1) Vì sao SS400 của Đài Tín được các nhà máy FDI tin dùng?
Khi đánh giá một giải pháp vật tư thép tấm cho dây chuyền dập – hàn, đa số doanh nghiệp mới chỉ nhìn vào giá/kg. Điều này là cần thiết, nhưng chưa đủ. Cái quyết định tới chi phí thật sự trên mỗi chi tiết đạt lại nằm ở độ phẳng, độ lặp lại chất lượng giữa các heat/lô, mức bavia và song song sau cắt xẻ, độ sạch bề mặt khi sơn, và quan trọng hơn cả là tính ổn định trong giao hàng để không làm gián đoạn kế hoạch sản xuất. Với SS400 HR/PO do Đài Tín cung cấp, chúng tôi chuẩn hóa toàn bộ chuỗi giá trị — từ tư vấn chọn HR hay PO, tối ưu quy cách cắt xẻ, cài đặt tham số uncoil theo I-unit của máy khách hàng, đến thiết lập SLA OTD – PPM – TAT xử lý claim — giúp nhà máy giảm scrap 0.5–1.0%, hạn chế kẹt line, và đảm bảo tiến độ.
Bên cạnh đó, hồ sơ CO/CQ/Mill Test, tem coil truy xuất Heat/Lot đầy đủ, và hệ thống tồn buffer 7–14 ngày được vận hành theo lịch xe cố định mỗi tuần giúp giảm thiểu rủi ro “đứt hàng” trong mùa cao điểm. Thay vì bị động trước biến động giá và lịch tàu, doanh nghiệp có thể vận hành theo một khung kế hoạch chắc chắn và minh bạch. Chính nhờ triết lý “bán giải pháp chứ không chỉ bán thép”, Đài Tín trở thành đối tác được ưa chuộng của nhiều doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực cơ khí, kết cấu, thiết bị công nghiệp, tủ điện, thang máng cáp…
2) Lợi ích cốt lõi: đo bằng hiệu quả sản xuất, không chỉ giá niêm yết
- Phẳng – đẹp – ít cong vênh: Uncoil & nắn theo I-unit máy của khách, hạn chế coil-set, giúp vào line mượt.
- Cắt oxy/plasma mượt, bavia ≤0.2mm: Song song <0.2mm/m, giảm mài dũa, tăng năng suất và tuổi thọ dao.
- Nesting tối ưu: Giảm 0.5–1.0% hao hụt vật tư, từ đó hạ chi phí/chi tiết đạt thay vì chỉ hạ giá/kg.
- OTD 97–99%: Lịch xe cố định, tồn buffer 7–14 ngày, giảm rủi ro dừng line và làm thêm giờ.
- Hồ sơ chuẩn audit: CO/CQ/MTC, tem coil đầy đủ Heat/Lot/Size/Net/Gross, lưu trữ điện tử dễ truy xuất.
- Giá minh bạch: Công thức mill base + logistics + cắt xẻ + margin; khóa giá 7 ngày cho lô chuẩn.
Tất cả các lợi ích trên đều có thể quy đổi thành tiền theo chuẩn kế toán quản trị: giảm phế liệu, giảm giờ công, giảm thời gian set-up và rework, giảm rủi ro dừng line. Khi cộng lại, chi phí thực sự/chi tiết thường thấp hơn so với việc mua rẻ nhưng phải chấp nhận chất lượng bấp bênh.
3) Thông số kỹ thuật & quy cách phổ biến
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Mác thép | SS400 – JIS G3101 |
| Dạng hàng | HR (cán nóng) / PO (tẩy gỉ – phủ dầu) |
| Độ dày phổ biến | 3.0 – 20.0 mm (khác vui lòng yêu cầu) |
| Khổ rộng | 1000 / 1250 / 1500 mm (khổ đặc biệt: đặt theo yêu cầu) |
| Dung sai kích thước | Theo JIS G3193 – độ dày/rộng/độ dẹt/độ cong |
| Độ phẳng sau uncoil | Thiết lập theo I-unit máy của khách hàng |
| Gia công | Slitting, Cut-to-Length, cắt oxy/plasma; bavia ≤0.2mm, song song <0.2mm/m |
| Đóng gói | Chống ẩm – nẹp mép, tem coil đủ Heat/Lot/Size/Net/Gross |
| Chứng từ | CO/CQ/MTC, Packing List; lưu trữ điện tử |
| Giao hàng | 2–5 ngày nội địa (tùy khu vực & quy cách), lịch xe cố định |
| SLA đề xuất | OTD ≥97%, PPM ≤500, TAT xử lý claim ≤7 ngày |
Lưu ý: đối với các chi tiết sau đó sơn/phủ, nên ưu tiên PO để đạt độ bám sơn tốt và màu sơn đồng đều. Với chi tiết kết cấu hàn, HR là lựa chọn phù hợp về chi phí, miễn là kiểm soát tốt dung sai mép và độ phẳng sau uncoil.
4) Ứng dụng điển hình & khuyến nghị chọn HR hay PO
SS400 là mác thép “quốc dân” trong nhóm carbon thấp, nổi bật ở khả năng hàn, gia công cơ khí cơ bản, biến dạng dẻo chấp nhận được và chi phí hợp lý. Tại Việt Nam, Đài Tín thấy ba nhóm ứng dụng có sản lượng ổn định quanh năm:
- Kết cấu hàn – khung – dầm – bệ máy: Ưu tiên SS400 HR dày 6–20mm, kiểm soát uncoil và dung sai mép để hạn chế kẹt line. Khi cần cắt oxy/plasma, bề mặt HR cho tốc độ cắt tốt, ít bám xỉ khi cài đặt thông số chuẩn.
- Tủ điện – thang máng cáp – vỏ máy: Nên chọn SS400 PO để bề mặt sạch, ít rỉ, bám sơn tốt. Với chi tiết sơn tĩnh điện, chu trình làm sạch bề mặt giảm thời gian đáng kể khi dùng PO chuẩn.
- Chi tiết dập/hàn cơ khí: Tùy độ sâu dập, SS400 vẫn đáp ứng tốt ở mức vừa phải. Điều quan trọng là kiểm soát độ phẳng và song song tấm, cùng bavia mỏng để bảo vệ dao dập và khuôn.
Trong mọi trường hợp, tối ưu nesting và kiểm soát bavia mang lại lợi ích kinh tế thấy ngay trong tháng. Đó là lý do chúng tôi luôn đề xuất chạy song song 2 phương án layout, so sánh lượng scrap thực tế thay vì chỉ so giá/kg.
5) Ổn định cung ứng: POSCO, CSVC, Hòa Phát – chọn thế nào cho từng nhu cầu?
Đài Tín vận hành mô hình dual-sourcing khi cần, kết hợp nguồn nhập khẩu và nội địa để tối ưu giữa chất lượng, giấy tờ, leadtime và chi phí. Khung so sánh dưới đây giúp bạn định vị nhanh:
| Tiêu chí | POSCO | CSVC | Hòa Phát |
|---|---|---|---|
| Chất lượng & lặp lại | Ổn định, bề mặt/độ dẹt tốt | Kỷ luật chất lượng kiểu Nhật | Đồng đều, ngày càng cải thiện |
| Leadtime | 4–6 tuần (nhập) / nhanh qua hệ sinh thái | 4–6 tuần (nhập/liên kết) | 2–10 ngày nội địa |
| Hồ sơ – truy xuất | CO/CQ/MTC chuẩn, mapping rõ | Form tài liệu chặt chẽ | Đầy đủ, nên thống nhất form sớm |
| Giá & logistics | Ổn định theo khu vực | Ổn định, có premium chất lượng | Cạnh tranh nội địa, tiết kiệm vận chuyển |
| Phù hợp nhất | Dập/hàn yêu cầu lặp lại cao | Khách audit kỹ, yêu cầu hồ sơ chặt | Sản lượng lớn, cần giao nhanh |
Với đơn hàng biến thiên theo mùa, phương án 70/30 (một nguồn chính + một nguồn dự phòng) kèm buffer 7–14 ngày là giải pháp an toàn để tránh rủi ro “đứt hàng” đột xuất. Tất nhiên, chúng tôi vẫn linh hoạt theo áp lực tiến độ của từng dự án.
6) Quy trình đặt hàng 5 bước – nhanh, rõ, an toàn
- Gửi yêu cầu: dày/khổ, HR hay PO, tiêu chuẩn dung sai, thời gian giao mong muốn.
- Nhận báo giá minh bạch: ghi rõ cấu phần giá; giữ giá 7 ngày cho lô chuẩn để bạn dễ duyệt.
- Duyệt mẫu/MTC (nếu cần): chạy thử, chốt SLA OTD – PPM, thống nhất cơ chế claim.
- Gia công – đóng gói – tem coil: cắt xẻ theo máy, bavia ≤0.2mm, song song <0.2mm/m, tem truy xuất.
- Giao hàng & nghiệm thu: IQC/OQC, lưu trữ hồ sơ điện tử, đối soát theo lô rõ ràng.
Quy trình trên được chuẩn hóa để rút ngắn thời gian từ lúc gửi RFQ đến khi hàng vào line. Đội ngũ của chúng tôi hỗ trợ thiết lập biểu mẫu IQC, PQC, OQC nếu khách hàng cần chuẩn hóa thêm.
7) Khung giá & điều khoản thương mại
Đài Tín theo đuổi chính sách giá minh bạch. Với mỗi đơn hàng, chúng tôi thể hiện rõ cấu phần: mill base, phụ phí (nếu có), logistics, cắt xẻ, và margin. Phương thức giao dịch phổ biến là DAP nhà máy (nội địa); với các dự án đặc thù có thể điều chỉnh.
- Khóa giá: 7 ngày cho lô chuẩn để bạn chủ động phê duyệt nội bộ.
- Thanh toán: Chuyển khoản VNĐ; với hợp đồng khung có thể áp dụng N+30/N+45.
- SLA khuyến nghị: OTD ≥97%, PPM ≤500, TAT xử lý claim ≤7 ngày; vi phạm SLA áp dụng cơ chế credit.
Với khách hàng mới, chúng tôi khuyến khích chương trình dùng thử 5–10 tấn không rủi ro: nếu không đạt spec, Đài Tín đổi lô/credit theo cơ chế đã thống nhất trong SLA.
8) Case study rút gọn (ẩn danh)
Case A – Thiết bị công nghiệp yêu cầu sơn bền màu
Doanh nghiệp sử dụng SS400 HR truyền thống với quy trình làm sạch bề mặt tốn thời gian. Sau khi chuyển sang SS400 PO do Đài Tín đề xuất, kèm theo cài đặt thông số uncoil và kiểm soát bavia <= 0.2mm, tỷ lệ rework ở công đoạn sơn giảm 35%. Yield tổng thể tăng 0.7% trong hai tuần đầu, giúp doanh nghiệp sớm đạt mục tiêu chi phí/chi tiết kỳ đó.
Case B – Kết cấu hàn khối lượng lớn, tiến độ gấp
Khách nội địa thường xuyên bị trễ do không chủ động được lịch xe và tồn buffer. Đài Tín triển khai lịch xe cố định, duy trì buffer 10 ngày, đồng thời tối ưu slitting & cắt oxy với tiêu chí song song <0.2mm/m. Kết quả: leadtime thực tế giảm trung bình 3 ngày, chi phí tổng hạ 2–3% so với nguồn cũ.
9) Câu hỏi thường gặp
Nên chọn HR hay PO nếu chi tiết sẽ sơn tĩnh điện?
Chọn PO. Bề mặt sau tẩy gỉ – phủ dầu sạch, bám sơn tốt và màu sơn đều hơn so với HR.
SS400 có hàn tốt không?
Có. Với chiều dày > 8mm nên preheat ở mức hợp lý; dây hàn ER70S-6 hoặc tương thích cho mối hàn ổn định.
Bavia và song song sau cắt xẻ được kiểm soát ra sao?
Đài Tín cài đặt tham số theo máy: bavia ≤0.2mm, song song <0.2mm/m, giúp giảm mài dũa và kẹt line.
Thời gian giao hàng bao lâu?
Nội địa thường 2–5 ngày tùy khu vực và quy cách. Với khách ký khung, duy trì buffer 7–14 ngày để không đứt hàng.
Hồ sơ chứng từ có đầy đủ không?
Có. Cung cấp CO/CQ/MTC, tem coil đầy đủ Heat/Lot/Size/Net/Gross; lưu trữ điện tử để truy xuất nhanh khi audit.
10) Nhận báo giá & lịch giao trong 30 phút
- Hotline: 0978 842 998
- Đặt hàng nhanh (4 trường): Tên công ty · Số điện thoại · Dày/Khổ · HR/PO
- Ưu đãi dùng thử: 5–10 tấn – không rủi ro với cơ chế SLA rõ ràng.
Liên kết nội bộ gợi ý
-
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận