1) Vì sao “ổn định nguồn” quan trọng hơn “rẻ tức thời”?
Đối với nhà máy FDI, “ổn định” quan trọng hơn “rẻ tức thời”. Ổn định bao gồm: chất lượng lặp lại giữa các heat/lô, giao hàng đúng hẹn (OTD), tài liệu truy xuất đầy đủ, hỗ trợ kỹ thuật khi phát sinh NG, và cơ chế giá minh bạch.
Ba nguồn tiêu biểu tại Việt Nam: POSCO, CSVC, Hòa Phát.
-
Dự án đòi hỏi độ lặp lại cao, audit gắt: ưu tiên POSCO/CSVC.
-
Sản lượng lớn, cần leadtime nhanh và tối ưu chi phí: cân nhắc Hòa Phát.
-
Chiến lược an toàn: dual-sourcing 70/30, gắn SLA (OTD, PPM, TAT xử lý claim) và buffer kho 7–14 ngày.
2) “Ổn định” trong tiêu chuẩn nhà máy FDI là gì?
Công thức: Ổn định = (Chất lượng) × (Giao hàng) × (Tài liệu) × (Hỗ trợ kỹ thuật) × (Giá minh bạch).
2.1 Chất lượng lặp lại
-
Tuân thủ JIS G3101 (mác) và JIS G3193 (dung sai kích thước, độ dẹt, độ cong).
-
Độ sạch tạp chất, tổ chức hạt ảnh hưởng trực tiếp đến nứt mép khi dập/hàn, rỗ bề mặt khi sơn.
-
Bề mặt HR dùng cho kết cấu/hàn; nếu yêu cầu sơn/phủ đẹp, nên chọn PO (Pickled & Oiled).
2.2 Giao hàng đúng hẹn (OTD)
-
Mục tiêu ≥ 97%; nội địa 2–10 ngày, nhập khẩu 4–8 tuần tùy lịch tàu.
-
Duy trì lịch cố định theo tuần để đồng bộ sản xuất.
2.3 Tài liệu & truy xuất
-
CO, CQ/Mill Test, Packing List, Heat No. và mapping coil → lô sản xuất.
-
Sẵn PPAP đơn giản khi khách yêu cầu.
2.4 Hỗ trợ kỹ thuật
-
Khả năng phân tích nguyên nhân gốc (RCA) cho các lỗi: cong vênh, coil-set, nứt mép, bavia dày, khó hàn.
-
Hỗ trợ tối ưu thông số cắt xẻ, uncoil, hàn.
2.5 Giá minh bạch
-
Cấu phần giá: mill base + surcharge + logistics + cắt xẻ + FX + margin.
-
Cơ chế điều chỉnh theo chỉ số (theo tháng/quý) để tránh sốc giá.
3) So sánh ba nguồn cung tại Việt Nam
| Tiêu chí | POSCO | CSVC | Hòa Phát |
|---|---|---|---|
| Chất lượng | Độ dẹt/bề mặt ổn định, lặp lại tốt giữa các heat | Kỷ luật chất lượng kiểu Nhật, hồ sơ CQ chặt | Chất lượng đồng đều ngày càng cải thiện, thế mạnh khối lượng |
| Leadtime | 4–6 tuần (nhập) hoặc nhanh qua hệ sinh thái | 4–6 tuần (nhập/liên kết) | 2–10 ngày nội địa, linh hoạt |
| Dải quy cách | HR/PO đa dạng, hỗ trợ dập/hàn | Tối ưu cho khách kỹ tính, PO/CR sạch | Khổ phổ biến, thuận tiện cắt xẻ hàng loạt |
| Tài liệu | CO/CQ chuẩn, mapping tốt | Truy xuất chi tiết, form tinh gọn | Đầy đủ, nên thống nhất form ngay từ đầu |
| Giá | Ổn định theo khu vực, ít biến động sốc | Ổn định, có premium chất lượng | Cạnh tranh nội địa, tiết kiệm logistics |
| Phù hợp nhất | Dự án đòi hỏi lặp lại cao | Khách audit gắt, hồ sơ chặt | Sản lượng lớn, leadtime nhanh, tối ưu chi phí |
Gợi ý nhanh:
-
Chi tiết dập/hàn, yêu cầu sơn đẹp → PO của POSCO/CSVC.
-
Kết cấu hàn, dày 6–12 mm, ưu tiên tốc độ → HR Hòa Phát với kiểm đầu-cuối nghiêm ngặt.
4) Ma trận rủi ro & cách khóa ổn định
Rủi ro chính: (1) chậm tàu/FX, (2) không đồng nhất giữa các heat, (3) sai dung sai/độ dẹt, (4) chậm CO/CQ.
Biện pháp:
-
Ký SLA: OTD ≥ 97%, PPM ≤ 500, TAT claim ≤ 7 ngày; cung cấp sample + MTC trước mass.
-
Dual-sourcing 70/30: nguồn A chính, nguồn B dự phòng cùng spec.
-
Buffer kho 7–14 ngày tại VN; hợp đồng khung 3–6 tháng để “đóng” chỉ số giá.
-
Kiểm đầu-cuối: đo độ dẹt, dung sai, bavia sau cắt; tem coil đủ thông tin; check-sheet hàng vào/xuất.
5) Yêu cầu kỹ thuật quan trọng khi phát hành RFQ
-
Mác/tiêu chuẩn: SS400 – JIS G3101; dung sai theo JIS G3193.
-
Dải dày/khổ: 1.6–12.0 mm; khổ 1.000–1.500+ mm.
-
Độ phẳng sau uncoil: quy định I-unit tối đa theo máy dập của khách.
-
Bề mặt: mức khuyết tật cho phép; nếu sơn/phủ: chọn PO, dầu chống gỉ phù hợp.
-
Hàn: với dày >8 mm, khuyến nghị preheat; dùng dây hàn ER70S-6/tương thích.
-
Gia công:
-
Slitting/Cut-to-length: bavia ≤0,1–0,2 mm, song song <0,2 mm/m.
-
Đóng gói: nẹp mép, chống ẩm, tem coil có Heat/Size/Net/Gross.
-
-
Logistics: cam kết thời gian vận chuyển theo vùng; có phương án dự phòng.
6) Playbook lựa chọn nguồn theo ứng dụng
-
Dập hình vừa + yêu cầu sơn đẹp: POSCO/CSVC – PO, kiểm độ dẹt chặt, phủ dầu đúng chủng.
-
Kết cấu hàn dày 6–12 mm, cắt oxy/plasma: Hòa Phát HR để tối ưu leadtime; kiểm dung sai mép & bavia nghiêm ngặt.
-
Audit khách gắt, cần tài liệu đầy đủ: CSVC (form nghiêm) hoặc POSCO (độ lặp lại tốt).
-
Sản lượng biến thiên theo mùa: lấy Hòa Phát 30% làm nguồn đổ thêm nhanh.
-
Hàng dự án xuất EU/US: ưu tiên nguồn có lịch sử truy xuất tốt; test cơ lý lặp lại trước SOP.
7) Case study ngắn (ẩn danh)
-
Case A – FDI điện-cơ khí: Từ single-source → POSCO 70% + Hòa Phát 30%; thêm buffer 10 ngày. Kết quả: OTD 99%, scrap giảm 0,4%, hết cảnh “đứt hàng” cuối quý.
-
Case B – Thiết bị công nghiệp cần sơn: Chọn CSVC-PO + check-sheet bavia. Rework sơn giảm 35%, yield tăng 0,7%.
-
Case C – Kết cấu hàn nội địa: HR Hòa Phát + xưởng cắt xẻ tinh, chốt dung sai mép. Leadtime giảm 3 ngày, chi phí tối ưu ~2–3% so với nhập.
8) Quy trình mua hàng an toàn 10 bước
-
Khóa spec (mác, dày, khổ, dung sai, bề mặt, đóng gói).
-
Yêu cầu sample + MTC từ 2 nguồn; chạy thử.
-
Thiết lập SLA chất lượng & OTD; thống nhất cơ chế claim.
-
Chốt Incoterm & điều khoản thanh toán (N+30/N+45 nếu cần).
-
Ký hợp đồng khung 3–6 tháng, có cơ chế điều chỉnh giá theo chỉ số.
-
Thiết kế buffer kho 7–14 ngày.
-
IQC/PQC/OQC: đo dung sai, dẹt, bavia; niêm phong tem coil đúng chuẩn.
-
Số hóa CO/CQ, mapping coil → lô sản xuất.
-
Review PPM/OTD hàng tháng; họp cải tiến hàng quý.
-
Duy trì dual-sourcing; diễn tập kịch bản đứt hàng.
9) Bảng chấm điểm & khuyến nghị phân bổ
Trọng số gợi ý: Chất lượng 35% · OTD 25% · Tài liệu 15% · Hỗ trợ kỹ thuật 10% · Giá 15%.
| Nguồn | Chất lượng (×0.35) | OTD (×0.25) | Tài liệu (×0.15) | Kỹ thuật (×0.10) | Giá (×0.15) | Tổng /100 | Gợi ý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| POSCO | 32 | 22 | 14 | 9 | 12 | 89 | Nguồn chính cho dập/hàn chuẩn |
| CSVC | 31 | 21 | 15 | 9 | 11 | 87 | Nguồn chính khi audit gắt |
| Hòa Phát | 27 | 24 | 13 | 8 | 14 | 86 | Nguồn tốc độ/chi phí nội địa |
Phân bổ mẫu theo nhu cầu:
-
Ổn định & hồ sơ nghiêm: POSCO 60% + CSVC 40%.
-
Nhanh & khối lượng lớn: Hòa Phát 60% + POSCO/CSVC 40%.
-
Cân bằng rủi ro: POSCO 40% + CSVC 30% + Hòa Phát 30%.
10) Kết luận
Muốn ổn định lâu dài, đừng đặt cược vào một nguồn duy nhất. Hãy ràng buộc chất lượng bằng SLA, duy trì buffer phù hợp và triển khai dual-sourcing.
POSCO/CSVC phù hợp khi cần độ lặp lại cao và hồ sơ “chuẩn audit”; Hòa Phát mang lợi thế thời gian và chi phí nội địa.
Đài Tín có thể đóng vai Integrator: chuẩn hóa spec, kiểm thử lô mẫu, vận hành cắt xẻ – kiểm đầu/cuối, quản lý tồn chiến lược và cam kết OTD & PPM theo thỏa thuận, giúp nhà máy FDI ổn định nguồn SS400 với chi phí tối ưu.
CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM
-
Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
-
Trụ sở: Căn G1-4, Khu BT Mậu Lâm, P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
-
VP Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi, Hà Nội
-
Hotline/Zalo: 0978 842 998
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận