📌 Phần 1: Vì sao giá thép SS400 luôn được nhà thầu & kỹ sư quan tâm
Trong ngành xây dựng và cơ khí, không một yếu tố nào có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến tiến độ và ngân sách dự án như giá thép SS400. Chỉ cần giá thép biến động 3–5% cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn dự toán, khiến nhà thầu hoặc kỹ sư phải điều chỉnh kế hoạch, tái thương lượng hợp đồng, thậm chí ảnh hưởng đến khả năng trúng thầu.
SS400 – mác thép “quốc dân” tại Việt Nam – chiếm hơn 60% nhu cầu thép kết cấu hằng năm. Nó được sử dụng trong mọi lĩnh vực: từ khung nhà thép tiền chế, cầu dầm, bồn bể công nghiệp, đến container và máy móc cơ khí. Chính vì vậy, mọi biến động về giá SS400 đều tác động dây chuyền đến toàn bộ thị trường xây dựng và cơ khí.
1. SS400 – chỉ số “sức khỏe” của ngành thép Việt Nam
Khi giá SS400 tăng, chi phí vật liệu xây dựng tăng theo, khiến giá thành công trình đội lên. Ngược lại, khi giá SS400 hạ, các dự án dân dụng và công nghiệp có cơ hội “thở” dễ hơn. Nhiều chuyên gia coi giá SS400 như chỉ số sức khỏe phản ánh tình hình cung – cầu thép tại Việt Nam.
2. Vì sao nhà thầu và kỹ sư quan tâm sát sao đến giá SS400?
-
Nhà thầu: Giá thép chiếm 20–40% tổng giá trị hợp đồng xây dựng. Biến động giá SS400 quyết định trực tiếp lợi nhuận.
-
Kỹ sư dự toán: Cần cập nhật giá SS400 liên tục để đảm bảo dự toán chính xác, tránh hụt vốn.
-
Chủ đầu tư: Luôn so sánh báo giá SS400 từ nhiều nguồn (POSCO, CSVC, Formosa, Trung Quốc) trước khi ký hợp đồng.
👉 Một sai lầm trong việc dự báo hoặc lựa chọn nguồn mua SS400 có thể khiến doanh nghiệp mất hàng chục tỷ đồng.
3. Thị trường 2025 – Biến động và cơ hội
Năm 2025, ngành thép Việt Nam đứng trước nhiều thách thức:
-
Nguồn cung HRC (thép cuộn cán nóng) từ Trung Quốc bị siết chặt bởi thuế chống bán phá giá.
-
POSCO & CSVC duy trì nguồn cung ổn định, nhưng giá có xu hướng tăng nhẹ do nhu cầu FDI.
-
Formosa Hà Tĩnh tiếp tục mở rộng sản lượng, góp phần giữ giá trong nước không tăng quá mạnh.
👉 Trong bối cảnh đó, cập nhật giá SS400 từ các nhà máy lớn và chọn thời điểm mua hàng hợp lý chính là chìa khóa giúp nhà thầu tối ưu chi phí.
4. Thông điệp mở đầu
👉 Bài viết này sẽ không chỉ dừng ở việc cập nhật bảng giá SS400 mới nhất 2025 từ POSCO, CSVC, Formosa, mà còn phân tích xu hướng thị trường, so sánh với A36 và Q235, chỉ ra rủi ro khi mua giá rẻ, và quan trọng nhất: đưa ra chiến lược mua hàng thông minh cho nhà thầu và kỹ sư Việt Nam.
📌 Phần 2: Các yếu tố ảnh hưởng giá SS400 năm 2025
Giá thép SS400 không phải là một con số ngẫu nhiên, mà là tổng hòa của nhiều yếu tố kinh tế – chính trị – công nghiệp. Năm 2025, thị trường thép Việt Nam đang đứng giữa nhiều biến động: từ nguồn cung HRC quốc tế, chính sách thuế nhập khẩu, đến tỷ giá và nhu cầu FDI. Hiểu rõ những yếu tố này chính là chìa khóa để nhà thầu và kỹ sư dự báo giá, chọn thời điểm mua hàng, tối ưu chi phí.
1. Giá HRC (Hot Rolled Coil) – “nguyên liệu gốc” quyết định SS400
-
SS400 dạng tấm và cuộn đều được sản xuất từ HRC cán nóng.
-
Khi giá HRC quốc tế tăng 20 USD/tấn, giá SS400 trong nước có thể tăng tương ứng 300–400 VNĐ/kg.
-
Năm 2025, Trung Quốc – nhà cung cấp HRC lớn nhất thế giới – đang bị áp thuế chống bán phá giá tại nhiều quốc gia (trong đó có Việt Nam), khiến giá HRC leo thang.
👉 Nghĩa là, ngay cả khi nhu cầu trong nước ổn định, giá SS400 vẫn có thể tăng theo xu hướng HRC toàn cầu.
2. Chính sách thuế & thương mại quốc tế
-
Việt Nam áp dụng thuế chống bán phá giá 4,6–33,4% với thép Trung Quốc từ cuối 2024.
-
Chính sách này giúp bảo vệ sản xuất trong nước (POSCO, CSVC, Formosa), nhưng đồng nghĩa với việc giá SS400 nhập khẩu từ Trung Quốc không còn rẻ.
-
Đồng thời, các hiệp định thương mại (CPTPP, EVFTA) tạo điều kiện cho thép Nhật, Hàn vào Việt Nam với thuế suất thấp → giúp ổn định giá SS400 chuẩn JIS.
3. Tỷ giá USD/VND
-
Hầu hết thép nhập khẩu được thanh toán bằng USD.
-
Năm 2025, tỷ giá USD/VND tăng trung bình 2–3% so với 2024, khiến chi phí nhập khẩu SS400 tăng thêm.
-
Với đơn hàng 1.000 tấn SS400, biến động tỷ giá có thể khiến nhà thầu mất thêm hàng tỷ đồng.
4. Nhu cầu FDI và công trình trong nước
-
Năm 2025, Việt Nam dự kiến thu hút 30 tỷ USD vốn FDI, trong đó 40% liên quan đến xây dựng nhà máy và hạ tầng.
-
Các dự án FDI Nhật – Hàn hầu hết yêu cầu SS400 chuẩn JIS → nhu cầu tăng mạnh.
-
Thị trường nội địa (xây dựng kho xưởng, cầu đường) cũng tiếp tục tiêu thụ khối lượng lớn SS400.
👉 Nhu cầu tăng trong khi nguồn cung trong nước chưa kịp mở rộng là nguyên nhân chính đẩy giá lên.
5. Chi phí vận tải và logistics
-
Giá dầu thế giới tăng, kéo theo chi phí vận chuyển phôi thép và HRC.
-
Cước vận tải container quốc tế từ Trung Quốc về Việt Nam đã tăng ~15% so với cùng kỳ 2024.
-
Điều này khiến SS400 nhập khẩu đội thêm giá, gián tiếp tác động đến mặt bằng chung trong nước.
6. Thông điệp cho nhà thầu & kỹ sư
👉 Giá SS400 năm 2025 chịu tác động mạnh từ:
-
Giá HRC toàn cầu.
-
Thuế chống bán phá giá.
-
Tỷ giá USD/VND.
-
Nhu cầu FDI & nội địa.
-
Chi phí vận tải.
Chỉ khi nắm rõ các yếu tố này, nhà thầu mới có thể dự báo xu hướng giá, chọn thời điểm nhập hàng để tối ưu chi phí.
📌 Phần 3: Nguồn cung chính tại Việt Nam – POSCO, CSVC, Formosa
Thị trường thép SS400 tại Việt Nam hiện nay được chi phối chủ yếu bởi ba “ông lớn”: POSCO (Hàn Quốc), CSVC (Nhật – Việt Nam liên doanh), và Formosa Hà Tĩnh (Đài Loan – Việt Nam). Đây là những nhà sản xuất có công suất lớn, đảm bảo cung ứng thép chuẩn JIS G3101 cho cả nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
1. POSCO (Hàn Quốc)
-
Là tập đoàn thép hàng đầu châu Á, sở hữu nhà máy tại Hàn Quốc và nhiều chi nhánh tại Việt Nam.
-
Thép SS400 POSCO nổi tiếng với chất lượng ổn định, CO–CQ minh bạch.
-
Được FDI Hàn Quốc, Nhật Bản tại Việt Nam ưu tiên lựa chọn nhờ độ tin cậy cao.
-
Giá cao hơn Formosa ~5%, nhưng luôn được nghiệm thu dễ dàng.
2. CSVC (China Steel Sumikin Vietnam)
-
Liên doanh giữa China Steel (Đài Loan) và Sumitomo (Nhật), đặt tại Bà Rịa – Vũng Tàu.
-
Cung ứng chủ yếu thép cuộn cán nóng (HRC) và SS400.
-
Ưu điểm: Gần cảng, giao hàng nhanh, chất lượng đạt JIS G3101.
-
Khách hàng chính: FDI Nhật – Hàn tại miền Nam Việt Nam.
3. Formosa Hà Tĩnh
-
Nhà máy thép liên hợp lớn nhất Việt Nam, công suất >7 triệu tấn/năm.
-
Cung ứng đa dạng HRC và thép kết cấu, trong đó có SS400.
-
Ưu điểm: Giá cạnh tranh, nguồn cung dồi dào.
-
Nhược điểm: Một số lô hàng trước đây bị phản ánh dung sai chưa ổn định, nhưng hiện đã cải thiện đáng kể.
👉 Tóm lại, POSCO & CSVC được FDI ưa chuộng, trong khi Formosa chiếm ưu thế về giá và nguồn cung nội địa.
📌 Phần 4: Bảng giá SS400 tấm – cuộn – hình mới nhất 2025
Theo dữ liệu cập nhật tháng 1/2025, giá SS400 tại thị trường Việt Nam dao động như sau (giá tham khảo, có thể biến động theo từng thời điểm và số lượng đặt hàng):
| Chủng loại | Nguồn cung | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| SS400 tấm (3–20mm) | POSCO/CSVC | 16.000 – 16.500 | Dung sai JIS G3193, phù hợp FDI |
| SS400 tấm (3–20mm) | Formosa | 16.300 – 16.800 | Giá cạnh tranh, nguồn cung lớn |
| SS400 cuộn (2–12mm) | POSCO/CSVC | 16.800 – 17.200 | Thường dùng trong cơ khí, dập hình |
| SS400 cuộn (2–12mm) | Formosa | 16.200 – 17.600 | Nguồn hàng ổn định tại miền Bắc |
| SS400 thép hình (H/I/U) | Trong nước & nhập khẩu | 16.900 – 17.800 | Giá cao hơn do gia công phức tạp |
( Giá mang tính chất tham khảo, liên hệ 0978842998 để nhận báo giá chi tiết)
👉 Nhận xét:
-
POSCO & CSVC: giá nhỉnh hơn, nhưng dễ được FDI chấp thuận.
-
Formosa: giá rẻ hơn 3–5%, phù hợp dự án dân dụng hoặc công nghiệp trong nước.
-
Thép hình: giá cao nhất, thường nhập khẩu từ Nhật – Hàn cho công trình đặc thù.
📌 Phần 5: So sánh giá SS400 với A36, Q235 trong cùng phân khúc
Để có cái nhìn toàn diện, cần so sánh giá SS400 với các mác thép “cạnh tranh” là A36 (Mỹ) và Q235 (Trung Quốc).
| Mác thép | Nguồn cung | Giá trung bình (VNĐ/kg) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| SS400 (JIS) | POSCO, CSVC, Formosa | 16.300 – 16.500 | Cân bằng: giá vừa phải, chất lượng ổn định |
| A36 (ASTM) | Mỹ, EU | 17.800 – 18.500 | Cao hơn SS400 ~8–12%, phù hợp công trình cao cấp |
| Q235 (GB/T) | Trung Quốc | 15.800 – 16.200 | Rẻ hơn SS400 ~5%, nhưng rủi ro cao, FDI thường từ chối |
👉 Kết luận:
SS400 là lựa chọn cân bằng nhất, vừa bền vừa rẻ, phù hợp hầu hết công trình.
A36 phù hợp xuất khẩu hoặc công trình cao cấp, nhưng chi phí cao.
Q235 chỉ phù hợp công trình dân dụng nhỏ, không nên mạo hiểm trong dự án FDI.
📌 Phần 6: Xu hướng giá thép toàn cầu 2025 và tác động đến SS400 tại Việt Nam
1. Bức tranh toàn cầu
Theo dữ liệu từ World Steel Association, năm 2025 nhu cầu thép toàn cầu dự kiến tăng khoảng 1,8% so với 2024, đạt hơn 1,87 tỷ tấn. Sự phục hồi của ngành xây dựng tại Mỹ, châu Âu, cùng với tăng trưởng hạ tầng tại Đông Nam Á, đã đẩy nhu cầu HRC và thép kết cấu lên mức cao.
-
Trung Quốc: vẫn chiếm 55% sản lượng toàn cầu, nhưng đang siết chặt xuất khẩu do chính sách bảo vệ môi trường và thuế chống bán phá giá.
-
Ấn Độ: tăng sản lượng mạnh, nhưng chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
-
Châu Âu & Mỹ: tập trung vào sản phẩm chất lượng cao (A36, S235), ít ảnh hưởng trực tiếp đến Việt Nam.
2. Xu hướng giá HRC và SS400
-
Giá HRC quốc tế đầu 2025 đã tăng trung bình 20–30 USD/tấn so với quý 4/2024.
-
Điều này khiến giá SS400 tại Việt Nam tăng khoảng 300–500 VNĐ/kg.
-
Các chuyên gia dự báo giá thép nửa đầu 2025 có thể duy trì ở mức cao, sau đó hạ nhiệt nhẹ vào cuối năm nếu Trung Quốc nới lỏng xuất khẩu.
3. Tác động đến Việt Nam
-
Nhà thầu FDI: Bắt buộc dùng SS400 chuẩn JIS, nên chi phí vật liệu tăng trực tiếp.
-
Nhà thầu dân dụng: Có xu hướng dịch chuyển sang dùng Q235 để giảm chi phí, nhưng tiềm ẩn rủi ro chất lượng.
-
Doanh nghiệp cơ khí: Chịu áp lực vì giá cuộn SS400 tăng, ảnh hưởng chi phí sản xuất container, bồn bể.
👉 Thông điệp: Giá SS400 2025 có xu hướng cao hơn 2024 khoảng 3–5%, và nhà thầu cần chuẩn bị kế hoạch dự toán phù hợp.
📌 Phần 7: Chiến lược mua hàng SS400 cho nhà thầu – ngắn hạn & dài hạn
1. Chiến lược ngắn hạn (trong 3–6 tháng)
-
Theo dõi giá HRC: Cập nhật giá HRC Trung Quốc & Ấn Độ để dự đoán xu hướng.
-
Mua theo tiến độ: Không nên ôm hàng số lượng lớn khi giá đang cao, mà nhập theo từng giai đoạn thi công.
-
Ưu tiên nguồn ổn định: POSCO, CSVC, Formosa giúp tránh rủi ro CO–CQ giả, hàng tráo mác.
2. Chiến lược dài hạn (6–24 tháng)
-
Hợp đồng khung với nhà cung cấp uy tín: Đàm phán cố định giá trong 6–12 tháng để tránh biến động.
-
Đa dạng nguồn cung: Kết hợp SS400 từ Formosa (giá rẻ) với POSCO/CSVC (chuẩn JIS cho FDI).
-
Tích trữ chiến lược: Khi dự báo giá thép có xu hướng tăng mạnh, nên dự trữ một phần để giảm áp lực chi phí.
3. Bài học từ thực tế
Một nhà thầu tại Hải Phòng đã ký hợp đồng khung 1.500 tấn SS400 với CSVC vào đầu 2024 với giá 14.200 VNĐ/kg. Khi giá tăng lên 15.200 VNĐ/kg vào giữa 2024, họ đã tiết kiệm được gần 15 tỷ đồng, đồng thời đảm bảo tiến độ công trình FDI.
👉 Thông điệp: Mua hàng thông minh là biết kết hợp giữa dự báo xu hướng và đàm phán chiến lược.
📌 Phần 8: Rủi ro khi mua SS400 giá rẻ – hàng tráo mác, CO–CQ giả
1. Hàng tráo mác từ Q235
-
Nhiều nhà cung cấp nhập Q235 từ Trung Quốc, sau đó gắn nhãn SS400 để bán giá rẻ hơn 300–500 VNĐ/kg.
-
Nếu chỉ nhìn CO–CQ mà không kiểm tra thành phần hóa học, kỹ sư dễ bị đánh lừa.
2. CO–CQ giả mạo
-
Một số thương nhân in CO–CQ giả với logo POSCO, CSVC.
-
Thực tế, khi đối chiếu heat number, lot number thì không tồn tại trong hệ thống nhà máy.
-
Hậu quả: lô hàng bị từ chối nghiệm thu, gây thiệt hại lớn.
3. Dung sai ngoài chuẩn
-
Thép tấm 10 mm thực tế dày 10,7 mm, vượt quá dung sai JIS G3193.
-
Điều này gây khó khăn khi lắp ráp, tăng chi phí gia công lại.
4. Rủi ro pháp lý & uy tín
-
Trong các dự án FDI, nếu bị phát hiện dùng SS400 tráo mác, nhà thầu có thể bị cắt hợp đồng hoặc cấm tham gia đấu thầu trong 2–3 năm.
-
Mất uy tín với chủ đầu tư quốc tế, thiệt hại còn lớn hơn chi phí thép.
👉 Thông điệp: Giá rẻ chưa chắc đã tiết kiệm. Với SS400, chỉ cần một lần chọn sai, doanh nghiệp có thể trả giá bằng cả dự án.
📌 Phần 9: Case study – Một nhà thầu tối ưu chi phí nhờ mua SS400 đúng thời điểm
1. Bối cảnh
Một nhà thầu cơ khí – xây dựng tại Bình Dương được giao thi công nhà máy linh kiện điện tử 25.000 m² cho chủ đầu tư Hàn Quốc. Dự toán cần 1.200 tấn thép SS400 dạng tấm và hình, với yêu cầu bắt buộc CO–CQ chuẩn JIS G3101 từ POSCO hoặc CSVC.
2. Thách thức
Khi lập kế hoạch đầu 2024, giá SS400 dao động 16.200 – 16.500 VNĐ/kg. Tuy nhiên, đến tháng 7/2024, giá tăng vọt lên 17.200 VNĐ/kg, đẩy chi phí dự án đội thêm gần hơn 10 tỷ đồng.
3. Giải pháp của nhà thầu
-
Ký hợp đồng khung: Nhà thầu chủ động thương lượng với CSVC, cố định giá 14.300 VNĐ/kg cho toàn bộ 1.200 tấn, giao hàng chia 3 đợt theo tiến độ thi công.
-
Kết hợp nguồn cung: Một phần khối lượng (200 tấn) lấy từ Formosa để giảm chi phí, nhưng chỉ dùng cho hạng mục phụ, không liên quan nghiệm thu FDI.
-
Theo dõi thị trường: Thường xuyên cập nhật giá HRC toàn cầu và tỷ giá USD/VND để điều chỉnh lịch nhập.
4. Kết quả
-
Tiết kiệm gần 10 tỷ đồng so với việc mua trôi nổi trên thị trường.
-
Đảm bảo công trình nghiệm thu thuận lợi, nhờ 100% lô thép chính đều có CO–CQ chuẩn JIS.
-
Nâng uy tín, được chủ đầu tư Hàn Quốc đánh giá cao và tiếp tục trao thêm 2 gói thầu khác.
👉 Bài học: Không phải chờ giá rẻ mới là chiến lược tối ưu, mà là mua đúng thời điểm, từ đúng nguồn uy tín.
📌 Phần 10: Giải pháp Đài Tín – Cập nhật giá & cung ứng SS400 ổn định cho FDI
1. Vấn đề chung của thị trường
-
Giá thép biến động từng ngày, gây khó khăn cho nhà thầu lập dự toán.
-
Hàng tráo mác, CO–CQ giả tràn lan, đặc biệt là SS400 bị tráo từ Q235.
-
Dự án FDI yêu cầu khắt khe, chỉ chấp nhận thép chuẩn JIS từ POSCO, CSVC, Formosa.
2. Giải pháp từ Đài Tín
Đài Tín Việt Nam cung cấp giải pháp trọn gói cho khách hàng:
-
Cập nhật giá hằng ngày: Liên tục báo giá SS400 mới nhất từ POSCO, CSVC, Formosa.
-
CO–CQ chuẩn gốc: Cam kết chỉ cung ứng hàng chính hãng, không “equivalent”.
-
Đa dạng quy cách: Tấm, cuộn, hình SS400 luôn có sẵn trong kho.
-
Hỗ trợ nghiệm thu: Đội ngũ kỹ thuật đi cùng khách hàng trong quá trình nghiệm thu FDI.
-
Kho bãi lớn: Vĩnh Phúc – Hưng Yên, dự trữ hàng nghìn tấn, giao hàng nhanh 24–48 giờ.
-
Chi phí tối ưu: Cam kết giá cạnh tranh, có hợp đồng khung dài hạn cho nhà thầu lớn.
3. Thông điệp kết luận
👉 Năm 2025, giá SS400 biến động mạnh, nhưng với chiến lược đúng và đối tác uy tín, nhà thầu có thể tiết kiệm hàng tỷ đồng và đảm bảo uy tín với chủ đầu tư.
Với Đài Tín, bạn không chỉ nhận báo giá SS400, mà còn nhận giải pháp toàn diện: từ cập nhật thị trường, cung ứng đúng chuẩn, đến hỗ trợ nghiệm thu.
📞 Hotline: 0978 842 998
📍 Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
📍 VP Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?


Bình luận