KHI ỐNG GIO KÍN KHÍT TRỞ THÀNH “ĐƯỜNG MÁU” CỦA TOÀN HỆ HVAC
Trong bất kỳ hệ thống HVAC nào, ống gió đóng vai trò như “đường máu” vận chuyển lưu lượng không khí đi khắp công trình. Chỉ cần 1–3% rò rỉ trên chiều dài mạng ống là hiệu suất quạt thay đổi đáng kể, áp suất tĩnh hụt, tiếng ồn tăng, tiền điện đội lên. Trớ trêu, phần lớn thất thoát không đến từ sai số tính toán mà đến từ vật liệu và công nghệ chế tạo: chọn độ dày không đúng cấp áp, lớp mạ quá thấp so với môi trường ẩm muối, bề mặt không chuẩn skin‑pass khiến mép gấp nứt sơn, hoặc dung sai – độ phẳng kém khiến mí ghép hở cực nhỏ nhưng kéo theo rò rỉ dây chuyền.
Trong thực hành xưởng, mỗi 1% rò rỉ làm giảm 1–2% hiệu quả quạt trong vùng vận hành thường gặp. Để đưa hệ thống về đúng thiết kế, kỹ thuật thường phải tăng tốc quạt, đồng nghĩa tăng điện năng và tiếng ồn. Một khi ống gió bắt đầu loang gỉ ở chân treo, cổ gà, miệng gió – việc bảo hành kéo dài sẽ đánh vào uy tín của nhà thầu. Vì vậy, chọn đúng SGCC (thép mạ kẽm nhúng nóng theo JIS G 3302), đúng độ dày, đúng lớp mạ (Z), đúng bề mặt và đúng quy trình là cách “chặn rò rỉ từ trong bản vẽ”.
Bài viết này tổng hợp 10 tiêu chí mang tính checklist hành động để ống gió đạt kín khít – bền – đẹp, đồng thời gợi ý quy cách SGCC cuộn/tấm phù hợp nhằm giảm phế liệu <1%, rút ngắn tiến độ gia công và bảo đảm thẩm mỹ bàn giao. Toàn bộ gợi ý bên dưới được viết để đội thiết kế, xưởng chế tạo và quản đốc công trường có thể áp dụng ngay ngày hôm nay.
1) PHÂN HẠNG ÁP & CHỌN ĐỘ DÀY SGCC – NỀN TẢNG CỦA KÍN KHÍT
Không có một “độ dày vàng” cho mọi tuyến ống. Độ dày phải đi cùng class áp và kích thước tiết diện:
-
Áp thấp (Class L): thân ống 0.5–0.8 mm; phụ kiện – mặt bích 0.8–1.0 mm. Phù hợp văn phòng, TTTM, hành lang kỹ thuật khô ráo.
-
Áp trung (Class M): thân ống 0.8–1.0 mm; phụ kiện 1.0–1.2 mm. Dầm xuyên sàn, gần AHU, tuyến dài cần giữ áp.
-
Áp cao (Class H): thân ống 1.0–1.2 mm; co/T – cổ góp 1.2–1.5 mm. Phòng sạch, trung tâm dữ liệu, tuyến tốc độ cao.
Gợi ý tồn kho bán hàng: cuộn SGCC 0.55/0.65/0.75/0.8/1.0/1.2/1.5 mm; khổ 914/1000/1219/1250; ID 508/610; lớp mạ Z18–Z27. Từ cơ số này, xưởng có thể slit (cắt băng) ra mọi khổ chuẩn cho Pittsburgh, TDC/TDF, hay gấp mí Snap‑lock, tối ưu lưới cắt để hao hụt <1%.
Mẹo kỹ thuật: Với ống chữ nhật khổ lớn (>1.0 m) ở class M/H, hãy tăng sang 1.0–1.2 mm cho thân và tăng khoảng cách gân hợp lý để chống rung đáy.
2) LỚP MẠ (Z) THEO MÔI TRƯỜNG – KHÓA GỈ TỪ TRONG BẢN VẼ
Ống gió không chỉ “chết” vì rò rỉ; chúng thường già vì gỉ loang tại vị trí đọng nước/đọng muối. Lớp mạ Z trong JIS G 3302 là lượng kẽm phủ tổng hai mặt (g/m²). Quy đổi thực hành (dựa mật độ kẽm ~7.14 g/cm³):
-
Z12 ≈ ~8.3 µm mỗi mặt
-
Z18 ≈ ~12.5 µm mỗi mặt
-
Z22 ≈ ~15.5 µm mỗi mặt
-
Z27 ≈ ~19 µm mỗi mặt
Chọn Z dựa ISO 9223 về ăn mòn môi trường:
-
C2 – trong nhà khô: Z12–Z18 là đủ.
-
C3 – xưởng ẩm/đô thị ẩm: Z18–Z22 là “điểm ngọt”.
-
C4 – gần biển, cạnh tháp giải nhiệt: Z22–Z27; vị trí hứng nước trực tiếp nên tính thêm sơn phủ (lót kẽm + phủ màu) và lịch rửa muối.
Lợi ích định lượng: lên đúng Z có thể giảm 20–35% tần suất bảo trì – sơn dặm trong 24–36 tháng đầu. Với tuyến ống ngoài trời, chênh lệch chi phí vật liệu do nâng Z thường nhỏ hơn nhiều so với chi phí nhân công – giàn giáo – dừng máy khi phải bảo hành.
3) BỀ MẶT – SKIN‑PASS/AFP: MỊN HƠN, MẠNH HƠN, SƠN ĐẸP HƠN
Skin‑pass là bước cán tinh nhẹ làm phẳng và đồng đều bề mặt, giảm hiện tượng “orange‑peel” sau dập; cải thiện độ phẳng giúp mí ghép sát hơn, gioăng nén đều hơn. Có dầu/AFP giúp giảm xước lông mèo khi cắt xẻ – dập gân – gấp mí. Nếu ống gió sơn tĩnh điện, bắt buộc chuẩn hóa khử dầu – xử lý hóa học (phosphate/zirconium tùy hệ) để đạt độ bám sơn cấp 0–1 (cross‑cut).
Tip vận hành xưởng: Khi thay cuộn, luôn làm sạch con lăn để không in “vết bẩn tuần hoàn” lên bề mặt, đặc biệt khi chạy hàng AFP.
4) DUNG SAI VÀ ĐỘ PHẲNG – BIỂU ĐỒ LỖ RÒ BẮT ĐẦU TỪ NHỮNG TẤM CONG
Dung sai tấm theo JIS G 3302/G 3193 ảnh hưởng trực tiếp tới độ phẳng và độ vuông. Tấm cong gây hở mí cỡ vài phần mười milimet – mắt thường khó thấy nhưng đủ tạo rò rỉ. Vì vậy:
-
Khai báo rõ mép slit để giảm ba via; dùng dao còn sắc, set khe hở theo dày.
-
Kiểm soát độ phẳng sau xả cuộn; với tấm ≥1.0 mm, cân nhắc nắn phẳng trước khi dập gân.
-
Sử dụng gân tăng cứng ở panel rộng để chống oằn, duy trì áp sát gioăng tại mặt bích.
Kết quả thường thấy: khi cải thiện độ phẳng, mômen siết bu lông giảm mà vẫn đạt kín khít – đỡ hỏng gioăng và tiết kiệm thời gian lắp.
5) GÂN TĂNG CỨNG & THIẾT KẾ GIẢM RUNG ỒN – BỀN CẢ ÁP LẪN ÂM HỌC
Rung ồn không chỉ khó chịu mà còn làm lỏng mối ghép theo thời gian. Các nguyên tắc nhanh:
-
Panel ≥ 0.8–1.0 mm: cán gân chữ V/U theo phương rộng; khoảng cách gân cố định theo chiều rộng ống.
-
Treo/đỡ: dùng ty treo – bản mã ở bước hợp lý; nhiệt độ – rung máy cũng cần tính đến.
-
Gioăng EPDM ở mặt bích giúp kín khít và giảm truyền rung.
Gợi ý bán hàng: cung cấp cuộn slit đã cân chỉnh bề rộng đúng profile gân – mí Pittsburgh/TDC/TDF để xưởng chỉ việc chạy máy, không phải cắt lại, rút ngắn 10–20% thời gian thao tác.
6) CHUẨN BỊ MÉP & GHÉP MÍ – NƠI 1/10 MM LÀ RANH GIỚI GIỮA KÍN VÀ HỞ
-
Set khe hở dao cắt theo dày (quá chặt gây ba via – quá lỏng gây xé mép).
-
Bán kính uốn ≥ 1.0–1.5t để lớp mạ không rạn vi mô ở mép gấp.
-
Với Pittsburgh/Snap‑lock, giữ chiều sâu lưỡi mí đồng đều; co/cút nên bo tròn đều để tránh “nếp nhăn” trên mặt sơn.
Thực hành kiểm tra nhanh: dùng đèn pin soi mép ghép từ trong ra; bất kỳ “điểm sáng” kéo dài nào cũng phải xử lý lại trước khi bọc cách nhiệt.
7) PHỤ KIỆN, BU LÔNG & GIOĂNG – KHẮC TINH CỦA ĂN MÒN ĐIỆN HÓA
Ăn mòn điện hóa xuất hiện khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc trong môi trường ẩm. Ở ống gió ngoài trời hoặc gần tháp giải nhiệt, các vị trí ốc – bản lề – ke góc rất dễ trở thành ổ mồi gỉ:
-
Dùng bu lông mạ chất lượng cao/INOX cho vị trí hở nước; ke góc dày hơn thân 1 bậc.
-
Gioăng EPDM/CR có kháng UV/dầu để tuổi thọ tương xứng với thân ống.
-
Nếu ống gió sơn phủ, xen lớp cách điện mỏng tại tiếp xúc với vật liệu khác để giảm nguy cơ hy sinh kẽm.
Mẹo kinh nghiệm: mọi chi tiết lắp thêm (má che, giá đỡ) nên đục lỗ thoát nước ở chân. Ở những vị trí “hứng gió muối”, lập lịch rửa nước ngọt định kỳ.
8) CHỐNG ĐỌNG NƯỚC – THOÁT MUỐI – CHIẾN LƯỢC “GIÀ HOÁ CHẬM” CHO ỐNG GIÓ
Càng ít đọng nước, ống càng “già” chậm. Thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả:
-
Rãnh thoát ở đáy đoạn nằm ngang dài; tránh hứng mưa trực tiếp tại miệng gió ngoài trời.
-
Khe thoát ở nơi giao tiếp vật tư (ví dụ má che) để không tạo túi nước.
-
Khu ven biển: rửa muối định kỳ (1–3 tháng/lần), đặc biệt sau mưa bão.
Quan sát hiện trường: gỉ loang thường bắt đầu tại đinh tán – cổ gà – mối nối quay xuống dưới, nơi nước đọng lâu. Xử lý triệt tiêu các “điểm trũng” này giúp tăng tuổi thọ thấy rõ.
9) ĐÓNG GÓI – VẬN CHUYỂN & BẢO QUẢN – ĐỪNG ĐỂ TỔN THẤT XẢY RA TRÊN XE
Nhiều xưởng làm rất tốt trong nhà, nhưng mất điểm khi vận chuyển:
-
Dùng giấy chống ẩm giữa lớp; kê đệm tránh cọ kim loại‑kim loại.
-
Nếu lưu kho dài ngày, phủ một lớp dầu bảo quản nhẹ ở bề mặt (nếu chưa sơn); tách riêng hàng AFP.
-
Hạn chế buộc dây siết lên mép; mọi dây đai nên có đệm.
Lợi ích: giảm trầy xước bề mặt, tránh nứt sơn tại mép khi bàn giao – một trong những lý do bảo hành phổ biến.
10) KIỂM TRA NGHIỆM THU – “LÀM ĐÚNG TỪ ĐẦU” ĐỂ KHÔNG PHẢI LÀM LẠI
-
Kiểm tra kích thước – độ phẳng – độ lệch theo bản vẽ.
-
Soi mí ghép – đinh tán – bu lông; test kín khít theo tiêu chuẩn dự án.
-
Các mối nối quan trọng nên kiểm bằng áp kế hoặc khói thử trước khi bọc cách nhiệt.
Checklist nội bộ (gợi ý): 12 mục gồm độ phẳng panel, gân, khe hở mí, bề mặt sơn (nếu có), độ nén gioăng, siết bu lông theo mômen, thoát nước, nhãn hướng gió, bảo vệ mép khi cẩu – vận chuyển, vệ sinh trước bàn giao, ảnh chụp điểm rủi ro.
PHẦN 2 – TỪ SƠ ĐỒ VẬT TƯ ĐẾN ĐƠN HÀNG: BIẾN SGCC THÀNH LỢI NHUẬN
A. QUY CÁCH BÁN HÀNG – SGCC CUỘN & TẤM CHO HVAC
-
Cuộn SGCC: dày 0.5–1.5 mm, khổ 914/1000/1219/1250, ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn; nhận cắt băng (slit) theo khổ yêu cầu.
-
Tấm SGCC (CTL): cắt dài theo kích thước; mép slit, skin‑pass phù hợp bề mặt chờ sơn.
-
Lớp mạ: Z12–Z27 theo môi trường C2/C3/C4.
-
Hồ sơ: CO/CQ/MTC đầy đủ; dung sai JIS G 3193; ảnh kiểm hàng trước giao.
Ưu đãi sản lượng: đơn ≥ 20 tấn có chính sách giá riêng + slot slit/CTL ưu tiên; hỗ trợ lịch giao theo ca cho công trường gấp tiến độ.
B. LƯỚI CẮT – NESTING TỐI ƯU HAO HỤT <1%
Mục tiêu: giảm phế, tăng số chi tiết/1 dải slit, giảm thời gian thay cuộn.
-
Quy tắc 1: gom nhóm chi tiết cùng bề rộng để chạy 1 bề rộng slit cố định → giảm đổi dao & đổi cuộn.
-
Quy tắc 2: sắp xếp chiều dài chi tiết để cắt trả đầu – cuối tối thiểu; tận dụng phần thừa cho ke góc/đai treo.
-
Quy tắc 3: kiểm soát bán kính uốn và chiều dài chờ mí trong nesting để không phải cắt bù.
Ví dụ thực hành: chạy ống gi gân cho tuyến M với bề rộng tường 400 mm, mép mí Pittsburgh 12 mm → chuẩn dải slit (400 + 2×12 + dung sai) mm cho cả lô; phần thừa cuối dải gom lại làm bích phụ kiện.
C. SOP XƯỞNG – TỪ CUỘN VÀO ĐẾN ỐNG RA
-
Nhận cuộn: kiểm CO/CQ/MTC; đo dày ngẫu nhiên 3 vị trí; kiểm bề mặt (vết xước, bavia).
-
Xả cuộn – slit: dựng cuộn đúng ID 508/610; làm sạch con lăn; set khe hở dao theo dày; ghi mã dải slit để truy vết.
-
Nắn phẳng – dập gân: chọn tốc độ phù hợp; kiểm song song mép.
-
Gấp mí – lắp bích: kiểm chiều sâu lưỡi mí; thay con dao nếu mép xước.
-
Lắp ráp – siết bu lông: theo mômen chuẩn; kiểm nén gioăng đồng đều.
-
Kiểm tra kín khít: đèn pin/áp kế; sửa ngay trước khi bọc cách nhiệt.
-
Đóng gói – vận chuyển: giấy chống ẩm, đệm mép, mã lô rõ ràng.
KPI xưởng gợi ý: tỷ lệ rò rỉ ở test đầu ≤ X% (theo chuẩn dự án), tỷ lệ phế ≤ 1%, số giờ/100 m ống giảm dần.
D. QA/QC – NGHIỆM THU VỚI TINH THẦN “LÀM ĐÚNG TỪ ĐẦU”
-
QC đầu vào: kiểm dày – lớp mạ – bề mặt theo JIS G 3302; xác minh Z bằng cân – đo diện tích mẫu thử (khi cần).
-
QC công đoạn: nhật ký máy, lưỡi dao, bề mặt sau dập gân.
-
QC thành phẩm: kích thước – độ phẳng – mí ghép – bích – gioăng; ảnh chụp các vị trí có nguy cơ đọng nước.
E. TÍNH NHANH LCC (LIFE-CYCLE COST) – TỪ VẬT LIỆU ĐẾN TIỀN ĐIỆN
LCC 5 năm ≈ Giá vật liệu + Gia công + Vận chuyển + Bảo trì + Tiền điện do tổn thất.
Nếu chọn Z thấp tiết kiệm 2–3% vật liệu, nhưng rò rỉ tăng 1–2% → tiền điện có thể tăng 3–5%/năm ở tuyến chính. Cộng thêm bảo trì – sơn dặm (đặc biệt ngoài trời), tổng LCC thường cao hơn phương án Z đúng môi trường.
Thông điệp bán hàng: “Đầu tư đúng Z và đúng dày ngay từ đầu giúp giảm tổng chi phí sở hữu, không chỉ giá mua.”
PHẦN 3 – CASE STUDY, FAQ, LỖI THƯỜNG GẶP & CÁCH KHẮC PHỤC
Case 1 – Trung tâm dữ liệu (Data Center), tuyến áp cao – yêu cầu ồn thấp
-
Vấn đề: ống chữ nhật khổ lớn, rung đáy, rò rỉ mép bích khi tăng tốc quạt.
-
Giải pháp: nâng thân từ 0.8 → 1.0–1.2 mm, thêm gân chữ V, gioăng EPDM dày; chọn Z22 do môi trường C3; tinh chỉnh mômen siết.
-
Kết quả: độ ồn giảm 2–3 dB, rò rỉ dưới ngưỡng tiêu chuẩn; thời gian lắp mỗi đoạn ống giảm ~12% nhờ dải slit chuẩn, ít phải chỉnh tay.
Case 2 – Tuyến ngoài trời gần tháp giải nhiệt (C4 nhẹ)
-
Vấn đề: gỉ loang tại chân treo và cổ gà sau 18–24 tháng.
-
Giải pháp: chuyển Z18 → Z27, thêm sơn lót kẽm + phủ, bổ sung rãnh thoát nước; lịch rửa muối 2 tháng/lần.
-
Kết quả: sau 36–48 tháng, bề mặt ổn định, không xuất hiện gỉ đỏ thấy rõ; chi phí bảo trì giảm ~30%.
Case 3 – Xưởng chế tạo muốn tăng năng suất mà không tăng ca
-
Vấn đề: đổi cuộn – đổi bề rộng slit quá nhiều, hao hụt > 2%.
-
Giải pháp: chuẩn hóa bề rộng slit theo 3 profile chính; gom nhóm lệnh sản xuất; cập nhật file nesting; kiểm dao mỗi ca.
-
Kết quả: phế giảm <1%, năng suất tăng ~18%, thời gian setup máy giảm ~22%.
FAQ – NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
1) Có cần sơn khi đã dùng Z27?
Nếu C4 (gần biển/ẩm muối) hoặc vị trí hứng mưa trực tiếp, nên sơn để gia tăng tuổi thọ và giữ thẩm mỹ; đừng quên rãnh thoát nước và rửa muối định kỳ.
2) SECC hay SGCC cho ống gió trong nhà?
SECC (mạ điện) bề mặt rất mịn nhưng lớp mạ mỏng; SGCC (nhúng nóng) lớp mạ dày hơn, chống gỉ tốt hơn trong môi trường ẩm – thường phù hợp ống gió và phụ kiện.
3) Kiểm tra kín khít như nào trước khi bọc cách nhiệt?
Soi đèn pin từ trong ra; dùng khói thử/áp kế cho các mối quan trọng; vá ngay trước khi bọc để khỏi phải tháo lại.
4) Vì sao mí gấp dễ nứt sơn?
Do bán kính uốn quá nhỏ, bề mặt không skin‑pass, hoặc khử dầu – xử lý hóa học trước sơn chưa đúng; khắc phục theo các mục 3–6 ở trên.
5) Tại sao dùng bu lông thường lại nhanh gỉ ở ngoài trời?
Vì ăn mòn điện hoá; nên dùng mạ tốt/INOX, có thể thêm lớp cách điện mỏng tại tiếp xúc khác kim loại.
LỖI THƯỜNG GẶP & CÁCH KHẮC PHỤC NHANH
-
Ống oằn – méo: tăng gân, kiểm độ phẳng, thay đổi khoảng treo.
-
Mí hở: kiểm khe hở dao, chiều sâu lưỡi mí, siết bích – nén gioăng đều.
-
Loang gỉ chân ống: bổ sung lỗ thoát nước, rửa muối định kỳ, sơn dặm kẽm lạnh.
-
Trầy xước bề mặt: tách dòng AFP, vệ sinh con lăn, thêm giấy chống ẩm khi xếp lớp.
-
Ba via nhiều: dao cùn hoặc khe hở không chuẩn – mài/đổi dao, set lại khe hở.
Đặt mua ngay
A. Gọi – có giá & tồn kho trong ngày
Cần SGCC cuộn/tấm theo Z12–Z27, dày 0.5–1.5 mm, khổ 914/1000/1219/1250?
Gọi 0913284294 → nhận báo giá – tồn kho trong ngày + slot slit/CTL theo quy cách.
B. Đặt cuộn cắt băng (slit) – nhận hàng nhanh
Đặt cuộn SGCC cắt băng khổ theo bản vẽ, ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
Nhắn “SLIT” để chốt khổ – lớp mạ – bề mặt và lịch xả – đóng gói.
C. Đặt tấm cắt quy cách – hao hụt <1%
Tấm SGCC cut‑to‑length theo yêu cầu, mép slit, skin‑pass đẹp mặt sơn.
Nhắn “CTL” để nhận file nesting tối ưu + thời gian gia công.
D. Gói “chuẩn môi trường” – chọn nhanh khỏi bối rối
-
C2 (tiết kiệm): Z12–Z18, skin‑pass
-
C3 (phổ biến): Z18–Z22, skin‑pass, tuỳ chọn có dầu/AFP
-
C4 (bền chắc): Z22–Z27 + gợi ý sơn phủ
Nhắn “GÓI C2/C3/C4” để nhận cấu hình & báo giá tương ứng.
E. Cam kết chứng từ – giao nhận chuẩn
Mỗi lô CO/CQ/MTC, dung sai JIS G 3193, bao gói chống ẩm, ảnh cân xe.
Gọi 0913284294 để đặt lịch kiểm hàng tại kho (Vĩnh Phúc – Hưng Yên).
F. Ưu đãi theo sản lượng
Đơn ≥ 20 tấn có giá riêng + slot gia công ưu tiên.
Nhắn “20T” để nhận đề xuất tổng chi phí tối ưu.
G. Hỗ trợ kỹ thuật & mẫu bề mặt
Lấy mẫu SGCC (skin‑pass/có dầu/AFP) + tư vấn lớp mạ theo môi trường lắp đặt.
Nhắn “MẪU SGCC” – ship mẫu nội miền Bắc trong 24h.
PHẦN 5 – SEO & TRIỂN KHAI WEB4S
A. Meta SEO
-
Title: 10 tiêu chí ống gió kín khít – Chọn SGCC đúng dày, lớp mạ chuẩn HVAC
-
Description (155–160 ký tự): Ống gió kín khít, thẩm mỹ, bền ẩm muối nhờ SGCC đúng dày & lớp mạ. Có checklist đặt hàng, quy cách cuộn/tấm, dịch vụ slit & CTL.
-
Slug: 10-tieu-chi-ong-gio-kin-khit-sgcc
B. Từ khóa
-
Primary: SGCC, ống gió, HVAC, JIS G 3302, Z18, Z22, Z27, skin‑pass, slit, cut‑to‑length, C2 C3 C4
-
LSI: Pittsburgh, TDC, TDF, gioăng EPDM, ăn mòn điện hoá, rửa muối, dập gân, nắn phẳng, dung sai JIS G 3193
C. Cấu trúc H1–H2–H3
-
H1: 10 tiêu chí ống gió kín khít…
-
H2: Phân hạng áp & chọn dày
-
H2: Chọn lớp mạ theo môi trường
-
H2: Bề mặt – skin‑pass/AFP
-
H2: Dung sai – độ phẳng
-
H2: Gân & thiết kế giảm rung
-
H2: Chuẩn bị mép & ghép mí
-
H2: Phụ kiện – gioăng
-
H2: Chống đọng nước – thoát muối
-
H2: Đóng gói – bảo quản
-
H2: Kiểm tra – nghiệm thu
-
H2: Quy cách bán hàng
-
H2: Lưới cắt – nesting
-
H2: SOP xưởng
-
H2: QA/QC – LCC
-
H2: Case – FAQ – Lỗi thường gặp
-
H2: CTA – Đặt mua ngay
PHỤ LỤC – FORM BÁO GIÁ
Mẫu yêu cầu báo giá SGCC – Ống gió/HVAC
-
Sản phẩm: SGCC cuộn / tấm
-
Tiêu chuẩn – lớp mạ: JIS G 3302 – Z__
-
Quy cách: dày __ mm × khổ __ mm (tấm: dài __ mm | cuộn: ID 508/610)
-
Bề mặt: skin‑pass / có dầu / AFP
-
Mép: slit; dung sai JIS G 3193
-
Số lượng: __ tấn / __ tấm
-
Giao hàng tại: (kho/địa chỉ)
-
Thời gian mong muốn: //__
-
Liên hệ: Tên – SĐT – Email
Kết luận ngắn: Ống gió “kín khít – bền – đẹp” không phải là may mắn tại công trường, mà là kết quả của chuỗi quyết định độ dày – lớp mạ – bề mặt – dung sai – quy trình ngay từ lúc lên đơn SGCC. Khi bạn chốt cấu hình đúng và có đối tác cung cấp cuộn/tấm SGCC cùng dịch vụ slit/CTL chuẩn chỉ, mọi thứ còn lại trở nên nhanh, sạch, chắc—và hiệu quả bán hàng cũng đi theo đúng quỹ đạo đó.
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận