PHẦN 1: TỔNG QUAN & LÝ DO CHỌN SGCC CHO ỐNG DẪN KHÍ CÔNG NGHIỆP
1.1 Tầm quan trọng của ống dẫn khí trong hệ thống HVAC
Trong bất kỳ công trình nào sử dụng hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning), ống dẫn khí đóng vai trò như "lá phổi" giúp luân chuyển không khí, khí lạnh hoặc khí thải đến đúng vị trí.
Đặc biệt trong các nhà máy, xưởng sản xuất, trung tâm thương mại, kho lạnh – ống gió là yếu tố sống còn để:
-
Duy trì nhiệt độ ổn định
-
Loại bỏ bụi, khí độc, độ ẩm
-
Cung cấp không khí tươi
-
Tối ưu hiệu suất của thiết bị làm lạnh
Do đó, việc lựa chọn vật liệu để sản xuất ống dẫn khí cần đảm bảo các yếu tố chống ăn mòn – nhẹ – bền – dễ thi công – hiệu quả kinh tế.
1.2 Tại sao thép SGCC là lựa chọn lý tưởng?
SGCC (Steel Galvanized Cold Rolled Coil) là loại thép cán nguội được mạ kẽm nhúng nóng, tuân thủ theo tiêu chuẩn JIS G3302 – Nhật Bản. SGCC hội tụ đầy đủ những tiêu chí mà ngành HVAC yêu cầu:
✅ 1. Chống gỉ vượt trội
Lớp kẽm phủ bề mặt (Z180, Z200, Z275...) bảo vệ thép khỏi oxy hóa – đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm như xưởng thực phẩm, kho lạnh, tầng hầm.
✅ 2. Trọng lượng nhẹ – dễ gia công
So với inox hoặc nhôm, SGCC nhẹ hơn đáng kể. Điều này giúp:
-
Dễ cắt, chấn, hàn bằng máy CNC
-
Lắp đặt nhanh chóng
-
Giảm tải trọng công trình
✅ 3. Tối ưu chi phí
SGCC có giá rẻ hơn:
-
Inox: 30–50%
-
Nhôm tấm: 20–30%
-
Nhưng bền gấp nhiều lần so với thép đen không mạ
✅ 4. Bám sơn tốt – đáp ứng thẩm mỹ
SGCC bám sơn tốt, dễ vệ sinh bề mặt → Phù hợp với cả hệ thống ống gió nội thất lộ thiên, nơi yêu cầu thẩm mỹ cao.
1.3 Ứng dụng của ống dẫn khí SGCC
Ống dẫn khí làm từ thép SGCC hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống:
-
Thông gió tầng hầm, hầm để xe, nhà xưởng
-
Ống cấp khí tươi, cấp lạnh cho trung tâm thương mại
-
Hệ thống hút khí độc, bụi mịn trong nhà máy
-
Ống hút khói, khí thải trong bếp công nghiệp
-
Thông gió tại phòng máy, phòng sạch, kho lạnh
-
Ống gió điều hòa trung tâm – FCU, AHU, Chiller
1.4 So sánh SGCC với các vật liệu khác
Vật liệu | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
SGCC | Chống gỉ tốt, giá hợp lý, dễ thi công | Cần xử lý mép cắt kỹ |
Inox | Bền, chống gỉ tuyệt đối | Giá cao, nặng, khó thi công |
Thép đen | Rẻ, chắc chắn | Dễ rỉ, cần sơn chống gỉ, nặng |
Nhôm | Nhẹ, không rỉ | Mềm, khó hàn, dễ móp méo, giá cao |
➡️ Kết luận: SGCC là lựa chọn cân bằng tốt nhất giữa chi phí, độ bền và hiệu quả kỹ thuật.
PHẦN 2: PHÂN LOẠI ỐNG DẪN KHÍ SGCC & KỸ THUẬT CHỌN LỚP MẠ PHÙ HỢP
2.1 Các loại ống dẫn khí bằng thép SGCC phổ biến
Dựa vào hình dạng, vị trí lắp đặt và mục đích sử dụng, ống dẫn khí SGCC có thể chia thành các loại chính sau:
Loại ống gió | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Ống tròn xoắn (Spiral) | Chịu áp tốt, ít rò khí, thẩm mỹ cao | Ống chính hệ HVAC, tòa nhà |
Ống vuông (Rectangular) | Dễ thi công, tiết kiệm không gian | Nhà máy, xưởng, tầng hầm |
Ống mềm bọc tôn | Dẫn khí linh hoạt, cách nhiệt | Nối thiết bị, không gian hẹp |
Ống gió mềm nhôm | Rất nhẹ, dễ lắp | Ống nhánh hoặc quạt hút nhỏ |
Ống tiêu âm SGCC | Giảm ồn, chống rung | Nhà hát, trung tâm dữ liệu |
Mỗi loại đều có thể sử dụng thép SGCC làm lớp vật liệu chính, tùy vào yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
2.2 Cách chọn lớp mạ kẽm SGCC phù hợp (Z180 – Z275)
🧪 Về nguyên lý:
Lớp mạ kẽm (Zinc Coating) bảo vệ thép nền khỏi oxy hóa bằng phương pháp hy sinh điện hóa – lớp kẽm bị oxy hóa trước, bảo vệ phần thép bên trong.
⚖️ Lượng mạ càng cao → độ bền càng lớn
Các cấp độ mạ SGCC phổ biến:
Cấp độ mạ | Kẽm phủ (g/m²) | Độ dày 2 mặt (μm) | Bảo vệ môi trường |
---|---|---|---|
Z140 | 140 | ~13–14 | Trong nhà, khô ráo |
Z180 | 180 | ~17–18 | Nhà xưởng, ít ẩm |
Z200 | 200 | ~20 | Môi trường bán ẩm |
Z275 | 275 | ~27 | Ngoài trời, ven biển |
2.3 Hướng dẫn lựa chọn lớp mạ theo môi trường thực tế
Môi trường lắp đặt | Lớp mạ nên chọn | Tuổi thọ ước tính |
---|---|---|
Văn phòng, trung tâm thương mại | Z140 – Z180 | 10–12 năm |
Xưởng sản xuất, tầng hầm có hơi ẩm | Z180 – Z200 | 12–15 năm |
Ngoài trời có mái che | Z200 – Z275 | 15–20 năm |
Gần biển, có muối hóa chất nhẹ | Z275 | >20 năm |
🛡️ Lưu ý:
-
Các mép cắt, mối hàn phải xử lý lại bằng sơn kẽm hoặc phủ epoxy để tránh gỉ cục bộ.
-
Với môi trường HVAC có áp lực cao, nên chọn Z275 và dùng mặt bích TDF kết hợp ron cao su chống rung.
2.4 Sai lầm thường gặp khi chọn lớp mạ SGCC
-
Chọn Z140 cho môi trường ẩm → Dễ rỉ mép, xuống cấp sau 3–5 năm
-
Không kiểm tra chứng chỉ mạ của vật liệu → Nhận phải thép mạ giả, không đều
-
Không xử lý lại sau cắt/hàn → Mạ bị phá hủy, ăn mòn nhanh
🎯 Giải pháp:
-
Luôn yêu cầu CO/CQ chính hãng từ nhà cung cấp
-
Xử lý tất cả mối hàn bằng zinc-rich paint
Dự toán luôn cộng thêm 10–15% ngân sách để nâng lớp mạ từ Z180 → Z275
PHẦN 3: THIẾT KẾ KỸ THUẬT HỆ THỐNG ỐNG DẪN KHÍ SGCC – HIỆU SUẤT & AN TOÀN
3.1 Tiết diện và hình dạng ống – ảnh hưởng đến hiệu quả luân chuyển khí
Trong hệ thống HVAC, việc thiết kế hình dạng và kích thước tiết diện của ống gió ảnh hưởng trực tiếp đến:
-
Tốc độ luân chuyển không khí
-
Áp suất tĩnh trong hệ thống
-
Tiếng ồn và hiệu suất quạt gió
📏 Hai loại tiết diện chính:
Loại ống | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Ống tròn (Spiral) | Ít tổn thất áp suất, chống rò khí tốt | Khó thi công ở không gian vuông |
Ống vuông (Rectangular) | Dễ bố trí trên trần kỹ thuật | Có thể rò rỉ khí tại các góc, cần siết kín kỹ |
📌 Gợi ý thiết kế:
-
Dưới 250mm → dùng ống tròn
-
Trên 250mm → có thể dùng ống vuông để tối ưu không gian
3.2 Tốc độ gió và áp suất thiết kế
Tùy theo ứng dụng (hút, cấp, điều hòa, thông gió), bạn cần cân nhắc:
Loại dòng khí | Tốc độ tối ưu | Áp suất đề xuất |
---|---|---|
Khí cấp | 5 – 8 m/s | 250 – 600 Pa |
Khí hồi | 4 – 6 m/s | 100 – 300 Pa |
Khí thải | 6 – 10 m/s | 300 – 800 Pa |
➡️ Dùng SGCC Z180–Z275 có độ dày 0.6–1.2mm để đảm bảo chống rung và chịu áp tốt
3.3 Cấu tạo vật liệu hỗ trợ trong thi công ống dẫn khí
Để hệ thống hoạt động ổn định, cần kết hợp các phụ kiện sau:
Phụ kiện | Công dụng | Lưu ý |
---|---|---|
Ron cao su EPDM | Chống rò khí tại mối nối | Bền nhiệt, chịu được 100–120°C |
Silicon chịu nhiệt | Trám kín vị trí rò khí | Không nên dùng keo thường |
Bích TDF, bích V | Ghép nối các đoạn ống | Ưu tiên bích TDF để tiết kiệm |
Bulông, đệm cao su | Siết kín mặt bích | Tránh rung động, tăng độ kín khí |
Ống tiêu âm | Giảm tiếng ồn, đặc biệt trong ống lớn | Nên bọc thêm bông khoáng chống cháy |
3.4 Cân nhắc khả năng chống rung & giãn nở nhiệt
Khi thiết kế hệ thống dài >30m hoặc đi qua khu vực nhiệt độ cao, cần:
-
Lắp khớp giãn nở bằng cao su
-
Có gối đỡ linh hoạt bằng thép chữ U + cao su
-
Dùng treo ống bằng ty ren có đệm cao su chống rung
Bình luận