1) Bài toán thực tế trong khung nhà xưởng
-
Pain points: hao hụt phôi 5–8%, mép cắt xấu/ba via, tấm cong vênh khó lắp, mối hàn rỗ – nứt, sơn bong sau 3–6 tháng.
-
Mục tiêu: chọn đầu vào vật liệu + quy trình gia công giúp giảm scrap còn ≤3–5%, bề mặt sạch để hàn/sơn nhanh, đảm bảo dung sai để lắp dựng “vào ngay”.
2) Nên lấy cuộn HR/HRPO hay tấm SS400?
-
Thép cuộn SS400 HR: giá cạnh tranh, phù hợp cắt dải theo bản rộng rồi chấn hình (xà gồ, giằng, gân tăng cứng…). Hạn chế: bề mặt HR có lớp cán nguội—cần xử lý trước khi sơn.
-
Thép cuộn SS400 HRPO (Pickled & Oiled): đã tẩy gỉ + phủ dầu, bề mặt sạch → cắt/chấn đẹp, mép ít xỉ, sơn bám tốt hơn, giảm thời gian vệ sinh.
-
Thép tấm SS400: phù hợp bản mã, base plate, dầm tổ hợp, chi tiết dày 6–25mm cần độ phẳng/độ cứng vững cao. Dễ kiểm dung sai từng tấm theo JIS G3101/G3193.
Quy tắc nhanh: -
Chi tiết dày ≤6–10mm, dạng dải dài/chấn hình → ưu tiên cuộn (HRPO nếu cần sơn nhanh).
-
Chi tiết dày 10–25mm, dạng bản mã, plate lớn → ưu tiên tấm để đảm bảo độ phẳng & tiết kiệm thời gian gá.
3) Mapping cấu kiện → lựa chọn vật liệu
-
Bản mã, base plate, pad plate (6–25mm): Tấm SS400 (cắt plasma/oxy, vát mép vát V trước hàn).
-
Xà gồ nặng, giằng chữ L/U, gân tăng cứng (3–8mm): Cuộn SS400 cắt dải + chấn, tối ưu gần như “không scrap” theo chiều dài.
-
Dầm tổ hợp: thành dầm từ tấm, gân tăng cứng từ cuộn cắt dải, phối hợp giúp cân bằng chi phí & tiến độ.
-
Sàn thao tác/grating frame (3–10mm): nếu cần sơn nhanh → HRPO; nếu mạ kẽm nhúng nóng → HR cũng ổn (ưu tiên xử lý bề mặt kỹ).
4) Dung sai & độ phẳng cần lưu ý (JIS G3101/G3193)
-
Độ dày, chiều rộng/chiều dài: theo JIS G3193; chọn lớp dung sai phù hợp (ví dụ Class A/B) cho bản mã lớn.
-
Độ phẳng: tấm dày hơn 10–12mm cần kiểm độ võng; tấm PO thường ổn định bề mặt hơn cho chi tiết cần sơn.
-
Chứng chỉ CO/CQ & Mill Test: bắt buộc với khách FDI; kiểm giới hạn chảy (YS), độ bền kéo (TS), độ giãn dài (El).
5) Tối ưu nesting để giảm scrap xuống <1%
-
Với tấm: xoay chi tiết theo mô-đun khổ tấm (ví dụ 1500/1800/2000 × 6000/9000mm), dùng “gối đầu – ăn khớp” cho các plate đa dạng, tận dụng mép tấm cho chi tiết vuông.
-
Với cuộn cắt dải: xác định 3–5 bản rộng chuẩn (ví dụ 75 / 110 / 134 / 208 / 460 / 600mm), gom BOM theo tuần để xẻ một lần, giảm đổi dao, giảm phế mép.
-
Quy tắc vàng: thiết kế “khóa răng cưa” (interlock) giữa chi tiết lớn–nhỏ, ưu tiên HRPO khi cần mép sạch cho cắt laser.
6) Quy trình gia công đề xuất (khung nhà xưởng)
-
Cắt: laser (≤16mm), plasma (6–25mm), oxy (≥16mm).
-
Khoan/đột: chọn khe hở khuôn 6–10% chiều dày, bo lỗ để tránh nứt chân lỗ.
-
Chấn: theo bán kính chấn tối thiểu ~1–1.5×t (t = chiều dày).
-
Hàn: tiền xử lý mép (grind, vát V/K); kiểm soát nhiệt đầu vào để giảm biến dạng.
-
Xử lý bề mặt: PO/shot blast → sơn lót kẽm giàu Zn → intermediate → topcoat; hoặc mạ kẽm nhúng nóng (đục lỗ thoát khí đúng vị trí).
-
QC: đo kích thước/dung sai, VT/MT vị trí hàn quan trọng, kiểm độ phẳng trước khi đóng kiện.
7) Ví dụ tính nhanh tiết kiệm phôi 3–5%
-
Bài toán: bộ bản mã dày 12mm + gân tăng cứng 6mm + xà gồ chữ U 3.2mm.
-
Phương án A (chỉ dùng tấm): tấm 12–6–3.2mm, cắt toàn bộ → scrap ~5–7% (nhiều dải hẹp thừa).
-
Phương án B (lai tấm + cuộn):
-
Bản mã từ tấm 12mm (nesting tối ưu, tận dụng mép).
-
Gân & xà gồ từ cuộn 6–3.2mm cắt dải theo bản rộng chuẩn.
-
Kết quả: scrap còn ~2–4%; thời gian gia công giảm 10–15% nhờ ít đổi dao, ít gá lắp, bề mặt PO giúp giảm làm sạch trước sơn ~30–40%.
-
8) Hàn & sơn: mẹo để cấu kiện “đẹp từ trong ra ngoài”
-
Hàn: chọn que/dây hàn tương thích SS400; với chi tiết dày, đi nhiều lớp, làm sạch giữa lớp; kiểm soát độ nóng để tránh nứt nóng.
-
Mép cắt: plasma/laser cho mép mịn; oxy cần mài sạch xỉ.
-
Sơn: nếu ngoài trời, áp hệ sơn 3 lớp (Zn-rich primer → epoxy → PU); chuẩn bị bề mặt Sa2.5; đo DFT sau mỗi lớp.
-
Mạ kẽm nhúng nóng: tạo lỗ thoát – hút đúng vị trí, bo/pha cạnh giảm bám xỉ kẽm, tránh pinhole.
9) Checklist nghiệm thu & hồ sơ audit FDI
-
Kích thước & dung sai: theo bản vẽ + JIS G3193.
-
Độ phẳng/độ vênh: đo thước lá/thước dài; ghi biên bản.
-
Mối hàn: VT bắt buộc, MT cho vị trí chịu lực; lưu ảnh hiện trường.
-
Sơn/mạ: biên bản chuẩn bị bề mặt, DFT report, phiếu hóa chất.
-
Hồ sơ vật liệu: CO/CQ, Mill Test (YS/TS/El), heat number mapping từng kiện.
-
Đóng kiện – nhãn: mã lô, khối lượng, kích thước, hướng xếp, tem Đài Tín.
10) Lộ trình đặt hàng & SLA tại Đài Tín (chốt đơn)
-
Nguồn hàng: POSCO, CSVC, Hòa Phát — đủ cuộn HR/HRPO & tấm SS400 phổ thông.
-
Dịch vụ gia công: cắt dải từ cuộn, cắt tấm (laser/plasma/oxy), chấn, khoan, vát mép, shot blast/PO, sơn lót/mạ.
-
Tư vấn nesting miễn phí: đề xuất 3 phương án để scrap <1% theo BOM của bạn.
-
Leadtime: 2–5 ngày cho khổ phổ biến; giao nhanh Vĩnh Phúc – Hưng Yên – Hà Nội.
-
Cam kết: sai dung sai → đổi/hoàn thiện theo biên bản; đồng hành cùng audit khách FDI.
Bạn đang cần thép SS40: Gửi bản vẽ DXF/DWG hoặc danh mục cắt xẻ, mình trả báo giá trong 2 giờ + kèm kế hoạch giao hàng.
Hotline: 0978 842 998 (Đài Tín).
-
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận