📌 Phần 1: Vì sao tiêu chuẩn JIS G3101 là “kim chỉ nam” cho kỹ sư & nhà thầu
Trong ngành xây dựng và cơ khí, một bản vẽ kỹ thuật dù chi tiết đến đâu cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu vật liệu sử dụng không đạt chuẩn. Và với thép SS400 – mác thép đang chiếm hơn 60% thị phần thép kết cấu tại Việt Nam, chuẩn mực để xác định chất lượng chính là JIS G3101.
Nhiều kỹ sư trẻ khi mới vào nghề thường chỉ quan tâm đến “giá” hoặc “quy cách”, mà bỏ qua yếu tố quan trọng nhất: tiêu chuẩn cơ sở. Thực tế, không ít dự án đã phải dừng thi công, trả lại hàng, hoặc chịu tổn thất hàng tỷ đồng chỉ vì lô thép mang nhãn SS400 nhưng không khớp JIS G3101.
1. JIS G3101 – “ngôn ngữ chung” của FDI Nhật – Hàn
Trong các dự án FDI tại Việt Nam, đặc biệt là từ Nhật và Hàn, JIS G3101 được coi như “kim chỉ nam”. Chỉ cần CO–CQ ghi đúng JIS G3101, nhà thầu sẽ dễ dàng được chấp thuận. Ngược lại, nếu chứng chỉ chỉ ghi “equivalent to JIS” (tương đương), khả năng cao lô hàng sẽ bị kiểm tra kỹ, thậm chí bị từ chối.
👉 Điều này cho thấy: JIS G3101 không chỉ là tiêu chuẩn kỹ thuật, mà còn là “tấm vé thông hành” để lô thép SS400 vượt qua các vòng nghiệm thu khắt khe.
2. Vì sao nhà thầu cần hiểu JIS G3101?
-
Tránh rủi ro tráo mác: Thị trường Việt Nam không thiếu những lô hàng Q235 (Trung Quốc) nhưng gắn nhãn SS400. Chỉ khi đối chiếu JIS G3101, kỹ sư mới phân biệt được đâu là thật – giả.
-
Bảo vệ tiến độ: Một lô hàng sai chuẩn có thể làm chậm dự án từ 2–4 tuần, kéo theo chi phí phát sinh khổng lồ.
-
Giữ uy tín: Nhà thầu giao thép không đúng chuẩn JIS sẽ mất điểm ngay với chủ đầu tư, đặc biệt là FDI.
3. Thực tế tại Việt Nam
Theo khảo sát của Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), trong giai đoạn 2022–2024, gần 35% tranh chấp giữa nhà thầu và chủ đầu tư FDI liên quan đến chứng chỉ CO–CQ thép SS400. Nguyên nhân chính: nhà thầu không nắm rõ JIS G3101, nhập phải hàng không đạt chuẩn.
Một kỹ sư tại dự án của Toyota Vĩnh Phúc từng chia sẻ:
“Chúng tôi đã phải trả lại gần 300 tấn SS400 nhập từ Trung Quốc vì CO–CQ không khớp JIS G3101. Đó là một bài học đắt giá: đừng bao giờ xem nhẹ tiêu chuẩn.”
4. Thông điệp mở đầu
👉 JIS G3101 không chỉ là một dãy ký tự khô khan, mà chính là kim chỉ nam giúp kỹ sư và nhà thầu:
Chọn đúng thép, đúng mác, đúng chất lượng.
Được FDI chấp nhận ngay từ lần nghiệm thu đầu tiên.
Bảo vệ tiến độ, ngân sách và uy tín doanh nghiệp.
📌 Phần 2: JIS G3101 là gì? Nguồn gốc, phạm vi áp dụng, ý nghĩa với SS400
1. Nguồn gốc của JIS G3101
JIS (Japanese Industrial Standards) là hệ thống tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, được áp dụng từ năm 1949. Trong đó, JIS G3101 là tiêu chuẩn dành cho thép carbon cán nóng dùng cho kết cấu xây dựng.
SS400 là mác thép phổ biến nhất trong bộ tiêu chuẩn này. Khi đọc “SS400” ta có thể hiểu:
-
SS = Steel Structure → thép kết cấu.
-
400 = độ bền kéo tối thiểu 400 MPa.
Điều này có nghĩa: bất cứ sản phẩm nào được gắn mác SS400 đều phải đảm bảo độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 400 MPa, đúng như quy định trong JIS G3101.
2. Phạm vi áp dụng của JIS G3101
Theo định nghĩa, thép SS400 trong JIS G3101 được sử dụng cho:
-
Xây dựng: khung nhà thép tiền chế, cầu, sàn, dầm, cột.
-
Cơ khí: bồn bể công nghiệp, container, thiết bị chế tạo.
-
Hạ tầng: lan can, tay vịn, cột đèn, giàn giáo.
Tuy nhiên, JIS cũng nêu rõ giới hạn: không nên dùng SS400 cho các kết cấu siêu tải trọng, yêu cầu bền mỏi cao, hoặc môi trường ăn mòn mạnh nếu không có lớp phủ bảo vệ.
👉 Nói cách khác, SS400 là thép “đa dụng”, phù hợp cho 70–80% hạng mục xây dựng & cơ khí, nhưng không phải “toàn năng”.
3. Ý nghĩa của JIS G3101 với SS400 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, SS400 chiếm tỷ trọng lớn nhất trong thép kết cấu. Tuy nhiên, rủi ro hàng tráo mác từ Q235 (Trung Quốc) hay CT3 (Nga/VN) là rất cao. Chính vì thế, JIS G3101 trở thành căn cứ duy nhất để kỹ sư và nhà thầu khẳng định thép mình đang nhập có đúng chuẩn hay không.
Ví dụ:
-
SS400 chuẩn JIS: C ≤0.25%, Mn ≤1.60%, YS ≥245 MPa, TS 400–510 MPa.
-
Q235 (GB/T Trung Quốc): C ≤0.22%, Mn ≤1.40%, YS ≥235 MPa, TS 370–500 MPa.
Nhìn qua, thông số gần giống, nhưng chỉ khi so sánh với JIS G3101, kỹ sư mới phát hiện SS400 “xịn” có độ bền và tính hàn ổn định hơn Q235.
4. JIS G3101 – thước đo niềm tin với FDI
Trong các dự án FDI, đặc biệt từ Nhật Bản và Hàn Quốc, JIS G3101 là “ngôn ngữ chung” để mọi bên làm việc với nhau. Một lô hàng thép chỉ cần khớp JIS G3101 thì sẽ dễ dàng được nghiệm thu.
Trái lại, nếu chứng chỉ chỉ ghi “Equivalent to JIS G3101”, nhiều chủ đầu tư sẽ yêu cầu kiểm định lại tại phòng thí nghiệm độc lập, gây chậm tiến độ và phát sinh chi phí.
5. Thông điệp
👉 JIS G3101 không chỉ là một tiêu chuẩn kỹ thuật, mà còn là chứng chỉ niềm tin:
Niềm tin giữa nhà thầu Việt và chủ đầu tư FDI.
Niềm tin giữa doanh nghiệp và khách hàng cuối.
Niềm tin rằng công trình sẽ bền vững, an toàn và đúng chất lượng ngay từ vật liệu đầu vào.
📌 Phần 3: Thành phần hóa học SS400 theo JIS – Giới hạn & so sánh với Q235, A36
Một mác thép có thể được phân biệt rõ ràng nhất thông qua thành phần hóa học. Đối với SS400, JIS G3101 đã đưa ra những giới hạn chặt chẽ, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền – tính hàn – khả năng gia công.
1. Thành phần hóa học SS400 theo JIS G3101
Theo JIS G3101, giới hạn thành phần của SS400 được quy định như sau:
| Nguyên tố | Hàm lượng tối đa (%) | Ý nghĩa kỹ thuật |
|---|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.25 | Tạo độ bền, nhưng vẫn giữ độ dẻo, giảm nguy cơ nứt hàn |
| Silicon (Si) | ≤ 0.50 | Ổn định cấu trúc thép, tăng cường độ bền |
| Mangan (Mn) | ≤ 1.60 | Cải thiện độ bền và khả năng hàn nối |
| Phốt pho (P) | ≤ 0.050 | Nếu cao sẽ làm giòn, nên cần kiểm soát thấp |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 | Nếu cao dễ gây nứt nóng khi hàn |
👉 Với công thức này, SS400 có thể coi là thép carbon thấp nhưng được kiểm soát hợp kim đủ chặt để vừa bền, vừa dễ thi công.
2. So sánh SS400 với Q235 (Trung Quốc)
Q235 theo GB/T700 là loại thép thường bị tráo mác thành SS400 trên thị trường Việt Nam.
-
Carbon: Q235 ≤ 0.22% (thấp hơn SS400).
-
Mangan: Q235 ≤ 1.40% (thấp hơn SS400).
-
Cơ tính: YS ≥ 235 MPa, TS 370–500 MPa.
👉 Nhận xét: Q235 mềm hơn, dễ uốn hơn nhưng kém bền hơn SS400. Trong nhiều dự án FDI, Q235 không được chấp nhận vì độ bền không ổn định, và CO–CQ thiếu minh bạch.
3. So sánh SS400 với A36 (Mỹ)
A36 theo ASTM A36 là thép kết cấu tương đương phổ biến tại Mỹ.
-
Carbon: A36 ≤ 0.26% (tương đương SS400).
-
Mangan: 0.60–0.90% (thấp hơn SS400).
-
Cơ tính: YS ≥ 250 MPa, TS 400–550 MPa.
👉 Nhận xét: A36 có cơ tính tương tự SS400, thậm chí YS cao hơn một chút, nhưng giá nhập khẩu về Việt Nam cao hơn 8–12%. Do đó, SS400 vẫn là lựa chọn tối ưu về kinh tế.
4. Ý nghĩa thực tế của thành phần hóa học SS400
-
Trong hàn: C thấp giúp mối hàn SS400 ít nứt, dễ thi công ngoài công trường.
-
Trong gia công cơ khí: Độ dẻo 17–21% nhờ thành phần hợp kim cân bằng → dễ uốn, dập, cán.
-
Trong bảo trì: Vì P, S được kiểm soát thấp, SS400 ít gặp hiện tượng giòn gãy khi sử dụng lâu dài.
5. Thông điệp
👉 Khi đối chiếu CO–CQ, nếu thành phần hóa học không nằm trong khung JIS G3101, đó chắc chắn không phải SS400 chuẩn. Đặc biệt, kỹ sư và nhà thầu cần cảnh giác với hàng gắn nhãn “SS400 equivalent” nhưng thông số hóa học lệch chuẩn.
📌 Phần 4: Cơ tính SS400 trong JIS – YS, TS, Elongation & ứng dụng thực tế
Nếu thành phần hóa học tạo nên “bản chất” của thép, thì cơ tính (mechanical properties) lại quyết định xem thép có “làm việc” tốt trong thực tế hay không. Với SS400, JIS G3101 đã định nghĩa rõ ràng các chỉ tiêu cơ tính, biến nó trở thành loại thép vừa đủ bền – vừa đủ dẻo – vừa đủ linh hoạt cho hàng loạt ứng dụng.
1. Bảng cơ tính SS400 theo JIS G3101
| Độ dày (mm) | Giới hạn chảy YS (MPa) | Độ bền kéo TS (MPa) | Độ dãn dài (%) |
|---|---|---|---|
| ≤ 16 | ≥ 245 | 400 – 510 | ≥ 21 |
| 16 – 40 | ≥ 235 | 400 – 510 | ≥ 20 |
| > 40 | ≥ 215 | 400 – 510 | ≥ 17 |
👉 Ý nghĩa:
-
YS (Yield Strength): mức tải mà thép bắt đầu biến dạng dẻo. Với YS ≥ 245 MPa, SS400 đủ an toàn cho kết cấu phổ thông.
-
TS (Tensile Strength): tải cực đại mà thép chịu được trước khi đứt. SS400 đạt 400–510 MPa, đảm bảo khung nhà, cầu đường, bồn bể không bị gãy đột ngột.
-
Elongation (độ dãn dài): 17–21% cho thấy SS400 rất dẻo, dễ hàn, uốn, dập.
2. Ứng dụng trong xây dựng
-
Nhà thép tiền chế: SS400 với YS ≥ 245 MPa đủ cho cột, dầm, giằng trong kho xưởng FDI.
-
Cầu đường: TS tới 510 MPa cho phép dầm cầu chịu tải phương tiện phổ thông.
-
Sàn thép: độ dẻo cao giúp tấm thép không nứt khi lắp ghép.
3. Ứng dụng trong cơ khí chế tạo
-
Bồn bể công nghiệp: Tấm dày 20–40 mm, TS 400–510 MPa giúp bồn chống nứt, rò rỉ.
-
Container: Tấm mỏng 6–12 mm với độ dẻo 21% → dễ hàn, ít lỗi.
-
Khung máy: YS ≥ 245 MPa đủ chịu tải tĩnh lớn trong bệ đỡ.
4. So sánh với mác thép khác
-
Q235 (Trung Quốc): YS ≥ 235 MPa, TS 370–500 MPa → yếu hơn SS400, không ổn định.
-
A36 (Mỹ): YS ≥ 250 MPa, TS 400–550 MPa → tương tự SS400 nhưng giá cao hơn 8–12%.
-
CT3 (Nga/VN): gần tương đương SS400 nhưng ít được FDI chấp nhận.
5. Thông điệp thực tế
👉 SS400 có thể không phải thép “siêu bền”, nhưng nó chính là lựa chọn cân bằng nhất cho 70–80% công trình tại Việt Nam. Đủ mạnh để an toàn, đủ dẻo để dễ thi công, đủ rẻ để tối ưu ngân sách.
📌 Phần 5: Sai sót thường gặp khi đọc CO–CQ SS400 & cách tránh
Trong mọi dự án, CO–CQ (Certificate of Origin & Certificate of Quality) chính là “giấy thông hành” để thép SS400 được nhập kho và nghiệm thu. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều kỹ sư và nhà thầu tại Việt Nam đọc CO–CQ chưa đúng cách, dẫn đến rủi ro mua nhầm hàng không đạt chuẩn JIS G3101.
1. Sai sót thường gặp
-
Chỉ nhìn tên “SS400” mà bỏ qua tiêu chuẩn
-
Có nhiều chứng chỉ ghi “Equivalent to JIS G3101” hoặc chỉ ghi “SS400” mà không trích dẫn rõ tiêu chuẩn.
-
Chủ đầu tư FDI thường không chấp nhận loại này, yêu cầu thử nghiệm lại.
-
-
Không đối chiếu thành phần hóa học
-
Một số lô thép tráo mác thực chất là Q235 (Trung Quốc).
-
Nếu kỹ sư không so sánh %C, %Mn, %P, %S với giới hạn JIS G3101, sẽ không phát hiện hàng giả.
-
-
Bỏ qua cơ tính (Mechanical Properties)
-
CQ chuẩn phải ghi rõ YS, TS, Elongation.
-
Có trường hợp CO–CQ chỉ ghi “Test passed” mà không có số liệu → không đạt chuẩn nghiệm thu.
-
-
Không kiểm tra heat number & lot number
-
Heat number (số mẻ luyện) trên CQ phải trùng với tem nhãn trên thép.
-
Nếu không trùng, nguy cơ tráo hàng giữa kho và công trình rất cao.
-
2. Cách tránh sai sót khi đọc CO–CQ
✅ Bước 1: Kiểm tra tiêu chuẩn ghi rõ JIS G3101
-
Nếu chỉ ghi “equivalent” → cần thận trọng.
-
Nếu ghi ASTM hoặc GB/T → không phải SS400 chuẩn JIS.
✅ Bước 2: Đối chiếu thành phần hóa học
-
C ≤0.25%, Mn ≤1.60%, P ≤0.050%, S ≤0.050%.
-
Nếu vượt ngưỡng → chắc chắn không phải SS400 chuẩn.
✅ Bước 3: Đối chiếu cơ tính
-
YS ≥ 245 MPa, TS 400–510 MPa, Elongation ≥17%.
-
Nếu CQ thiếu thông số → không nên nhập kho.
✅ Bước 4: Kiểm tra heat number & lot number
-
Phải trùng khớp giữa CQ và tem thép.
-
Nếu không trùng → yêu cầu NCC giải trình ngay.
✅ Bước 5: Đọc dấu mộc và đơn vị phát hành
-
CQ chuẩn phải do phòng thí nghiệm nhà máy (POSCO, CSVC, Formosa) phát hành.
-
Nếu là đơn vị thương mại cấp CQ → không hợp lệ.
3. Thông điệp cho kỹ sư & nhà thầu
👉 Đọc CO–CQ không chỉ là “công việc hành chính”, mà là nghệ thuật phân biệt thật – giả.
Một kỹ sư giỏi là người chỉ cần nhìn CO–CQ đã biết lô hàng có đạt chuẩn JIS G3101 hay không, và tránh được rủi ro hàng tráo mác ngay từ cổng kho.
📌 Phần 6: Vai trò JIS G3101 trong nghiệm thu FDI – Vì sao Nhật, Hàn chỉ chấp nhận JIS
Trong các dự án FDI tại Việt Nam, đặc biệt là của Nhật Bản và Hàn Quốc, tiêu chuẩn JIS G3101 không chỉ là lựa chọn – mà là yêu cầu bắt buộc. Điều này không đơn thuần vì JIS xuất phát từ Nhật, mà vì nó đã trở thành chuẩn mực toàn cầu cho độ chính xác và độ tin cậy trong thép kết cấu.
1. JIS – Chuẩn mực về niềm tin
Các tập đoàn Nhật Bản và Hàn Quốc có triết lý kinh doanh đặc trưng: không thỏa hiệp về chất lượng.
-
JIS G3101 đảm bảo rằng SS400 có thành phần hóa học, cơ tính và dung sai rõ ràng.
-
So với ASTM (Mỹ) hay GB/T (Trung Quốc), JIS khắt khe hơn, dung sai nhỏ hơn, tạo sự an toàn tối đa khi lắp ráp hàng loạt.
👉 Với FDI, “chuẩn JIS” đồng nghĩa với giảm rủi ro kỹ thuật, tiết kiệm chi phí giám sát và tránh tranh chấp hợp đồng.
2. Thực tế tại các dự án Nhật – Hàn
-
Toyota Vĩnh Phúc: Yêu cầu toàn bộ thép kết cấu phải theo JIS G3101, CO–CQ gốc từ POSCO hoặc CSVC.
-
Samsung Bắc Ninh: Chỉ chấp nhận SS400 có chứng chỉ JIS G3101 kèm test report cơ tính.
-
LG Hải Phòng: Từng trả lại lô 200 tấn thép vì CQ chỉ ghi “equivalent JIS G3101”.
Những ví dụ này cho thấy, FDI không chỉ mua thép, mà họ mua “tiêu chuẩn JIS” để bảo đảm công trình đạt độ an toàn tuyệt đối.
3. Lý do Nhật & Hàn không chấp nhận “equivalent”
-
Khác biệt nhỏ → hậu quả lớn: Q235 và SS400 có thông số gần nhau, nhưng nếu dùng Q235 tráo mác, công trình có thể giảm tuổi thọ 5–7 năm.
-
Minh bạch: “Equivalent” tạo kẽ hở cho gian lận thương mại.
-
Quản lý rủi ro: Với FDI, mọi sai lệch đều dẫn đến thiệt hại lớn, nên họ loại bỏ mọi yếu tố không chắc chắn.
4. Ý nghĩa cho nhà thầu Việt Nam
👉 Khi tham gia dự án FDI, nhà thầu cần hiểu:
-
Không phải cứ rẻ là được. FDI sẵn sàng trả cao hơn 5–10% để có SS400 chuẩn JIS.
-
Nghiêm túc với CO–CQ. Chỉ CO–CQ từ POSCO, CSVC, Formosa mới có giá trị.
-
Nắm vững JIS G3101 đồng nghĩa với việc bạn đang nói “cùng ngôn ngữ” với kỹ sư Nhật – Hàn.
5. Thông điệp
👉 Với FDI, JIS G3101 chính là bảo hiểm chất lượng cho công trình. Đó là lý do chỉ cần bạn chứng minh được thép đạt chuẩn JIS, bạn đã vượt qua 80% rào cản trong nghiệm thu.
📌 Phần 7: So sánh JIS G3101 với ASTM & GB/T – Khác biệt kỹ sư cần biết
Nhiều kỹ sư và nhà thầu Việt Nam thường cho rằng SS400 (JIS), A36 (ASTM) và Q235 (GB/T) có thể thay thế lẫn nhau. Tuy nhiên, sự thật là chỉ số gần giống, nhưng tiêu chuẩn khác nhau dẫn đến kết quả nghiệm thu khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp nhà thầu tránh rủi ro khi nhập hàng cho các dự án trong nước và FDI.
1. Thành phần hóa học
-
JIS G3101 – SS400: C ≤ 0.25%, Mn ≤ 1.60%, P ≤ 0.050%, S ≤ 0.050%.
-
ASTM A36 (Mỹ): C ≤ 0.26%, Mn 0.60–0.90%, P ≤ 0.040%, S ≤ 0.050%.
-
GB/T700 – Q235 (Trung Quốc): C ≤ 0.22%, Mn ≤ 1.40%, P ≤ 0.045%, S ≤ 0.045%.
👉 Nhận xét: SS400 có Mn cao hơn → độ bền và tính hàn tốt hơn Q235. A36 tương đương, nhưng kiểm soát chất lượng của ASTM thường chặt chẽ hơn → giá cao hơn.
2. Cơ tính (Mechanical Properties)
| Tiêu chuẩn | YS (MPa) | TS (MPa) | Elongation (%) |
|---|---|---|---|
| SS400 (JIS) | ≥245 | 400–510 | 17–21 |
| A36 (ASTM) | ≥250 | 400–550 | ~20 |
| Q235 (GB/T) | ≥235 | 370–500 | ~20 |
👉 Nhận xét:
-
A36 và SS400 khá tương đồng, nhưng dung sai ASTM rộng hơn.
-
Q235 thấp hơn một bậc, thường không được FDI chấp nhận.
3. Dung sai kích thước
-
JIS G3193 (Nhật): chặt chẽ nhất, ví dụ tấm 6 mm → ±0.3 mm.
-
ASTM A6/A36 (Mỹ): rộng hơn, tấm 6 mm → ±0.5 mm.
-
GB/T (Trung Quốc): rộng tương tự ASTM, nhưng kiểm soát tại nhà máy không đồng đều.
👉 Đây là lý do vì sao FDI Nhật – Hàn chỉ chấp nhận JIS, bởi dung sai nhỏ đảm bảo chính xác trong lắp ráp hàng loạt.
4. Ý nghĩa thực tiễn cho kỹ sư Việt Nam
-
Nếu làm dự án dân dụng → A36 hay Q235 có thể thay thế SS400.
-
Nếu làm FDI Nhật – Hàn → chỉ SS400 theo JIS mới được chấp thuận.
-
Nếu nhập khẩu → cần kiểm tra kỹ CO–CQ, tránh tình trạng NCC chào SS400 nhưng thực chất giao Q235.
5. Thông điệp
👉 SS400, A36 và Q235 có thể giống nhau “trên giấy”, nhưng JIS G3101 mang lại sự an tâm tuyệt đối. Đây chính là “tấm vé thông hành” để thép Việt Nam bước vào các dự án FDI, nơi mà sai số nhỏ cũng có thể tạo ra hậu quả lớn.
📌 Phần 8: Case study – Một lô SS400 bị loại do không khớp JIS
Trong ngành thép, không thiếu những câu chuyện thực tế cho thấy chỉ một sai sót nhỏ về tiêu chuẩn cũng có thể gây ra thiệt hại hàng tỷ đồng. Một trong những bài học điển hình liên quan đến SS400 và JIS G3101 đã xảy ra ngay tại Việt Nam trong năm 2023.
1. Bối cảnh dự án
-
Dự án: Nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Bắc Ninh, vốn đầu tư Hàn Quốc.
-
Khối lượng thép: 800 tấn SS400, chủ yếu dạng thép tấm và H-beam.
-
Nhà cung cấp: Một công ty thương mại trong nước, nhập từ Trung Quốc.
2. Vấn đề phát sinh
Khi nghiệm thu, chủ đầu tư Hàn Quốc yêu cầu đối chiếu CO–CQ với JIS G3101. Kết quả:
-
CO–CQ chỉ ghi “Equivalent to JIS G3101” thay vì “JIS G3101”.
-
Thành phần Mn trong báo cáo thấp hơn chuẩn JIS (1.20% thay vì ≤1.60%).
-
YS trung bình đo thực tế chỉ đạt 230 MPa, thấp hơn mức tối thiểu 245 MPa của SS400 chuẩn.
👉 Kết luận: Lô thép đó thực chất gần với Q235 chứ không phải SS400 chuẩn JIS.
3. Hậu quả
-
Lô hàng bị từ chối: 800 tấn thép phải tái xuất, thiệt hại vận chuyển + lưu kho lên tới gần 12 tỷ đồng.
-
Tiến độ chậm: Công trình trễ 1 tháng, ảnh hưởng toàn bộ kế hoạch lắp đặt dây chuyền sản xuất.
-
Uy tín mất mát: Nhà thầu Việt bị cảnh báo, không được tham gia gói thầu tiếp theo.
4. Bài học rút ra
-
Không xem nhẹ JIS G3101: “Equivalent” không bao giờ có giá trị trong dự án FDI.
-
CO–CQ là lá chắn: Kỹ sư cần đọc kỹ thông số hóa học, cơ tính, đối chiếu từng mục với JIS.
-
Chọn nguồn uy tín: POSCO, CSVC, Formosa là những nhà máy luôn cung ứng SS400 chuẩn JIS, hạn chế tối đa rủi ro.
5. Thông điệp
👉 Một sai lệch nhỏ trong tiêu chuẩn có thể khiến cả dự án “trả giá lớn”. Với SS400, chỉ khi khớp JIS G3101 mới thực sự an toàn và được FDI chấp nhận.
📌 Phần 9: Checklist nghiệm thu SS400 theo JIS – Hướng dẫn từng bước
Khi nghiệm thu thép SS400 trong các dự án, đặc biệt là dự án FDI, việc “nhìn bằng mắt thường” là chưa đủ. Một kỹ sư chuyên nghiệp cần có checklist nghiệm thu rõ ràng, dựa trên JIS G3101 để đảm bảo rằng lô thép đạt chuẩn ngay từ đầu vào.
1. Kiểm tra giấy tờ CO–CQ
-
Tiêu chuẩn: CO–CQ phải ghi rõ JIS G3101 SS400 (không chấp nhận “equivalent”).
-
Heat number & Lot number: Phải trùng khớp giữa CQ và tem nhãn thép.
-
Thông số hóa học: C ≤0.25%, Mn ≤1.60%, P ≤0.050%, S ≤0.050%.
-
Cơ tính: YS ≥245 MPa, TS 400–510 MPa, Elongation ≥17%.
👉 Nếu bất kỳ thông số nào lệch chuẩn, lô hàng cần kiểm định lại hoặc loại bỏ.
2. Kiểm tra ngoại quan
-
Bề mặt: Không nứt, không xước sâu, không phồng rộp.
-
Rỉ sét: Cho phép rỉ nhẹ bề mặt do vận chuyển, nhưng không chấp nhận rỉ sâu, ăn mòn cạnh.
-
Kích thước hình học: Đo sơ bộ chiều dài, rộng, dày để so với hợp đồng.
3. Đo kiểm dung sai theo JIS G3193
-
Chiều dày: Ví dụ 6 mm → dung sai ±0.3 mm, 20 mm → ±0.5 mm.
-
Chiều rộng: ±6 mm cho tấm ≤2000 mm.
-
Chiều dài: ±15 mm cho tấm ≤6000 mm.
-
Độ cong vênh: ≤3 mm trên 1 mét chiều dài.
👉 Dụng cụ đo: thước cặp, thước cuộn, thước thẳng 1 mét, hoặc thiết bị đo laser.
4. Thử cơ tính (nếu cần)
Trong một số dự án FDI, chủ đầu tư yêu cầu test sample:
-
Cắt mẫu từ lô thép, gửi phòng thí nghiệm độc lập.
-
Kiểm tra lại YS, TS, Elongation.
-
Kết quả phải khớp với CQ ban đầu.
5. Checklist nghiệm thu nhanh (5 bước)
-
Đọc CO–CQ → xác nhận JIS G3101.
-
Đối chiếu heat number → tem thép khớp với CQ.
-
Kiểm tra hóa học & cơ tính → đúng khung JIS.
-
Đo dung sai → theo JIS G3193.
-
Lập biên bản nhập kho → lưu hồ sơ kèm hình ảnh.
6. Thông điệp
👉 Với FDI, nghiệm thu không chỉ là thủ tục, mà là “cửa ải sống còn”. Một checklist chặt chẽ giúp nhà thầu tránh rủi ro, tiết kiệm chi phí và bảo vệ uy tín với chủ đầu tư.
📌 Phần 10: Giải pháp Đài Tín – Cung ứng SS400 chuẩn JIS G3101 & Kết luận
1. Thách thức thị trường thép SS400 tại Việt Nam
Hiện nay, thị trường thép kết cấu Việt Nam đầy rẫy rủi ro:
-
Hàng tráo mác: Q235, CT3 gắn nhãn SS400 để hạ giá.
-
CQ giả: Nhiều NCC thương mại tự “chế” chứng chỉ không có giá trị.
-
Dung sai sai lệch: Tấm thép dày 10 mm nhưng thực tế 10.8 mm, vượt quá chuẩn JIS.
👉 Với các dự án FDI Nhật – Hàn, những sai lệch này đồng nghĩa với bị loại ngay từ vòng nghiệm thu.
2. Đài Tín – Giải pháp cung ứng SS400 chuẩn JIS
Đài Tín Việt Nam cam kết:
-
Nguồn gốc rõ ràng: Nhập trực tiếp từ POSCO, CSVC, Formosa.
-
CO–CQ chuẩn JIS: Đầy đủ thành phần hóa học, cơ tính, dung sai.
-
Dung sai khớp JIS G3193: Kiểm tra trước khi xuất kho.
-
Hỗ trợ nghiệm thu: Cung cấp test report và đồng hành cùng kỹ sư tại công trình.
-
Kho bãi lớn: Vĩnh Phúc – Hưng Yên, luôn dự trữ hàng nghìn tấn.
-
Giao hàng nhanh: 24–48 giờ, đáp ứng tiến độ gấp.
-
Chi phí tối ưu: Giá cạnh tranh, hợp đồng dài hạn cho FDI.
3. Kết luận
JIS G3101 không chỉ là một tiêu chuẩn – mà là bảo chứng chất lượng.
-
Nó giúp kỹ sư phân biệt SS400 thật – giả.
-
Nó là cơ sở để FDI chấp nhận nghiệm thu.
-
Nó bảo vệ tiến độ, ngân sách và uy tín nhà thầu.
Với Đài Tín, bạn không chỉ mua thép SS400, mà còn mua sự yên tâm tuyệt đối.
📞 Hotline: 0978 842 998
📍 Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
📍 VP Hà Nội: Royal City, 72A Nguyễn Trãi
👉 SS400 chuẩn JIS G3101 – Chọn Đài Tín, bạn chọn chất lượng và uy tín bền vững.
Đột dập khung giàn | SPHC-PO SAPH440 SGCC loại nào tối ưu? | Đài Tín Steel'
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SAPH440 là gì? Thép dập sâu không nứt – cho càng A và khung ô tô năm 2025
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?
Hàn Quốc áp thuế thép Trung Quốc 5 năm – Cảnh báo lớn cho khách hàng FDI tại Việt Nam
Thang máy gia đình 300–400kg: Có đủ cho 3 thế hệ?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD có an toàn không? Cảnh báo 5 sai lầm khiến hàng bị loại 3. Slug (đường dẫn)
SPHC PO giá rẻ có thật sự tiết kiệm? Góc nhìn chuyên gia ngành thép
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Ứng dụng thép SGCC trong hệ thống điện nhà máy – Bền & hiệu quả
Tủ điện ngoài trời SGCC – Giải pháp bền đẹp chống gỉ vượt trội


Bình luận