🔥 1. Bảng giá SGCC mới nhất 2025 (Cập nhật theo thị trường – tham khảo)
(Giá có thể thay đổi theo ngày – theo quy cách – theo lớp mạ – theo độ dày. Dưới đây là mức phổ biến nhất thị trường tháng gần nhất.)
| Nguồn hàng | Giá (VNĐ/kg – chưa VAT) | Ghi chú |
|---|---|---|
| SGCC POSCO | 24.500 – 25.300 | Ổn định nhất, bề mặt đẹp |
| SGCC CSVC | 24.000 – 24.800 | Dập/uốn tốt nhất, dầu chuẩn |
| SGCC Trung Quốc | 22.800 – 23.400 | Giá rẻ nhưng NG cao |
💡 Chênh lệch giữa POSCO/CSVC với Trung Quốc: 1.000 – 1.500đ/kg
Nhưng NG khi dập/uốn – sơn – dung sai… có thể gây thiệt hại cao gấp 10–20 lần.
Đây chính là “bí mật đằng sau giá SGCC” mà rất nhiều khách hàng chưa từng được giải thích.
🔥 2. Vì sao phải so sánh 3 nguồn theo kỹ thuật chứ không phải theo giá?
Lý do rất đơn giản:
SGCC là vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến NG của cả dây chuyền.
Một coil SGCC giá rẻ nhưng:
-
dung sai lệch
-
lớp dầu không chuẩn
-
lớp mạ không đều
-
độ cứng sai
-
bề mặt rỗ
→ NG 5–15% là chuyện bình thường.
Trong khi SGCC POSCO – CSVC:
-
bám mạ tốt
-
lớp dầu sạch và đều
-
dung sai rất nhỏ
-
uốn sâu không nứt
-
bề mặt mịn đạt tiêu chuẩn FDI
→ Tỷ lệ NG gần như = 0.
🔥 3. So sánh 12 THÔNG SỐ KỸ THUẬT quyết định chất lượng SGCC
Đây là bảng so sánh ĐÀI TÍN dùng khi tư vấn cho kỹ sư các nhà máy Nhật – Hàn (Panasonic, Daikin, tủ điện, cơ khí…).
| Thông số | POSCO | CSVC | Trung Quốc |
|---|---|---|---|
| 1. Bề mặt | Rất đẹp – mịn | Mịn – bóng nhẹ | Sọc – rỗ – mờ |
| 2. Lớp mạ | Rất đều | Đều | Chỗ dày – chỗ mỏng |
| 3. Độ bám mạ | Rất cao | Cao nhất | Thấp – dễ bong |
| 4. Lớp dầu | Sạch – đều | Đều, ít mùi | Dày – không đều |
| 5. Dập/uốn 90–135° | Không rạn | Cực mượt | Rạn chân mạ |
| 6. Uốn sâu 180° | Đạt | Rất tốt | Thường nứt |
| 7. Dung sai độ dày | ±0.02–0.03 | ±0.02–0.03 | ±0.06–0.15 |
| 8. Độ cứng (HRB) | Chuẩn JIS | Chuẩn JIS | Lúc cứng – lúc mềm |
| 9. Sơn tĩnh điện | Không loang | Rất đẹp | Loang 70–90% |
| 10. Ổn định lô | 98–100% | 98–100% | 50–70% |
| 11. Rủi ro NG | Cực thấp | Cực thấp | Rất cao |
| 12. Tuổi thọ sản phẩm | 8–12 năm | 8–12 năm | 1–3 năm |
➡ POSCO: đẹp – ổn định
➡ CSVC: bám mạ tốt – dập/uốn mượt
➡ Trung Quốc: rẻ → nhưng NG cao → tổng chi phí tốn hơn nhiều
🔥 4. Giải thích CHI TIẾT từng điểm khác biệt quan trọng
⭐ 1) Bề mặt thép
POSCO/CSVC dùng thép nền tinh luyện kỹ → bề mặt sáng, đều, mịn.
Trong khi hàng Trung Quốc có:
-
sọc dọc
-
sọc ngang
-
rỗ nhỏ
-
mờ xỉn
→ khi sơn tĩnh điện: loang.
⭐ 2) Lớp mạ
POSCO/CSVC dùng công nghệ NOF hiện đại → mạ cực đều.
Trung Quốc dùng:
-
lò mạ giá rẻ
-
tốc độ mạ không ổn định
→ chỗ dày – chỗ mỏng → dễ rỉ, dễ nứt.
⭐ 3) Độ bám mạ
CSVC nổi tiếng bám mạ cực tốt.
Trung Quốc: rất dễ bong khi uốn 90–135°.
⭐ 4) Lớp dầu
Hàng rẻ thường phun tay → loang → chỗ quá nhiều → chỗ quá ít.
Dẫn đến:
❌ loang màu khi sơn
❌ rạn chân mạ
❌ sơn không ăn
⭐ 5) Dập/uốn
Đây là điểm NG lớn nhất của hàng giá rẻ.
-
POSCO/CSVC: uốn sâu 180° không rạn
-
Trung Quốc: dễ gãy, nứt biên, xám góc
⭐ 6) Dung sai độ dày
-
POSCO/CSVC: cực nhỏ → jig chuẩn → không cần chỉnh máy
-
Trung Quốc: lệch 0.08–0.15 mm → khuôn mòn nhanh → méo uốn
🔥 5. Phân tích tổng chi phí (TCO): Vì sao POSCO/CSVC rẻ hơn SGCC giá rẻ?
Đài Tín tính theo mô hình TCO (Total Cost of Ownership):
Giá mua SGCC:
-
POSCO/CSVC: cao hơn 1.000–1.500đ/kg
Nhưng chi phí NG:
-
Hàng rẻ NG: 3–10%
-
Tốn: 10–50 triệu/coil
-
Chưa kể: sửa khuôn – làm lại sơn – trả hàng
👉 Kết luận:
POSCO/CSVC đắt hơn khi mua nhưng rẻ hơn khi sản xuất.
🔥 6. Nên chọn nguồn nào cho từng ngành?
✔ Tủ điện – điện công nghiệp
→ CSVC hoặc POSCO
✔ Điện lạnh – máy làm mát – tủ đông
→ POSCO (bề mặt đẹp + sơn mịn)
✔ Cơ khí – dập/uốn sâu
→ CSVC
✔ Hàng xuất khẩu – FDI Nhật/Hàn
→ POSCO/CSVC bắt buộc
🔥 7. Kết luận: SGCC POSCO – CSVC đắt hơn, nhưng NG thấp hơn 10–20 lần
Sự thật rất rõ ràng:
SGCC giá rẻ phù hợp “hàng thô – hàng rẻ”.
SGCC POSCO/CSVC phù hợp “sản phẩm kỹ thuật – yêu cầu chất lượng – FDI”.
Tính tổng chi phí → POSCO/CSVC rẻ hơn.
👉 Gọi 0978 842 998 để nhận báo giá SGCC POSCO – CSVC trong 5 phút
✔ Có mẫu tại kho
✔ Test uốn – test sơn ngay tại xưởng
✔ Giao hàng 2–5 ngày
✔ Đầy đủ CO/CQ chính hãng
Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Đài Tín Việt Nam (Đài Tín Steel)
Hotline: 0978 842 998
Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
Website: https://taixinsteel.com.vn
Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam
Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam
Cách nhận biết thép SGCC POSCO & CSVC thật – giả chỉ trong 30 giây
5 sai lầm khi chọn mua thép SGCC – Cảnh báo kỹ sư mới (Đừng để “giá rẻ” khiến bạn trả giá đắt)
SGCC là gì? Tiêu chuẩn JIS G3302 & 7 lưu ý kỹ sư FDI cần biết
Giá thép tăng từng ngày – Bí quyết chốt thông minh giúp doanh nghiệp vẫn lời
5 Lý Do Thép SPCC-SD Bị Nứt, Xé Rách Khi Dập & Cách Khắc Phục
[BÁO GIÁ] Thép Cuộn SPCC-SD (T10/2025) & Giao Hàng Nhanh
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại


Bình luận