0978 842 998
taixinvn02@gmail.com

So sánh SPHC-PO với SPCC: Ưu nhược điểm và ứng dụng từ góc nhìn Đài Tín Steel

So sánh SPHC-PO với SPCC: Ưu nhược điểm và ứng dụng từ góc nhìn Đài Tín Steel
So sánh SPHC-PO với SPCC: Ưu nhược điểm và ứng dụng từ góc nhìn Đài Tín Steel

1. Khái niệm & tiêu chuẩn cơ bản

1.1. SPHC-PO (JIS G3131)

  • Định nghĩa:
    SPHC-PO (Steel Plate Hot‐rolled, Pickled & Oiled) là thép cán nóng tấm, sau khi cán, tấm được làm sạch (pickling) để loại bỏ lớp gỉ và sau đó phủ một lớp dầu mỏng (oiling) bảo vệ chống rỉ sét.

  • Tiêu chuẩn:

    • JIS G3131 (Nhật Bản) quy định hàm lượng hóa học (C, Si, Mn, P, S), dung sai độ dày, chiều rộng, độ phủ dầu.

    • Độ dày thường từ 0,8 mm – 6,0 mm, dung sai ± (0,05 – 0,15) mm tùy độ dày.

1.2. SPCC (JIS G3141)

  • Định nghĩa:
    SPCC (Steel Plate Cold‐rolled Commercial) là thép cán nguội thương mại, được cán tiếp từ cuộn SPHC hoặc GPCC, khiến bề mặt láng mịn, không có lớp dầu PO.

  • Tiêu chuẩn:

    • JIS G3141 quy định thành phần hóa học (C, Si, Mn, P, S) nghiêm ngặt hơn SPHC, dung sai độ dày chặt (± 0,03 – 0,10) mm, bề mặt láng sáng.

    • Độ dày thường từ 0,3 mm – 3,0 mm, có thể mạ kẽm (SPCC-GI) hoặc sơn tĩnh điện (SPCC-SD).


2. Ưu điểm – Nhược điểm từng loại

2.1. SPHC-PO

Ưu điểm

  1. Giá thành thấp

    • SPHC-PO có giá gốc thường thấp hơn SPCC khoảng 8–12% (tùy mác, độ dày). Phù hợp cho các sản phẩm chi phí phải tối ưu như tấm vỏ, giá kệ công nghiệp.

  2. Khả năng dập sâu & uốn tốt

    • Với độ dẻo cao và khả năng chịu biến dạng lớn, SPHC-PO (đặc biệt SPHC-PO A) rất phù hợp cho dập sâu (> 3 mm độ dày).

  3. Lớp phủ dầu bảo vệ chống rỉ

    • Lớp dầu PO giúp tấm SPHC-PO ít bị rỉ ngay cả khi lưu kho lâu, nhất là trong điều kiện ẩm ướt.

  4. Sẵn có nguồn cung số lượng lớn

    • Đài Tín Steel luôn có sẵn hàng SPHC-PO mác Nippon, POSCO, CSC với kho tồn > 200 tấn, nhiều độ dày.

Nhược điểm

  1. Bề mặt không láng mịn

    • Sau khi rửa dầu, bề mặt SPHC-PO đôi khi vẫn còn vết rỉ nhẹ hoặc vết đen do dầu PO. Không phù hợp cho sản phẩm yêu cầu bề mặt bóng láng, dễ trầy xước.

  2. Dung sai độ dày rộng hơn SPCC

    • Dung sai độ dày theo JIS G3131 lớn hơn JIS G3141, dẫn đến sản phẩm dập & uốn dễ phát sinh sai số dung sai, cần quản lý chặt khâu kiểm tra.

  3. Không thể mạ kẽm trực tiếp

    • Nếu muốn mạ kẽm, tấm SPHC-PO phải rửa dầu thật sạch, sau đó làm sạch gỉ ẩn; quy trình phức tạp, tốn công. SPCC-GI (mạ kẽm) dễ triển khai hơn.

  4. Giới hạn độ dày

    • SPHC-PO quá mỏng (< 0,8 mm) dễ gặp vấn đề quay mép, biến dạng nhỏ, không còn tính dẻo như ban đầu.

2.2. SPCC

Ưu điểm

  1. Bề mặt láng mịn, độ bóng cao

    • Sau cán nguội, bề mặt SPCC rất láng, phù hợp cho các sản phẩm trang trí, nội thất, vỏ thiết bị điện lạnh, ô tô.

  2. Dung sai độ dày chặt

    • Dung sai ± (0,03 – 0,10) mm giúp chi tiết cắt, dập, uốn giữ dung sai tốt, phù hợp cho chi tiết chính xác cao.

  3. Phân loại đa dạng (SPCC, SPCC-GI, SPCC-SD)

    • SPCC-GI (mạ kẽm): dùng cho tôn lợp, ống thoát nước, máng xối.

    • SPCC-SD (sơn tĩnh điện): dùng cho đồ gia dụng, tủ điện, vỏ tủ lạnh.

  4. Khả năng hàn tốt

    • Mác thép SPCC có ít tạp chất, dễ hàn bằng MIG/MAG hoặc hàn spot (hàn điểm), ít giãn nở nhiệt, không dễ nứt khi hàn.

Nhược điểm

  1. Giá cao hơn SPHC-PO

    • Do quy trình cán nguội phức tạp, tiêu thụ điện năng lớn nên giá SPCC thường cao hơn SPHC-PO 8–12%.

  2. Khả năng dập sâu hạn chế

    • SPCC kém dẻo hơn SPHC-PO, khi dập sâu (> 1,2 mm) dễ xuất hiện vết rạn nứt. Cần phải có công đoạn gia công trước (annealing) để tăng dẻo, kéo dài chi phí.

  3. Không có lớp dầu PO bảo vệ

    • SPCC khi lưu kho trong môi trường ẩm cần phủ dầu hoặc sơn để chống rỉ, quy trình phức tạp hơn SPHC-PO.

  4. Không phù hợp mác thép dày lớn

    • SPCC thường chỉ sản xuất đến 3,0 mm. Nếu cần > 3,0 mm, phải chuyển sang mác thép cán nguội đặc chủng (cold-rolled heavy gauge) hoặc dùng SPHE, SPHD riêng.


3. Ứng dụng điển hình & gợi ý từ Đài Tín Steel

3.1. Ứng dụng phổ biến của SPHC-PO

  1. Chi tiết dập sâu – Linh kiện ô tô

    • SPHC-PO A (lọc gió, vỏ bảo vệ động cơ, nắp động cơ, chụp đèn)

    • Phù hợp gia công chi tiết mỏng (0,8 – 1,2 mm), dập sâu đến 5 – 6 lần độ dày.

  2. Phụ kiện điện lạnh – vỏ máy điều hòa, tủ lạnh

    • SPHC-PO B (dập nhám, uốn chấn bình thường), sau khi rửa dầu có thể sơn tĩnh điện.

  3. Giá kệ, tủ công nghiệp, giá đỡ

    • SPHC-PO tấm dày (2,0 – 3,0 mm) dùng làm vách ngăn, giá kệ kho hàng, khung kệ để pallet.

  4. Ống nước bồn bể – công nghiệp nhẹ

    • SPHC-PO cuộn dày (3,0 – 6,0 mm) dùng làm bồn chứa hóa chất, xưởng cơ khí không yêu cầu bề mặt hoàn thiện cao.

3.2. Ứng dụng phổ biến của SPCC

  1. Điện lạnh & gia dụng – vỏ tủ, vỏ máy lạnh

    • SPCC-SD (sơn tĩnh điện) cho tủ lạnh, tủ đông, thùng bếp, mặt trước máy giặt.

    • Bề mặt mịn, dễ sơn, độ bám sơn cao, không cần xử lý nhiều bước.

  2. Ô tô & xe máy – chi tiết trang trí

    • SPCC dùng cho tấm ốp, nẹp trang trí, gờ sườn, vỏ gương,… khi hàn điểm (spot weld) dễ dàng, độ chính xác cao.

  3. Thiết bị điện – tủ bảng điện, vỏ tủ trung thế

    • SPCC-GI (mạ kẽm) cho tủ điện panel, vỏ tủ phân phối, cháo mưa.

    • SPCC-SD (sơn tĩnh điện) cho vỏ tủ điều khiển, vỏ tủ tủ hàn, vỏ tủ biến áp.

  4. Nội thất – kệ, kệ trang trí, vách ngăn

    • SPCC cán nguội mỏng (0,4 – 1,0 mm) cho vách ngăn văn phòng, kệ trang trí, kệ trưng bày.


4. Tiêu chí lựa chọn: Khi nào chọn SPHC-PO? Khi nào chọn SPCC?

4.1. Chọn SPHC-PO khi:

  1. Chi phí – ngân sách hạn chế

    • Khi sản lượng lớn (> 5 tấn) và kinh phí đầu tư nguyên liệu cần tiết kiệm, SPHC-PO là lựa chọn ưu tiên.

  2. Yêu cầu dập sâu, uốn biến dạng lớn

    • SPHC-PO A đáp ứng tốt dập sâu, giúp giảm rủi ro vết rạn ở mép chi tiết.

  3. Phôi để ngoài trời, chống gỉ tối ưu

    • Với lớp dầu PO bảo vệ, tấm SPHC-PO ít bị rỉ ngay cả khi tồn kho ngoài trời ngắn hạn (≤ 2 tuần).

  4. Ứng dụng công nghiệp – khung kệ, bồn chứa, giá đỡ

    • SPHC-PO tấm dày (2–6 mm) dùng cho kết cấu không yêu cầu bề mặt hoàn thiện cao.

4.2. Chọn SPCC khi:

  1. Yêu cầu bề mặt láng, thẩm mỹ cao

    • SPCC bóng mịn, thích hợp cho sản phẩm nội thất, vỏ thiết bị điện, đồ gia dụng.

  2. Cần dung sai độ dày chính xác

    • SPCC (± 0,03 – 0,10 mm) đảm bảo chi tiết ghép sát, không mất dung sai, cần thiết cho sản phẩm ô tô, điện lạnh.

  3. Sản phẩm mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện

    • Với SPCC-GI/S D, quy trình mạ và sơn đơn giản, không tốn công khử dầu như SPHC-PO.

  4. Chi tiết uốn – hàn điểm yêu cầu độ bền bề mặt

    • SPCC chịu được hàn điểm tốt, không bị rạn nứt, phù hợp cho khung ô tô, khung điện.


5. Gợi ý quy trình chuyển đổi & lưu kho

5.1. Vận chuyển & tiếp nhận

  • SPHC-PO:

    1. Kiểm tra lớp dầu PO trước khi chấp nhận: Dùng test giấy lọc hoặc quan sát trực quan.

    2. Nếu cần mạ hoặc sơn, phải rửa dầu, khử gỉ ẩn kỹ (HCl 5–10% hoặc dung dịch trung tính) rồi rửa nước RO, lau khô ngay.

  • SPCC:

    1. Thường được giao kèm giấy dầu (oil paper) hoặc đã sơn primer để chống gỉ.

    2. Kiểm tra bề mặt láng, độ cong vênh phôi, nếu cần uốn, dập, dùng grease mỏng để giảm ma sát.

5.2. Lưu kho & bảo quản

  • SPHC-PO:

    1. Kê pallet gỗ, bạt nylon chống ẩm, tránh tiếp xúc sàn bê tông.

    2. Áp dụng FEFO – First Expire First Out, luân chuyển tấm cũ trước.

    3. Nếu để dài ngày quá 2 tuần, cần phun thêm dầu chống gỉ (oil mist) mỏng để duy trì lớp bảo vệ.

  • SPCC:

    1. SPCC khi lưu kho cần môi trường khô, tránh độ ẩm > 60%, vì không có dầu PO bảo vệ.

    2. Nếu là SPCC chưa sơn, nên bọc nylon hoặc phủ giấy dầu, giữ bề mặt sạch, tránh xước.

    3. Cân nhắc phun primer hoặc sơn chống gỉ nếu lưu kho > 1 tháng.


6. Kết luận & lời khuyên từ Đài Tín Steel

  • SPHC-POSPCC đều có thế mạnh riêng, nhưng quyết định lựa chọn phụ thuộc vào:

    1. Chi phí & ngân sách: SPHC-PO rẻ hơn, thích hợp với sản xuất chi phí thấp.

    2. Độ dày – dung sai: SPCC ưu thế với dung sai chặt, độ dày mỏng đến 0,3 mm.

    3. Ứng dụng bề mặt: SPCC láng sáng, dễ mạ/sơn; SPHC-PO cần xử lý rửa dầu.

    4. Yêu cầu công nghệ: Dập sâu/ uốn sâu chọn SPHC-PO; hàn điểm, sơn tĩnh điện chọn SPCC.

Đài Tín Steel
– Cam kết cung cấp SPHC-PO & SPCC chính hãng từ Nippon, POSCO, CSC, Poshco SS-Vina với CO/CQ rõ ràng.
– Dịch vụ gia công sơ bộ: cắt xả băng, chặt tấm theo yêu cầu.
– Tư vấn miễn phí quy trình lựa chọn vật liệu, kiểm tra chất lượng ngay tại kho Hưng Yên & Vĩnh Phúc.

5 lỗi phổ biến khi sử dụng SPHC-PO và cách khắc phục | Đài Tín Steel

Cẩm nang kiểm tra chất lượng SPHC-PO | Đài Tín Steel

SPHC-PO: Hướng dẫn chọn mua chuẩn – Nhà cung cấp uy tín

Hướng dẫn bảo trì & vệ sinh inox 304/316 | Đài Tín Steel

Ứng dụng inox 304 trong công nghiệp và dân dụng – cập nhật 2025

Inox 304 Có Dùng Ngoài Trời Được Không? Lời Khuyên Khi Làm Cổng, Bồn Nước

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận