0978842998
taixinvn02@gmail.com
logo
CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM

SS400 có thật sự tốt? So sánh thực tế với các loại thép xây dựng thông dụng

SS400 có thật sự tốt? So sánh thực tế với các loại thép xây dựng thông dụng
SS400 có thật sự tốt? So sánh thực tế với các loại thép xây dựng thông dụng

SS400, phổ biến nhưng có thật sự “tốt”? 

Trong thế giới thép xây dựng và cơ khí tại Việt Nam, SS400 là một trong những cái tên được nhắc đến nhiều nhất. Bạn có thể bắt gặp mác thép này ở đủ loại công trình: từ những tòa nhà công nghiệp khổng lồ, những cây cầu nối liền thành phố, cho đến những bồn bể xăng dầu hay thiết bị cơ khí. Người trong ngành gọi vui rằng: “Đi đâu cũng thấy SS400”.

Nhưng chính sự phổ biến này cũng làm nảy sinh một câu hỏi quan trọng: SS400 có thật sự tốt không, hay chỉ là “mác thép bình dân” được dùng nhiều vì rẻ và dễ mua?

Thực tế, có không ít kỹ sư và nhà thầu đã từng phân vân khi lựa chọn giữa SS400 và các mác thép khác như Q235 (Trung Quốc), A36 (Mỹ) hay CT3 (Nga/Việt Nam). Một số khách hàng FDI khi đặt dự án tại Việt Nam cũng đặt dấu hỏi: “Liệu SS400 có đủ tiêu chuẩn quốc tế để dùng trong dự án của chúng tôi?”.

Chúng ta cần nhìn nhận SS400 dưới lăng kính khoa học và thực tiễn, thay vì chỉ dựa vào thói quen. Bởi vì trong bối cảnh 2025, khi các doanh nghiệp FDI ngày càng siết chặt tiêu chuẩn kỹ thuật, dung sai và yêu cầu CO–CQ minh bạch, việc đánh giá đúng bản chất của SS400 là yếu tố sống còn để tránh rủi ro.

Vì sao phải đặt lại câu hỏi về SS400?

  • Độ an toàn: Một sai lầm trong việc chọn mác thép có thể dẫn đến hư hỏng kết cấu, thậm chí tai nạn.

  • Chi phí: Chọn thép không phù hợp sẽ làm tăng chi phí gia công, bảo trì hoặc thay thế.

  • Tiến độ: Dùng thép không đạt chuẩn có thể khiến dự án bị chậm, không được nghiệm thu.

  • Hình ảnh doanh nghiệp: Với khách hàng FDI, chất lượng vật liệu phản ánh năng lực nhà thầu.

SS400 không phải là thép siêu cường độ, nhưng điều khiến nó trở thành “ngôi sao” trong ngành chính là sự cân bằng giữa giá – độ bền – tính công nghệ. Nó đủ mạnh để dùng trong kết cấu phổ thông, đủ dẻo để dễ gia công, và đủ rẻ để tối ưu chi phí.

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào gốc rễ – tiêu chuẩn JIS G3101, nơi định nghĩa SS400 là gì và cơ tính thực sự của nó ra sao.

Tiêu chuẩn JIS G3101 – Cơ sở định nghĩa SS400 

Để hiểu rõ bản chất của SS400, chúng ta cần quay về “gốc” – chính là tiêu chuẩn JIS G3101 (Japanese Industrial Standard). Đây là bộ tiêu chuẩn Nhật Bản dành cho thép carbon cán nóng thông dụng, dùng trong kết cấu xây dựng và cơ khí.

1. SS400 trong hệ thống JIS G3101

JIS G3101 bao gồm nhiều mác thép, nhưng SS400 được xem là loại phổ biến nhất. Chữ “SS” là viết tắt của Steel Structure (thép kết cấu), còn số “400” chỉ độ bền kéo tối thiểu (Tensile Strength ≥ 400 MPa).
Điều này có nghĩa: bất kỳ thép nào được dán nhãn SS400 đều phải đạt ngưỡng bền kéo ít nhất 400 MPa theo quy định.

2. Thành phần hóa học của SS400

Giới hạn tối đa theo JIS G3101:

  • Carbon (C): ≤ 0.25% → giúp thép dễ hàn, độ dẻo tốt.

  • Silicon (Si): ≤ 0.50% → tăng cường độ bền, nhưng giữ được khả năng gia công.

  • Mangan (Mn): ≤ 1.60% → cải thiện độ bền và độ dẻo.

  • Phosphor (P): ≤ 0.050%Sulfur (S): ≤ 0.050% → tạp chất cần hạn chế để không gây giòn gãy.

So với thép hợp kim cao, SS400 có hàm lượng carbon thấp, nhờ đó rất dễ hàn và ít nguy cơ nứt khi gia công.

3. Cơ tính (Mechanical Properties)

  • Giới hạn chảy (Yield Strength, YS): ≥ 245 MPa (cho tấm ≤ 16 mm).

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, TS): 400 – 510 MPa.

  • Độ dãn dài (Elongation): 17 – 21% tùy chiều dày.

Ý nghĩa thực tế:

  • Với YS ~245 MPa, SS400 đủ mạnh cho các kết cấu phổ thông nhưng không phải loại chịu tải cực lớn.

  • Với TS lên tới 510 MPa, nó đảm bảo an toàn cho nhiều hạng mục xây dựng.

  • Với độ dãn dài 17–21%, thép có tính dẻo tốt, dễ uốn, dễ dập.

4. Dung sai kích thước theo JIS G3193

Dù SS400 được định nghĩa trong JIS G3101, nhưng dung sai kích thước lại tham chiếu thêm tiêu chuẩn JIS G3193. Ví dụ:

  • Tấm 6 mm thường có dung sai ±0.3 mm.

  • Tấm 20 mm có dung sai ±0.5 mm.

  • Độ cong vênh ≤ 3 mm trên 1000 mm chiều dài.

Dung sai chặt chẽ giúp SS400 từ các nhà máy như POSCO, CSVC đảm bảo ổn định hơn so với hàng Trung Quốc.

5. Lợi thế của tiêu chuẩn JIS

So với tiêu chuẩn quốc gia khác:

  • JIS (Nhật Bản): kiểm soát chặt chẽ, tính ổn định cao.

  • GB (Trung Quốc): dễ gặp lô hàng sai lệch do quản lý không đồng đều.

  • ASTM (Mỹ): tương đương về cơ tính nhưng giá cao hơn.

Nhờ áp dụng JIS G3101, SS400 trở thành mác thép “chuẩn mực” trong xây dựng và cơ khí tại Việt Nam – nơi các doanh nghiệp FDI Nhật, Hàn đặt nhiều dự án.

So sánh SS400 với Q235, A36 và CT3 

Khi đánh giá SS400 có thật sự tốt không, cách thuyết phục nhất là so sánh trực tiếp với các mác thép tương tự, vốn đang được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc, Mỹ và Nga/Việt Nam.

1. SS400 vs Q235 (Trung Quốc – GB/T700)

  • Cơ tính:

    • YS ≥ 235 MPa, TS 370–500 MPa → gần tương đương SS400.

    • Độ dãn dài: 20% (khá tương đồng).

  • Thành phần hóa học: Carbon ≤ 0.22%, Mn ≤ 1.4%, P và S ≤ 0.045%.

  • Ứng dụng: Xây dựng dân dụng, cầu nhỏ, cơ khí đơn giản.

  • Điểm yếu: Quản lý chất lượng ở Trung Quốc không đồng đều. Một số lô hàng Q235 giá rẻ có thể không đạt đủ cơ tính như công bố.

  • Kết luận: Q235 tương đương SS400 về lý thuyết, nhưng độ tin cậy và minh bạch chứng chỉ kém hơn.

2. SS400 vs A36 (Mỹ – ASTM A36)

  • Cơ tính:

    • YS ≥ 250 MPa, TS 400–550 MPa.

    • Độ dãn dài: 20% (tốt hơn một chút).

  • Thành phần hóa học: Carbon ≤ 0.26%, Mn ≤ 0.8–1.2%.

  • Ứng dụng: Cầu, nhà thép, cơ khí chế tạo xuất khẩu.

  • Điểm mạnh: Chất lượng ổn định, chứng chỉ ASTM uy tín toàn cầu.

  • Điểm yếu: Giá thường cao hơn SS400 khoảng 8–12% vì phải nhập từ Mỹ hoặc các nhà máy theo chuẩn ASTM.

  • Kết luận: Nếu xét hiệu quả chi phí tại Việt Nam, SS400 được ưu tiên hơn A36.

3. SS400 vs CT3 (Nga/Việt Nam – GOST/TCVN)

  • Cơ tính:

    • YS ~235–245 MPa, TS 370–510 MPa.

    • Độ dãn dài: 20–22%.

  • Ứng dụng: Cơ khí chế tạo, kết cấu xây dựng thông dụng.

  • Điểm mạnh: Phổ biến tại Nga và từng được Việt Nam dùng nhiều trước khi hội nhập WTO.

  • Điểm yếu: Ngày nay ít phổ biến hơn, nhiều nhà máy chuyển sang SS400 hoặc Q235 để phù hợp FDI.

  • Kết luận: CT3 gần như bản sao của SS400, nhưng SS400 được ưa chuộng hơn do phù hợp JIS (Nhật) – tiêu chuẩn được nhiều FDI tin dùng.

4. Bảng so sánh tổng hợp

Tiêu chí SS400 (JIS) Q235 (GB) A36 (ASTM) CT3 (GOST/TCVN)
Yield Strength (MPa) ≥245 ≥235 ≥250 235–245
Tensile Strength (MPa) 400–510 370–500 400–550 370–510
Elongation (%) 17–21 ~20 ~20 20–22
Carbon (%) ≤0.25 ≤0.22 ≤0.26 ≤0.25
Tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật) GB/T700 (Trung Quốc) ASTM A36 (Mỹ) GOST/TCVN (Nga/VN)
Giá trung bình (VN 2025) 620–650 USD/tấn 580–610 USD/tấn 670–720 USD/tấn 600–630 USD/tấn
Độ tin cậy chứng chỉ Cao (POSCO, CSVC) Trung bình Rất cao Trung bình – thấp
Phổ biến tại VN Rất phổ biến Phổ biến Ít (chủ yếu xuất khẩu) Giảm dần, ít dùng

5. Nhận xét tổng quan

Về cơ tính: Cả 4 mác thép đều khá tương đồng, sự khác biệt không lớn.

Về ứng dụng: SS400 và Q235 phổ biến ở châu Á; A36 phổ biến ở Mỹ; CT3 gắn với cơ khí truyền thống.

Về chi phí: SS400 cân bằng tốt giữa chất lượng và giá. Q235 rẻ hơn nhưng rủi ro; A36 tốt hơn một chút nhưng giá cao; CT3 ngày càng ít vai trò.

Về độ tin cậy: SS400 chiếm ưu thế nhờ nguồn POSCO, CSVC tại Việt Nam cung cấp chứng chỉ minh bạch, kiểm soát tốt.

Ứng dụng SS400 trong xây dựng và cơ khí 

1. Ứng dụng trong xây dựng

SS400 là “xương sống” của nhiều công trình hạ tầng và dân dụng tại Việt Nam.

  • Khung nhà thép tiền chế: SS400 thường được dùng cho dầm, cột, xà gồ. Nhờ khả năng hàn tốt, độ dẻo vừa phải, SS400 dễ dàng gia công thành các cấu kiện phù hợp với từng bản vẽ.

  • Cầu đường: Từ bản mặt cầu, dầm cầu đến lan can thép đều có thể dùng SS400. Với YS ≥ 245 MPa, SS400 đủ khả năng chịu tải trọng phương tiện thông thường.

  • Nhà công nghiệp và kho bãi: Trong các công trình FDI như nhà máy sản xuất linh kiện điện tử hoặc lắp ráp ô tô, SS400 được chọn làm khung chính nhờ giá hợp lý và nguồn cung ổn định.

  • Kết cấu hàn lớn: Các công trình container, nhà kho, cảng biển, SS400 thường xuất hiện trong dầm chính và kết cấu giằng chịu lực.

Lợi ích chính khi dùng SS400 trong xây dựng là dễ hàn – dễ gia công – chi phí thấp. Điều này giúp nhà thầu tiết kiệm thời gian và đảm bảo tiến độ dự án.

2. Ứng dụng trong cơ khí chế tạo

Ngoài xây dựng, SS400 còn rất phổ biến trong ngành cơ khí.

  • Bồn bể công nghiệp: SS400 tấm dày 10–25 mm thường dùng để chế tạo bồn chứa xăng dầu, bồn hóa chất, silo xi măng.

  • Khung máy và bệ đỡ: Với khả năng chịu tải trung bình, SS400 là lựa chọn hợp lý cho khung bệ của các loại máy công nghiệp.

  • Giàn khoan nhỏ, cẩu, thang nâng: Các chi tiết này cần thép có tính hàn tốt và giá thành hợp lý, SS400 đáp ứng đầy đủ.

  • Chi tiết hàn và dập: Nhờ độ dẻo 17–21%, SS400 dễ dàng uốn dập thành chi tiết cơ khí, đồng thời hàn nối ổn định.

3. Ưu thế khi áp dụng trong dự án FDI

Với các doanh nghiệp FDI Nhật Bản, Hàn Quốc tại Việt Nam, lựa chọn SS400 từ nguồn POSCO hoặc CSVC mang lại nhiều lợi ích:

  • Tiêu chuẩn JIS: Phù hợp với yêu cầu của tập đoàn Nhật – Hàn.

  • CO–CQ minh bạch: Giúp dễ dàng thông quan, kiểm tra chất lượng.

  • Nguồn hàng ổn định: Đảm bảo tiến độ cho các nhà máy sản xuất quy mô lớn.

  • Chi phí tối ưu: Giá rẻ hơn so với thép hợp kim cao, nhưng vẫn đảm bảo cơ tính.

4. Minh chứng từ thực tế

Một dự án xây dựng nhà máy điện tử ở Bắc Ninh đã sử dụng gần 2.000 tấn SS400 từ CSVC cho khung kết cấu nhà xưởng. Nhờ quy cách chuẩn và dung sai ổn định, quá trình gia công diễn ra nhanh chóng, tỷ lệ hỏng thấp, rút ngắn tiến độ thi công 10%.

Trong cơ khí, một doanh nghiệp tại Bình Dương đã dùng SS400 để chế tạo hệ thống silo xi măng. Các tấm thép dày 20 mm, khổ rộng 2000 mm được hàn nối thành bồn chứa dung tích lớn. Sau 5 năm, công trình vẫn vận hành ổn định, không có dấu hiệu suy giảm chất lượng.

5. Giới hạn ứng dụng

Mặc dù phổ biến, SS400 cũng có những giới hạn nhất định:

Không phù hợp cho các công trình chịu tải trọng siêu nặng (ví dụ: cầu treo quy mô lớn).

Không dùng cho môi trường ăn mòn mạnh nếu không có lớp phủ bảo vệ.

Không phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền mỏi cao như trục quay, bánh răng.

Ưu điểm và hạn chế của SS400 

1. Ưu điểm của SS400

a. Giá thành hợp lý
SS400 thuộc nhóm thép carbon thông dụng, không pha hợp kim đặc biệt nên giá luôn cạnh tranh hơn các loại thép cường độ cao hay hợp kim. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng cân đối chi phí trong các dự án lớn.

b. Dễ gia công và hàn nối
Hàm lượng carbon thấp (≤ 0.25%) giúp SS400 có độ dẻo tốt, dễ cắt, uốn, hàn. Trong thi công thực tế, thợ hàn đánh giá SS400 “dễ chịu”, ít xảy ra hiện tượng nứt khi hàn.

c. Quy cách đa dạng, dễ mua
SS400 có mặt tại hầu hết các kho thép lớn ở Việt Nam, từ tấm, cuộn cho đến thép hình (I, H, U, V, L). Doanh nghiệp có thể nhanh chóng tìm được đúng quy cách mình cần.

d. Tiêu chuẩn quốc tế (JIS G3101)
Nhờ theo tiêu chuẩn Nhật Bản, SS400 đặc biệt phù hợp với các dự án FDI Nhật – Hàn tại Việt Nam. Các tập đoàn thường chấp nhận SS400 từ POSCO, CSVC vì chứng chỉ rõ ràng.

2. Hạn chế của SS400

a. Cường độ trung bình
Với YS chỉ ≥ 245 MPa, SS400 không phải lựa chọn tốt cho công trình siêu tải trọng hoặc chi tiết đòi hỏi độ bền mỏi cao. Trong trường hợp này, doanh nghiệp thường chọn thép cường độ cao như SM490, S355.

b. Khả năng chống ăn mòn hạn chế
Là thép carbon cán nóng, bề mặt SS400 dễ bị gỉ sét nếu không có lớp phủ bảo vệ (sơn, mạ kẽm, mạ hợp kim). Vì vậy, trong môi trường ẩm ướt hoặc ven biển, cần xử lý bề mặt kỹ lưỡng.

c. Nguy cơ hàng kém chất lượng trên thị trường
Do quá phổ biến, SS400 cũng thường bị làm giả CO–CQ hoặc tráo mác với Q235 giá rẻ. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp gặp rủi ro khi mua từ nguồn không minh bạch.

3. Tổng kết ưu – nhược điểm

  • Ưu thế: rẻ – dễ gia công – đa dạng quy cách – chuẩn quốc tế.

  • Nhược điểm: cường độ trung bình – chống ăn mòn kém – cần chú ý nguồn hàng.

👉 Đây chính là lý do các doanh nghiệp FDI khi dùng SS400 thường chỉ nhập từ POSCO, CSVC hoặc Formosa, nơi có CO–CQ rõ ràng, hạn chế rủi ro.

Giá thép SS400 năm 2025 và xu hướng thị trường 

1. Giá SS400 tại Việt Nam năm 2025

Theo cập nhật quý 3/2025, giá SS400 trên thị trường Việt Nam dao động như sau:

  • Thép cuộn SS400: 600 – 630 USD/tấn.

  • Thép tấm SS400: 620 – 650 USD/tấn.

  • Thép hình SS400: 650 – 680 USD/tấn (tùy quy cách I, H, U, V).

So với năm 2024, mức giá này tăng nhẹ khoảng 3–5%. Nguyên nhân chính đến từ chi phí vận tải biển và biến động nguồn cung Trung Quốc do các chính sách xuất khẩu siết chặt.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

a. Nguyên liệu đầu vào
Giá quặng sắt và than cốc trên thị trường quốc tế quyết định trực tiếp đến giá thép cán nóng. Khi giá quặng tăng, SS400 cũng sẽ tăng theo.

b. Chính sách thuế và thương mại
Các biện pháp phòng vệ thương mại (chống bán phá giá) của Việt Nam đối với thép nhập khẩu từ Trung Quốc có tác động lớn. Khi thuế tăng, giá SS400 từ nguồn nội địa như Formosa và CSVC trở nên cạnh tranh hơn.

c. Chi phí logistics
Cước vận tải biển tăng sau dịch COVID-19 vẫn chưa hoàn toàn ổn định. Với SS400 nhập khẩu từ Nhật, Hàn, chi phí vận chuyển có thể chiếm tới 8–10% tổng giá trị lô hàng.

d. Nhu cầu nội địa và FDI
Ngành xây dựng hạ tầng và các nhà máy FDI (ô tô, điện tử, cơ khí) duy trì nhu cầu lớn đối với SS400. Khi nhu cầu tăng cao, giá thép thường nhích lên, đặc biệt trong các quý cao điểm xây dựng.

3. Biến động giá SS400 giai đoạn 2023–2025

  • Năm 2023: Giá trung bình 580 – 610 USD/tấn (thấp nhất trong 3 năm).

  • Năm 2024: Giá tăng lên 600 – 640 USD/tấn do nhu cầu phục hồi.

  • Năm 2025: Giá ổn định quanh 620 – 650 USD/tấn, với xu hướng giữ vững trong 6 tháng cuối năm.

Biểu đồ giá cho thấy SS400 tương đối ổn định, ít biến động mạnh như thép hợp kim hay HRC cao cấp. Đây là một lợi thế cho các doanh nghiệp cần dự báo chi phí dài hạn.

4. Dự báo xu hướng 2026

Theo phân tích của một số hiệp hội thép:

Nếu giá nguyên liệu duy trì, SS400 sẽ giữ ở mức 620–660 USD/tấn.

Nếu Trung Quốc tiếp tục giảm xuất khẩu, nguồn nội địa (Formosa, CSVC) sẽ giữ vai trò chính, giúp thị trường ổn định hơn.

Các FDI vẫn sẽ chọn SS400 vì sự cân bằng giữa giá và tiêu chuẩn JIS.

SS400 trong dự án thực tế FDI và nội địa 

1. Dự án FDI Nhật Bản tại Hải Phòng

Một tập đoàn sản xuất linh kiện điện tử của Nhật đã đầu tư xây dựng nhà máy quy mô 10 ha tại Khu công nghiệp Đình Vũ – Hải Phòng.

  • Khối lượng thép: hơn 1.800 tấn SS400 dạng tấm và hình.

  • Quy cách yêu cầu: 12x2000x6000 mm và H300x300.

  • Nhà cung cấp: CSVC (Việt Nam).

  • Kết quả: Toàn bộ thép được nghiệm thu theo JIS G3101, tỷ lệ NG dưới 1%. Công trình hoàn thành sớm hơn kế hoạch 15 ngày.

Bài học: SS400 từ nguồn minh bạch, đúng quy cách giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đáp ứng chuẩn FDI.

2. Dự án FDI Hàn Quốc tại Bắc Ninh

Một nhà máy lắp ráp ô tô tại Bắc Ninh đã sử dụng gần 2.500 tấn SS400 từ POSCO.

  • Ứng dụng: Khung kết cấu nhà xưởng và bệ đỡ dây chuyền sản xuất.

  • Lý do chọn SS400: phù hợp tiêu chuẩn JIS, giá rẻ hơn A36, có sẵn hàng tại Việt Nam.

  • Kết quả: Công trình được đối tác HQ kiểm định và phê duyệt CO–CQ ngay từ lần đầu.

3. Dự án nội địa – Công trình cầu đường tại TP.HCM

Một dự án nâng cấp cầu vượt tại TP.HCM đã sử dụng hơn 1.000 tấn SS400 dạng thép tấm dày 20 mm.

Nguồn hàng: Formosa (Hà Tĩnh).

Yêu cầu: độ bền kéo 400–510 MPa, dung sai chiều dày ±0.5 mm.

Kết quả: Kết cấu đạt yêu cầu kỹ thuật, công trình hoàn thành đúng tiến độ, tiết kiệm 5% chi phí so với phương án dùng thép cường độ cao.

4. Bài học rút ra

SS400 đủ tốt cho hầu hết dự án xây dựng, cơ khí tại Việt Nam nếu chọn đúng nguồn.

FDI tin tưởng SS400 khi có CO–CQ rõ ràng từ POSCO, CSVC, Formosa.

Nhà thầu nội địa vẫn ưu tiên SS400 vì cân bằng giá – chất lượng – tính sẵn có.

Checklist chọn SS400 đúng chuẩn 

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp gặp rủi ro khi mua SS400 vì không kiểm tra kỹ các yếu tố quan trọng. Để đảm bảo chọn đúng – dùng đúng – không rủi ro, cần tuân theo checklist sau:

1. Quy cách rõ ràng

  • Xác định chiều dày, khổ rộng, chiều dài/cuộn theo bản vẽ thiết kế.

  • Với thép cuộn, cần quy định trọng lượng cuộn (15–25 tấn) để phù hợp dây chuyền xả.

  • Với thép hình, ghi rõ H, I, U, L theo JIS G3192.

2. CO–CQ gốc

  • Chỉ nhận CO–CQ trực tiếp từ POSCO, CSVC hoặc Formosa.

  • Tránh các chứng chỉ photocopy, mập mờ nguồn gốc.

  • Kiểm tra heat number, lot number trên giấy và so sánh với nhãn trên sản phẩm.

3. Dung sai theo JIS G3193

  • Kiểm tra dung sai chiều dày và khổ rộng: ±0.3 mm với tấm mỏng, ±0.5–0.8 mm với tấm dày.

  • Với dự án FDI, luôn yêu cầu báo cáo đo kiểm dung sai từ nhà máy hoặc bên thứ ba.

4. Bề mặt và xử lý

  • Xác định bề mặt HR đen (Hot Rolled) hay HRPO (Pickled & Oiled).

  • Với công trình ngoài trời, nên chọn HRPO để giảm công đoạn tẩy rỉ trước khi sơn.

  • Kiểm tra vết rỉ, xước, nứt mép ngay khi nhập kho.

5. Vận chuyển và lưu kho

  • Đảm bảo cuộn/tấm thép đặt trên gối đỡ khô, tránh tiếp xúc trực tiếp sàn ẩm.

  • Đối với FDI, cần tuân thủ FIFO (First In – First Out) và ghi chép rõ ngày nhập kho.

👉 Chỉ cần thực hiện đầy đủ checklist này, doanh nghiệp có thể tránh được 90% rủi ro phổ biến khi mua SS400, đặc biệt với các dự án FDI yêu cầu khắt khe.

Đài Tín – Giải pháp cung ứng SS400 chuẩn FDI 

Trong bối cảnh thị trường thép ngày càng biến động, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi lựa chọn nguồn SS400 ổn định – minh bạch – đúng chuẩn quốc tế. Đây chính là lý do Đài Tín Việt Nam trở thành đối tác tin cậy của hàng trăm khách hàng FDI và nội địa.

1. Nguồn hàng chuẩn

  • 100% SS400 có CO–CQ gốc từ POSCO, CSVC, Formosa.

  • Minh bạch thông tin lô hàng, tem nhãn, heat number.

  • Khách hàng có thể kiểm tra chứng chỉ trực tiếp với nhà máy.

2. Giao hàng nhanh

  • Kho hàng tại Vĩnh Phúc – Hưng Yên với sức chứa lớn.

  • Đáp ứng đơn hàng 24–48 giờ, kể cả quy cách đặc biệt.

  • Hệ thống logistics linh hoạt, giao tận nơi nhà máy.

3. Giá cạnh tranh – ổn định

  • Nhờ quan hệ trực tiếp với POSCO, CSVC, Formosa, Đài Tín duy trì giá tốt và ít biến động.

  • Hỗ trợ hợp đồng dài hạn cho khách hàng FDI, giảm rủi ro biến động giá.

4. Đồng hành kỹ thuật

  • Đội ngũ tư vấn am hiểu tiêu chuẩn JIS G3101, JIS G3193.

  • Hỗ trợ khách hàng kiểm tra dung sai, chọn quy cách phù hợp thiết kế.

  • Đồng hành trước – trong – sau bán hàng, không chỉ bán sản phẩm mà còn bán giải pháp.

👉 Với phương châm “Chất lượng – Tận tâm – Bền vững”, Đài Tín cam kết mang tới cho khách hàng SS400 đúng chuẩn, đúng giá, đúng tiến độ – nền tảng để các dự án FDI tại Việt Nam thành công bền vững.

Kết luận – SS400 có thật sự tốt? 

Sau khi phân tích toàn diện, câu trả lời là: SS400 thật sự tốt – nếu được sử dụng đúng cách và chọn từ nguồn cung minh bạch.

SS400 không phải loại thép siêu cường độ để xây dựng cầu treo khổng lồ hay chi tiết mỏi cao trong cơ khí nặng. Nhưng chính sự cân bằng tuyệt vời giữa giá thành – độ bền – tính công nghệ đã biến SS400 thành lựa chọn số một trong xây dựng, cơ khí chế tạo và các dự án FDI tại Việt Nam.

Điều quan trọng không kém là chọn đúng nhà cung cấp. Thị trường hiện nay tồn tại nhiều rủi ro: hàng tráo mác Q235 thành SS400, CO–CQ giả, dung sai ngoài chuẩn. Nếu chỉ nhìn vào giá rẻ, doanh nghiệp có thể phải trả giá đắt bằng tiến độ, chất lượng và uy tín.

Với nguồn hàng từ POSCO, CSVC, Formosa và sự đồng hành của Đài Tín, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm rằng SS400 sẽ đáp ứng đúng tiêu chuẩn JIS G3101, đúng quy cách thiết kế, đúng tiến độ bàn giao.

👉 Vì vậy, SS400 không chỉ “tốt” mà còn là giải pháp an toàn và kinh tế cho mọi dự án – từ nội địa đến FDI.

📞 Hotline: 0978 842 998
📍 Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
📍 VP Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi

Liên hệ

Danh sách sản phẩm

SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại

99% nhà sản xuất FDI chọn SAPH440 – Vì sao thép này đánh bại mọi đối thủ?

SAPH440 – Thép ô tô chiến lược: 7 lý do bạn không thể bỏ qua

Thang máy gia đình 300–400kg: Có đủ cho 3 thế hệ?

SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn

SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?

SPCC SD có an toàn không? Cảnh báo 5 sai lầm khiến hàng bị loại 3. Slug (đường dẫn)

SPHC PO giá rẻ có thật sự tiết kiệm? Góc nhìn chuyên gia ngành thép

SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn

SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel

Ứng dụng thép SGCC trong hệ thống điện nhà máy – Bền & hiệu quả

Tủ điện ngoài trời SGCC – Giải pháp bền đẹp chống gỉ vượt trội

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận