Trước hết, cùng thống nhất vài điểm nền tảng nhưng quyết định tới 80% kết quả:
-
SGCC là thép cán nguội được mạ kẽm nhúng nóng theo JIS G 3302. Lượng phủ kẽm (tổng hai mặt) được ký hiệu Z08, Z12, Z18, Z22, Z27…; tương ứng xấp xỉ ~5.6 / 8.3 / 12.5 / 15.5 / 19 µm mỗi mặt (quy đổi từ g/m² dựa trên mật độ kẽm ~7.14 g/cm³).
-
Mức độ ăn mòn thực tế phụ thuộc môi trường theo ISO 9223. Với kẽm: C2 ≈ 0.1–0.7 µm/năm, C3 ≈ 0.7–2.1 µm/năm, C4 ≈ 2–4.2 µm/năm.
-
Ước lượng tuổi thọ mặt ngoài có thể hiểu giản lược là: độ dày kẽm mặt ngoài chia cho tốc độ ăn mòn tại môi trường lắp đặt. Vì tủ chỉ bị ăn mòn từ phía ngoài tiếp xúc thời tiết, độ dày kẽm mỗi mặt mới là thông số bạn cần quan tâm.
Từ ba điểm trên, bạn đã có công thức ngắn gọn để quyết định: ở C3 (xưởng ẩm, đô thị ẩm), Z22 (~15.5 µm/mặt) có thể đáp ứng nhiều kịch bản 5 năm; còn C4 (ven biển, công nghiệp nặng) thường phải Z27 (~19 µm/mặt) + sơn phủ, kết hợp thiết kế thoát nước và vệ sinh muối định kỳ.
Bây giờ, chúng ta đi vào 7 bí quyết quan trọng—được trình bày như một chuỗi mạch lạc từ lựa chọn đến triển khai và bảo trì—để bảo toàn hiệu quả trong 5 năm đầu vận hành.
1) Chọn lớp mạ (Z) đúng môi trường – nền móng cho 5 năm bền đẹp
Bạn không cần thuộc lòng ISO 9223, chỉ cần nhớ bảng quy đổi nhanh dưới đây để ra quyết định chính xác ngay tại phòng thiết kế:
-
Trong nhà khô (C2): chọn Z12–Z18 cho vỏ và khung; nếu gần nguồn ẩm hoặc hơi hóa chất nhẹ, nâng lên Z18 để tăng biên an toàn.
-
Trong nhà ẩm/ngoài trời ôn hòa (C3): chọn Z22 cho vỏ; với vị trí hứng mưa trực tiếp, gần tháp giải nhiệt hoặc nguồn muối/axit: cân nhắc Z27 hoặc Z22 + sơn phủ.
-
Ven biển/công nghiệp (C4): mặc định Z27 + sơn hai lớp (sơn lót kẽm + sơn phủ), kèm thiết kế thoát nước và lịch vệ sinh muối.
Lợi ích định lượng: so với chọn Z thấp và sửa chữa sau, phương án Z đúng môi trường thường giảm 20–40% chi phí bảo hành trong 3–5 năm đầu, đồng thời giữ được thẩm mỹ bề mặt—rất quan trọng với tủ ngoài trời ở các khu đô thị hoặc khu công nghiệp dịch vụ.
2) Skin‑pass và cấu hình bề mặt – chìa khóa cho bề mặt mịn, dập uốn êm và sơn bám chắc
Skin‑pass là bước cán tinh nhẹ giúp tấm phẳng hơn, bề mặt đồng đều hơn và hạn chế hiện tượng “orange‑peel” khi dập. Nếu chuỗi gia công của bạn có nhiều công đoạn ma sát (cắt xẻ, đột dập, gấp mép), việc chọn SGCC có dầu/AFP sẽ giảm xước lông mèo và lằn kéo. Ngược lại, nếu bạn sơn tĩnh điện ngay sau gia công, hãy chuẩn hóa bước khử dầu và xử lý hóa chất (phosphate hoặc zirconium tuỳ hệ) để đạt độ bám sơn cấp 0–1 (cross‑cut), đồng thời hướng tới khả năng chịu sương muối 480–720 giờ theo tiêu chí của hệ sơn (đừng nhầm với tuổi thọ ngoài trời).
Gợi ý theo kích thước phổ biến: tủ treo tường nhỏ thường dùng 0.8–1.0 mm (cánh có thể 1.0–1.2 mm nếu lắp ngoài trời); tủ đứng sàn dùng 1.2–1.5–2.0 mm (khung 2.0–2.5 mm) và nên có gân tăng cứng để hạn chế võng cánh.
3) Thiết kế dẫn nước – thoát muối: chi tiết nhỏ, tác động lớn
Kẽm bền, nhưng đọng nước/đọng muối tại các khe chết sẽ tăng tốc ăn mòn cục bộ. Hãy coi dẫn nước là một hạng mục thiết kế bắt buộc:
-
Bo tròn bán kính uốn ≥ 1.0–1.5t để lớp kẽm không bị rạn vi mô ở mép gấp.
-
Bố trí lỗ thoát nước kín đáy nhưng đủ thông, kết hợp mép hem để tăng cứng và dẫn nước ra ngoài.
-
Tránh khe hở hứng mưa tạt trực tiếp; bổ sung má che hoặc lưới chắn cho lỗ thông gió.
Những chi tiết này có thể giảm 15–30% tốc độ suy giảm bề mặt so với tấm phẳng, giúp kéo dài thời gian đến lần bảo trì đầu tiên và nâng xác suất đạt mục tiêu “5 năm không gỉ thấy rõ”.
4) Quy trình tiền xử lý trước sơn – biến lớp kẽm thành nền bám bền
Nếu tủ của bạn cần sơn (đặc biệt ngoài trời), đừng để công đoạn tiền xử lý bị rút gọn. Một chu trình chuẩn—tẩy dầu → rửa nước → xả axit nhẹ (nếu cần) → phosphate/zirconium → rửa → sấy khô → sơn—sẽ đưa bề mặt kẽm về trạng thái water‑break‑free (nước loang đều), nhờ đó lớp sơn bột bám chắc, hạn chế bong tróc xung quanh lỗ vít, mép cắt và các góc gấp. Kết hợp với độ dày sơn theo TDS của nhà sản xuất bột, bạn sẽ đạt được khả năng chịu muối phun cao và giữ màu tốt hơn, đặc biệt khi tủ đặt ở C3–C4.
5) Dung sai, độ phẳng và mép cắt – nền tảng của khít kín và thẩm mỹ
Độ phẳng kém sẽ kéo theo một loạt “hiệu ứng domino”: cánh không khít, gioăng không nén đều, nước và bụi xâm nhập, sau đó lớp sơn bong tại mép gấp và gỉ lan ra. Vì vậy, hãy tuân thủ JIS G 3302/G 3193 về dung sai chiều dày/khổ, khai báo mép cắt (mill edge hay slit edge), set khe hở dao cắt theo độ dày tấm và dùng gân tăng cứng với panel ≥ 1.2 mm. Đừng quên kê phôi phẳng khi xả cuộn để hạn chế “memory curve”, giúp lắp ghép đạt chuẩn IP/NEMA mà không phải ép chỉnh thủ công.
6) Phụ kiện và gioăng – loại bỏ điểm yếu điện hoá
Ăn mòn điện hoá xuất hiện khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc trong môi trường ẩm. Với tủ ngoài trời, các vị trí như bản lề, khóa, ốc vít chính là những “điểm yếu”. Hãy chọn ốc vít mạ chất lượng cao hoặc inox, gioăng EPDM/CR có kháng UV/dầu, và cân nhắc lớp cách điện mỏng tại bề mặt tiếp xúc với vật liệu khác. Như vậy, bạn ngăn được “ổ mồi” gỉ lan toả từ những điểm nhỏ nhưng nguy hiểm này.
7) Bảo trì định kỳ – vệ sinh muối: thói quen rẻ tiền nhưng trả công lớn
Một lịch bảo trì 3–6 tháng/lần (ven biển 1–3 tháng/lần) với việc rửa nhẹ bằng nước ngọt trung tính, lau khô và chấm sơn kẽm lạnh tại vết xước sẽ làm chậm vòng xoáy ăn mòn thấy rõ. Ghi chép nhật ký (ảnh, thời tiết, vị trí) không chỉ giúp dự báo thời điểm dặm sơn mà còn chứng minh với chủ đầu tư rằng hệ thống được vận hành đúng khuyến nghị.
Bảng tham chiếu nhanh – để quyết ngay tại bàn thiết kế
Chọn Z theo mục tiêu 5 năm không gỉ thấy rõ:
-
C2 (trong nhà khô): Z12–Z18 (không sơn) → đạt mục tiêu 5 năm.
-
C3 (trong nhà ẩm/ngoài trời ôn hoà): Z18–Z22 (không sơn) hoặc Z18 + sơn; ngoài trời hứng mưa trực tiếp: Z22–Z27 (ưu tiên Z27 nếu gần nguồn muối/axit).
-
C4 (ven biển/công nghiệp): Z27 + sơn 2 lớp + thiết kế thoát nước + vệ sinh muối định kỳ.
Độ dày gợi ý theo loại tủ:
-
Tủ treo tường nhỏ: 0.8–1.0 mm (cánh 1.0–1.2 mm nếu ngoài trời).
-
Tủ đứng sàn: 1.2–1.5–2.0 mm (khung 2.0–2.5 mm), có gân tăng cứng.
-
Tủ ngoài trời: 1.2–1.5 mm + gân + sơn phủ.
Kiểm soát gia công để giảm rủi ro gỉ/bong sơn:
-
Set khe hở dao đúng dày; bán kính uốn ≥ 1.0–1.5t.
-
Khử dầu – xử lý hoá học đúng quy trình trước sơn; độ dày sơn theo TDS.
-
Đóng gói có giấy chống ẩm, tránh ma sát kim loại trần khi vận chuyển.
Tình huống thực tế – hiệu chỉnh cấu hình để đạt mốc 60 tháng
Một OEM tủ điều khiển đặt ngoài trời tại khu công nghiệp hạng C3, gần tháp giải nhiệt, ban đầu sử dụng Z18 không sơn cho vỏ và cánh. Sau khoảng 18–24 tháng, gỉ loang xuất hiện tại chân tủ và các mép gấp hướng mưa. Ở đợt cải tiến tiếp theo, doanh nghiệp chuyển sang Z27 + hệ sơn 2 lớp, bổ sung lỗ thoát nước, gân tăng cứng cho cánh và lập lịch vệ sinh muối mỗi 3 tháng. Sau 60 tháng, bề mặt không xuất hiện gỉ đỏ thấy rõ; tỷ lệ bảo hành bề mặt giảm ~27% so với chu kỳ trước, đồng thời thời gian ngừng máy do sự cố vỏ tủ gần như bằng 0. Chi phí vòng đời (LCC) tính cho 5 năm giảm đáng kể dù giá vật liệu ban đầu cao hơn.
Checklist đặt hàng SGCC cho tủ điện – copy là dùng được
-
Tiêu chuẩn: JIS G 3302 – SGCC.
-
Dạng: cuộn/tấm; độ dày × khổ × chiều dài theo bản vẽ.
-
Lớp mạ: Z18/Z22/Z27… (theo môi trường C2–C4 và mục tiêu 5 năm).
-
Bề mặt: skin‑pass; xử lý: có dầu/AFP (ghi rõ kế hoạch sơn).
-
Mép: mill edge/slit edge; dung sai theo JIS G 3193.
-
Trọng lượng coil: 3–10 tấn; ID: 508/610 mm.
-
CO/CQ/MTC đi kèm lô; thử nghiệm lớp mạ theo tiêu chuẩn.
-
Bảo quản & đóng gói: giấy chống ẩm, kê đệm; hướng dẫn vận chuyển – lưu kho.
Kết luận – công thức 3 lớp “khiên” để đi hết 5 năm an tâm
-
Z đúng môi trường (C2–C4) để có độ dày kẽm mỗi mặt đủ biên an toàn.
-
Thiết kế & quy trình đồng bộ: skin‑pass, xử lý bề mặt, sơn, thoát nước, phụ kiện – gioăng phù hợp.
-
Bảo trì định kỳ: vệ sinh muối, chấm kẽm lạnh tại vết xước, nhật ký hiện trường.
Khi áp dụng đồng bộ ba lớp “khiên” này, mục tiêu “không gỉ thấy rõ 5 năm” cho tủ điện SGCC trở nên khả thi trong hầu hết kịch bản C2–C3, và vẫn kiểm soát được ở C4 nếu bổ sung sơn và vệ sinh muối. Quan trọng hơn, bạn không chỉ mua được vật liệu đúng, mà đang mua thêm thời gian vận hành ổn định—thứ khiến tổng chi phí sở hữu (TCO) giảm thực sự.
Ghi chú số liệu (tham chiếu thực hành)
Z và độ dày kẽm: 100 g/m² (tổng 2 mặt) ≈ ~7 µm mỗi mặt. Suy ra: Z18 ≈ ~12.5 µm/mặt, Z22 ≈ ~15.5 µm/mặt, Z27 ≈ ~19 µm/mặt.
Tốc độ ăn mòn kẽm (ISO 9223): C2 ≈ 0.1–0.7 µm/năm, C3 ≈ 0.7–2.1 µm/năm, C4 ≈ 2–4.2 µm/năm.
Ước tuổi thọ mặt ngoài: xấp xỉ độ dày kẽm mặt ngoài / tốc độ ăn mòn; đây là cách làm kỹ sư hay dùng để định cỡ ban đầu trước khi thử nghiệm thực địa.
Gọi – có giá ngay trong ngày
Cần SGCC cuộn/tấm theo Z08–Z27, dày 0.3–2.0 mm, khổ 914/1000/1219/1250?
Gọi 0913284294 → nhận báo giá & tồn kho trong ngày + slot cắt xẻ theo quy cách.Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?


Bình luận