📌 Phần 1: Vì sao kỹ sư và nhà thầu cần hiểu rõ JIS G3101 & JIS G3193
Trong ngành thép, mỗi con số, mỗi ký hiệu tiêu chuẩn không chỉ là thông tin kỹ thuật khô khan, mà là “ngôn ngữ chung” giúp kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư hiểu và tin tưởng lẫn nhau. Nếu coi thép là “mạch máu” của xây dựng và cơ khí, thì tiêu chuẩn chính là “hệ thống tuần hoàn” giữ cho mạch máu đó lưu thông chính xác. Và với thép SS400 – loại thép “quốc dân” của Việt Nam – hai bộ tiêu chuẩn quan trọng nhất cần nắm chính là JIS G3101 và JIS G3193.
1. JIS G3101 – Định nghĩa thép SS400
JIS G3101 là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standard) định nghĩa rõ:
-
Thành phần hóa học tối đa.
-
Cơ tính (giới hạn chảy, độ bền kéo, độ dãn dài).
-
Phạm vi ứng dụng (kết cấu xây dựng, cơ khí, cầu đường).
Nói cách khác, JIS G3101 chính là “giấy khai sinh” của SS400. Nếu không nắm tiêu chuẩn này, kỹ sư sẽ không biết liệu lô hàng mình đang nhập có thật sự là SS400 chuẩn Nhật hay chỉ là Q235 tráo mác từ Trung Quốc.
2. JIS G3193 – Dung sai kích thước
Nếu JIS G3101 là “giấy khai sinh”, thì JIS G3193 chính là “thước đo” để kiểm định xem sản phẩm thép có đạt đúng kích thước và dung sai hay không.
Ví dụ:
Một tấm thép SS400 dày 6 mm phải có dung sai ±0.3 mm.
Một tấm dày 20 mm được phép lệch ±0.5 mm.
Độ cong vênh không được vượt quá 3 mm trên 1 mét chiều dài.
Chỉ cần một sai lệch nhỏ vượt ngoài JIS G3193, cả công trình có thể gặp rủi ro: lắp ghép không khớp, hàn nối khó khăn, hoặc thậm chí nứt gãy kết cấu.
3. Vì sao kỹ sư & nhà thầu FDI đặc biệt quan tâm
Trong các dự án FDI Nhật, Hàn tại Việt Nam, nhà thầu bắt buộc phải cung cấp CO–CQ đối chiếu với JIS G3101 & JIS G3193. Nếu chứng chỉ không khớp, lô hàng có thể bị trả về, gây thiệt hại hàng tỷ đồng.
Một kỹ sư từng chia sẻ:
“Chúng tôi từng gặp trường hợp nhập 500 tấn SS400 nhưng dung sai dày vượt 0.8 mm so với JIS G3193. Kết quả: toàn bộ lô hàng bị chủ đầu tư Nhật từ chối, thiệt hại gần 10 tỷ đồng.”
4. Thông điệp mở đầu
👉 Hiểu rõ JIS G3101 và JIS G3193 không chỉ là chuyện của phòng kỹ thuật, mà là bài toán sống còn cho mọi nhà thầu, kỹ sư và doanh nghiệp thép. Đây là chìa khóa để:
Tránh rủi ro hàng tráo mác, sai dung sai.
Được FDI chấp thuận ngay từ lần nghiệm thu đầu tiên.
Tiết kiệm chi phí, bảo vệ uy tín, đảm bảo tiến độ dự án.
📌 Phần 2: JIS G3101 – Định nghĩa SS400 và phạm vi áp dụng
Nếu bạn từng cầm trên tay một chứng chỉ CO–CQ của thép SS400, chắc chắn bạn sẽ thấy ký hiệu JIS G3101 xuất hiện ở phần tiêu chuẩn. Đây chính là bộ quy chuẩn quan trọng nhất, định nghĩa và xác nhận đâu mới là SS400 “thật sự”.
1. SS400 trong hệ thống JIS G3101
JIS G3101 được ban hành lần đầu bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản, nhằm tạo ra chuẩn chung cho thép carbon cán nóng dùng trong kết cấu xây dựng. Trong đó, SS400 là mác thép phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi từ Nhật, Hàn cho đến Việt Nam.
-
SS = Steel Structure (thép kết cấu).
-
400 = Độ bền kéo tối thiểu 400 MPa.
Điều này có nghĩa: bất cứ sản phẩm nào được gọi là SS400 đều phải đảm bảo độ bền kéo (Tensile Strength) không dưới 400 MPa theo kiểm định.
2. Thành phần hóa học của SS400 theo JIS G3101
JIS G3101 quy định giới hạn tối đa như sau:
| Nguyên tố | Hàm lượng tối đa (%) | Ý nghĩa kỹ thuật |
|---|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.25 | Thấp, giúp dễ hàn, dẻo dai, ít nứt gãy |
| Silicon (Si) | ≤ 0.50 | Tăng cường độ bền nhưng vẫn giữ tính dẻo |
| Mangan (Mn) | ≤ 1.60 | Cải thiện độ bền và khả năng hàn |
| Phosphor (P) | ≤ 0.050 | Giảm thiểu giòn gãy |
| Sulfur (S) | ≤ 0.050 | Hạn chế nứt nóng khi hàn |
So sánh với Q235 (Trung Quốc), ta thấy SS400 có hàm lượng Mn cao hơn một chút, giúp cơ tính ổn định hơn trong gia công và hàn nối.
3. Cơ tính (Mechanical Properties)
Theo JIS G3101, SS400 phải đạt:
-
Giới hạn chảy (Yield Strength, YS): ≥ 245 MPa (với tấm ≤ 16 mm).
-
Độ bền kéo (Tensile Strength, TS): 400 – 510 MPa.
-
Độ dãn dài (Elongation): 17 – 21% (tùy theo chiều dày).
👉 Ý nghĩa thực tế:
-
Với YS 245 MPa, SS400 đủ mạnh cho các công trình phổ thông.
-
Với TS 510 MPa, thép đảm bảo an toàn cho nhiều kết cấu hàn.
-
Với độ dãn dài >17%, SS400 có khả năng biến dạng dẻo, dễ uốn, dễ hàn.
4. Phạm vi áp dụng của SS400 theo JIS G3101
JIS G3101 định hướng SS400 dùng cho:
-
Kết cấu xây dựng: khung nhà thép, cầu đường, kho bãi.
-
Cơ khí chế tạo: bồn bể, container, khung máy.
-
Công trình công nghiệp: nhà máy FDI, kết cấu giàn khoan nhỏ, bệ đỡ thiết bị.
⚠️ Tuy nhiên, JIS cũng khuyến cáo không dùng SS400 cho:
-
Các kết cấu chịu tải trọng siêu nặng.
-
Các chi tiết yêu cầu độ bền mỏi cao.
-
Các môi trường ăn mòn mạnh nếu không có lớp phủ bảo vệ.
5. Thông điệp dành cho kỹ sư & nhà thầu
👉 Hiểu rõ JIS G3101 đồng nghĩa với việc bạn đang nắm trong tay “cẩm nang” phân biệt SS400 thật – giả. Khi đứng trước một lô hàng thép, chỉ cần kiểm chứng theo tiêu chuẩn này, bạn sẽ biết ngay lô hàng đó có thực sự là SS400 đạt chuẩn quốc tế hay chỉ là “hàng nhái” tráo mác.
📌 Phần 3: Thành phần hóa học SS400 – Giới hạn & ý nghĩa thực tiễn
Khi nhắc đến SS400, nhiều người chỉ nhớ đến “thép kết cấu phổ thông, bền kéo tối thiểu 400 MPa”. Nhưng ít ai để ý rằng, bí quyết làm nên sự cân bằng tuyệt vời của SS400 nằm ở chính thành phần hóa học.
1. Thành phần hóa học theo JIS G3101
Bảng quy định (giới hạn tối đa) của JIS G3101:
| Thành phần | Hàm lượng tối đa (%) | Ý nghĩa thực tiễn |
|---|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.25 | Giữ độ dẻo, dễ hàn, hạn chế nứt gãy |
| Si (Silicon) | ≤ 0.50 | Tăng độ bền mà không làm giòn thép |
| Mn (Mangan) | ≤ 1.60 | Cải thiện độ bền, độ dẻo và khả năng hàn |
| P (Phosphor) | ≤ 0.050 | Nếu cao → giòn gãy, nên phải khống chế thấp |
| S (Sulfur) | ≤ 0.050 | Nếu cao → gây nứt nóng khi hàn |
👉 Đây là công thức “vàng” giúp SS400 không quá cứng (như thép hợp kim cao), nhưng cũng không quá mềm (như thép carbon thấp hơn).
2. Ý nghĩa từng nguyên tố
-
Carbon (C): Yếu tố quan trọng nhất. Với mức ≤0.25%, SS400 có độ dẻo tốt, hàn dễ dàng, ít rủi ro nứt gãy. Nếu carbon cao hơn, thép sẽ cứng nhưng giòn, khó hàn.
-
Mangan (Mn): Giúp thép tăng bền nhưng vẫn giữ dẻo. Mn trong SS400 cao hơn một chút so với Q235 (Trung Quốc), nên thường ổn định hơn khi hàn nối.
-
Silicon (Si): Vai trò “trợ lực”, giúp thép giữ được cấu trúc ổn định trong quá trình cán nóng.
-
Phosphor (P) & Sulfur (S): Đây là hai “kẻ thù” của thép. Nếu vượt ngưỡng, thép dễ bị giòn, nứt, đặc biệt trong hàn và gia công. Vì vậy JIS khống chế P, S ≤0.050%.
3. Liên hệ thực tế trong sản xuất & thi công
-
Trong hàn: Hàm lượng C thấp giúp mối hàn SS400 ít nứt, dễ thi công ngoài công trường.
-
Trong gia công uốn, dập: SS400 có thể uốn cong, cán phẳng, cắt mà không cần thiết bị quá chuyên dụng.
-
Trong lưu kho: Hàm lượng hợp kim thấp khiến SS400 dễ bị rỉ nếu không phủ bảo vệ → lý do cần sơn/mạ.
4. So sánh với các mác thép khác
-
So với Q235 (Trung Quốc): Q235 có C thấp hơn một chút, nhưng Mn cũng thấp → độ bền kém ổn định hơn SS400.
-
So với A36 (Mỹ): A36 có hàm lượng C tương tự nhưng quản lý chất lượng khắt khe hơn → giá cao hơn 8–12%.
-
So với CT3 (Nga/VN): Gần như tương đương SS400, nhưng ít phổ biến hơn trong các dự án FDI.
5. Thông điệp dành cho kỹ sư & nhà thầu
👉 Thành phần hóa học SS400 chính là bí mật giúp nó trở thành thép quốc dân:
-
Đủ dẻo để gia công.
-
Đủ bền để dùng cho kết cấu phổ thông.
-
Đủ rẻ để tối ưu chi phí.
Nắm rõ giới hạn hóa học cũng đồng nghĩa với việc bạn có thể phát hiện ngay hàng tráo mác: nếu hàm lượng Mn, C, P, S không nằm trong khung JIS G3101, chắc chắn đó không phải SS400 chuẩn.
📌 Phần 4: Cơ tính SS400 – YS, TS, Elongation & ứng dụng thực tế
Nếu thành phần hóa học quyết định “bản chất”, thì cơ tính (mechanical properties) lại chính là “sức mạnh thể chất” của SS400. Đây là phần mà mọi kỹ sư, nhà thầu, đặc biệt là khách hàng FDI quan tâm khi nghiệm thu CO–CQ.
1. Các thông số cơ tính cơ bản theo JIS G3101
-
Giới hạn chảy (Yield Strength – YS): ≥ 245 MPa (với tấm ≤ 16 mm).
-
Độ bền kéo (Tensile Strength – TS): 400 – 510 MPa.
-
Độ dãn dài (Elongation): 17 – 21% (tùy chiều dày).
👉 Ý nghĩa:
-
YS 245 MPa đảm bảo thép có thể chịu tải trọng ổn định trước khi biến dạng.
-
TS 400–510 MPa chứng minh thép đủ khả năng chống đứt gãy trong điều kiện làm việc.
-
Elongation 17–21% cho thấy thép có độ dẻo tốt, dễ gia công hàn, uốn, dập.
2. Cơ tính theo chiều dày
-
Tấm ≤ 16 mm → YS ≥ 245 MPa, Elongation 21%.
-
Tấm 16–40 mm → YS ≥ 235 MPa, Elongation 17–20%.
-
Tấm > 40 mm → YS ≥ 215 MPa, Elongation 17%.
Điều này giải thích vì sao thép tấm dày 20–40 mm SS400 thường được dùng cho bồn bể, trong khi thép tấm mỏng 6–12 mm lại phổ biến trong khung nhà thép tiền chế.
3. Thực tế ứng dụng từ cơ tính
-
Xây dựng: Với YS ≥ 245 MPa, SS400 đủ cho dầm, cột, giằng khung nhà thép công nghiệp.
-
Cầu đường: TS 510 MPa đảm bảo dầm cầu chịu tải trọng phương tiện thông thường.
-
Cơ khí chế tạo: Độ dẻo 17–21% giúp dễ dập, uốn, hàn – lý tưởng cho container, silo, bồn bể.
Một kỹ sư từng nhận xét:
“Nếu A36 là thép cơ bản của Mỹ thì SS400 chính là thép cơ bản của châu Á – vừa bền, vừa dẻo, vừa dễ gia công.”
4. So sánh cơ tính với mác thép khác
| Mác thép | YS (MPa) | TS (MPa) | Elongation (%) | Nhận xét |
|---|---|---|---|---|
| SS400 (JIS) | ≥245 | 400–510 | 17–21 | Cân bằng, phổ biến |
| Q235 (GB) | ≥235 | 370–500 | ~20 | Rẻ hơn, nhưng chất lượng không ổn định |
| A36 (ASTM) | ≥250 | 400–550 | ~20 | Ổn định, nhưng giá cao hơn 8–12% |
| CT3 (GOST) | 235–245 | 370–510 | 20–22 | Tương đương SS400, nhưng ít dùng trong FDI |
👉 Rõ ràng, SS400 nằm ở vị trí “đủ mạnh – đủ dẻo – đủ rẻ”, phù hợp đại đa số công trình tại Việt Nam.
5. Thông điệp dành cho kỹ sư & nhà thầu
Nếu bạn cần một loại thép vừa đảm bảo cơ tính tiêu chuẩn quốc tế, vừa tối ưu ngân sách, SS400 chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Nhưng hãy nhớ: chỉ những lô hàng có cơ tính nằm trong khung JIS G3101 mới thật sự là SS400.
📌 Phần 5: Dung sai kích thước JIS G3193 – Bảng chi tiết theo độ dày/tấm/cuộn
Nếu JIS G3101 là “giấy khai sinh” của SS400, thì JIS G3193 chính là thước đo thực tế – đảm bảo sản phẩm bạn nhận về không chỉ “đúng mác” mà còn “đúng kích thước”. Trong nhiều dự án FDI, việc kiểm tra dung sai theo JIS G3193 chính là khâu quan trọng nhất để quyết định lô hàng được nghiệm thu hay bị trả về.
1. Tại sao dung sai lại quan trọng?
-
Thi công chính xác: Nếu tấm thép dày 10 mm mà thực tế dày 11 mm, chi tiết sẽ không lắp vừa thiết kế.
-
Hàn nối dễ dàng: Sai số lớn dẫn đến khe hở khi hàn, mối hàn kém chất lượng.
-
Tiến độ dự án: Một sai lệch 0.5–1 mm có thể khiến hàng trăm chi tiết bị chỉnh sửa, gây trễ tiến độ.
-
Niềm tin FDI: Nhà đầu tư Nhật – Hàn cực kỳ khắt khe về dung sai. Chỉ cần vượt chuẩn, lô hàng sẽ bị loại ngay.
2. Bảng dung sai chiều dày theo JIS G3193
Ví dụ một số giá trị phổ biến (mm):
| Độ dày danh nghĩa | Dung sai cho phép (± mm) |
|---|---|
| 6 mm | ± 0.3 mm |
| 8 mm | ± 0.3 mm |
| 12 mm | ± 0.4 mm |
| 16 mm | ± 0.5 mm |
| 20 mm | ± 0.5 mm |
| 25 mm | ± 0.6 mm |
| 40 mm | ± 0.8 mm |
👉 Nhìn vào bảng trên, có thể thấy: tấm càng dày, dung sai càng lớn.
3. Dung sai chiều rộng và chiều dài
-
Chiều rộng: ± 6 mm cho khổ < 2000 mm; ± 10 mm cho khổ > 2000 mm.
-
Chiều dài: ± 15 mm cho tấm ≤ 6000 mm; ± 20 mm cho tấm > 6000 mm.
4. Dung sai độ cong vênh
-
Độ cong cho phép: ≤ 3 mm trên 1000 mm chiều dài.
-
Với tấm dài 6000 mm, độ cong tối đa chỉ 18 mm.
5. Ý nghĩa thực tế trong thi công
-
Cắt xẻ: Nếu dung sai vượt quá chuẩn, máy cắt CNC sẽ không cho ra chi tiết chính xác.
-
Dập khuôn: Với chi tiết cơ khí, sai số chiều dày khiến khuôn bị hỏng nhanh hơn.
-
Hàn ghép: Dung sai ngoài chuẩn khiến khe hở không đều, giảm chất lượng mối hàn.
6. Lỗi thường gặp khi dung sai không đạt
-
Tấm thép “phồng rộp”, méo cạnh, vượt quá dung sai → phải trả hàng.
-
Cuộn thép không đều độ dày → dập sản phẩm lỗi.
-
Tấm thép cong vênh → không thể lắp vào kết cấu hàn.
👉 Đã có dự án FDI tại Hải Phòng phải trả lại gần 500 tấn SS400 nhập từ Trung Quốc chỉ vì dung sai vượt chuẩn JIS G3193 (thừa 0.7 mm so với danh nghĩa). Bài học: dung sai không chỉ là con số, mà là yếu tố quyết định uy tín và chi phí của cả dự án.
📌 Phần 6: Ảnh hưởng dung sai tới thi công và gia công cơ khí
Dung sai thép không chỉ là những con số khô khan trong bảng JIS G3193, mà nó tác động trực tiếp tới chất lượng thi công, độ an toàn công trình và chi phí sản xuất. Chỉ cần sai lệch vài phần mười milimet, toàn bộ dự án có thể rơi vào tình huống dở khóc dở cười.
1. Trong xây dựng – mỗi milimet là cả một vấn đề
-
Khung nhà thép tiền chế: Nếu tấm thép 12 mm thực tế dày 12.8 mm (vượt dung sai), khi lắp ghép bu lông hoặc hàn, khe hở không đều → giảm độ chắc chắn.
-
Cầu đường: Dầm thép dài 6 m mà vượt dung sai chiều dài 20 mm sẽ khó ăn khớp khi ghép nối, gây cong vênh.
-
Hệ thống sàn thép: Tấm thép dày vượt chuẩn khiến mặt sàn cao thấp không đồng đều, ảnh hưởng thẩm mỹ và an toàn.
2. Trong cơ khí chế tạo – dung sai quyết định độ chính xác
-
Dập khuôn: Máy dập thiết kế cho tấm 6 mm ±0.3 mm. Nếu tấm dày 6.6 mm, khuôn bị kẹt, dễ nứt hoặc hỏng.
-
Gia công CNC: Sai số độ dày khiến bản vẽ không khớp thực tế, buộc phải điều chỉnh lại chương trình, mất thời gian.
-
Bồn bể công nghiệp: Nếu tấm thép cong vượt chuẩn, khi hàn thành bồn sẽ khó khép kín, dẫn đến rò rỉ.
3. Ảnh hưởng tới tiến độ và chi phí
-
Tiến độ chậm: Phải cắt chỉnh, mài lại từng chi tiết, làm chậm 5–10% thời gian thi công.
-
Chi phí đội lên: Tăng nhân công, hao hụt thép khi phải cắt bỏ phần sai lệch.
-
Uy tín nhà thầu: Bị chủ đầu tư FDI đánh giá kém năng lực quản lý chất lượng.
4. Thông điệp cho nhà thầu
👉 Dung sai không chỉ là “câu chuyện phòng thí nghiệm”, mà là yếu tố sống còn của thi công và gia công cơ khí. Một nhà thầu giỏi không chỉ biết mua thép, mà còn biết đọc, hiểu và kiểm tra dung sai ngay từ kho bãi.
📌 Phần 7: So sánh dung sai JIS với ASTM & GB/T – Khác biệt Nhật, Mỹ, Trung Quốc
Trong thương mại quốc tế, cùng một mác thép nhưng mỗi quốc gia lại có hệ thống tiêu chuẩn riêng. Điều này dẫn đến một thực tế: không phải lúc nào “SS400 tương đương A36 hay Q235” cũng đúng, đặc biệt khi nói đến dung sai kích thước.
1. JIS (Nhật Bản) – chuẩn khắt khe, phù hợp FDI
-
Dung sai chiều dày:
-
6 mm → ±0.3 mm.
-
20 mm → ±0.5 mm.
-
40 mm → ±0.8 mm.
-
-
Dung sai chiều rộng: ±6 mm (khổ ≤ 2000 mm).
-
Dung sai chiều dài: ±15 mm (≤ 6000 mm).
-
Độ cong vênh: ≤ 3 mm/m.
👉 Nhìn chung, JIS kiểm soát chặt chẽ, dung sai nhỏ, phù hợp cho FDI Nhật – Hàn, nơi yêu cầu độ chính xác cao.
2. ASTM (Mỹ) – rộng rãi hơn, linh hoạt hơn
Tiêu chuẩn tương đương SS400 là ASTM A36.
-
Dung sai chiều dày:
-
6 mm → ±0.5 mm.
-
20 mm → ±0.8 mm.
-
40 mm → ±1.0 mm.
-
-
Dung sai chiều rộng: ±12 mm.
-
Dung sai chiều dài: ±20 mm.
👉 ASTM cho phép dung sai rộng hơn JIS, nghĩa là “dễ thở” cho nhà sản xuất. Tuy nhiên, điều này đôi khi lại gây khó khăn khi kết hợp chi tiết với độ chính xác cao.
3. GB/T (Trung Quốc) – linh hoạt nhưng thiếu ổn định
Tiêu chuẩn GB/T700 – Q235 được coi là tương đương SS400.
-
Dung sai chiều dày:
-
6 mm → ±0.5 mm (tương tự ASTM).
-
20 mm → ±1.0 mm.
-
40 mm → ±1.2 mm.
-
-
Dung sai chiều rộng: ±10 mm.
-
Dung sai chiều dài: ±20 mm.
👉 Trên lý thuyết, dung sai của GB/T tương tự ASTM. Nhưng chất lượng kiểm soát tại các nhà máy Trung Quốc không đồng đều, nên rủi ro hàng sai dung sai cao hơn.
4. Bảng so sánh tổng hợp
| Tiêu chuẩn | 6 mm | 20 mm | 40 mm | Rộng | Dài | Độ cong |
|---|---|---|---|---|---|---|
| JIS G3193 | ±0.3 | ±0.5 | ±0.8 | ±6 | ±15 | ≤3 mm/m |
| ASTM A6/A36 | ±0.5 | ±0.8 | ±1.0 | ±12 | ±20 | ≤5 mm/m |
| GB/T700 Q235 | ±0.5 | ±1.0 | ±1.2 | ±10 | ±20 | ≤5 mm/m |
5. Thông điệp rút ra
👉 JIS G3193 khắt khe hơn ASTM và GB/T, đây là lý do các dự án FDI Nhật – Hàn chỉ chấp nhận SS400 theo JIS.
Nếu công trình yêu cầu độ chính xác cao → chọn JIS.
Nếu chỉ cần công trình dân dụng phổ thông → ASTM hoặc GB/T có thể đủ.
📌 Phần 8: Case study – FDI nghiệm thu thép SS400 & vai trò dung sai
Trong thực tế, không ít dự án FDI tại Việt Nam đã cho thấy rằng dung sai là yếu tố quyết định sống còn khi nhập kho và nghiệm thu SS400. Chỉ cần sai lệch nhỏ ngoài khung JIS G3193, cả lô hàng có thể bị trả lại, gây thiệt hại hàng chục tỷ đồng.
1. Dự án nhà máy Nhật Bản tại Hải Phòng – lô hàng bị trả về
-
Khối lượng nhập: 500 tấn thép tấm SS400, dày 10 mm.
-
Nguồn hàng: nhà cung cấp Trung Quốc.
-
Sự cố: dung sai chiều dày thực tế ±0.7 mm, vượt chuẩn JIS G3193 (chỉ cho phép ±0.3 mm).
-
Kết quả: toàn bộ lô hàng bị từ chối, phải tái xuất. Chủ đầu tư Nhật buộc nhà thầu gánh chịu thiệt hại gần 10 tỷ đồng.
👉 Bài học: SS400 không chỉ cần đúng mác, mà phải đúng dung sai.
2. Dự án nhà máy Hàn Quốc tại Bắc Ninh – nghiệm thu suôn sẻ
-
Khối lượng nhập: 2.000 tấn SS400 dạng H-beam và tấm dày 12 mm.
-
Nguồn hàng: POSCO Việt Nam.
-
Kết quả kiểm tra: tất cả lô hàng đạt JIS G3101 và dung sai theo JIS G3193.
-
Thành quả: nghiệm thu ngay lần đầu, dự án rút ngắn tiến độ 15 ngày, tiết kiệm hơn 1,5 triệu USD so với dự kiến.
👉 Bài học: chọn nguồn uy tín giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu tiến độ.
3. Ý nghĩa rút ra cho nhà thầu
-
Với FDI Nhật – Hàn, dung sai không phải chuyện nhỏ → nó là tiêu chí bắt buộc để duyệt CO–CQ.
-
Chỉ khi nắm rõ JIS G3193, nhà thầu mới đủ khả năng kiểm tra nhanh tại kho và loại bỏ nguy cơ “hàng giả, hàng kém chất lượng”.
4. Thông điệp thôi miên
👉 Một lô SS400 đạt dung sai chuẩn có thể mở ra cánh cửa niềm tin với FDI. Ngược lại, một sai số vài phần mười milimet có thể khiến bạn đánh mất hàng chục tỷ đồng và uy tín nhà thầu.
📌 Phần 9: Checklist nhập kho SS400 – Cách đọc CO–CQ & đo kiểm dung sai
Khi nhập kho SS400, nhiều nhà thầu chỉ kiểm tra sơ bộ bằng mắt thường. Nhưng với các dự án FDI, điều đó là chưa đủ. Muốn tránh rủi ro hàng tráo mác, sai dung sai, kỹ sư cần có checklist nhập kho rõ ràng.
1. Kiểm tra CO–CQ
-
Đối chiếu tiêu chuẩn: CO–CQ phải ghi rõ JIS G3101 SS400 (không mập mờ “equivalent”).
-
Heat number & Lot number: Phải trùng khớp giữa chứng chỉ và tem nhãn dán trên thép.
-
Thành phần hóa học: So sánh với giới hạn JIS (C ≤0.25%, Mn ≤1.60%, P ≤0.050%, S ≤0.050%).
-
Cơ tính: Đảm bảo YS ≥245 MPa, TS 400–510 MPa, Elongation ≥17%.
👉 Nếu một lô hàng SS400 nhưng CQ lại không thể hiện rõ giới hạn hóa học/cơ tính, cần nghi ngờ ngay.
2. Đo kiểm dung sai kích thước (theo JIS G3193)
-
Chiều dày: Dùng thước cặp/thiết bị đo laser, lấy ít nhất 3 điểm mỗi tấm.
-
Chiều rộng & chiều dài: Đo toàn bộ lô, dung sai ±6 mm (rộng ≤2000 mm), ±15 mm (dài ≤6000 mm).
-
Độ cong vênh: Đặt thước thẳng trên tấm, đo khe hở. Không vượt 3 mm/1000 mm.
-
Cuộn thép: Kiểm tra độ đều bề mặt, không phồng rộp, không dập méo cạnh.
3. Checklist nhập kho nhanh (5 bước)
-
Đọc CO–CQ → xác nhận JIS G3101 SS400, heat number, thành phần & cơ tính.
-
Đối chiếu nhãn thép → tem, logo, lô hàng phải trùng với CO–CQ.
-
Đo chiều dày → ít nhất 10% số tấm trong lô, so với dung sai JIS G3193.
-
Kiểm tra bề mặt → không xước, rỉ nặng, cong vênh.
-
Lập biên bản nhập kho → ghi nhận kết quả, kèm hình ảnh để đối chiếu.
4. Thông điệp cho kỹ sư & nhà thầu
👉 Với các dự án FDI, CO–CQ là “chứng minh thư”, dung sai là “bằng lái” của SS400. Một checklist chặt chẽ không chỉ bảo vệ chất lượng công trình, mà còn bảo vệ uy tín và dòng tiền của nhà thầu.
📌 Phần 10: Giải pháp Đài Tín – Cung ứng SS400 chuẩn JIS cho FDI & Kết luận
1. Vì sao chọn Đài Tín?
Trong bối cảnh thị trường thép đầy rủi ro về hàng tráo mác, sai dung sai, CO–CQ giả, việc tìm một nhà cung cấp uy tín không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là bài toán sống còn của doanh nghiệp. Đài Tín Việt Nam đã và đang trở thành đối tác chiến lược của nhiều khách hàng FDI, bởi:
-
Nguồn gốc minh bạch: 100% thép SS400 từ POSCO, CSVC, Formosa.
-
CO–CQ gốc: Đảm bảo đối chiếu trực tiếp được với nhà máy.
-
Dung sai chuẩn JIS G3193: Được kiểm tra trước khi xuất kho.
-
Kho bãi lớn: Vĩnh Phúc – Hưng Yên, dự trữ hàng nghìn tấn, đáp ứng đơn hàng trong 24–48h.
-
Giá cạnh tranh: Hợp đồng dài hạn, ổn định chi phí cho khách hàng FDI.
-
Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ am hiểu JIS, đồng hành trong nghiệm thu và đối chiếu CO–CQ.
2. Kết luận
JIS G3101 và JIS G3193 không chỉ là hai bộ tiêu chuẩn trên giấy, mà chính là tấm khiên bảo vệ chất lượng công trình.
-
JIS G3101 cho bạn biết thép này có đúng là SS400 hay không.
-
JIS G3193 cho bạn biết thép có đạt đúng kích thước để thi công an toàn hay không.
👉 Với kỹ sư và nhà thầu, nắm rõ hai tiêu chuẩn này đồng nghĩa với việc nắm trọn niềm tin của FDI, bảo vệ uy tín, tiến độ và lợi nhuận.
Và nếu bạn muốn loại bỏ hoàn toàn rủi ro, Đài Tín Việt Nam chính là đối tác để bạn yên tâm đặt trọn niềm tin.
📞 Hotline: 0978 842 998
📍 Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
📍 VP Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
99% nhà sản xuất FDI chọn SAPH440 – Vì sao thép này đánh bại mọi đối thủ?
SAPH440 – Thép ô tô chiến lược: 7 lý do bạn không thể bỏ qua
Thang máy gia đình 300–400kg: Có đủ cho 3 thế hệ?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD có an toàn không? Cảnh báo 5 sai lầm khiến hàng bị loại 3. Slug (đường dẫn)
SPHC PO giá rẻ có thật sự tiết kiệm? Góc nhìn chuyên gia ngành thép
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Ứng dụng thép SGCC trong hệ thống điện nhà máy – Bền & hiệu quả
Tủ điện ngoài trời SGCC – Giải pháp bền đẹp chống gỉ vượt trội


Bình luận