VÌ SAO CÙNG SGCC MÀ KẾT QUẢ LẠI KHÁC NHAU?
Bạn có thể mua đúng mã SGCC nhưng nhận về một lô hàng khiến xưởng mệt mỏi: tấm cong nhẹ, mép ba via, bề mặt xước lông mèo, khi sơn thì cam hoặc bong viền lỗ; đến công trường thì gỉ loang chỉ sau vài mùa mưa. Trong khi đó, một nhà máy khác dùng SGCC cùng tiêu chuẩn lại lắp như bay, bề mặt mịn, khách hàng khen đẹp, bảo hành thưa. Sự khác biệt thường không nằm ở cái tên SGCC, mà ở quy cách đặt mua – kiểm soát chất lượng – quy trình gia công.
Bản “sổ tay” này gom lại 8 bước đặt mua SGCC cuộn/tấm chuẩn JIS để bạn không sai quy cách, phế <1%, giao nhanh, sơn đẹp, bền môi trường. Đi kèm là form PO, checklist QC, SOP slit/CTL, bảng map Z theo ISO 9223, case study, FAQ, LCC, CTA và SEO meta—tất cả phục vụ mục tiêu rõ ràng: chốt đơn SGCC hiệu quả và dùng được ngay.
BƯỚC 1 – XÁC ĐỊNH MÔI TRƯỜNG LẮP ĐẶT & MAP LỚP MẠ (Z)
Tại sao bắt đầu từ môi trường? Vì ăn mòn là kẻ thù số 1 của bề mặt tôn kẽm. Cùng một cấu kiện, nếu đặt ở C2 (khô/sạch) thì Z12–Z18 là đủ, nhưng đem ra C3 (đô thị ẩm/xưởng ẩm) cần Z18–Z22, và tiến tới C4 (ven biển/công nghiệp nặng) lại phải Z22–Z27 cộng với sơn phủ ở vị trí hứng mưa trực tiếp.
Gợi ý thực hành theo ISO 9223:
-
C2 – trong nhà khô: tốc độ ăn mòn kẽm thường ~0,1–0,7 µm/năm → chọn Z12–Z18.
-
C3 – đô thị ẩm/xưởng ẩm: ~0,7–2,1 µm/năm → chọn Z18–Z22.
-
C4 – ven biển/công nghiệp nặng (gián tiếp muối): ~2–4,2 µm/năm → chọn Z22–Z27, điểm hứng mưa nên sơn phủ.
Quy đổi Z (g/m²) → độ dày kẽm/mặt (µm) (tham chiếu mật độ kẽm ~7,14 g/cm³):
-
Z12 ≈ ~8,3 µm/mặt
-
Z18 ≈ ~12,5 µm/mặt
-
Z22 ≈ ~15,5 µm/mặt
-
Z27 ≈ ~19 µm/mặt
Thông điệp bán hàng: “Chọn đúng Z ngay từ PO rẻ hơn gấp nhiều lần so với sơn dặm + downtime sau 12–24 tháng.”
Checklist map Z nhanh
✓ Vị trí indoor/outdoor?
✓ Có mưa tạt trực tiếp?
✓ Có hơi muối/khí biển (≤10 km bờ biển)?
✓ Có gần tháp giải nhiệt/nguồn hóa chất?
✓ Có kế hoạch sơn phủ & rửa muối định kỳ?
BƯỚC 2 – CHỐT ĐỘ DÀY & KHỔ: LẤY TỪ ỨNG DỤNG, KHÔNG LẤY TỪ CẢM TÍNH
Nguyên tắc: độ dày phải đi cùng cấp tải/áp và kích thước chi tiết.
Ví dụ nhanh theo nhóm ứng dụng:
-
Ống gió: thân 0,5–1,2 mm theo class áp (L/M/H), phụ kiện dày hơn 1 bậc.
-
Tủ/vỏ thiết bị: cánh 1,0–1,2 mm, thân 1,2–1,5 mm, khung 1,5–2,0 mm.
-
Thang/máng cáp: máng 200–400 mm nhịp 1,5 m → thân 1,0–1,2 mm; máng 500–600 mm nhịp 2,0 m → 1,2–1,5 mm; thang 800–1000 mm nhịp 2,5 m → nẹp 2,0 mm, bậc 2,0–2,5 mm.
-
Kệ siêu thị: đợt 0,7–1,2 mm tùy nhịp tải; trụ 1,2–1,5 mm.
Khổ cuộn/tấm thông dụng: 914 / 1000 / 1219 / 1250 mm. Chọn khổ để ít cắt biên nhất, hạn chế phế.
Mẹo tối ưu: lấy bản vẽ, tính ngược bề rộng slit cho các chi tiết lặp (ví dụ dải Pittsburgh, nẹp, bích) → yêu cầu nhà cung cấp slit đúng bề rộng. Khi dải slit “vào guồng”, năng suất tăng và phế tụt <1%.
BƯỚC 3 – CHỌN BỀ MẶT: SKIN‑PASS, CÓ DẦU/AFP, HAY CHỜ SƠN?
Skin‑pass là bước cán tinh nhẹ làm bề mặt phẳng, đồng đều, giảm xước lông mèo khi dập – uốn, hạn chế rạn mạ vi mô ở mép gấp và cho mặt sơn mịn. Nếu chuỗi công đoạn dài/vận chuyển xa, chọn thêm có dầu/AFP để hạn chế xước.
Tiền xử lý trước sơn (nếu sơn): tẩy dầu → rửa → xử lý hóa học (phosphate/zirconium) → rửa → sấy → sơn tĩnh điện, mục tiêu đạt water‑break‑free và độ bám sơn cấp 0–1 (cross‑cut).
Ghi vào PO: “Bề mặt skin‑pass (tùy chọn có dầu/AFP), mép slit, dung sai JIS G 3193; hàng ready‑to‑paint nếu sơn.”
BƯỚC 4 – DUNG SAI, ĐỘ PHẲNG & MÉP SLIT: NỀN TẢNG CHẤT LƯỢNG
Bạn có thể thua ngay ở dung sai và độ phẳng.
-
Dung sai JIS G 3193: chốt ngay trong PO.
-
Yêu cầu mép slit (thay vì mép rìa) để tránh ba via, sạch mép khi uốn/sơn.
-
Độ phẳng: với tấm ≥1,0 mm, nên nắn phẳng trước dập gân; kiểm “memory curve” khi xả cuộn.
Tác động dây chuyền: khi panel phẳng & mép sạch, đỡ phải siết quá lực, gioăng bền hơn, sơn mịn và lắp nhanh 10–15%.
BƯỚC 5 – SOP SLIT & CTL: ĐÚNG BỀ RỘNG, ĐÚNG CHIỀU DÀI, TRACK ĐƯỢC LÔ
Slit (cắt băng):
-
Kiểm CO/CQ/MTC – mã coil – dày – lớp mạ.
-
Vệ sinh con lăn; set khe hở dao theo dày.
-
Slit đúng bề rộng file; dán tem mã dải để truy vết.
-
Kiểm độ song song; thử uốn mép để loại ngay dải “cắn mép”.
CTL (cut‑to‑length):
-
Nắn phẳng;
-
Cắt đúng chiều dài;
-
Xếp lớp có giấy chống ẩm;
-
Không buộc dây trực tiếp vào mép—luôn có đệm.
Biên bản giao nhận: ảnh mép – ảnh bề mặt – ảnh cân – bảng dày/lớp mạ mẫu – mã dải slit/lot CTL.
BƯỚC 6 – NESTING & TỐI ƯU HAO HỤT <1%: TIỀN NẰM Ở LƯỚI CẮT
Nguyên tắc: gom nhóm chi tiết cùng bề rộng slit để chạy một bề rộng càng lâu càng tốt; sắp xếp chiều dài để giảm trả đầu/cuối; tận dụng phần thừa cho nẹp/ke góc/đai treo. Kiểm bán kính uốn và chiều chờ mí trong file để không phải cắt bù.
Ví dụ: tuyến Pittsburgh cần bề rộng (thân + 2×mí) + dung sai; lấy bề rộng này làm “độ rộng chuẩn” cho cả lô. Phế giảm <1% là khả thi khi dải slit chuẩn và lệnh sản xuất gom nhóm tốt.
BƯỚC 7 – QC/QA 3 LỚP: ĐẦU VÀO – CÔNG ĐOẠN – THÀNH PHẨM
QC đầu vào:
-
Đối chiếu CO/CQ/MTC;
-
Đo dày 3 điểm/coil;
-
Soi bề mặt: xước – vết lõm – ba via – vết “in con lăn”.
QC công đoạn:
-
Nhật ký dao – khe hở – tốc độ;
-
Ảnh bề mặt sau dập gân;
-
Kiểm bán kính uốn ≥1,0–1,5t;
-
Nếu sơn: water‑break‑free, độ dày màng, cross‑cut.
QC thành phẩm:
-
Kích thước – độ phẳng – mí ghép – bích – gioăng;
-
Test kín khít (ống gió/tủ outdoor) theo tiêu chuẩn dự án;
-
Ảnh lỗ thoát – mép hem – vị trí dễ đọng nước.
KPI gợi ý: phế <1%, lỗi sơn <0,5%, thời gian lắp/100 m/10 bộ ‑10–15%.
BƯỚC 8 – LOGISTICS & BẢO QUẢN: ĐƯỜNG XA NHƯNG MỀM MẠI
-
Bao gói: giấy chống ẩm giữa lớp; đệm mép; nilon/bạt ngoài.
-
Vận chuyển: neo buộc có đệm, không siết trực tiếp vào kim loại; hạn chế rung sóc.
-
Lưu kho: nơi khô ráo; nếu dài ngày, phủ dầu bảo quản nhẹ (hàng chưa sơn).
-
Bàn giao: ảnh “trước–sau”; tem mã lô; hướng dẫn tháo buộc để không xước mép.
PHẦN 2 – FORM PO/ĐẶT HÀNG, MẪU QC & HỒ SƠ
2.1 Mẫu PO (copy – paste)
-
Tiêu chuẩn – mác: JIS G 3302 – SGCC
-
Lớp mạ: Z__ (Z12/Z18/Z22/Z27)
-
Dạng: Cuộn / Tấm (CTL)
-
Quy cách: dày __ mm × khổ __ mm (tấm: dài __ mm | cuộn: ID 508/610)
-
Bề mặt: skin‑pass | có dầu/AFP
-
Mép: slit; dung sai JIS G 3193
-
Số lượng: __ tấn / __ tấm
-
Giao hàng: địa chỉ/kho – thời gian mong muốn //__
-
Giấy tờ: CO/CQ/MTC theo lô; ảnh kiểm hàng trước giao
-
Ghi chú: yêu cầu slit/CTL theo file đính kèm; dán tem mã dải/lot
2.2 Mẫu biên bản QC đầu vào
-
Đo dày 3 điểm/coil;
-
Kiểm bề mặt (ảnh xước/ba via nếu có);
-
Kiểm độ phẳng;
-
Ghi mã coil – mã dải slit – lot CTL – ngày/ca;
-
Ký nhận QA + Kho (kèm ảnh).
2.3 Mẫu checklist QC thành phẩm (tuỳ ứng dụng)
-
Kích thước – dung sai – độ phẳng
-
Mí ghép/bích (ống gió) hoặc cánh – khóa – bản lề (tủ)
-
Lỗ/ranh mép (thang/máng/kệ)
-
Kín khít – test áp/khói (nếu yêu cầu)
-
Màng sơn – cross‑cut (nếu sơn)
-
Ảnh lỗ thoát – mép hem – vị trí hứng nước
PHẦN 3 : 3 DỰ ÁN RÚT PHẾ VỀ <1% & GIẢM BẢO HÀNH 25–40%
Case A – Xưởng ống gió hạ tầng công nghiệp
-
Vấn đề: phế ~2,4%, thời gian setup máy nhiều vì thay bề rộng slit liên tục.
-
Giải pháp: chuẩn hoá 3 bề rộng slit cho toàn tuyến Pittsburgh/TDC; gom nhóm lệnh sản xuất; kiểm dao mỗi ca.
-
Kết quả: phế <1%, thời gian setup ‑22%, lắp nhanh ‑12%.
Case B – OEM tủ ngoài trời cận biển
-
Vấn đề: gỉ loang chân – mép lỗ vít sau 18–24 tháng (Z18 không sơn).
-
Giải pháp: Z22 + sơn 2 lớp, lỗ thoát đáy, tăng bán kính uốn, gioăng EPDM, vệ sinh muối định kỳ.
-
Kết quả: 36–48 tháng không gỉ đỏ thấy rõ; bảo hành bề mặt ‑30%.
Case C – Nhà sản xuất kệ siêu thị
-
Vấn đề: sơn cam – trầy bề mặt khi lắp; đợt dài 1,2 m võng.
-
Giải pháp: SGCC skin‑pass, SOP khử dầu; tăng dày/gân đúng vị trí; chỉnh khuôn nắn phẳng.
-
Kết quả: lỗi sơn ‑40%, võng ‑20–30%, lắp nhanh ‑12%.
PHẦN 4 – LCC 3–5 NĂM: ĐỪNG ĐỂ TIẾT KIỆM 1 LẦN TRỞ THÀNH CHI PHÍ MÃI MÃI
LCC = Vật liệu + Gia công + Sơn + Vận chuyển + Bảo trì + Downtime.
Tăng từ Z18 → Z22 khiến vật liệu nhích nhẹ, nhưng cắt mạnh bảo trì/sơn dặm trong 24–36 tháng. Đặc biệt ở ngoài trời/ẩm, mỗi đợt bảo hành kéo theo nhân công – giàn giáo – dừng máy. Khi tính đủ SLA vận hành, Z đúng môi trường luôn là kinh tế.
Thông điệp: “Đừng săn rẻ theo kg. Hãy mua tuổi thọ và tốc độ lắp.”
PHẦN 5 – CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
1) Vì sao đã SGCC mà vẫn gỉ?
Do Z chưa đúng môi trường, thiết kế không thoát nước, hoặc rạn mạ ở mép gấp khiến sơn bong – gỉ từ mép.
2) Salt spray 720 h = bền vài năm?
Không. Muối phun chỉ là thử nghiệm độ bám sơn; không quy đổi trực tiếp ra năm ngoài trời.
3) SECC có thay SGCC?
SECC mạ điện – bề mặt mịn nhưng lớp mạ mỏng; SGCC nhúng nóng – lớp dày, chịu ẩm tốt hơn. Chọn theo môi trường.
4) Có dầu/AFP có cần tẩy dầu trước sơn không?
Cần. AFP chỉ hạn chế xước; tiền xử lý quyết định bám sơn.
5) Tại sao mép hay gỉ trước?
Vì rạn mạ vi mô khi uốn & đọng nước ở mép; cần bán kính ≥1,0–1,5t, hem, tăng màng sơn vùng mép.
6) Có cần CO/CQ/MTC?
Có. Đây là gốc để truy vết dày – Z – mác – lò, giúp QC nhanh & minh bạch.
A. Nhận báo giá & tồn kho trong ngày
SGCC 0,5–2,5 mm, Z12–Z27, skin‑pass (AFP tuỳ chọn), khổ 914/1000/1219/1250, cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
Gọi 0913284294– nhận slot slit/CTL theo bản vẽ.
B. Đặt slit/CTL + file nesting
Gửi quy cách; nhận file nesting tối ưu để hao hụt <1%.
C. Tư vấn map Z & SOP QC
Map C2/C3/C4 → Z; cung cấp form PO, checklist QC, SOP slit/CTL.
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận