1) Tại sao nhất định phải dừng chân ở C61?
-
Bộ mẫu đầy đủ & thực chiến: SGCC (Z8–Z27), SPCC-SD, SECC, SPHC-PO, SAPH440, SS400, ZAM… kèm CO/CQ, thông số cơ lý, khuyến nghị ứng dụng và cảnh báo rủi ro thường gặp.
-
Báo giá nhanh 24–72h: Bạn cung cấp quy cách – ứng dụng – yêu cầu bề mặt, Đài Tín phản hồi báo giá & lead-time nhanh, minh bạch cấu phần (nguồn, logistics, gia công).
-
Gia công JIT – mục tiêu loss <1%: Cắt tấm/xẻ băng theo bản vẽ, phân tích nesting để giảm phế liệu, giảm tồn kho, rút ngắn dòng tiền.
-
Nguồn thay thế an tâm: Tối ưu phương án CSVC, POSCO, nội địa… để giảm rủi ro CBPG, ổn định chất lượng và lead-time.
-
Dịch vụ “FDI-ready”: tem nhãn – packing list – traceability 100% – quy trình QA theo yêu cầu audit của khách Nhật/Hàn/Âu/Mỹ.
Kết quả bạn nhận được sau 30 phút ở C61: Một phương án thép tối ưu TCO (Total Cost of Ownership) cho sản phẩm của nhà máy bạn – từ chọn mác, chọn lớp mạ, đến cut plan, lịch giao, tồn kho an toàn.
2) Lời hứa 3-đúng của Đài Tín
-
Đúng chuẩn – Cơ lý, bề mặt, lớp mạ, dung sai. CO/CQ đầy đủ, truy xuất lô rõ ràng.
-
Đúng giờ – Lịch giao cam kết; JIT cho khách hàng quanh khu vực miền Bắc.
-
Đúng chi phí – Báo giá minh bạch, tối ưu nguồn & logistics; tránh chi phí ẩn do phế liệu, trả hàng, hoặc dừng chuyền.
3) Bức tranh “thép cho FDI” đang thay đổi – bạn cần gì để dẫn trước?
-
Áp lực CBPG/tuân thủ: nhiều nhà máy phải chuyển nguồn, siết tiêu chuẩn.
-
Đòi hỏi giao nhanh & linh hoạt: mẫu thử – lô pilot – scaling.
-
Tối ưu chi phí toàn trình: không chỉ giá/tấn, mà còn tỷ lệ hao hụt, chi phí đổi lô, chi phí tồn kho, rủi ro lỗi bề mặt.
-
Trách nhiệm môi trường & truy xuất: yêu cầu audit – hồ sơ minh bạch – QR/tem nhãn.
Đài Tín không bán “một cuộn thép”, Đài Tín thiết kế một phương án cung ứng giúp dây chuyền của bạn chạy êm – ổn – chuẩn – tiết kiệm.
4) Danh mục sản phẩm chủ lực – chọn nhanh theo ứng dụng
SGCC (Z8–Z27) – Mạ kẽm nhúng nóng
-
Dùng cho: tủ điện, HVAC, khung giá, ốp che, panel, linh kiện cần chống gỉ tốt.
-
Điểm then chốt: Chọn lớp mạ Z đúng môi trường, bề mặt (spangle), dầu/khô, và độ phẳng để dập/định hình mượt.
-
Tư vấn tại chỗ: so sánh Z8 vs Z12 vs Z18 vs Z27, cân bằng giữa giá – tuổi thọ – trọng lượng.
SPCC-SD – Cán nguội bề mặt đẹp
-
Dùng cho: vỏ máy, phụ kiện nội thất, chi tiết cần bề mặt mịn để sơn/xi.
-
Điểm then chốt: kiểm soát độ phẳng & sóng cạnh, độ dày thật và độ cứng để dập không nứt.
SECC – Điện phân mạ kẽm
-
Dùng cho: linh kiện điện, vỏ tủ, nơi yêu cầu bề mặt rất mịn, sơn phủ đẹp.
SPHC-PO – Tẩy gỉ, bôi dầu
-
Dùng cho: chi tiết cần hàn/dập, ưu tiên các bước xử lý sau cán nóng; PO giúp ổn định bề mặt, giảm rỉ.
SAPH440 – Thép cường lực dập tạo hình
-
Dùng cho: khung gầm, dầm chịu lực, chi tiết an toàn ô tô; cân bằng độ bền – độ dẻo.
SS400 – Cấu kiện, vì kèo, bệ đỡ
-
Dùng cho: các cấu kiện kết cấu, chi tiết cơ khí đa dụng.
ZAM – Kẽm-Nhôm-Magie
-
Dùng cho: môi trường ăn mòn cao; tuổi thọ cao hơn so với mạ kẽm thông thường.
Tip tại C61: Mang theo quy cách thực tế + ảnh lỗi (nếu có). Kỹ sư Đài Tín sẽ đề xuất đổi lớp mạ, đổi nguồn, đổi phương án cắt/xẻ để giảm lỗi và giảm chi phí thật.
5) JIT cắt/xẻ – vì sao “loss <1%” là con số biết nói?
Hãy tưởng tượng mỗi tháng nhà máy bạn dùng 200 tấn; chỉ cần giảm 1% phế liệu, bạn đã tiết kiệm tương đương 2 tấn/tháng – chưa kể phí xử lý, vận chuyển, tồn kho.
Tại C61, chúng tôi:
-
Nhận bản vẽ/khổ chuẩn, dựng sơ đồ nesting mô phỏng ngay tại chỗ.
-
Đề xuất đổi khổ coil, đổi bước cắt, gộp đơn hàng để tận dụng mép.
-
Tối ưu trọng lượng cuộn và lịch giao để giảm số lần set-up chuyền.
-
Gợi ý “khung dung sai ứng dụng” – đủ dùng nhưng không tốn dư thừa.
Kết quả: ít phế liệu hơn – ít đổi dao hơn – ít dừng chuyền hơn – ít tồn kho hơn.
6) Quy trình “FDI-ready” – audit mấy cũng qua
-
Tiếp nhận yêu cầu kỹ thuật: mác, lớp mạ, tiêu chuẩn, bề mặt, dung sai.
-
Đề xuất nguồn & test: CSVC, POSCO, nội địa… kèm CO/CQ.
-
Pilot run: lô mẫu/PO nhỏ, kiểm nghiệm cơ lý/bề mặt/thử dập.
-
Tem/nhãn/QR & packing list: mã lô – nới lỏng trách nhiệm – truy xuất 100%.
-
Lịch giao JIT & tồn kho an toàn: tránh đứt chuyền – giảm áp lực kho.
-
Dashboard chất lượng: thống kê lỗi – vòng phản hồi – cải tiến liên tục.
7) Rủi ro CBPG & cách “đi đường vòng” thông minh
-
Vấn đề: Nguồn hàng bị siết – giá biến động – giao chập chờn – audit khó.
-
Giải pháp: Đa dạng hoá nguồn (CSVC, POSCO, nội địa…), đồng tiêu chuẩn để đổi nguồn mà chất lượng vẫn giữ vững.
-
Lợi ích: ổn định lead-time, giảm rủi ro pháp lý, tối ưu TCO lâu dài.
Tại C61, chúng tôi có bảng so sánh giá trị thực tế giữa các nguồn theo mác/lớp mạ/cơ lý – giúp bạn ra quyết định dựa trên dữ liệu, không chỉ lời quảng cáo.
8) Trải nghiệm tại gian hàng: 30 phút – 3 kết quả
-
10 phút đầu: Khai thác nhu cầu, mục tiêu chi phí – thời gian – chất lượng của bạn.
-
10 phút tiếp: Thử phương án nesting, chọn mác/lớp mạ phù hợp, ước tính lead-time & định mức mất mát.
-
10 phút cuối: Nhận bộ mẫu + lộ trình triển khai (mẫu → pilot → mass), kèm báo giá sơ bộ trong vòng 24–72 giờ.
Bạn ra về với một “bản vẽ chiến thắng” rõ ràng: mua đúng loại, giao đúng hẹn, tổng chi phí đúng & thấp.
9) Mini-talk & demo mỗi ngày tại C61
-
10:00 – Chọn đúng mác, giảm lỗi sản xuất
-
14:00 – Tối ưu cắt/xẻ, đưa loss về <1%
-
16:00 – Ứng phó CBPG & ổn định nguồn thay thế
Chỗ ngồi có hạn – hãy đặt lịch trước để giữ slot cho đội ngũ của bạn.
10) Ai nên đến C61?
-
Procurement/SCM muốn ổn định giá & lead-time.
-
Kỹ thuật/QA cần cơ lý – bề mặt – lớp mạ đạt audit.
-
Kế hoạch sản xuất cần JIT và tồn kho an toàn.
-
Chủ quản BU/GM muốn nhìn nhanh TCO và lộ trình chuyển nguồn.
11) Bộ ưu đãi riêng cho khách ghé gian hàng
-
Miễn phí tư vấn công thức chọn mác theo ứng dụng thực tế.
-
Miễn phí kiểm tra bề mặt/lớp mạ cho lô thử đầu tiên.
-
Voucher logistics nội vùng (số lượng giới hạn).
-
Bộ tài liệu audit: checklist CO/CQ, traceability, tem nhãn.
12) Case study ngắn – Những “điểm bứt” rõ ràng
A. HVAC – SGCC Z18 → Z12 (môi trường khô)
-
Vấn đề: Chi phí cao, bề mặt thừa tính năng so môi trường sử dụng.
-
Giải pháp: Đổi lớp mạ xuống Z12 cho các khu vực khô, giữ Z18 cho vị trí lộ thiên.
-
Kết quả: Tiết kiệm 6–8% chi phí vật liệu, chất lượng không đổi.
B. Tủ điện – SPCC-SD → SECC cho mặt trang trí
-
Vấn đề: Sơn phủ đòi hỏi độ mịn cao, tỉ lệ “orange peel”.
-
Giải pháp: Chuyển mặt ngoài sang SECC, giữ SPCC-SD cho phần không lộ.
-
Kết quả: Giảm 40% lỗi sơn, giảm công rework.
C. Khung cơ khí – cắt/xẻ tối ưu
-
Vấn đề: Hao hụt ~2.2% do khổ coil không khớp nesting.
-
Giải pháp: Gộp đơn, đổi khổ coil, sắp xếp lại thứ tự cắt.
-
Kết quả: Loss <1%, tiết kiệm vài tấn/tháng.
13) Quy trình làm việc sau hội chợ – rõ, nhanh, gọn
-
Đặt lịch gặp tại C61 hoặc online (Zalo/Hotline 0978 842 998).
-
Khai thác yêu cầu (ứng dụng, bản vẽ, tiêu chuẩn, forecast).
-
Đề xuất nguồn + báo giá 24–72h.
-
Pilot run + nghiệm thu.
-
Mass production + lịch giao JIT + dashboard chất lượng.
-
Cải tiến liên tục theo dữ liệu thực tế.
14) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1. Báo giá 24–72h áp dụng thế nào?
A. Với quy cách phổ biến & nguồn sẵn sàng, chúng tôi phản hồi trong 24–72h. Các quy cách đặc biệt sẽ có mốc riêng, nhưng luôn minh bạch thời gian ngay từ đầu.
Q2. Đài Tín có hỗ trợ CO/CQ & audit?
A. Có. Hồ sơ CO/CQ, packing list, tem nhãn, mã lô và traceability được chuẩn hóa theo yêu cầu FDI.
Q3. Tôi muốn thử 2 lớp mạ khác nhau cho cùng sản phẩm?
A. Chúng tôi đề xuất pilot song song để so sánh chi phí – hiệu năng, giúp bạn ra quyết định tối ưu.
Q4. Khu vực giao hàng nhanh nhất?
A. Miền Bắc là lợi thế JIT của chúng tôi. Vui lòng cho biết kế hoạch sản xuất, chúng tôi sẽ thiết kế tồn kho an toàn phù hợp.
Q5. Nếu phát sinh lỗi bề mặt?
A. Kích hoạt quy trình xử lý NG: kiểm tra nguyên nhân – đổi nguồn/lớp mạ – điều chỉnh dầu/bề mặt – cải tiến đóng gói; mục tiêu ngăn tái diễn.
15) Đường đi “3 bước” để bạn có ngay phương án tối ưu
-
Ghé C61 – FBC ASEAN 2025 (17–19/09, VEC Đông Anh).
-
Nhận bộ mẫu + tư vấn 1-1 (mang theo bản vẽ/quy cách thực tế).
-
Nhận báo giá 24–72h + lộ trình pilot → mass.
Hãy nhớ: Chỉ cần giảm 1% loss hoặc rút 2 ngày lead-time, bạn đã tạo ra lợi thế tài chính đủ lớn để vượt đối thủ.
16) (EN) Meet Dai Tin Vietnam – Booth C61
-
Date: 17–19 Sep 2025 | Venue: Vietnam Exhibition Center (VEC), Dong Anh, Hanoi
-
We provide: SGCC (Z8–Z27), SPCC-SD, SECC, SPHC-PO, SAPH440, SS400, ZAM… CO/CQ, traceability, JIT cutting/slitting, loss <1%.
-
Get a 30-min consultation and quotation within 24–72 hours.
-
Hotline/Zalo: 0978 842 998
17) Thông tin sự kiện & liên hệ
-
Sự kiện: FBC ASEAN 2025 – Triển lãm giao thương quốc tế ngành chế tạo lần thứ 9
-
Thời gian: 17–19/09/2025
-
Địa điểm: Trung tâm Triển lãm Việt Nam (VEC), Đông Anh, Hà Nội
-
Gian hàng: C61
-
Vào cửa: Miễn phí (đăng ký tại quầy hoặc qua QR trên poster)
CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM
-
Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
-
Trụ sở: Căn G1-4, Khu BT Mậu Lâm, P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
-
VP Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi, Hà Nội
-
Hotline/Zalo: 0978 842 998
18) Lời mời cuối: “30 phút tại C61 – giá trị cho cả năm sản xuất”
Bạn có thể đi qua hàng trăm gian hàng và mang về một xấp catalogue giống nhau. Hoặc bạn có thể dừng lại ở C61, dành 30 phút để giải một bài toán thật: chọn đúng mác, đúng lớp mạ, đúng nguồn, đúng khổ cắt/xẻ, đúng lịch giao, và đúng chi phí cho từng mã sản phẩm của bạn.
Ghé C61 – nhận bộ mẫu & báo giá 24–72h.
Đặt lịch ngay: 0978 842 998 (Zalo/Call)
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận