ hơn inox, dễ lắp hơn nhôm

  • Đủ cứng để chịu tải cáp lớn

  • Không bị võng máng dù chiều dài lên đến 3–4m

  • Dễ thao tác gia công, thi công treo trần, chạy dọc tường

✅ 3. Giá thành hợp lý – hiệu quả đầu tư cao

  • Rẻ hơn inox tới 40–50%, nhưng vẫn cho độ bền sử dụng 10–20 năm

  • Thấp hơn nhôm từ 25–30%, lại bền hơn trong môi trường bụi công nghiệp

✅ 4. Tương thích sơn tĩnh điện – tăng độ thẩm mỹ & cách điện

  • Sơn bám tốt → tăng khả năng chống ăn mòn, cách điện, nhận diện hệ thống

  • Dễ mã hóa màu cho các tuyến cáp (điện động lực, điều khiển, mạng…)


2.3 So sánh SGCC với các vật liệu khác

Vật liệu Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
SGCC Bền, rẻ, chống gỉ, dễ sơn Không chống acid mạnh Ứng dụng rộng rãi
Inox 304 Không gỉ tuyệt đối, chịu hóa chất Giá cao, khó tạo hình Nhà máy dược, thực phẩm
Nhôm Nhẹ, không gỉ Mềm, móp, giá cao Dự án dân dụng cao cấp
Thép đen Giá rẻ, chịu lực Rất dễ gỉ, cần sơn kỹ Xây dựng, không để lộ ngoài trời
Nhựa (PVC/FRP) Nhẹ, cách điện tốt Dễ vỡ, không chịu tải nặng Dân dụng, cáp mạng nhẹ

📌 Trong hệ thống điện công nghiệp, SGCC là lựa chọn tối ưu về độ bền – dễ sản xuất – chi phí thấp, phù hợp cả với quy mô nhỏ & lớn.


2.4 Tuổi thọ của máng cáp SGCC

Lớp mạ Môi trường Tuổi thọ trung bình
Z120 Trong nhà khô 5–7 năm
Z180 Nhà xưởng thông thường 10–12 năm
Z275 Ngoài trời, môi trường ẩm 15–20 năm

➡️ Kết hợp thêm lớp sơn tĩnh điện bên ngoài có thể kéo dài thêm 5–7 năm tuổi thọ và tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống.


2.5 Tính linh hoạt trong thiết kế & thi công

  • SGCC dễ đột lỗ, cắt bo, uốn co chữ L, T, vuông góc → phù hợp mọi cấu trúc công trình

  • Có thể gắn nối đa dạng bằng vít, bản lề, bản mã hoặc bulong

  • Dễ nâng cấp, thay thế – không phá vỡ kết cấu trần / vách


🔧 SGCC chính là "chuẩn công nghiệp hiện đại" cho máng cáp tại:

  • Nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, khu chế xuất

  • Trạm biến áp, khu thương mại, nhà cao tầng

Dự án solar, data center, tầng hầm kỹ thuật

PHẦN 3: KỸ THUẬT CHỌN ĐỘ MẠ – ĐỘ DÀY – KÍCH THƯỚC MÁNG CÁP SGCC CHUẨN CÔNG TRÌNH


3.1 Cách chọn lớp mạ kẽm SGCC theo môi trường sử dụng

Lớp mạ quyết định khả năng chống gỉ – tuổi thọ của máng cáp. Với SGCC, các lớp mạ phổ biến gồm:

Lớp mạ (Z) Độ dày kẽm (g/m²) Môi trường sử dụng Tuổi thọ ước tính
Z120 Trong nhà, khô ráo 5–7 năm  
Z180 Nhà xưởng có độ ẩm nhẹ, tầng hầm 10–12 năm  
Z200 – Z275 Ngoài trời, gần biển, hơi hóa chất nhẹ 15–20 năm  

📌 Khuyến nghị: Luôn chọn Z180 trở lên, đặc biệt với hệ thống treo trần hoặc có nguy cơ tiếp xúc độ ẩm.


3.2 Độ dày vật liệu SGCC – đảm bảo khả năng chịu tải

Kích thước máng (Rộng x Cao) Độ dày khuyến nghị Trọng tải tối đa
50x50 – 100x50 0.6 – 0.8 mm Cáp nhẹ, tín hiệu
100x75 – 200x100 1.0 – 1.2 mm Cáp nguồn vừa
300x100 – 400x150 1.2 – 1.5 mm Cáp động lực, hệ thống 3 pha
>500mm 1.5 – 2.0 mm Cáp công suất lớn, nhiều tầng

✅ Độ dày phải phù hợp khẩu độ treo (khoảng cách giữa 2 giá đỡ):

Khẩu độ 1.5–2m → dày ≥1.0 mm

Khẩu độ >3m → dày ≥1.5 mm


3.3 Kích thước máng cáp tiêu chuẩn theo loại dây

Loại cáp Kích thước máng cáp (R x C)
Dây điều khiển, tín hiệu 50x50mm
Cáp mạng, camera 75x50mm
Cáp điện dân dụng 100x50mm
Cáp động lực 3 pha 200x100mm
Cáp tổng công suất lớn 300–500mm

📌 Luôn thiết kế dư 30–40% không gian dự phòng trong máng → đảm bảo thoáng khí & dễ bảo trì.


3.4 Xử lý bề mặt – sơn phủ bảo vệ ngoài trời

Dù SGCC đã có lớp kẽm chống gỉ, nhưng nếu sử dụng ngoài trời, tầng hầm ẩm, nên:

Phủ thêm lớp sơn tĩnh điện epoxy/polyester

Màu sắc: ghi sáng, trắng, xám đậm tùy mã công trình

Độ dày sơn: ≥60μm, sấy khô 180°C

✅ Sơn giúp tăng khả năng cách điện – tăng thẩm mỹ – tăng tuổi thọ 3–5 năm


3.5 Tiêu chuẩn bảo vệ IP (Ingress Protection)

Dù máng cáp thường mở phần trên, nhưng khi dùng máng có nắp, bạn nên quan tâm đến IP:

Cấp IP Bảo vệ bụi Bảo vệ nước Ứng dụng
IP44 Chống bụi nhẹ Mưa tạt Tầng hầm, văn phòng
IP54 Ngăn bụi lớn Mưa nhỏ Xưởng
IP65 Kín bụi, tia nước Ngoài trời  
IP66 Bụi + tia nước mạnh Gần biển, nhà máy hóa chất  

📌 Máng cáp bằng SGCC có nắp + gioăng cao su + vít khóa kín có thể đạt IP54 – IP66 tùy yêu cầu thiết kế.


3.6 Một số lưu ý kỹ thuật khác:

Không nên uốn cong máng bằng tay – dùng co chữ T, L, X đúng kỹ thuật

Khoảng cách treo máng tiêu chuẩn: 1.5–2m

Dùng ty ren D8 – D10, bản mã & bulong để treo máng chắc chắn

Mọi liên kết bằng vít nên dùng ke chống rung, đệm lò xo hoặc long đen để tránh lỏng dần

PHẦN 4: QUY TRÌNH GIA CÔNG – SƠN PHỦ – LẮP ĐẶT THANG MÁNG CÁP SGCC


4.1 Gia công máng cáp SGCC – quy trình chuẩn nhà máy

🔧 Bước 1: Cắt tôn & đột lỗ

  • Tôn SGCC được cắt theo bản vẽ kỹ thuật bằng máy cắt CNC thủy lực

  • Đột lỗ tại vị trí gắn nắp, liên kết, vít treo, thoát nước, thoáng khí

🔧 Bước 2: Chấn tạo hình máng

  • Dùng máy chấn CNC 4–6 trục để đảm bảo chính xác từng góc cạnh

  • Chấn thân máng, vách đứng, nắp đậy theo đúng bản thiết kế kỹ thuật

🔧 Bước 3: Hàn & xử lý mép nối

  • Một số điểm cần hàn tán góc hoặc gân tăng cứng

  • Sau hàn: mài mịn & sơn lại bằng sơn kẽm tại điểm tiếp xúc

📌 Mọi mép cắt, mối nối hàn phải xử lý kỹ càng để không tạo điểm rỉ gỉ sau vài tháng sử dụng.


4.2 Xử lý bề mặt & sơn tĩnh điện

✅ Tẩy dầu – tẩy gỉ

  • Làm sạch bề mặt bằng dung dịch hóa chất

  • Sấy khô tại 100°C để chuẩn bị sơn

✅ Phun sơn tĩnh điện

  • Sơn epoxy + polyester màu ghi, xám, trắng tùy yêu cầu

  • Phun đều, không đọng giọt – không thiếu sót góc cạnh

✅ Sấy nhiệt

  • Sấy ở 180–200°C trong 15–20 phút

  • Tạo màng sơn bám chắc ≥ 60µm

📌 Kỹ thuật sơn giúp máng cáp tăng tuổi thọ 3–5 năm, chống trầy xước, bám bụi & cách điện tốt.


4.3 Lắp đặt máng cáp tại công trình

🧱 Cố định máng cáp

  • Dùng ty ren D8 – D10 kết hợp bản mã, giá đỡ chữ L/U để treo máng lên trần

  • Treo cách trần kỹ thuật từ 100–200mm tùy hệ thống

🔩 Kết nối máng

  • Sử dụng bản lề, ke góc, vít liên kết, có đệm long đen & ke chống rung

  • Đối với đoạn nối dài >3m, dùng khớp giãn nở để tránh võng

⚡ Chống rung & chống rò điện

  • Dán gioăng cao su chống rung tại bản đỡ

  • Đảm bảo máng nối đất bằng dây đồng mềm PE 2 đầu

🛡️ Lắp nắp máng (nếu cần)

  • Dùng vít khóa hoặc chốt gài nhanh

  • Tăng khả năng chống bụi, chống chuột và thẩm mỹ


4.4 Kiểm tra & nghiệm thu kỹ thuật

Hạng mục Yêu cầu kỹ thuật Ghi chú
Độ nghiêng máng ≤ 5 độ trên toàn tuyến Tránh võng dây
Khoảng cách giá đỡ 1.5 – 2m đều nhau Không để máng võng giữa
Sơn phủ Đồng đều, không bong tróc Kiểm tra cả mặt dưới
Cố định Vít siết chặt, không rung lắc Kiểm tra rung thủ công
Tiếp địa Có dây đồng mềm nối đất Gắn chặt không lớp sơn

📌 Đặc biệt chú ý các đoạn rẽ nhánh chữ T, co L, co X – đây là các điểm dễ xảy ra mất thẩm mỹ hoặc va đập dây.

PHẦN 5: Checklist kỹ thuật khi thi công máng cáp SGCC


✅ Checklist kỹ thuật khi thi công máng cáp SGCC

Hạng mục Tiêu chí cần đạt
Vật liệu SGCC Z180–Z275, dày từ 1.0–2.0mm
Gia công Mép mài mịn, sơn lại sau cắt/hàn
Sơn phủ Sơn tĩnh điện ≥60µm, bám đều, không bong
Treo máng Ty ren, bản mã chắc chắn, giãn cách ≤2m
Rẽ nhánh Co T, co L, co X dùng phụ kiện đồng bộ
Kết nối Vít, ke chống rung, long đen, khóa chặt
Tiếp địa Dây đồng mềm, bắt chặt không qua sơn
Kiểm tra Độ võng ≤5 độ, không rung, không xê dịch

❓ FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. SGCC có đủ bền ngoài trời không?
→ Có, nếu dùng lớp mạ Z275 + sơn phủ ngoài + kiểm tra định kỳ.

2. Nắp máng có cần thiết không?
→ Nên có nếu công trình yêu cầu: tránh bụi, chuột, côn trùng hoặc tăng thẩm mỹ.

3. Có cần chống rò điện khi lắp máng cáp không?
→ Có, bằng tiếp địa cho vỏ máng + giữ khoảng cách máng–dây đúng tiêu chuẩn.

4. Có nên dùng máng SGCC cho hệ thống mạng không?
→ Rất phù hợp. Chỉ cần đảm bảo chống nhiễu chéo giữa cáp điện – cáp mạng.

 

📞 Thông tin liên hệ Đài Tín Steel:

  • 🌐 Website: https://taixinsteel.com.vn

  • 🏢 Trụ sở: Căn G1-4, Khu Biệt Thự Mậu Lâm – Phường Vĩnh Yên – Phú Thọ

  • 🏬 Văn phòng Hà Nội: 308C Trường Chinh & Royal City, Thanh Xuân

  • ☎️ Hotline: 0978842998 – 0357333911 – 0343788600 – 0337090955

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận