0978842998
taixinvn02@gmail.com
logo
CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM

ỐNG GIÓ HVAC KÍN KHÍT: 12 NGUYÊN TẮC CHỌN SGCC + DÀY/KHỔ THEO SMACNA/DW144, PHẾ

ỐNG GIÓ HVAC KÍN KHÍT: 12 NGUYÊN TẮC CHỌN SGCC + DÀY/KHỔ THEO SMACNA/DW144, PHẾ
ỐNG GIÓ HVAC KÍN KHÍT: 12 NGUYÊN TẮC CHỌN SGCC + DÀY/KHỔ THEO SMACNA/DW144, PHẾ

PHẦN 1: RÒ RỈ KHÍ KHÔNG CHỈ MẤT NĂNG LƯỢNG

Ống gió rò rỉ làm mất áp, tăng điện quạt, thổi bụi bẩn vào không gian sạch, gây ồn và rủi ro ngưng tụ. Nhiều sự cố truy vết về vật liệu – bề mặt – dày/khổ không phù hợp: tấm không skin‑pass, cong vênh, mép ba via, Z thấp cho khu ẩm.

Bài này hệ thống 12 nguyên tắc để ống gió kín khít – bền – dễ thi công, từ chọn SGCC đúng Z, dày/khổ theo SMACNA/DW144, đến SOP xưởng, QC, case study, LCC, FAQCTA. Mục tiêu là ra hàng nhanh, lắp gọn, vận hành ổn định, và chi phí vòng đời thấp.


1) MAP MÔI TRƯỜNG → CHỌN LỚP MẠ (Z08–Z27)

  • C2 (trong nhà khô): Z08–Z12 đủ; khu gần cửa gió ẩm → Z14–Z18.

  • C3 (đô thị ẩm/xưởng ẩm): Z18–Z22 cho tuyến cận ngoài trời/đi qua khu ẩm.

  • C4 nhẹ (cận biển/gió muối gián tiếp): Z22–Z27 các đoạn ngoài trời; cân nhắc sơn ở mặt hứng mưa.

Quy đổi nhanh (µm/mặt): Z08≈5,5; Z10≈6,9; Z12≈8,3; Z14≈9,7; Z18≈12,5; Z20≈13,8; Z22≈15,5; Z25≈17,6; Z27≈19,0.


2) DÀY TẤM THEO ÁP LỰC & KÍCH THƯỚC (SMACNA/DW144)

Ống chữ nhật (Rectangular):

  • Hệ áp thấp (≤500 Pa): thân 0,55–0,7 mm; flange TDC/TDF; giằng theo nhịp panel.

  • Áp trung (500–1000 Pa): thân 0,7–0,9 mm; bích TDC/TDF tăng cường; giằng dày hơn.

  • Áp cao (≥1000 Pa): thân 0,9–1,2 mm; bích thép 1,2–1,6 mm; giằng ô chữ.

Ống tròn (Spiral/round):

  • ≤750 Pa: 0,5–0,75 mm;

  • ≥750 Pa: 0,8–1,0 mm (tuỳ đường kính & nhịp treo).

Quy tắc: đường kính/lực hút lớn → tăng dày 1 bậc hoặc giảm nhịp treo để giới hạn võng/dao động.


3) KHỔ CUỘN/TẤM & CHIẾN LƯỢC SLIT – LẤY TỪ MẶT CẮT ỐNG

Khổ chuẩn 914/1000/1219/1250 mm. Tính bề rộng phát triển (developed width) từ mặt cắt + mí Pittsburgh/TDC/TDF và dung sai; chọn bề rộng slit cố định cho tuyến sản xuất dài.

Lợi ích: đổi ít dao/khuôn, đồng bộ hoá phụ kiện, phế giảm xuống <1% khi gom tuyến theo bề rộng.


4) BỀ MẶT SKIN‑PASS/AFP – KHOÁ BỀ MẶT CHO SƠN & KÍN KHÍT

Skin‑pass giúp mặt tấm phẳng, giảm xước lông mèo, mí ép kín đều. AFP/có dầu hữu ích nếu vận chuyển xa/chờ lâu nhưng phải khử dầu sạch (water‑break‑free) trước sơn/keo trám.


5) CHUẨN HOÁ MỐI GHÉP: PITTSBURGH – TDC/TDF – CLEAT – MASTIC

  • Pittsburgh/Lock: cho rect. kích thước vừa; yêu cầu độ phẳng để mép ăn khớp.

  • TDC/TDF: tốc độ lắp nhanh, kín khít tốt, thích hợp nhịp treo dài.

  • Mastic/Sealant: chọn hệ tương thích; độ nhớt/định mức; bơm kín góc.


6) GIẰNG – NHỊP TREO – HẠN CHẾ DAO ĐỘNG

Tính nhịp treo theo kích thước/áp; giằng ô cho panel lớn; thêm gân khi panel rộng để hạn chế rung/ồn. Treo mềm tại vị trí rung động (gần AHU/FAN).


7) THOÁT NGƯNG TỤ & CHỐNG ẨM

Thiết kế dốc thoát, lỗ xả ở điểm trũng (đoạn ngoài trời/qua khu ẩm); bo bán kính uốn ≥1,0–1,5t để keo/sơn không nứt mép; nơi ngưng tụ mạnh cần cách nhiệt đúng quy trình.


8) SOP XƯỞNG – TỪ CUỘN VÀO TỚI ỐNG HOÀN THIỆN

  1. Nhận vật tư: đối chiếu CO/CQ/MTC; đo dày mẫu; soi bề mặt.

  2. Xả cuộn – slit: vệ sinh con lăn; set khe hở dao; dán mã dải.

  3. Nắn phẳng – beading/gân – cấn mí: kiểm song song; loại dải cắn mép.

  4. Pittsburgh/TDC/TDF – ghép – cleat: ép đều; test kín.

  5. Trám kín – sơn (nếu có): water‑break‑free; mastic đúng định mức.

  6. Kiểm – đóng gói: tem lô; giấy chống ẩm; đệm mép.

KPI: phế <1%, lỗi ghép <0,5%, tốc độ lắp +10–15%.


9) QC/QA 3 LỚP – KIỂM KÍN, ĐỘ PHẲNG, BÁN KÍNH UỐN

  • Đầu vào: dày – lớp mạ – bề mặt.

  • Công đoạn: bán kính uốn ≥1,0–1,5t; ảnh bề mặt sau beading; test mẫu mối ghép.

  • Thành phẩm: độ phẳng; leak test theo cấp (SMACNA/DW144); ảnh lỗ thoát – hem mép.


10) NESTING – GIẢM HAO HỤT VỀ <1%

Gom chi tiết cùng bề rộng phát triển; sắp xếp chiều dài để giảm trả đầu/cuối; tận dụng phần thừa cho clip/cleat/đai treo; tiêu chuẩn hoá 2–3 bề rộng slit chạy xuyên suốt đơn hàng.


11) CASE STUDY – 3 DỰ ÁN THỰC TẾ

Case A – Trung tâm thương mại (C3):

  • Trước: dùng Z12, khu tầng hầm ẩm → ố mép sau 14 tháng.

  • Sau: Z18–Z22 cho tuyến hầm; bổ sung lỗ xả; mastic đúng định mức.

  • Kết quả: 24–36 tháng ổn định; rò rỉ giảm >40%.

Case B – Nhà máy thực phẩm (C3+):

  • Trước: panel lớn rung/ồn.

  • Sau: tăng gân + giằng, giảm nhịp treo; thân từ 0,7 → 0,9 mm.

  • Kết quả: ồn giảm, kín khít tăng; lắp nhanh +12%.

Case C – Tòa nhà ven biển (C4 nhẹ):

  • Trước: đoạn rooftop ố muối.

  • Sau: Z27 + sơn mặt hứng gió; vệ sinh muối 2–3 tháng/lần.

  • Kết quả: 36–48 tháng thẩm mỹ ổn định.


12) LCC 3–5 NĂM – TIẾT KIỆM TỪ THIẾT KẾ

LCC = Vật liệu + Gia công + Lắp đặt + Năng lượng quạt + Bảo trì.

  • Z đúng + kín khít → giảm rò rỉ, tiết kiệm điện quạt.

  • Skin‑pass + dung sai JIS → lắp nhanh, ít chỉnh tay.

  • Nesting → tiết kiệm vật liệu ngay từ đầu.


PHẦN 2 – QUY CÁCH & DỊCH VỤ BÁN HÀNG SGCC CHO ỐNG GIÓ

  • Dạng hàng: cuộn & tấm (CTL).

  • Độ dày gợi ý: 0,55 / 0,6 / 0,7 / 0,8 / 0,9 / 1,0 / 1,2 mm (theo áp & kích thước).

  • Khổ: 914/1000/1219/1250 mm; cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.

  • Lớp mạ: Z08–Z27 theo C2/C3/C4.

  • Bề mặt: skin‑pass/AFP (ready‑to‑paint).

  • Mép: slit; dung sai JIS G 3193.

  • Chứng từ: CO/CQ/MTC; ảnh kiểm hàng.

  • Dịch vụ: slit theo bề rộng phát triển; CTL; tư vấn SMACNA/DW144; file nesting đạt phế <1%.


PHẦN 3 – SOP & BIỂU MẪU

A) Mẫu PO tóm tắt
JIS G 3302 – SGCC, lớp mạ Z__, dày __ mm × khổ __ mm, bề mặt skin‑pass (AFP tuỳ chọn), mép slit, dung sai JIS G 3193, slit/CTL theo file đính kèm; yêu cầu tem mã dải/lot.

B) Checklist QC
Đầu vào: dày – Z – bề mặt.
Công đoạn: bán kính uốn – ảnh bề mặt – test mối ghép.
Thành phẩm: leak test theo cấp; ảnh lỗ xả – hem mép – gân/giằng.


PHẦN 4 – CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1) Vì sao đã SGCC vẫn ố?
Sai Z với môi trường/thiết kế thoát nước kém.

2) Có cần sơn?
Đoạn ngoài trời/hứng mưa: nên sơn mặt hứng mưa.

3) AFP có cần tẩy dầu trước mastic?
Có. Phải đạt water‑break‑free để mastic bám.

4) Chọn TDC/TDF hay Pittsburgh?
Tuyến dài, nhịp lớn → TDC/TDF; khối nhỏ → Pittsburgh.


PHẦN 5 – CTA CHỐT ĐƠN SGCC CHO ỐNG GIÓ

A. Báo giá & tồn kho trong ngày
SGCC 0,55–1,2 mm, Z08–Z27, skin‑pass, khổ 914/1000/1219/1250, cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
Gọi 0913284294– nhận slot slit/CTL.

B. File nesting & chuẩn hoá bề rộng
Gửi mặt cắt & cấp áp; nhận file nesting cho phế <1%.

C. Tư vấn kỹ thuật
Map C2/C3/C4 → chọn Z; set dày/khổ theo SMACNA/DW144; đề xuất mối ghép & mastic.

Liên hệ

Danh sách sản phẩm

Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?

SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn

SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?

SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng

SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp

SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh

SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh

Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp

5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC

Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn

SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn

Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế

SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel

SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI

SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại

SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel

SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?

5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI

SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh

Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp

5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC

5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI

Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?

SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?

SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp

SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel

Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế

Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025

Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín

Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh

Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín

SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI

SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận