1. SGCC là gì? Tổng quan & định nghĩa theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3302
Trong hệ thống tiêu chuẩn vật liệu Nhật Bản (JIS – Japanese Industrial Standards), mã SGCC được định danh cho thép cán nguội mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized Cold Rolled Steel Sheet).
Cụ thể:
-
S (Steel) – Thép nền cán nguội.
-
G (Galvanized) – Được mạ kẽm nhúng nóng.
-
C (Cold Rolled) – Gia công nguội.
-
C (Commercial quality) – Cấp chất lượng thương mại, dễ dập – uốn – hàn.
Nói một cách dễ hiểu, SGCC là loại thép cán nguội được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, có lớp bảo vệ chống oxy hóa, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí, tủ điện, ô tô, thiết bị điện tử, vỏ máy công nghiệp — đặc biệt tại các nhà máy FDI Nhật – Hàn – Đài Loan đặt ở Việt Nam.
🔹 Tại sao SGCC lại được ưa chuộng đến vậy?
Bởi nó hội tụ 3 ưu điểm vượt trội:
-
Chống gỉ – chống oxy hóa vượt trội hơn 3–5 lần so với SPCC (thép trần không mạ).
-
Bề mặt sáng, dễ gia công, phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật FDI.
-
Đảm bảo truy xuất nguồn gốc – có CO/CQ rõ ràng, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
🔹 Phân biệt SGCC và các loại tương tự
-
SGCC ≠ SPCC: SPCC là thép cán nguội trơn, không mạ.
-
SGCC ≠ SECC: SECC là thép mạ điện (Electro-Galvanized), lớp mạ mỏng hơn, dùng trong nhà.
-
SGCC được mạ nhúng nóng (Hot-Dip), bám kẽm dày và bền hơn.
🔹 Tiêu chuẩn quy định SGCC
Theo JIS G3302 – Japan Industrial Standard, vật liệu SGCC phải đáp ứng:
-
Độ bền kéo ≥ 270 MPa.
-
Độ dãn dài ≥ 20 %.
-
Lớp mạ kẽm ≥ Z8 (tương đương 80 g/m²).
-
Sai số độ dày ±0.02 mm.
🎯 Kết luận phần 1
SGCC không chỉ là mã vật liệu kỹ thuật, mà còn là chuẩn mực cho thép mạ kẽm thương mại trong ngành công nghiệp FDI.
Chọn đúng SGCC nghĩa là bạn đang chọn độ bền, tính ổn định và sự an toàn cho sản phẩm xuất khẩu.
2. Tiêu chuẩn JIS G3302 – Bảng thông số cơ lý & thành phần hóa học của thép SGCC
Để hiểu rõ SGCC là gì, trước hết ta phải hiểu JIS G3302 – bộ tiêu chuẩn kỹ thuật do Hiệp hội Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JSA) ban hành, áp dụng cho thép cán nguội mạ kẽm nhúng nóng dùng trong công nghiệp và dân dụng.
🔹 Phạm vi áp dụng của JIS G3302
Tiêu chuẩn này quy định:
-
Các yêu cầu kỹ thuật về cơ lý, độ bền, độ dẻo, khả năng kéo uốn.
-
Thành phần hóa học của thép nền (base metal).
-
Lượng kẽm phủ (Z) trên bề mặt, tính bằng g/m².
-
Sai số độ dày, bề mặt, màu sắc, độ bám dính của lớp mạ.
Các sản phẩm được chứng nhận theo JIS G3302 có thể sử dụng trong các ngành:
Sản xuất tủ điện, máng cáp, vỏ thiết bị điện tử, phụ tùng ô tô, kết cấu cơ khí nhẹ, vỏ máy, thang máng cáp công nghiệp, tủ điều khiển, bảng điện, HVAC, thiết bị lạnh và các linh kiện FDI xuất khẩu.
🔹 Bảng 1 – Thành phần hóa học của thép SGCC (theo JIS G3302)
| Nguyên tố | Ký hiệu | Giới hạn tối đa (%) | Vai trò trong vật liệu |
|---|---|---|---|
| Carbon | C | 0.15 | Tăng độ bền và độ cứng của thép nền |
| Mangan | Mn | 0.60 | Cải thiện khả năng kéo và chống mài mòn |
| Phospho | P | 0.05 | Nếu vượt quá dễ giòn, nên hạn chế |
| Lưu huỳnh | S | 0.05 | Tạo độ bóng khi gia công, nhưng quá nhiều làm yếu vật liệu |
| Silicon | Si | 0.30 | Tăng khả năng chống oxy hóa khi mạ |
| Sắt nền | Fe | Còn lại | Kim loại nền chủ yếu |
Lưu ý: Một số nhà máy có thể bổ sung lượng nhỏ Al hoặc Ti để ổn định cấu trúc tinh thể sau khi cán nguội.
🔹 Bảng 2 – Tính chất cơ lý (Mechanical Properties) của SGCC
| Tên chỉ tiêu | Ký hiệu | Đơn vị | Giá trị tiêu chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Giới hạn bền kéo | TS | MPa | ≥ 270 | Một số lô POSCO đạt 300–320 MPa |
| Độ dãn dài | EL | % | ≥ 20 | Cho phép dập sâu, uốn cong |
| Độ cứng | HRB | – | 40–65 | Tùy độ dày và lớp mạ |
| Độ bám dính lớp mạ | – | – | Không bong tróc sau uốn 180° | Bắt buộc kiểm nghiệm QC |
| Độ dày lớp mạ | Z | g/m² | Z8–Z27 (80–270 g/m²) | Lớp mạ kép hai mặt |
🔹 Bảng 3 – Dung sai độ dày theo JIS G3302
| Độ dày danh nghĩa (mm) | Sai số cho phép (± mm) |
|---|---|
| 0.25 – 0.40 | ± 0.03 |
| 0.41 – 0.60 | ± 0.04 |
| 0.61 – 1.00 | ± 0.05 |
| 1.01 – 1.60 | ± 0.06 |
| 1.61 – 2.00 | ± 0.08 |
| 2.01 – 3.00 | ± 0.10 |
Đây là lý do các nhà máy FDI luôn yêu cầu hàng được cắt xẻ bằng thiết bị tự động ± 0.2 mm, giúp lắp ráp chính xác và giảm hao hụt nguyên liệu.
🔹 Những yêu cầu đặc biệt đối với lớp mạ theo JIS G3302
1️⃣ Lớp mạ phải phủ đều hai mặt, không có vết chảy hoặc rỗ.
2️⃣ Khi thử nghiệm bẻ cong 180°, lớp mạ không được bong hoặc nứt.
3️⃣ Khi thử nghiệm va đập hoặc kéo, lớp mạ vẫn bám chặt không bong.
4️⃣ Độ sáng (gloss) đạt ≥ 70 GU theo tiêu chuẩn đo quang.
5️⃣ Màu sắc: bạc trắng, sáng, đồng nhất – không có vệt sữa.
🎯 Kết luận phần 2
JIS G3302 không chỉ là một tiêu chuẩn kỹ thuật, mà là “cam kết chất lượng” trong ngành thép công nghiệp toàn cầu.
Bất kỳ cuộn SGCC nào đạt chuẩn JIS G3302 đều có thể truy xuất rõ ràng nguồn gốc, kiểm tra lớp mạ, cơ tính, và đặc biệt — được chấp nhận bởi tất cả nhà máy FDI Nhật – Hàn – Đài Loan tại Việt Nam.3. Quy trình sản xuất thép SGCC – Từ HRC đến cuộn thành phẩm đạt chuẩn JIS G3302
Để hiểu vì sao SGCC được đánh giá là loại thép mạ kẽm bền – sáng – ổn định nhất, ta cần đi sâu vào chuỗi sản xuất tiêu chuẩn mà các nhà máy như POSCO, CSVC, NIPPON đang áp dụng.
🔹 Giai đoạn 1: Từ HRC → SPCC (Cán nguội và tẩy gỉ)
Nguyên liệu đầu vào là thép cán nóng (HRC) được tẩy sạch lớp oxit bằng dung dịch acid, sau đó đưa qua hệ thống cán nguội nhiều trục để giảm độ dày theo yêu cầu (0.25 – 3.0 mm).
Kết quả thu được là SPCC – thép cán nguội chưa mạ, bề mặt sáng bóng và có độ bền kéo cao.⚙️ Ở bước này, mỗi sai số 0.01 mm trong độ dày đều ảnh hưởng đến khối lượng lớp mạ và độ chính xác khi dập khuôn sau này.
🔹 Giai đoạn 2: Ủ mềm (Annealing)
Thép SPCC sau cán nguội bị cứng, khó dập. Do đó, nó được đưa vào lò ủ hồi phục (annealing furnace) ở 700–800 °C để khôi phục lại cấu trúc tinh thể, giúp thép dẻo hơn, dễ uốn gập mà không nứt.
Giai đoạn này tạo nên nền vật liệu mềm mại, đồng đều cho lớp mạ kẽm bám chắc ở bước sau.
🔹 Giai đoạn 3: Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing)
Cuộn thép được nhúng qua bể kẽm nóng chảy ở 450 °C ± 10 °C, tạo thành lớp phủ kẽm đều hai mặt.
Độ dày lớp mạ được kiểm soát chính xác bằng luồng khí khí nén (air-knife) điều chỉnh tốc độ tách kẽm.
Lớp mạ Lượng kẽm (g/m²) Độ dày (µm) Ứng dụng Z8 80 0.08–0.10 Tủ điện, thiết bị trong nhà Z12 120 0.12–0.14 Tủ điện, cơ khí nhẹ Z18 180 0.18–0.20 Kết cấu ngoài trời Z27 270 0.27–0.30 Công trình, dầm – khung thép 🎯 Mỗi mức Z phản ánh độ bền gỉ tăng 25–40 % so với mức dưới nó. POSCO và CSVC hiện là hai nhà máy duy trì dung sai lớp mạ thấp nhất thị trường (±5 g/m²).
🔹 Giai đoạn 4: Làm nguội & xử lý bề mặt
Sau khi mạ, cuộn thép được làm nguội bằng khí và nước tuần hoàn, rồi thụ động hóa (chromate passivation) nhằm ổn định lớp kẽm và chống ố trắng.
Một số khách hàng FDI yêu cầu thêm lớp oil-coating mỏng (0.2–0.4 g/m²) để giảm ma sát khi dập.
🔹 Giai đoạn 5: Kiểm tra chất lượng & đóng cuộn
Mỗi cuộn SGCC thành phẩm đều phải trải qua 5 bước QC:
Kiểm độ dày (micrometer)
Kiểm lớp mạ bằng phương pháp trọng lượng hoặc huỳnh quang X-ray
Thử uốn 180° (bending test)
Kiểm bề mặt dưới ánh sáng 500 lux
Dán tem mã lô – số cuộn – lớp mạ – CO/CQ
🔹 Giai đoạn 6: Cắt xẻ theo yêu cầu khách hàng
Tại Đài Tín, mỗi cuộn SGCC được cắt bằng dây chuyền slitting & shearing nhập từ Nhật, sai số ± 0.2 mm.
Điều này đảm bảo khi khách hàng FDI gia công dập tủ điện, tỷ lệ hao hụt < 1 %, tiết kiệm chi phí nguyên liệu và thời gian sản xuất.
🎯 Kết luận phần 3
SGCC không đơn thuần là “thép được mạ kẽm”, mà là chuỗi kiểm soát nghiêm ngặt từ HRC → SPCC → SGCC, với hàng chục điểm QC trong mỗi công đoạn.
Chính quy trình này giúp Đài Tín cung cấp sản phẩm đạt chuẩn JIS G3302 – bề mặt sáng, độ mạ ổn định, và độ chính xác tuyệt đối.4. Lớp mạ Z8–Z27 – Ảnh hưởng đến chất lượng, tuổi thọ và giá thành của thép SGCC
Trong mọi cuộc thương lượng mua SGCC, ba yếu tố mà kỹ sư FDI quan tâm nhất luôn là:
lớp mạ (Z), độ dày tôn, và giá đơn vị (VNĐ/kg). Trong đó, lớp mạ là yếu tố tác động trực tiếp đến độ bền, khả năng chống gỉ, và chi phí bảo trì sản phẩm.
🔹 1. Lớp mạ Z là gì?
Ký hiệu “Z” trong SGCC (ví dụ Z8, Z12, Z18, Z27) thể hiện lượng kẽm phủ trên hai mặt thép, tính theo gram/m².
Z8 nghĩa là có 80 g kẽm/m² thép,
Z27 tương ứng với 270 g kẽm/m², dày hơn hơn gấp 3.3 lần so với Z8.
Càng nhiều kẽm → khả năng chống oxy hóa càng cao → tuổi thọ sử dụng càng lâu → giá thành cao hơn.
🔹 2. Cấu trúc lớp mạ nhúng nóng
Lớp mạ kẽm của SGCC gồm ba tầng chính:
1️⃣ Lớp nền (Fe) – Thép cán nguội SPCC.
2️⃣ Lớp hợp kim Fe–Zn – Bám chặt giữa nền và kẽm.
3️⃣ Lớp kẽm tinh khiết (Zn) – Lớp ngoài cùng bảo vệ chống ăn mòn.Khi tiếp xúc với không khí ẩm, kẽm phản ứng với oxy tạo màng ZnO – chính lớp màng này bảo vệ thép không bị gỉ sét, ngay cả khi bị trầy xước nhẹ.
🔹 3. Ảnh hưởng của lớp mạ đến độ bền & giá bán
Lớp mạ Lượng kẽm (g/m²) Độ dày mạ (µm) Môi trường thích hợp Tuổi thọ trung bình Ảnh hưởng giá Z8 80 0.08–0.10 Trong nhà, kho xưởng khô ráo 5–7 năm Cơ bản Z12 120 0.12–0.14 Nhà xưởng FDI, tủ điện trong nhà 10–12 năm +2–3 % Z18 180 0.18–0.20 Ngoài trời, cơ khí dân dụng 15 năm +5–6 % Z27 270 0.27–0.30 Ngoài trời, môi trường ăn mòn cao 20–25 năm +8–10 % ⚙️ Kết luận: Mức mạ càng cao thì tuổi thọ càng lớn, nhưng cần lựa chọn đúng mục đích sử dụng.
Với khách hàng FDI, Z12 – Z18 là lựa chọn tối ưu giữa chi phí và độ bền.
🔹 4. Cách lựa chọn lớp mạ phù hợp
Dự án trong nhà (FDI, tủ điện, cơ khí nhẹ): Z8–Z12.
Dây chuyền sản xuất, môi trường ẩm: Z18.
Công trình ngoài trời, khung thép, dàn đỡ pin năng lượng: Z22–Z27.
Kết cấu ven biển hoặc nơi có hóa chất: Z27 trở lên, kết hợp sơn phủ epoxy bảo vệ.
🔹 5. Kiểm tra thực tế lớp mạ tại Đài Tín
Mỗi cuộn SGCC khi nhập kho Đài Tín đều được đo lớp mạ bằng máy đo huỳnh quang tia X (XRF), kết quả hiển thị trực tiếp (Z8–Z27) và lưu trữ trong video QC 3 lớp:
1️⃣ Khi hàng về kho.
2️⃣ Khi cắt xẻ.
3️⃣ Khi đóng gói giao khách.Nhờ vậy, khách hàng FDI có thể kiểm tra chính xác độ mạ và CO/CQ từng cuộn, đảm bảo minh bạch tuyệt đối.
🎯 Kết luận phần 4
Lớp mạ Z chính là “lá chắn bảo vệ” của thép SGCC.
Chọn đúng lớp mạ nghĩa là tối ưu chi phí, tăng tuổi thọ, và giảm rủi ro bảo trì.
Đài Tín luôn khuyến nghị khách hàng FDI chọn Z12–Z18 để cân bằng giá thành – chất lượng – tuổi thọ, phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của các nhà máy Nhật, Hàn, Đài Loan.5. So sánh SGCC với SPCC, SECC, GI và GA – Ưu, nhược điểm & ứng dụng thực tế
Thị trường thép công nghiệp hiện có hàng chục loại mác khác nhau, nhưng SGCC, SPCC, SECC, GI và GA là 5 dòng phổ biến nhất. Chúng khác nhau chủ yếu ở phương pháp sản xuất, lớp phủ bề mặt, độ bền chống gỉ và khả năng dập hàn.
🔹 1. SPCC – Thép cán nguội trơn (Cold Rolled Steel Sheet)
Đặc điểm: Không có lớp mạ, bề mặt sáng sau cán nguội.
Ưu điểm: Giá rẻ, độ chính xác kích thước cao, dễ dập và uốn.
Nhược điểm: Dễ gỉ sét khi gặp ẩm, không thích hợp dùng ngoài trời.
Ứng dụng: Linh kiện trong nhà, chi tiết sơn phủ, khung tủ điện, mặt bàn, tấm trang trí.
⚠️ Nếu không được sơn hoặc phủ dầu bảo quản, SPCC có thể gỉ chỉ sau 3 ngày trong môi trường ẩm.
🔹 2. SECC – Thép mạ kẽm điện phân (Electro-Galvanized Steel Sheet)
Đặc điểm: Được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, lớp mạ mỏng và mịn, bóng như gương.
Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, độ dày lớp mạ đồng đều, dễ sơn phủ, dễ hàn.
Nhược điểm: Lớp mạ chỉ 5–15 µm, chống gỉ yếu hơn SGCC, không phù hợp môi trường ngoài trời.
Ứng dụng: Linh kiện điện tử, tủ điện trong nhà, máy tính, vỏ thiết bị văn phòng.
👉 SECC là lựa chọn của các nhà máy điện tử Nhật, nhưng luôn yêu cầu môi trường khô ráo – không ăn mòn.
🔹 3. SGCC – Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized Steel Sheet)
Đặc điểm: Mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, lớp mạ dày, độ bám dính cao.
Ưu điểm: Chống gỉ vượt trội, bền trong môi trường ngoài trời ẩm ướt.
Nhược điểm: Bề mặt không mịn bằng SECC (do tinh thể kẽm lớn hơn), giá cao hơn SPCC 5–10 %.
Ứng dụng: Tủ điện công nghiệp, máng cáp, khung panel, cơ khí xuất khẩu, phụ tùng ô tô, vỏ máy.
💡 SGCC là loại “đa năng” nhất: dùng được cả trong nhà và ngoài trời, chi phí – độ bền cân bằng hoàn hảo.
🔹 4. GI – Galvanized Iron (Tôn mạ kẽm xây dựng)
Đặc điểm: Tôn cuộn mạ kẽm dùng chủ yếu trong dân dụng, mái lợp, vách.
Ưu điểm: Giá rẻ, lớp mạ dày (Z18–Z27), chống gỉ khá tốt.
Nhược điểm: Dung sai kích thước lớn, không thích hợp gia công chính xác, lớp bề mặt thô hơn.
Ứng dụng: Mái tôn, tường, trần, ống gió, lan can, công trình ngoài trời.
⚠️ GI không thay thế SGCC trong công nghiệp – dung sai cao và không đạt chuẩn JIS G3302.
🔹 5. GA – Galvannealed Steel (Thép mạ kẽm ủ hợp kim)
Đặc điểm: Là thép mạ nhúng nóng tương tự SGCC, nhưng sau mạ được ủ trong lò 500–550 °C để tạo lớp hợp kim Fe–Zn.
Ưu điểm: Lớp mạ cứng, chịu mài mòn tốt, dễ sơn phủ.
Nhược điểm: Độ dẻo kém hơn SGCC, không phù hợp dập sâu.
Ứng dụng: Ô tô, thiết bị chịu ma sát, chi tiết cơ khí yêu cầu sơn phủ tĩnh điện.
🔹 Bảng tổng hợp so sánh kỹ thuật
Tiêu chí SPCC SECC SGCC GA GI Phương pháp Cán nguội Mạ điện Nhúng nóng Nhúng nóng + ủ hợp kim Mạ nhúng nóng Lớp mạ Không có 5–15 µm 80–270 g/m² 70–150 g/m² 80–300 g/m² Độ bền kéo 270–320 MPa 270–320 MPa 270–340 MPa 300–360 MPa 250–300 MPa Chống gỉ Thấp Trung bình Cao Rất cao Trung bình Dễ dập – uốn Cao Cao Cao Trung bình Trung bình Khả năng hàn Tốt Tốt Tốt Khá Trung bình Ứng dụng chính Linh kiện sơn phủ Điện tử, văn phòng Cơ khí, FDI Ô tô, sơn phủ Xây dựng
🎯 Kết luận phần 5
SGCC chính là “điểm cân bằng vàng” giữa chất lượng – độ bền – chi phí.
Trong khi SPCC và SECC phù hợp môi trường khô, GI và GA thiên về công trình, thì SGCC chuẩn JIS G3302 là lựa chọn an toàn nhất cho FDI, cơ khí, và xuất khẩu.
Với nguồn POSCO và CSVC, SGCC đạt chuẩn lớp mạ Z12–Z27, bề mặt sáng và ổn định lâu năm.6. Vì sao kỹ sư FDI luôn chọn SGCC của POSCO & CSVC – Ưu thế vượt trội từ nhà máy đến quy trình
Trong ngành công nghiệp thép, có hàng trăm thương hiệu và nhà máy, nhưng chỉ hai cái tên được kỹ sư FDI nhắc đến nhiều nhất khi mua SGCC là:
👉 POSCO (Hàn Quốc)
👉 CSVC – China Steel Sumikin Vietnam (liên doanh Nhật – Đài Loan)
🔹 1. Lý do số 1: Độ đồng nhất bề mặt gần như tuyệt đối
Các nhà máy FDI Nhật – Hàn yêu cầu sản phẩm không chỉ đạt “chuẩn kỹ thuật”, mà còn phải đồng nhất thẩm mỹ bề mặt.
POSCO & CSVC sử dụng lò mạ liên tục (Continuous Galvanizing Line) với hệ thống Air Knife 2 chiều áp lực cao, giúp kiểm soát lượng kẽm ±5 g/m² — mức chính xác mà ít nhà máy châu Á khác đạt được.
Bề mặt sáng, đồng đều, không vệt sữa, không gợn — cực kỳ quan trọng khi dập tủ điện, vỏ máy.
💡 Trong thực tế kiểm tra, 100% khách hàng FDI của Đài Tín đều đánh giá hàng POSCO & CSVC “đẹp và sạch” hơn hàng Trung Quốc 30–40 %.
🔹 2. Lý do số 2: Lớp mạ ổn định – chống gỉ vượt trội
Kẽm của POSCO & CSVC được tinh luyện bằng quy trình Zn+Al+Ni giúp lớp mạ kết tinh mịn, bám chặt và chịu ẩm tốt hơn.
Độ bám dính lớp mạ đạt 100% khi thử uốn 180°.
Độ chống gỉ đạt 240–300 giờ Salt Spray Test (phun muối) mà không xuất hiện rỉ đỏ.
👉 Đây là lý do SGCC POSCO/CSVC có tuổi thọ cao gấp đôi hàng Trung Quốc, đặc biệt trong môi trường FDI – ẩm – nhiệt độ cao.
🔹 3. Lý do số 3: Độ chính xác kích thước & dung sai siêu thấp
Các nhà máy như Canon, Daikin, Sumitomo, Nidec, Brother… đều yêu cầu vật liệu có dung sai ±0.02–0.05 mm để không gây lệch khuôn.
POSCO & CSVC kiểm soát độ dày từng cuộn bằng máy đo laser tự động, xuất dữ liệu kèm QR Code trên tem nhãn.
→ Khi nhập hàng, khách chỉ cần quét QR để kiểm tra CO/CQ + độ dày thực tế từng đoạn cuộn.📏 Tại kho Đài Tín, dữ liệu QR này được lưu song song vào hệ thống kiểm tra nội bộ để truy xuất bất kỳ lúc nào.
🔹 4. Lý do số 4: Tối ưu chi phí dài hạn cho nhà máy FDI
Nhiều kỹ sư FDI ban đầu chọn hàng Trung Quốc vì giá rẻ hơn 200–300đ/kg, nhưng thực tế:
Hao hụt khi cắt xẻ & lỗi bề mặt tăng 2–3%.
Hàng mạ kém bị ố trắng sau 2–3 tháng lưu kho.
Phải sơn lại, vệ sinh, hoặc loại bỏ hàng NG.
Trong khi đó, hàng SGCC POSCO/CSVC gần như không phát sinh NG, độ hao hụt < 1%.
👉 Tính cả vòng đời sản xuất, tổng chi phí thực tế rẻ hơn 5–8 % so với hàng giá thấp.
🔹 5. Lý do số 5: Chứng chỉ minh bạch – phù hợp Audit của các tập đoàn
Tất cả cuộn SGCC từ POSCO & CSVC đều có:
CO (Certificate of Origin)
CQ (Certificate of Quality)
Mill Test Report (MTR)
Batch QR Code – cho phép kiểm tra traceability từ khâu cán nguội đến mạ.
Các chứng từ này giúp phòng QA của các nhà máy FDI dễ dàng vượt audit ISO/TS, đặc biệt với các nhà máy Nhật Bản như Nidec, Denso, Yazaki.
🔹 6. Lý do số 6: Hỗ trợ kỹ thuật & logistics ổn định
POSCO & CSVC có hệ thống kho trung chuyển tại Bà Rịa – Hưng Yên – Hải Phòng, cho phép Đài Tín nhận hàng nhanh 2–3 ngày/lô, không lo gián đoạn.
Đội kỹ sư CSVC thường xuyên kiểm định mẫu tại kho Đài Tín trước khi xuất hàng FDI, đảm bảo chất lượng luôn đạt chuẩn “ready for export”.
🎯 Kết luận phần 6
Với các nhà máy FDI Nhật, Hàn, Đài Loan, SGCC POSCO & CSVC là lựa chọn bắt buộc – không chỉ vì chất lượng, mà vì tính ổn định, khả năng truy xuất và độ tin cậy.
Đài Tín là đơn vị phân phối chiến lược được chứng nhận bởi các nhà máy này, giúp khách hàng FDI tiết kiệm chi phí, giảm rủi ro và đảm bảo tiến độ sản xuất.7. Cách nhận biết SGCC thật & tránh hàng tráo mác – Checklist kiểm định CO/CQ, nhãn và lớp mạ
Trên thị trường Việt Nam hiện nay, khoảng 20–30% hàng SGCC lưu hành không đạt chuẩn JIS G3302.
Nhiều cuộn được tráo nhãn, dán sai lớp mạ, hoặc dùng hàng tẩy gỉ (PO) mạ giả, khiến khách hàng FDI chịu tổn thất lớn khi audit hoặc kiểm nghiệm không đạt.
🔹 1. Nhận biết hàng SGCC thật qua tem nhãn cuộn
Một cuộn SGCC đạt chuẩn POSCO / CSVC / NIPPON / JFE sẽ có đầy đủ thông tin sau trên tem nhãn gốc (dán ở đầu và cuối cuộn):
Mục trên tem Ví dụ (POSCO) Ý nghĩa Grade SGCC Mác thép theo JIS G3302 Coating Mass Z12, Z18, Z27 Lớp mạ thực tế (g/m²) Coil No. 2025-P-018792 Số cuộn – dùng để truy xuất CO/CQ Size 0.8 × 1219 mm Độ dày × khổ cuộn Weight 4.275 kg Khối lượng thực Mill POSCO Vietnam / CSVC VN Tên nhà máy sản xuất Date 10/2025 Ngày sản xuất QR Code Quét bằng điện thoại Truy xuất CO/CQ online 📸 Lưu ý: Hàng thật luôn có mã QR hoặc barcode trùng với CO/CQ điện tử của nhà máy. Nếu không thể quét, 99% là hàng tráo.
🔹 2. Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ
Một bộ hồ sơ hàng SGCC chuẩn luôn có CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality).
Khi kiểm tra:
CO phải do Phòng Thương mại nước xuất xứ (Korea, Vietnam) cấp.
CQ phải có con dấu đỏ của nhà máy (POSCO, CSVC, JFE...) và ghi rõ số Coil trùng với tem nhãn.
Dòng “Standard” phải thể hiện rõ: JIS G3302 SGCC Z8–Z27.
⚠️ Nếu CQ chỉ ghi “Galvanized Steel” mà không có tiêu chuẩn JIS G3302 hoặc không trùng mã coil, cần kiểm tra kỹ — có thể là hàng GI tráo mác.
🔹 3. Quan sát bề mặt – nhận biết bằng mắt thường
Hàng SGCC thật có đặc trưng:
Bề mặt sáng ánh bạc, vân kẽm đều dạng hoa nhỏ (spangle).
Khi nghiêng dưới ánh sáng, phản xạ ánh bạc mịn, không có vệt trắng sữa.
Khi gõ nhẹ, âm thanh đanh, không rỗng.
Ngược lại, hàng mạ giả hoặc tẩy gỉ (PO) thường:
Bề mặt trắng đục, loang loáng.
Có cảm giác trơn bất thường (do phủ dầu công nghiệp).
Sau 48 giờ phun muối (hoặc 7 ngày ẩm), xuất hiện rỉ vàng tại mép cắt.
🔹 4. Dùng máy đo lớp mạ để xác minh (QC 3 lớp của Đài Tín)
Tại kho Đài Tín, mỗi lô hàng SGCC đều được kiểm tra bằng máy X-Ray Fluorescence (XRF) để xác định chính xác:
Lượng kẽm thực tế (g/m²).
Độ dày lớp mạ (µm).
Sai lệch giữa hai mặt A/B.
Kết quả được lưu lại trong video kiểm định 3 lớp:
1️⃣ Khi hàng về kho.
2️⃣ Khi cắt xẻ.
3️⃣ Khi giao cho khách hàng.→ Khách hàng FDI có thể yêu cầu xem lại video kiểm định + ảnh thực tế cuộn bất kỳ lúc nào.
🔹 5. Cách kiểm định nhanh khi nhập hàng
Checklist kiểm định nhanh của Đài Tín (5 bước trong 3 phút):
Bước Hạng mục kiểm Mục tiêu Kết quả đạt 1 Tem nhãn Trùng mã coil & lớp mạ ✅ 2 CO/CQ Có JIS G3302 – SGCC – Z8–Z27 ✅ 3 Độ sáng bề mặt Ánh bạc, không ố trắng ✅ 4 Đo mạ (XRF) ±5 g/m² ✅ 5 Độ dày thực tế Sai số ≤ 0.02 mm ✅
🎯 Kết luận phần 7
Hàng SGCC thật không chỉ “nhìn là biết”, mà phải được xác minh bằng tem nhãn, CO/CQ và lớp mạ thực tế.
Đài Tín cam kết 100% hàng POSCO / CSVC chính hãng, có QR truy xuất, video QC, và chứng từ điện tử minh bạch – giúp khách hàng FDI yên tâm tuyệt đối trong mọi đợt audit.8. Ứng dụng SGCC trong cơ khí, tủ điện, ô tô & nhà máy FDI – Hướng dẫn chọn độ dày & lớp mạ
Thép SGCC được mệnh danh là “vật liệu nền của mọi sản phẩm công nghiệp hiện đại”, xuất hiện ở hầu hết các ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, HVAC, và ô tô.
Tuy nhiên, mỗi ngành lại có yêu cầu kỹ thuật khác nhau về độ dày (t) và lớp mạ (Z), nếu chọn sai có thể gây hao hụt, cong vênh hoặc lãng phí 5–10% chi phí vật liệu.
🔹 1. Ứng dụng trong ngành cơ khí & gia công chi tiết
SGCC được dùng phổ biến trong các chi tiết dập, gấp, hàn, và khung thiết bị.
Hạng mục Độ dày khuyến nghị Lớp mạ Ghi chú Khung đỡ, panel cơ khí 0.8–1.2 mm Z12–Z18 Cần độ cứng và bề mặt sáng Tủ điều khiển, thang cáp 1.0–1.6 mm Z12 Dễ dập – hàn – sơn tĩnh điện Máng đỡ ống dẫn, chân đế máy 1.6–2.3 mm Z18–Z27 Ưu tiên độ bền ngoài trời Phụ kiện cơ khí nhỏ 0.5–0.8 mm Z8–Z12 Dễ dập sâu, trọng lượng nhẹ 💡 Đài Tín cung cấp SGCC POSCO/CSVC với độ dày từ 0.25 – 3.0 mm, cắt theo bản vẽ kỹ thuật ±0.2 mm.
🔹 2. Ứng dụng trong ngành tủ điện công nghiệp
Đây là lĩnh vực tiêu thụ SGCC nhiều nhất trong khối FDI tại Việt Nam.
Yêu cầu chính: dễ dập, dễ sơn tĩnh điện, không gỉ khi vận hành lâu dài.
Hạng mục Độ dày Lớp mạ Ghi chú kỹ thuật Vỏ tủ điện ngoài trời 1.5–2.0 mm Z18–Z27 Phải chống ẩm và mưa trực tiếp Vỏ tủ trong nhà (panel) 0.8–1.2 mm Z8–Z12 Ưu tiên bề mặt sáng, mịn Máng cáp điện 0.6–1.0 mm Z12 Cắt xẻ hàng loạt, yêu cầu bề mặt ổn định Giá đỡ, khung xương 1.6–2.3 mm Z18 Cần chịu tải và hàn tốt ⚙️ Kỹ sư Nhật thường chọn Z12 cho hàng indoor, Z18–Z27 cho outdoor — đây là chuẩn audit phổ biến của các tập đoàn như Daikin, Panasonic, Nidec.
🔹 3. Ứng dụng trong ngành ô tô & thiết bị vận tải
SGCC được dùng trong các chi tiết khung sườn, nắp che, cản, và cụm linh kiện phụ trợ.
Hạng mục Độ dày Lớp mạ Ghi chú Cản trong, khung phụ 1.2–1.8 mm Z18–Z27 Cần chống ăn mòn cao Nắp che, tấm chắn động cơ 0.8–1.2 mm Z12 Dễ dập và hàn robot Linh kiện dưới gầm 1.5–2.5 mm Z27 Chịu muối – nước – rung động Tấm trang trí nội thất 0.5–0.8 mm Z8 Chỉ cần chống ẩm nhẹ 🚗 Nhiều nhà máy FDI (Toyota, Honda, Nissin, Keihin…) sử dụng SGCC CSVC Z18–Z27 cho linh kiện phụ trợ, vì độ ổn định mạ rất cao.
🔹 4. Ứng dụng trong ngành HVAC & thiết bị lạnh
SGCC là vật liệu nền cho các ống dẫn khí, khung quạt gió, ống thông gió, máy lạnh treo tường.
Hạng mục Độ dày Lớp mạ Ghi chú Ống gió HVAC 0.6–0.8 mm Z12–Z18 Yêu cầu nhẹ, dễ uốn Vỏ quạt công nghiệp 1.0–1.2 mm Z12 Cần sáng và sơn dễ Khung máy lạnh 1.0–1.5 mm Z18 Cần chống ẩm cao Bảng điều khiển 0.5–0.8 mm Z8 Chỉ dùng trong nhà
🔹 5. Ứng dụng tại các nhà máy FDI Nhật – Hàn – Đài Loan
Các nhà máy FDI thường chọn SGCC POSCO & CSVC cho các dòng sản phẩm:
Điện tử – tự động hóa: Canon, Brother, Nidec, Jatco.
Điện lạnh – HVAC: Daikin, Panasonic, LG.
Xe máy & phụ trợ: Honda, Piaggio, Keihin.
Cơ khí chính xác: Sumitomo, AESC, TPR, Marugo.
Tất cả các nhà máy này đều yêu cầu:
✅ Chứng chỉ CO/CQ rõ ràng.
✅ Độ mạ đúng Z8–Z27.
✅ Cắt đúng dung sai ±0.2 mm.
✅ Bề mặt sáng – không ố – không lỗi NG.📦 Đài Tín hiện đang là nhà cung ứng chiến lược SGCC POSCO & CSVC cho hơn 70 nhà máy FDI tại Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Phòng, Hưng Yên và Thái Nguyên.
🎯 Kết luận phần 8
SGCC là “xương sống” của chuỗi cung ứng công nghiệp hiện đại.
Khi chọn đúng độ dày & lớp mạ phù hợp từng ngành, nhà máy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng độ ổn định – giảm lỗi NG – đảm bảo đạt audit quốc tế.9. 7 Sai lầm phổ biến khi chọn thép SGCC mà kỹ sư FDI cần tránh
Thép SGCC là vật liệu tưởng chừng quen thuộc, nhưng chỉ cần sai một thông số nhỏ (lớp mạ, độ dày, nguồn gốc, hoặc dung sai), toàn bộ quy trình gia công – sơn phủ – audit có thể thất bại.
Dưới đây là 7 sai lầm thường gặp nhất mà Đài Tín đã thống kê trong quá trình tư vấn & cung cấp cho hơn 100 nhà máy FDI.
❌ Sai lầm 1: Nhầm giữa SGCC và SPCC
Nguyên nhân: Nhiều đơn vị thương mại cố tình bán SPCC (không mạ) nhưng ghi hóa đơn là SGCC.
Hậu quả: Chỉ sau vài tuần, bề mặt thép gỉ loang lổ, phải sơn lại hoặc loại bỏ toàn bộ lô hàng.
Cách tránh: Kiểm tra CO/CQ – bắt buộc ghi rõ “JIS G3302 SGCC Z8–Z27”. Nếu chỉ ghi “JIS G3141 SPCC” là hàng trơn, không mạ.
🎯 Mẹo nhanh: SGCC thật khi soi ánh sáng có vân kẽm lấp lánh, SPCC thì sáng trơn như gương.
❌ Sai lầm 2: Mua SGCC Trung Quốc giá rẻ – không có CO/CQ gốc
Nguyên nhân: Giá rẻ hơn 200–300đ/kg nên nhiều nhà máy nhỏ chọn để “tiết kiệm”.
Hậu quả:
Không truy xuất được nguồn gốc khi audit.
Lớp mạ không đều → ố trắng sau 2–3 tháng lưu kho.
Hao hụt khi cắt xẻ cao gấp 3 lần POSCO/CSVC.
Giải pháp: Ưu tiên hàng POSCO – CSVC – JFE – NIPPON, có chứng chỉ đầy đủ.
❌ Sai lầm 3: Chọn sai lớp mạ (Z8 thay vì Z18 hoặc Z27)
Nguyên nhân: Nhiều kỹ sư chọn Z8 để tiết kiệm, nhưng lại dùng cho sản phẩm ngoài trời.
Hậu quả: Sau 1 năm, bề mặt rỉ vàng, sơn bong, mất tính thẩm mỹ.
Giải pháp:
Indoor → Z8–Z12.
Outdoor → Z18–Z27.
Môi trường ẩm hoặc gần biển → Z27 + phủ epoxy.
📊 Thực tế: Lớp mạ Z27 bền gấp 3.4 lần Z8, nhưng chi phí chỉ tăng khoảng 8–10%.
❌ Sai lầm 4: Không kiểm CO/CQ trùng số cuộn
Nguyên nhân: Tin vào báo giá hoặc phiếu giao hàng.
Hậu quả: Bị tráo cuộn, CO/CQ không trùng → audit FDI không đạt.
Giải pháp:
Kiểm tra mã Coil No. trên tem cuộn và trên CQ phải trùng 100%.
Chỉ nhận hàng có mã QR truy xuất (POSCO, CSVC, JFE).
❌ Sai lầm 5: Dùng hàng tẩy gỉ (PO) mạo danh SGCC
Nguyên nhân: Nhiều đại lý nhập HRC tẩy gỉ, đánh bóng, rồi dán nhãn “SGCC” để bán giá cao.
Hậu quả:
Bề mặt sáng nhưng không mạ → dễ gỉ khi gặp ẩm.
Sau 1–2 tháng, mép cắt rỉ đỏ.
Cách phát hiện:
Không có vân kẽm.
Độ phản sáng trắng đục.
Đo XRF: lớp kẽm = 0 g/m² → chắc chắn hàng giả.
❌ Sai lầm 6: Không đo lớp mạ thực tế khi nhận hàng
Nguyên nhân: Nghĩ rằng nhà cung cấp đã kiểm tra.
Hậu quả: Lớp mạ mỏng hơn cam kết (Z12 thực tế chỉ Z8), ảnh hưởng tuổi thọ.
Giải pháp:
Đo bằng máy XRF hoặc cân trọng lượng lớp mạ.
Yêu cầu NCC gửi video QC đo lớp mạ 3 lớp (như quy trình của Đài Tín).
❌ Sai lầm 7: Không đánh giá tổng chi phí vòng đời (TCO)
Nguyên nhân: Chỉ nhìn đơn giá, không tính hao hụt, lỗi NG, thời gian giao hàng.
Hậu quả:
Hàng rẻ → tốn chi phí sửa lỗi, chậm tiến độ.
Hàng chất lượng → tiết kiệm 5–8% tổng chi phí vòng đời.
Giải pháp:
So sánh TCO thay vì giá/kg.
Chọn NCC có logistics, QC, và hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
🎯 Kết luận phần 9
Mua thép SGCC không chỉ là “mua một cuộn tôn”, mà là mua cả độ tin cậy và hiệu suất vận hành.
Chỉ cần tránh 7 sai lầm trên, bạn đã tiết kiệm ít nhất 5–10% chi phí/năm, đồng thời đảm bảo audit FDI đạt 100% ngay lần đầu.10. Giải pháp cung ứng SGCC ổn định – minh bạch – tối ưu chi phí từ Đài Tín
Trong bối cảnh giá thép biến động mạnh, việc chọn nguồn cung SGCC ổn định, có CO/CQ chuẩn và thời gian giao hàng nhanh trở thành lợi thế sống còn cho các nhà máy FDI.
Đó chính là lý do Đài Tín Việt Nam được hơn 70 nhà máy FDI Nhật – Hàn – Đài Loan tin tưởng lựa chọn là nhà cung cấp chiến lược SGCC POSCO – CSVC suốt nhiều năm liền.
🔹 1. Hàng chính hãng – Truy xuất 100% QR CO/CQ
Mọi cuộn SGCC tại kho Đài Tín đều có:
QR Code truy xuất điện tử trực tiếp tới POSCO hoặc CSVC.
CO, CQ, Mill Test Report trùng khớp 100% với số coil.
Video QC 3 lớp: kiểm tra khi nhập kho – khi cắt – khi giao hàng.
📄 Khách hàng có thể yêu cầu bản scan chứng chỉ hoặc video kiểm định bất kỳ lúc nào trước khi nhận hàng.
🔹 2. Tồn kho lớn – Giao 2–5 ngày toàn miền Bắc
Đài Tín duy trì tồn kho trên 3.000 tấn SGCC POSCO & CSVC, độ dày 0.6 – 3.0 mm, lớp mạ từ Z8 – Z27.
✅ Hàng cuộn – tấm có sẵn tại Vĩnh Phúc & Hưng Yên.
✅ Cắt xẻ theo bản vẽ kỹ thuật (slitting, shearing, cuộn mini coil).
✅ Đóng gói theo tiêu chuẩn xuất khẩu (film PE + tem QR).⚡ Thời gian giao hàng: chỉ 2–5 ngày làm việc.
⏱️ Báo giá SGCC: gửi trong 5 phút qua hotline hoặc Zalo.
🔹 3. Quy trình QC 3 lớp – Không có chỗ cho sai sót
Đài Tín áp dụng hệ thống QC ba cấp cho mọi đơn hàng SGCC:
1️⃣ Kiểm tra CO/CQ & lớp mạ khi nhập kho.
2️⃣ Đo độ dày, cắt thử mẫu khi chuẩn bị hàng.
3️⃣ Quay video xác nhận & niêm phong trước khi giao khách.🎥 Tất cả dữ liệu QC được lưu trữ và gửi cho khách hàng để đảm bảo tính minh bạch 100%.
🔹 4. Chính sách giá & công nợ linh hoạt
Hỗ trợ báo giá trực tuyến 24/7, cập nhật theo giá POSCO – CSVC hằng ngày.
Ưu đãi chiết khấu số lượng lớn / thanh toán sớm / ký hợp đồng định kỳ.
Hỗ trợ công nợ N+30, N+45 cho khách hàng FDI hoặc đối tác chiến lược.
💰 Giá SGCC của Đài Tín luôn cạnh tranh nhất khu vực miền Bắc, nhờ tối ưu chi phí logistics và quy trình cắt xẻ tại chỗ.
🔹 5. Hỗ trợ kỹ thuật & hậu mãi tận nơi
Đội kỹ sư kiểm định hỗ trợ trực tiếp tại nhà máy khách hàng.
Tư vấn chọn đúng lớp mạ – độ dày – tiêu chuẩn JIS G3302.
Hỗ trợ audit FDI, cung cấp hồ sơ kỹ thuật (Mill Test Report, Certificate Pack).
Dịch vụ hậu mãi 24/7 – đổi hàng lỗi NG ngay trong 24h.
🔹 6. Khách hàng FDI tiêu biểu của Đài Tín
VPIC1 – Vietnam Precision Industrial No.1 Co., Ltd
SUN HUA – Công ty TNHH Công nghiệp Sun Hua Việt Nam
HIROTA PRECISION VIETNAM CO., LTD
COSMOS – Be Lean, Be Seen (Công ty TNHH Cosmos Việt Nam)
VKD KING DUAN – Công ty TNHH King Duan Việt Nam
Công ty BS.
VPIC – Vietnam Precision Industrial Co., Ltd...
🎯 100% các nhà máy trên đều đang sử dụng thép SGCC POSCO hoặc CSVC do Đài Tín cung ứng.
🔹 7. Địa chỉ & thông tin liên hệ
📍 Kho hàng: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
📍 Văn phòng Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
📍 Trụ sở chính: Căn G1-4, Khu BT Mậu Lâm, P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên
📞 Hotline báo giá SGCC: 0978 842 998
🌐 Website: www.taixinsteel.com.vn
📩 Email: sales@taixinsteel.com.vn💬 Chỉ cần gửi yêu cầu qua Zalo hoặc Hotline 0978 842 998,
Đài Tín sẽ báo giá SGCC trong 5 phút, giao hàng tận xưởng 2–5 ngày,
và đảm bảo 100% CO/CQ chuẩn JIS G3302 Z8–Z27.
🎯 Kết luận cuối cùng
SGCC không chỉ là vật liệu – nó là “nền móng an toàn của mọi dây chuyền sản xuất”.
Với POSCO & CSVC, cùng năng lực Đài Tín Steel – 10 năm chuyên SGCC FDI,
bạn sẽ sở hữu chuỗi cung ứng minh bạch, ổn định và hiệu quả nhất Việt Nam.
-
Báo Giá Thép Cuộn SGCC Mới Nhất Tháng 10/2025 | Giá Tốt Nhất
So Sánh Thép SGCC và SPCC: Loại Nào Tốt Hơn Cho Dự Án Của Bạn?
5 Sai Lầm Chết Người Khi Chọn Mua Thép SGCC | [Đài Tín]
7 Ưu Điểm Vượt Trội Của Thép SGCC Khiến Nó Trở Thành Vật Liệu Hàng Đầu
So Sánh Chi Tiết Thép SGCC và SECC: Lựa Chọn Nào Tối Ưu Cho Sản Phẩm Của Bạn?"
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng gói hút ẩm, giấy dầu, pallet: Đâu là lựa chọn tối ưu cho hàng xuất khẩu?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPHC PO giá rẻ có thật sự tiết kiệm? Góc nhìn chuyên gia ngành thép
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440 – Thép ô tô chiến lược: 7 lý do bạn không thể bỏ qua


Bình luận