1. Giới thiệu: lớp mạ kẽm – yếu tố “vô hình” quyết định tuổi thọ thép SGCC
Trong tất cả yếu tố ảnh hưởng đến độ bền và giá của thép mạ kẽm SGCC – “lớp mạ” (Zinc coating) chính là thứ nhiều người xem nhẹ nhất, nhưng lại tác động mạnh nhất đến hiệu năng sản phẩm.
Một coil SGCC cùng độ dày, cùng nhà máy, nhưng:
-
Z8 có giá thấp hơn Z27 tới 1.200–1.800 đồng/kg;
-
đồng thời tuổi thọ chống gỉ chênh lệch 3–5 lần.
Đài Tín tổng hợp bài viết này để giúp kỹ sư, quản lý mua hàng FDI và nhà gia công hiểu rõ:
👉 Lớp mạ Z8–Z27 nghĩa là gì, ảnh hưởng ra sao đến chống gỉ, độ bám sơn, khả năng hàn và chi phí thực tế.
2. Ký hiệu lớp mạ: Z là gì?
Theo tiêu chuẩn JIS G3302 (Nhật Bản) và ASTM A653 (Mỹ), lớp mạ kẽm được ký hiệu bằng:
-
Chữ Z (Zinc) + số g/m² (tổng khối lượng kẽm phủ hai mặt).
Ví dụ: -
Z8 = 80 g/m² (hai mặt)
-
Z12 = 120 g/m²
-
Z18 = 180 g/m²
-
Z27 = 270 g/m²
💡 Có thể hiểu đơn giản:
“Số càng lớn → lớp kẽm càng dày → chống gỉ càng tốt → giá càng cao.”
3. Cấu trúc lớp mạ SGCC dưới kính hiển vi
Lớp mạ kẽm nhúng nóng gồm 4 lớp từ trong ra ngoài:
-
Lớp nền thép (Base Steel): tấm thép cán nguội SPCC.
-
Lớp hợp kim Fe–Zn: kết tinh tại biên mặt tiếp xúc, giúp lớp mạ bám chặt.
-
Lớp kẽm tinh khiết (Zn layer): chịu trách nhiệm chính về chống ăn mòn.
-
Lớp passivation (Cr hoặc Cr-free): giúp chống oxy hóa trong kho, tránh xỉ trắng.
Mỗi 10 g/m² kẽm tương đương 0.7–0.8 µm độ dày/lớp, nên Z27 ≈ 20–22 µm mỗi mặt, trong khi Z8 chỉ khoảng 6–7 µm.
4. So sánh nhanh các cấp lớp mạ thông dụng tại Việt Nam
| Mã lớp mạ (Z) | Khối lượng kẽm (g/m²) | Độ dày trung bình mỗi mặt (µm) | Tuổi thọ ước tính (trong nhà / ngoài trời) | Ứng dụng khuyến nghị |
|---|---|---|---|---|
| Z8 | 80 | ~6–7 | 3–5 năm / 1–2 năm | Hàng nội thất, linh kiện trong nhà |
| Z12 | 120 | ~9 | 8–10 năm / 3–4 năm | Tủ điện, khung cơ khí thông thường |
| Z18 | 180 | ~13–14 | 12–15 năm / 6–7 năm | Ống gió, thiết bị công nghiệp |
| Z27 | 270 | ~20–22 | 20–25 năm / 10–12 năm | Công trình biển, hàng xuất khẩu, môi trường ẩm |
👉 Đài Tín khuyến nghị:
-
Z12–Z18 là mức cân bằng giữa độ bền & chi phí.
-
Z27 chỉ nên chọn khi hàng xuất Nhật/Hàn hoặc môi trường ven biển.
5. Ảnh hưởng của lớp mạ đến giá thành thực tế
Giá thép SGCC phụ thuộc vào:
-
Giá base coil SPCC,
-
Độ dày (T),
-
Lớp mạ (Z),
-
Chi phí logistics và gia công.
Trung bình mỗi cấp lớp mạ tăng thêm 300–500 đồng/kg, dẫn đến:
| Lớp mạ | Giá trung bình (VNĐ/kg) | Chênh lệch so với Z8 |
|---|---|---|
| Z8 | 24.000 – 24.500 | – |
| Z12 | 24.800 – 25.200 | +500 |
| Z18 | 25.500 – 25.800 | +1.000 |
| Z27 | 26.000 – 26.500 | +1.500 |
Với một lô 30 tấn coil, chênh lệch giữa Z8 và Z27 có thể lên tới 45–50 triệu đồng, nhưng đổi lại là gấp đôi tuổi thọ và giảm rủi ro gỉ sét hàng xuất.
6. Ảnh hưởng lớp mạ đến khả năng hàn, sơn và gia công
| Tính chất kỹ thuật | Z8 – Z12 | Z18 – Z27 |
|---|---|---|
| Khả năng hàn MIG/TIG | Tốt – ít bắn tóe | Khó hơn, cần điều chỉnh dòng hàn |
| Khả năng sơn tĩnh điện | Bám sơn tốt | Cần tẩy lớp passivation kỹ hơn |
| Độ bám sơn phủ PU/PE | Rất tốt | Cần lót primer chuyên dụng |
| Khả năng dập/uốn | Cao | Cứng hơn, dễ nứt mép nếu không ủ |
| Độ bóng bề mặt | Mịn | Hơi sần (do lớp mạ dày kết tinh) |
💡 Kỹ sư Đài Tín lưu ý:
Nếu sản phẩm dập sâu hoặc cần sơn tĩnh điện, nên chọn Z12 – Z18 để đảm bảo độ dẻo mà vẫn chống gỉ tốt.
7. Cách kiểm tra lớp mạ Z bằng phương pháp thực tế
1️⃣ Kiểm tra CO/CQ hoặc Mill Test Certificate (MTC):
-
Trên chứng chỉ nhà máy luôn ghi rõ: “Coating mass: Z12 / Z18 / Z27”.
-
Nếu chứng chỉ không có dòng này → khả năng hàng thương mại pha tạp cao.
2️⃣ Kiểm tra bằng cân điện tử và axit:
-
Dụng cụ: axit loãng HCl + cân chính xác.
-
Cắt mẫu 100x100mm, tẩy kẽm → chênh khối lượng chính là khối lượng mạ.
3️⃣ Kiểm tra bằng máy đo độ dày lớp phủ (coating thickness gauge):
-
Cho kết quả chính xác đến ±1 µm.
-
Đài Tín sử dụng máy Elcometer 456 (Anh) để test mỗi coil trước khi nhập kho.
8. Ảnh hưởng môi trường Việt Nam đến tốc độ ăn mòn lớp mạ
Khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam (đặc biệt miền Bắc, độ ẩm >80%) khiến:
-
Z8 dễ xuất hiện xỉ trắng sau 3–6 tháng lưu kho,
-
Z12–Z18 vẫn ổn định đến 12–18 tháng,
-
Z27 gần như không đổi màu.
Đó là lý do các nhà máy FDI (POSCO Vietnam, CNCTech, JKVN, Nidec…) luôn yêu cầu Z12 trở lên, dù giá cao hơn, vì tránh rủi ro phải hủy hàng do ăn mòn sớm.
9. Case thực tế: So sánh tuổi thọ Z12 vs Z27 trong cùng điều kiện
Thí nghiệm do Đài Tín thực hiện tại kho Hưng Yên (2024):
-
Cùng thép SGCC POSCO, độ dày 0.7mm.
-
Một mẫu Z12, một mẫu Z27, đặt cạnh nhau trong môi trường ẩm 95%.
| Thời gian | Z12 | Z27 |
|---|---|---|
| 1 tháng | Bề mặt trắng nhẹ | Không đổi màu |
| 3 tháng | Xuất hiện đốm xỉ nhỏ | Sáng nguyên |
| 6 tháng | Xỉ trắng, mờ màu | Sáng 95% |
| 12 tháng | Mờ bạc, vẫn đạt tiêu chuẩn chống gỉ | Sáng nhẹ, còn 98% nguyên vẹn |
Kết luận: Z27 tăng tuổi thọ gấp ~2,3 lần so với Z12 trong cùng điều kiện lưu kho tự nhiên.
10. Kết luận & khuyến nghị lựa chọn lớp mạ
SGCC Z8 – Z27 không chỉ là ký hiệu kỹ thuật, mà là “chỉ số an toàn” cho độ bền sản phẩm.
-
Chọn Z8–Z12 khi sản phẩm trong nhà, cần tiết kiệm chi phí.
-
Chọn Z18–Z27 khi hàng xuất, môi trường ẩm, yêu cầu lâu dài.
-
Với các nhà máy FDI, Z12–Z18 là chuẩn cân bằng tối ưu.
👉 Đài Tín – nhà cung cấp SGCC POSCO, CSVC – cam kết:
-
Báo giá nhanh 5 phút.
-
Giao hàng 2–5 ngày.
-
Kiểm định lớp mạ, CO/CQ chuẩn JIS.
Hotline: 0978 842 998
Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
Website: https://taixinsteel.com.vn
Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam
Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam
Cách nhận biết thép SGCC POSCO & CSVC thật – giả chỉ trong 30 giây
5 sai lầm khi chọn mua thép SGCC – Cảnh báo kỹ sư mới (Đừng để “giá rẻ” khiến bạn trả giá đắt)
SGCC là gì? Tiêu chuẩn JIS G3302 & 7 lưu ý kỹ sư FDI cần biết
Giá thép tăng từng ngày – Bí quyết chốt thông minh giúp doanh nghiệp vẫn lời
5 Lý Do Thép SPCC-SD Bị Nứt, Xé Rách Khi Dập & Cách Khắc Phục
[BÁO GIÁ] Thép Cuộn SPCC-SD (T10/2025) & Giao Hàng Nhanh
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại


Bình luận