1. Tổng quan: Vì sao việc chọn đúng giữa SGCC và SPCC-SD lại quan trọng đến vậy?
Trong các nhà máy cơ khí, điện tử và gia công kim loại tấm, hai dòng vật liệu SGCC (thép mạ kẽm nhúng nóng) và SPCC-SD (thép cán nguội bề mặt sáng, độ dẻo cao) là nền tảng của hàng nghìn sản phẩm.
Sai một lựa chọn ở bước đầu – vật liệu – có thể khiến:
-
Chi tiết không đạt độ dập theo thiết kế, dễ rách mép hoặc cong vênh.
-
Bề mặt không đạt yêu cầu sơn/phủ kẽm, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chống gỉ.
-
Hoặc nghiêm trọng hơn: bị từ chối lô hàng xuất khẩu do sai tiêu chuẩn JIS/ASTM.
Đài Tín – với hơn 10 năm kinh nghiệm cung ứng SGCC và SPCC-SD cho các nhà máy FDI Nhật, Hàn, Đài Loan – tổng hợp bảng so sánh chi tiết dưới đây để giúp kỹ sư chọn đúng ngay từ bước thiết kế và mua vật liệu.
2. Định nghĩa chuẩn JIS: SGCC là gì, SPCC-SD là gì?
SGCC – JIS G3302: Thép mạ kẽm nhúng nóng
-
Là thép cán nguội được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng.
-
Ký hiệu: S (Steel) + G (Galvanized) + CC (Cold-rolled Coil).
-
Mục tiêu: tăng khả năng chống ăn mòn, độ bền ngoài trời và tuổi thọ sản phẩm.
-
Ứng dụng phổ biến: vỏ tủ điện, ống gió, khung tôn, linh kiện cơ khí ngoài trời.
-
Nhà sản xuất tiêu biểu: POSCO, CSVC, Hòa Phát, Formosa.
SPCC-SD – JIS G3141: Thép cán nguội bề mặt sáng, độ dẻo cao
-
Là thép cán nguội không mạ, được tẩy dầu, cán tinh và xử lý bề mặt sáng bóng.
-
Ký hiệu: S (Steel) + P (Plate) + CC (Cold-rolled Coil) + SD (Surface Drawing).
-
Đặc tính nổi bật: bề mặt mịn, độ dập sâu, dung sai chính xác.
-
Ứng dụng: vỏ thiết bị điện, chi tiết dập sâu, linh kiện xe máy – ô tô, đồ gia dụng.
-
Nhà sản xuất tiêu biểu: CSVC (Việt Nam), POSCO (Hàn Quốc), Nippon Steel (Nhật).
3. Bảng so sánh chi tiết SGCC và SPCC-SD (theo tiêu chuẩn JIS)
| Tiêu chí | SGCC (JIS G3302) | SPCC-SD (JIS G3141) |
|---|---|---|
| Bề mặt | Mạ kẽm nhúng nóng, ánh xám bạc | Cán nguội, sáng bóng, mịn |
| Độ bền kéo (Tensile) | 270–410 MPa | 270–370 MPa |
| Độ dẻo – Độ dập | Trung bình | Rất cao (phù hợp dập sâu) |
| Chống gỉ | Rất tốt (nhờ lớp kẽm Z8–Z27) | Trung bình – cần sơn/phủ dầu |
| Lớp mạ tiêu chuẩn | Z8 – Z12 – Z18 – Z27 | Không có lớp mạ |
| Dung sai độ dày | ±0.04–0.06 mm | ±0.03 mm |
| Ứng dụng chính | Ngoài trời, khung thép, tủ điện, ống gió | Trong nhà, linh kiện chính xác, dập sâu |
| Giá thành (VNĐ/kg) | ~24.000–26.500 | ~23.000–25.000 |
| Nguồn cung chính tại Việt Nam | POSCO, CSVC, Hòa Phát | CSVC, POSCO, Nippon Steel |
| Khuyến nghị của Đài Tín | Chọn cho sản phẩm cần chống gỉ, môi trường ẩm | Chọn cho chi tiết dập, yêu cầu bề mặt đẹp |
4. Cấu tạo lớp mạ và công nghệ sản xuất
SGCC trải qua 4 công đoạn chính:
-
Tẩy dầu – làm sạch bề mặt coil cán nguội.
-
Nhúng nóng trong bể kẽm lỏng ở 450–460°C.
-
Thổi khí làm đều lớp mạ.
-
Ủ nguội, xử lý passivation, cuộn lại.
Ngược lại, SPCC-SD tập trung vào:
-
Độ mịn bề mặt, độ chính xác kích thước và khả năng dập sâu.
-
Không mạ, nên bề mặt thường được phủ dầu nhẹ để tránh gỉ trong kho.
-
Một số nhà máy FDI sẽ tẩy dầu + sơn tĩnh điện + phủ kẽm điện tùy ứng dụng.
5. Lớp mạ Z8 – Z27 trên SGCC và ý nghĩa thực tế
Lớp mạ được đo bằng gram kẽm/m² (hai mặt).
-
Z8: 80 g/m² – dùng cho hàng trong nhà, tiết kiệm chi phí.
-
Z12 – Z18: 120–180 g/m² – dùng cho hàng công nghiệp, khung máy.
-
Z27: 270 g/m² – dùng cho môi trường ẩm, biển, hoặc xuất khẩu.
👉 Theo kinh nghiệm của Đài Tín, Z12 là lựa chọn cân bằng nhất cho các nhà máy FDI Nhật – Hàn khi cần vừa chống gỉ vừa đảm bảo giá tốt.
6. Ứng dụng thực tế trong sản xuất FDI
| Ngành | SGCC | SPCC-SD |
|---|---|---|
| Tủ điện, tủ điều khiển | ✅ (chống gỉ, độ bền cao) | ⚠️ (chỉ dùng cho vỏ trong) |
| Linh kiện ô tô, xe máy | ⚠️ (vật liệu thô, khó dập sâu) | ✅ (độ dẻo cao, mạ điện dễ) |
| Thiết bị điện gia dụng | ⚠️ | ✅ |
| Kết cấu cơ khí ngoài trời | ✅ | ❌ |
| Bao bì sắt, nắp lon, phụ kiện mỏng | ❌ | ✅ |
| Hàng xuất khẩu Nhật/Hàn | ✅ (SGCC Z12–Z27) | ✅ (SPCC-SD CQ1–CQ2) |
7. Các lỗi thường gặp khi chọn sai vật liệu
-
Chọn SPCC-SD cho sản phẩm ngoài trời: dễ gỉ nhanh chỉ sau 2–3 tháng.
-
Chọn SGCC cho chi tiết dập sâu: lớp kẽm bong, mép rách, phải hủy hàng.
-
Không kiểm lớp mạ trước khi cắt: lẫn coil Z8 vào lô Z18 → bị khách FDI trả hàng.
-
Không kiểm dung sai coil: lệch độ dày 0.05 mm có thể ảnh hưởng khuôn dập.
💡 Kinh nghiệm từ kho Đài Tín:
Khi giao hàng cho CNCTech và JK Vietnam, kỹ sư thường yêu cầu coil SGCC Z12 – độ dày 0.7 mm ±0.04 hoặc SPCC-SD T0.8 CQ1, để vừa đảm bảo kỹ thuật vừa tiết kiệm hao hụt <1%.
8. Nguồn cung ổn định từ CSVC & POSCO – Đài Tín phân phối trực tiếp
Đài Tín là đối tác phân phối và gia công chính thức của:
-
CSVC (Nhật – Việt Nam): chuyên SPCC-SD, SPHC-PO, SECC.
-
POSCO (Hàn Quốc): chuyên SGCC, GI, HR, PO.
👉 Cam kết:
-
Hàng chuẩn CO/CQ, chứng chỉ Mill Test đầy đủ.
-
Báo giá trong 5 phút, giao hàng 2–5 ngày.
-
Cắt – xẻ – đóng gói theo quy cách FDI Nhật/Hàn.
9. Cách lựa chọn nhanh vật liệu phù hợp cho nhà máy
| Tiêu chí | Chọn SGCC khi... | Chọn SPCC-SD khi... |
|---|---|---|
| Môi trường sử dụng | Ngoài trời, ẩm, có hơi nước | Trong nhà, sạch, khô |
| Quy trình gia công | Hàn, cắt plasma, uốn nhẹ | Dập sâu, ép định hình |
| Ưu tiên | Chống gỉ, độ bền | Độ chính xác, bề mặt đẹp |
| Giá mục tiêu | Trung bình | Tối ưu chi phí |
| Lớp phủ sau cùng | Không cần sơn | Có sơn hoặc mạ điện |
10. Kết luận: Chọn đúng vật liệu – tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm lỗi sản xuất
Cả SGCC và SPCC-SD đều là “xương sống” của ngành cơ khí – điện – FDI, nhưng chúng không thể thay thế nhau.
-
SGCC dành cho chống gỉ – độ bền ngoài trời.
-
SPCC-SD dành cho độ chính xác – bề mặt đẹp – dập sâu.
👉 Khi cần tư vấn chọn đúng vật liệu theo bản vẽ, môi trường sử dụng và yêu cầu của khách hàng FDI, hãy liên hệ Đài Tín – Hotline 0978 842 998 để được hỗ trợ phân tích, báo giá và giao coil nhanh 2–5 ngày.
Kho hàng Đài Tín: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
📍 Trụ sở chính: G1-4, Khu BT Mậu Lâm, P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
📍 VP Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi
📞 Hotline: 0978 842 998
🌐 Website: https://taixinsteel.com.vn
Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam
Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam
Cách nhận biết thép SGCC POSCO & CSVC thật – giả chỉ trong 30 giây
5 sai lầm khi chọn mua thép SGCC – Cảnh báo kỹ sư mới (Đừng để “giá rẻ” khiến bạn trả giá đắt)
SGCC là gì? Tiêu chuẩn JIS G3302 & 7 lưu ý kỹ sư FDI cần biết
Giá thép tăng từng ngày – Bí quyết chốt thông minh giúp doanh nghiệp vẫn lời
5 Lý Do Thép SPCC-SD Bị Nứt, Xé Rách Khi Dập & Cách Khắc Phục
[BÁO GIÁ] Thép Cuộn SPCC-SD (T10/2025) & Giao Hàng Nhanh
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại


Bình luận