1. Vì sao dung sai độ dày SGCC lại quan trọng đến vậy?
Khi nói đến SGCC, đa số người dùng chỉ quan tâm tới:
-
nguồn (POSCO, CSVC, Trung Quốc)
-
lớp mạ (Z12, Z18, Z27)
-
bề mặt
-
giá
Nhưng thông số NGUY HIỂM NHẤT thực ra là dung sai độ dày (Thickness Tolerance).
Dung sai chỉ sai lệch 0.05–0.10 mm có thể phá nát cả dây chuyền, gây:
❌ dập bị sai kích thước
❌ uốn lệch góc → rạn chân mạ
❌ chày – cối va chạm → hư khuôn
❌ mép uốn không chuẩn → NG hàng loạt
❌ mặt cắt bị “bật ngược” → biến dạng
❌ hàn bị trũng, hàn không đều
Nhiều nhà máy từng thiệt hại 20–70 triệu chỉ vì một coil SGCC dung sai lệch quá mức.
2. Dung sai SGCC theo tiêu chuẩn JIS G3302
Tiêu chuẩn JIS quy định rõ dung sai cho từng độ dày.
| Độ dày | Dung sai theo JIS | Dung sai thực tế POSCO/CSVC |
|---|---|---|
| 0.35–0.5 mm | ±0.04–0.05 mm | ±0.02 mm |
| 0.6–1.0 mm | ±0.05–0.06 mm | ±0.02–0.03 mm |
| 1.1–2.0 mm | ±0.06–0.08 mm | ±0.03–0.04 mm |
| >2.0 mm | ±0.08–0.10 mm | ±0.04 mm |
💡 POSCO/CSVC luôn giữ sai số nhỏ hơn 40–60% so với JIS.
💡 Hàng Trung Quốc – thương mại thường vượt sai số gấp 2–3 lần.
3. Vì sao dung sai lệch gây NG khi dập/uốn?
✔ Vì lực dập/uốn phân bố theo độ dày thép
Khi coil bị:
-
dày hơn → lực dập không xuống hết → mép uốn “bật ngược”
-
mỏng hơn → lực dập ăn quá sâu → rạn mạ – biến dạng
Ví dụ thực tế tại xưởng:
-
Coil chuẩn 1.0 mm → dùng ổn định
-
Coil lệch 1.03–1.05 mm → dập mép không khít
-
Coil lệch 0.94 mm → dễ vỡ lớp mạ khi uốn
Chỉ cần lệch 0.06 mm đã gây NG.
4. 5 lỗi NG nguy hiểm nhất khi dung sai SGCC không đạt
⭐ 1) Sai kích thước khi dập → phải chỉnh máy liên tục
Lực dập không đều → phế phẩm tăng 3–7%.
⭐ 2) Rạn chân mạ khi uốn (micro crack)
Dung sai lớn → lực uốn tập trung một điểm → nứt mạ.
Đây là lỗi cực kỳ nguy hiểm vì:
-
khó thấy bằng mắt thường
-
chỉ lộ khi sơn hoặc test kéo
-
hàng đã đi → khách trả toàn bộ lô
⭐ 3) Khuôn va đập bất thường → mòn nhanh → hỏng chày/cối
Nếu thép dày hơn 0.05 mm → khuôn chịu sốc lực.
Hậu quả:
-
gãy chày
-
méo cối
-
khuôn phải đem đi sửa
-
dừng chuyền 1–3 giờ
⭐ 4) Lệch góc uốn → sản phẩm không khớp jig
Khi thép quá mỏng → mép uốn bị nhăn hoặc co.
Khi thép quá dày → mép bật ngược.
⭐ 5) Không khớp lỗ bấm – lỗ chờ
Chỉ cần lệch 0.05 mm → khoảng cách lỗ bấm bị thay đổi → sản phẩm không lắp vừa.
5. Vì sao dung sai SGCC Trung Quốc thường bị lệch cao?
Có 5 lý do chính:
❌ 1) Dây chuyền cán không ổn định
Lực cán thay đổi → dày mỏng từng đoạn.
❌ 2) Kiểm soát nguyên liệu kém
Coil đầu vào không đồng nhất → dung sai vượt chuẩn.
❌ 3) Mạ kẽm không đều
Nhiệt độ – tốc độ không ổn → phình/móp → sai độ dày.
❌ 4) Tái cán (re-rolled)
Một số nơi dùng thép tái cán → dung sai rất lớn.
❌ 5) Không kiểm soát chặt đầu ra
Thiếu bước kiểm tra → lọt lỗi.
6. POSCO – CSVC khác biệt ở đâu?
⭐ 1) Hệ thống cán – mạ chuẩn Nhật/Hàn
Sai số rất thấp: ±0.02–0.03 mm
⭐ 2) Kiểm tra 3 lớp (online – offline – cuối line)
Không cho phép coil vượt chuẩn.
⭐ 3) Thép nền tinh luyện tốt
Không bị giãn lệch.
⭐ 4) Lớp mạ đều – ít rạn
Tối ưu uốn/dập sâu.
⭐ 5) Dầu bảo vệ phù hợp
Kéo mượt, giảm ma sát.
80% khách của Đài Tín chuyển sang POSCO/CSVC chỉ vì ổn định dung sai.
7. Cách kiểm tra dung sai nhanh tại xưởng
✔ 1) Dùng thước panme / đồng hồ so
Đo nhiều điểm, đặc biệt 2 mép + giữa.
✔ 2) Quan sát vệt mạ tại mép
Mạ không đều → khả năng dung sai lệch.
✔ 3) Test uốn góc
Uốn 90° xem có bật góc/xám màu.
✔ 4) So độ cứng coil
Thép quá cứng → có khả năng lệch dung sai.
✔ 5) Kiểm CO/CQ
POSCO – CSVC ghi rất rõ profile dung sai.
8. Dung sai bao nhiêu là NG? (Bảng đánh giá)
| Dung sai | Mức nguy hiểm | Khuyến nghị |
|---|---|---|
| ≤ ±0.03 mm | ⭐ an toàn | POSCO/CSVC – tối ưu |
| ±0.04–0.05 mm | ⭐⭐ chấp nhận | Sản xuất ổn |
| ±0.06–0.08 mm | ⭐⭐⭐ rủi ro | Dập/uốn dễ NG |
| ≥ ±0.09 mm | ⭐⭐⭐⭐⭐ nguy hiểm | Không dùng cho dập/uốn |
9. Tổng kết – Dung sai nhỏ nhưng hậu quả cực lớn
Chỉ một coil SGCC dung sai lệch có thể gây:
❌ phế liệu tăng 5–20%
❌ hỏng khuôn
❌ rạn chân mạ
❌ lệch kích thước
❌ không khớp jig
❌ trả hàng
❌ tăng chi phí nhân công
Để sản xuất ổn định:
⭐ Nên dùng SGCC POSCO – CSVC
⭐ Không dùng hàng giá rẻ nếu sản phẩm cần uốn sâu/dập mạnh
Nếu anh/chị cần:
-
SGCC dung sai chuẩn ±0.02–0.03 mm
-
POSCO – CSVC chuẩn nhà máy FDI
-
Kiểm mẫu tại kho
-
Giao 2–5 ngày
-
Báo giá 5 phút
👉 Gọi Đài Tín: 0978 842 998
Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Đài Tín Việt Nam (Đài Tín Steel)
Hotline: 0978 842 998
Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
Website: https://taixinsteel.com.vn
Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam
Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam
Cách nhận biết thép SGCC POSCO & CSVC thật – giả chỉ trong 30 giây
5 sai lầm khi chọn mua thép SGCC – Cảnh báo kỹ sư mới (Đừng để “giá rẻ” khiến bạn trả giá đắt)
SGCC là gì? Tiêu chuẩn JIS G3302 & 7 lưu ý kỹ sư FDI cần biết
Giá thép tăng từng ngày – Bí quyết chốt thông minh giúp doanh nghiệp vẫn lời
5 Lý Do Thép SPCC-SD Bị Nứt, Xé Rách Khi Dập & Cách Khắc Phục
[BÁO GIÁ] Thép Cuộn SPCC-SD (T10/2025) & Giao Hàng Nhanh
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại


Bình luận