BỀ MẶT KỆ QUYẾT ĐỊNH ẤN TƯỢNG BÁN HÀNG
Trong môi trường bán lẻ, khách hàng quyết định trong 3–7 giây ngay khi chạm mắt vào quầy/kệ. Một vệt trầy dài, chấm gỉ nâu ở mép gấp hay lớp sơn sần rộp đều “kể” câu chuyện không hay về chất lượng. Thống kê nội bộ nhiều xưởng cho thấy: 60–75% lỗi thẩm mỹ xuất phát từ khâu vật liệu & bề mặt: tấm không skin‑pass, dung sai/độ phẳng kém, hoặc quy trình sơn chưa đủ chuẩn.
SGCC skin‑pass là lựa chọn “đẹp từ phôi”: bề mặt phẳng, ít vết dập, mép gấp mượt, sơn bám đều – giúp kệ sáng – sạch – bền và giảm tỉ lệ bảo hành bề mặt. Bài viết này tổng hợp 7 bí quyết để bạn biến cuộn/tấm SGCC thành kệ siêu thị không trầy, khó gỉ, thi công nhanh, kèm theo quy cách bán hàng, SOP xưởng, checklist QC, case study, LCC, FAQ, CTA và SEO meta sẵn dùng.
1) CHỌN LỚP MẠ (Z) THEO MÔI TRƯỜNG & MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
Trong nhà khô (C2): phần lớn kệ siêu thị ở không gian điều hoà/khô ráo, Z12–Z18 là hợp lý.
Khu kho ẩm/điểm cận cửa mở ra ngoài (C3 nhẹ): nên Z18–Z22 để tăng biên an toàn chống ẩm.
Khu gần cửa gió ẩm/nhà kho lạnh, khu vực vệ sinh (C3): cân nhắc Z22 cho các chi tiết hứng ẩm.
Vị trí bán ngoài hiên/cạnh cửa mở trực tiếp (C3+): dùng Z22 và ưu tiên sơn phủ.
Quy đổi thực hành (từ g/m² → µm mỗi mặt):
Z12 ≈ ~8,3 µm/mặt; Z18 ≈ ~12,5 µm/mặt; Z22 ≈ ~15,5 µm/mặt; Z27 ≈ ~19 µm/mặt.
Nguyên tắc: chọn Z theo mức ẩm/khả năng đọng nước hơn là cảm tính. Với kệ “đụng tay” nhiều, vết xước nhỏ cũng dễ lộ gỉ—nên ưu tiên Z cao hơn nửa bậc nếu ngân sách cho phép.
2) BỀ MẶT SKIN‑PASS – CHÌA KHÓA “KHÔNG TRẦY, SƠN ĐẸP”
Skin‑pass là bước cán tinh nhẹ tạo bề mặt phẳng, đồng đều, giúp:
-
Giảm xước lông mèo khi dập – uốn – cán gân;
-
Hạn chế rạn mạ vi mô ở mép gấp → sơn khó nứt mép;
-
Độ phẳng ổn định → khay – đợt – trụ đứng hạn chế cong bề mặt, tăng chất lượng lắp.
Có dầu/AFP nên dùng khi chuỗi công đoạn dài hoặc vận chuyển xa; khử dầu nghiêm ngặt trước sơn để đạt water‑break‑free và độ bám sơn cấp 0–1 (cross‑cut).
Tip thương mại: nêu rõ “SGCC skin‑pass – ready to paint” trong PO để nhà cung cấp ra đúng bề mặt; sai bề mặt là nguồn gốc phần lớn lỗi sơn.
3) ĐỘ DÀY – KẾT CẤU – GIỚI HẠN TẢI: CHỌN CHO ĐÚNG, KỆ ĐỨNG VỮNG
Gợi ý độ dày theo chi tiết phổ biến:
-
Đợt kệ thẳng (500–600 mm sâu): 0,7–1,0 mm; có gân tăng cứng dưới đáy.
-
Mặt kệ nghiêng trưng bày: 0,6–0,8 mm; gân mép trước chống lật.
-
Trụ đứng/khung: 1,2–1,5 mm (từng hệ lỗ L‑shape/T‑shape).
-
Nẹp – viền – chắn rơi: 0,5–0,8 mm.
-
Giằng chéo/giằng sau: 0,8–1,0 mm.
Tải trọng tham chiếu (phụ thuộc thiết kế/gân/nhịp):
-
Đợt kệ 900×450 có gân đúng: 100–150 kg/đợt (thép 0,8–1,0 mm).
-
Đợt 1200×500: tăng lên 1,0–1,2 mm và gân dày hơn để đạt 120–180 kg/đợt.
Lưu ý: tải thực tế cần test, nhưng tăng 1 bậc dày + gân đúng vị trí thường giảm võng 20–30%.
4) DUNG SAI – ĐỘ PHẲNG – MÉP CẮT: NỀN TẢNG THẨM MỸ & TỐC ĐỘ LẮP
Đặt hàng theo JIS G 3302/G 3193 để kiểm soát dung sai dày/khổ và độ phẳng.
-
Chọn mép slit để giảm ba via; set khe hở dao theo dày để mép sạch.
-
Nắn phẳng trước khi dập gân với tấm ≥ 0,8 mm.
-
Kiểm độ song song của dải slit – quan trọng với nẹp/viền dài.
Hiệu quả: panel phẳng giúp sơn trải đều, giảm bề mặt “da cam”, rút 10–15% thời gian lắp ráp do các lỗ/khóa khớp ngay.
5) THOÁT NƯỚC – CHỐNG ẨM – CHỐNG Ố BỀ MẶT TẠI ĐIỂM NHẠY CẢM
Kệ trong siêu thị thường bị lau ẩm, đổ nước vô tình, hoặc đặt gần khu tươi sống. Thiết kế thoát nước sẽ kéo dài tuổi thọ thẩm mỹ:
-
Bo bán kính uốn ≥ 1,0–1,5t ở mép trước;
-
Hem mép đợt để cứng – dẫn nước ra ngoài;
-
Tạo lỗ thoát ở điểm trũng sau đợt;
-
Tránh bít kín khe khiến nước đọng.
Sơn phủ: khảo sát thực tế; nếu kệ ở khu ẩm, tăng màng sơn vùng mép/lỗ bắt vít.
6) SOP XƯỞNG – TỪ CUỘN VÀO ĐẾN KỆ HOÀN THIỆN
-
Nhận cuộn/tấm: kiểm CO/CQ/MTC, đo dày 3 điểm/coil, soi bề mặt.
-
Xả cuộn – slit: vệ sinh con lăn; set khe hở dao; dán mã dải slit.
-
Nắn phẳng – dập gân: chọn tốc độ; kiểm song song mép; tránh “memory curve”.
-
Đột – cắt – gấp: bán kính uốn ≥ 1,0–1,5t; mép sạch, không xé.
-
Tiền xử lý – sơn: khử dầu đạt water‑break‑free; xử lý hóa học; màng sơn theo TDS; sấy chuẩn.
-
Lắp ráp – đóng gói: siết vít/bản lề đủ mômen; giấy chống ẩm; đệm mép; tem mã lô.
KPI gợi ý: phế < 1%, lỗi sơn < 0,5%, thời gian lắp giảm 10–15% sau chuẩn hóa.
7) NESTING & TỐI ƯU HAO HỤT < 1% – TIỀN NẰM Ở LƯỚI CẮT
-
Gom chi tiết cùng bề rộng để chạy 1 dải slit cố định.
-
Sắp xếp chiều dài để cắt trả đầu – cuối tối thiểu; tận dụng thừa cho nẹp/giằng.
-
Kiểm chiều chờ mí & bán kính uốn trong file để không cắt bù.
Ví dụ: đợt rộng 450 mm + mép gấp 2×15 mm → dải slit ~480 mm + dung sai. Phần thừa gom làm viền chắn rơi.
PHẦN 2 – QUY CÁCH BÁN HÀNG SGCC CHO KỆ SIÊU THỊ
-
Cuộn SGCC: dày 0,6–1,5 mm, khổ 914/1000/1219/1250, ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn; nhận slit theo bản vẽ.
-
Tấm SGCC (CTL): cắt dài theo kích thước; mép slit, skin‑pass; bề mặt chờ sơn.
-
Lớp mạ: Z18–Z27 theo môi trường C2/C3.
-
Giấy tờ: CO/CQ/MTC đầy đủ; dung sai JIS G 3193; ảnh kiểm hàng.
Ưu đãi sản lượng: đơn ≥ 20 tấn có giá riêng + slot slit/CTL ưu tiên.
PHẦN 3 – CASE STUDY: TỪ “TRẦY – SƠN RỘP” ĐẾN “SÁNG – BỀN – BÁN CHẠY”
Case A – Kệ siêu thị tiêu chuẩn (C2):
-
Trước: dùng tấm không skin‑pass, 0,7 mm; bề mặt sơn cam nhẹ, dễ trầy trong lắp.
-
Sau: chuyển SGCC skin‑pass 0,8 mm, quy trình khử dầu chuẩn; sơn đều.
-
Kết quả: tỉ lệ lỗi sơn giảm ~40%, thời gian lắp giảm ~12%; khách hàng phản hồi tốt.
Case B – Khu thực phẩm tươi (C3 nhẹ):
-
Trước: Z12, ẩm thường xuyên; xuất hiện ố mép sau 12–16 tháng.
-
Sau: Z22, tăng màng sơn mép/lỗ; thêm lỗ thoát sau đợt.
-
Kết quả: sau 24–36 tháng thẩm mỹ ổn định, bảo hành bề mặt giảm ~25–30%.
Case C – Hệ trưng bày nặng (đồ điện/đồ gia dụng):
-
Trước: 0,8 mm, ít gân; võng đáng kể ở đợt dài 1.2 m.
-
Sau: nâng 1,0–1,2 mm + gân dày hơn + thay vị trí giằng.
-
Kết quả: võng giảm 20–30%, cảm giác “chắc tay”, hạn chế rung.
PHẦN 4 – LCC 3 NĂM: CHỌN ĐÚNG TỪNG BƯỚC, TỔNG CHI PHÍ THẤP HƠN
LCC = Vật liệu + Gia công + Sơn + Vận chuyển + Bảo hành.
-
Chọn skin‑pass + Z đúng môi trường giúp giảm sửa chữa sơn/bề mặt, giảm đổi trả; tiết kiệm đáng kể nhân công.
-
Tăng 1 bậc dày đúng chỗ (đợt dài) rẻ hơn đổi mẫu hoặc bảo hành cong võng.
PHẦN 5 – FAQ
1) Skin‑pass khác gì tẩy dầu?
Skin‑pass là đặc tính bề mặt từ nhà máy thép; tẩy dầu là bước xử lý trước sơn.
2) Có cần AFP nếu không sơn?
Nếu kệ mạ kẽm để trần, AFP giúp giảm trầy trong gia công; nhưng vẫn nên làm sạch trước khi dùng.
3) Vì sao tăng dày mà vẫn võng?
Vì vị trí gân/nhịp đỡ chưa tối ưu. Cần tính đồng thời dày + gân + khoảng treo.
4) Z18 hay Z22 cho khu tươi sống?
Ưu tiên Z22 nếu ngân sách cho phép; thêm lỗ thoát và tăng màng sơn mép/lỗ.
5) Sơn cam (orange‑peel) do đâu?
Bề mặt không skin‑pass, độ phẳng kém, hoặc thông số sơn/sấy chưa chuẩn.
PHẦN 6 – LỖI THƯỜNG GẶP & CÁCH KHẮC PHỤC
-
Trầy hàng loạt: kiểm con lăn – chổi, thêm giấy chống ẩm khi xếp lớp, tách lô AFP.
-
Bong sơn mép: tăng bán kính uốn, xử lý hóa học tốt hơn, tăng màng sơn mép.
-
Cong mép đợt: nắn phẳng trước dập gân, chỉnh khuôn gấp, thêm hem.
-
Ba via sắc: mài/đổi dao, set lại khe hở; chọn mép slit.
PHẦN 7 – CTA: CHỐT ĐƠN SGCC CHO KỆ SIÊU THỊ
A. Nhận báo giá & tồn kho trong ngày
SGCC 0,6–1,5 mm, Z18–Z27, skin‑pass (AFP tuỳ chọn), khổ 914/1000/1219/1250, cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
Gọi 0913284294 – nhận slot slit/CTL.
B. Đặt slit/CTL + file nesting
Gửi quy cách; nhận file nesting tối ưu để hao hụt < 1%.
C. Mẫu bề mặt & tư vấn kỹ thuật
Nhận bộ mẫu skin‑pass/AFP + SOP sơn; tư vấn chọn Z theo khu trưng bày (C2/C3).
Kết: Kệ siêu thị “không trầy” không phải là chuyện may rủi; đó là kết quả của 7 quyết định đúng: chọn Z theo ẩm, skin‑pass cho sơn đẹp, độ dày + gân để không võng, dung sai – độ phẳng – mép cắt chuẩn, thoát nước hợp lý, SOP xưởng rõ ràng và nesting tiết kiệm. Khi bạn có đối tác cung cấp cuộn/tấm SGCC cùng dịch vụ slit/CTL chuẩn chỉnh, con đường từ bản vẽ tới kệ bán hàng sẽ nhanh – sạch – chắc, và quan trọng hơn: bán chạy.
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận