0978842998
taixinvn02@gmail.com
logo
CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM

SGCC POSCO – CSVC: Vì sao giá cao hơn 800–1.200đ/kg nhưng NG thấp hơn 10 lần?

SGCC POSCO – CSVC: Vì sao giá cao hơn 800–1.200đ/kg nhưng NG thấp hơn 10 lần?
SGCC POSCO – CSVC: Vì sao giá cao hơn 800–1.200đ/kg nhưng NG thấp hơn 10 lần?

1. SGCC POSCO – CSVC giá cao hơn, nhưng tại sao vẫn là lựa chọn số 1 của các nhà máy FDI?

Trong thực tế, khách hàng thường gặp một bài toán quen thuộc:

“Hàng Trung Quốc rẻ hơn 800–1.200đ/kg. Sao phải mua POSCO/CSVC làm gì?”

Nhưng sau khi dùng hàng rẻ:

  • dập/uốn NG

  • nứt mạ

  • loang màu khi sơn

  • dung sai lệch → không lắp được

  • khách trả hàng

  • tiến độ trễ

  • thiệt hại gấp 10–50 lần chênh lệch giá

Đây là lý do 90% nhà máy FDI Nhật – Hàn sử dụng chỉ 2 nguồn SGCC:

POSCO (Hàn Quốc) – ổn định nhất, bề mặt đẹp nhất

CSVC (Nhật – Việt Nam) – bám mạ tốt nhất, dập/uốn mượt nhất

Và đây cũng là lý do các nhà máy Việt Nam cấp 2 – cấp 3 ngày càng bỏ SGCC giá rẻ để chuyển sang POSCO – CSVC.


🔥 2. Sự khác biệt nằm ở “chi phí NG”, không nằm ở giá mua

Giá SGCC POSCO/CSVC cao hơn:

👉 800 – 1.200đ/kg

Nhưng câu hỏi quan trọng là:

Nếu một coil SGCC giá rẻ gây NG, bạn mất bao nhiêu?

Thực tế sản xuất cho thấy:

Lỗi NG Thiệt hại (ước tính)
Dập/uốn hỏng 3–5% 5–12 triệu/coil
Sơn loang – làm lại 4–7 triệu
Hỏng khuôn nhẹ 5–10 triệu
Hỏng khuôn nặng 20–50 triệu
Khách trả hàng 50–300 triệu
Trễ tiến độ Mất hợp đồng

Một coil chênh 1.000đ/kg (giả sử 5 tấn) = 5 triệu.

Nhưng thiệt hại NG trung bình = 12–70 triệu.

👉 Vậy SGCC rẻ mới là đắt.
👉 POSCO – CSVC mới là rẻ thật khi tính theo tổng chi phí.


🔥 3. So sánh kỹ thuật: POSCO – CSVC vs Trung Quốc (12 tiêu chí NG quan trọng nhất)

Đây là phần giúp khách hàng “ngộ” ra ngay tại chỗ.

Tiêu chí POSCO CSVC Trung Quốc
Bề mặt Rất đẹp Rất mịn Rỗ/điểm
Lớp mạ (Z12/Z18/Z27) Chuẩn 100% Chuẩn 100% Z ảo 30–50%
Độ bám mạ Rất cao Cao nhất Thấp – dễ bong
Dập/uốn 90–135° Không rạn Không rạn Rạn/micro crack
Uốn sâu 180° Ổn Rất ổn Thường nứt
Dầu bảo vệ Sạch – đều Sạch – đều Quá nhiều/không đều
Sơn tĩnh điện Không loang Rất đẹp Loang 70–90%
Dung sai độ dày ±0.02–0.03 ±0.02–0.03 ±0.06–0.15
Độ cứng Chuẩn JIS Chuẩn JIS Lúc cứng – lúc mềm
Ổn định lô 98–100% 98–100% 40–60%
Tỷ lệ NG 0.1–0.3% 0.1–0.4% 3–10%
Tuổi thọ sản phẩm 5–12 năm 5–12 năm 1–3 năm

Kết luận từ bảng trên:

👉 SGCC Trung Quốc “rẻ vì NG”, không phải rẻ thật.

👉 POSCO/CSVC “đắt vì chất lượng”, nhưng tiết kiệm chi phí tổng thể lớn hơn.


🔥 4. Phân tích từng lỗi NG mà SGCC giá rẻ thường gây ra

1) Nứt mạ khi uốn sâu

Trung Quốc elongation thấp:

  • POSCO/CSVC: 31–40%

  • Trung Quốc: 18–26%

→ Uốn là rạn chân mạ, nứt biên, vỡ góc.


2) Loang màu khi sơn tĩnh điện

SGCC rẻ có:

  • dầu quá nhiều

  • dầu quá ít

  • dầu không đều

  • mạ kém tinh khiết

→ sơn loang → mất thẩm mỹ → khách trả hàng.


3) Dung sai lệch 0.08–0.15mm

Hậu quả:

  • dập không khớp

  • lỗ không đúng vị trí

  • jig lắp không chuẩn

  • khuôn va lệch → mòn nhanh


4) Lớp mạ sai Z (Z12 thực tế chỉ Z5–Z7)

→ rỉ chỉ sau 1–2 tháng.
→ hàng điện lạnh – tủ điện bị trả.


5) Không ổn định giữa các coil

1 coil tốt – coil sau NG → không sản xuất hàng loạt được.


🔥 5. POSCO – CSVC có gì khác? Vì sao NG thấp hơn 10 lần?

⭐ 1) Quy trình mạ NOF – công nghệ Nhật/Hàn

Không dùng lò mạ rẻ tiền → mạ đồng đều.


⭐ 2) Lớp dầu phun tự động – không loang

Không bị:

  • đốm dầu

  • loang sơn

  • đọng mép


⭐ 3) Dung sai rất nhỏ

Chuẩn:

  • POSCO: ±0.02–0.03mm

  • CSVC: ±0.02–0.03mm

→ Dập/uốn ổn định 100%.


⭐ 4) Độ cứng chuẩn JIS

Không bị:

  • quá cứng → nứt

  • quá mềm → biến dạng


⭐ 5) Kiểm tra QC 3 lớp

Tỷ lệ NG gần như = 0.


⭐ 6) Lô hàng đồng nhất

Sản xuất hàng loạt cực ổn định.


🔥 6. Tính toán thực tế: POSCO/CSVC rẻ hơn SGCC giá rẻ như thế nào?

Giả sử:

  • nhu cầu: 100 tấn/tháng

  • chênh lệch giá: 1.000đ/kg

→ POSCO/CSVC đắt hơn → 100 triệu/tháng

Nhưng nếu SGCC giá rẻ gây:

  • NG dập/uốn 3–7%

  • loang sơn 2–5%

  • hỏng khuôn 10–30 triệu

  • khách trả hàng → 50–200 triệu

  • mất tiến độ → mất hợp đồng

Thiệt hại trung bình: 180–350 triệu/tháng

→ Chênh lệch 100 triệu thực ra là TIẾT KIỆM 280 triệu/tháng khi dùng POSCO/CSVC.


🔥 7. Vì sao Đài Tín là nhà cung cấp được FDI ưu tiên?

✔ Chỉ cung cấp POSCO – CSVC thật, không tráo hàng

✔ Cắt – xẻ – đóng gói đúng tiêu chuẩn JIS

✔ Kho hàng lớn tại Vĩnh Phúc – Hưng Yên

✔ Giao nhanh 2–5 ngày

✔ Báo giá SGCC trong 5 phút

✔ Kiểm mẫu – test uốn – test sơn tại kho

✔ Hỗ trợ CO/CQ đầy đủ

Đài Tín đã cung cấp SGCC cho:

  • Nhật Bản

  • Hàn Quốc

  • EU

  • các nhà máy FDI tại Bắc Ninh – Vĩnh Phúc – Hưng Yên – Hải Phòng


🔥 8. Kết luận – SGCC POSCO/CSVC “đắt hơn rẻ hơn” là có thật

Đắt hơn 800–1.200đ/kg
Nhưng:

→ NG thấp hơn 10 lần
→ Bền hơn 2–3 lần
→ Sơn đẹp hơn
→ Dập/uốn mượt hơn
→ Khách không trả hàng
→ Không hỏng khuôn
→ Không trễ tiến độ
→ Không mất hợp đồng

SGCC giá rẻ chỉ phù hợp làm hàng thô.
SGCC POSCO/CSVC phù hợp làm hàng yêu cầu chất lượng.

Nếu anh/chị đang:

  • chạy dự án gấp

  • sản xuất hàng sơn tĩnh điện

  • yêu cầu uốn sâu/dập mạnh

  • đang NG vì hàng rẻ

👉 Hãy chuyển sang SGCC POSCO – CSVC ngay hôm nay.

📞 Hotline: 0978 842 998
Báo giá 5 phút – giao 2–5 ngày – test mẫu tại kho.

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Đài Tín Việt Nam (Đài Tín Steel)

Hotline: 0978 842 998
Kho: Vĩnh Phúc – Hưng Yên
Website: https://taixinsteel.com.vn

Liên hệ

Danh sách sản phẩm

Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam

Thép SGCC giá rẻ: Lợi trước mắt – hại dài lâu! Cảnh báo từ Đài Tín cho các nhà máy FDI Việt Nam

Cách nhận biết thép SGCC POSCO & CSVC thật – giả chỉ trong 30 giây

5 sai lầm khi chọn mua thép SGCC – Cảnh báo kỹ sư mới (Đừng để “giá rẻ” khiến bạn trả giá đắt)

SGCC là gì? Tiêu chuẩn JIS G3302 & 7 lưu ý kỹ sư FDI cần biết

Giá thép tăng từng ngày – Bí quyết chốt thông minh giúp doanh nghiệp vẫn lời

5 Lý Do Thép SPCC-SD Bị Nứt, Xé Rách Khi Dập & Cách Khắc Phục

[BÁO GIÁ] Thép Cuộn SPCC-SD (T10/2025) & Giao Hàng Nhanh

5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI

Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế

SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel

SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận