KHI THANG/MÁNG CÁP LÀ XƯƠNG SỐNG CỦA HỆ ĐIỆN – VIỄN THÔNG
Thang/máng cáp không chỉ “đỡ dây”, mà còn bảo vệ cáp trước ẩm, bụi, tải trọng, rung và ăn mòn. Một mảng gỉ đỏ ở mép bích, lỗ đột rỉ loang, hoặc máng võng giữa nhịp… đều dẫn tới sự cố cáp, tăng nhiệt điểm tiếp xúc, thậm chí cháy chập. Thực tế công trường cho thấy: 70% rắc rối xuất phát từ lựa chọn vật liệu và quy trình gia công chưa phù hợp.
Bài này đưa ra 10 tiêu chí then chốt để thang/máng cáp không gỉ – không võng – lắp nhanh, đồng thời gợi ý quy cách SGCC cuộn/tấm để giảm phế xuống <1%. Kèm theo là SOP xưởng, checklist QC, Case study, LCC, FAQ, CTA và SEO meta sẵn dùng cho đội kinh doanh.
1) PHÂN LOẠI MÔI TRƯỜNG & CHỌN LỚP MẠ (Z) – CHỐT TỪ BẢN VẼ
Ăn mòn kẽm phụ thuộc môi trường theo ISO 9223:
-
C2 (khô/sạch): ~0,1–0,7 µm/năm
-
C3 (ẩm/đô thị/nhà xưởng): ~0,7–2,1 µm/năm
-
C4 (ven biển/công nghiệp nặng): ~2–4,2 µm/năm
Quy đổi lượng mạ → độ dày mỗi mặt (tham chiếu mật độ kẽm ~7,14 g/cm³):
Z12 ≈ ~8,3 µm/mặt, Z18 ≈ ~12,5 µm, Z22 ≈ ~15,5 µm, Z27 ≈ ~19 µm.
Khuyến nghị theo môi trường & vị trí lắp:
-
Trong nhà khô (C2): Z12–Z18 cho thân – nắp – phụ kiện.
-
Nhà xưởng ẩm/đô thị ẩm (C3): Z18–Z22 là điểm ngọt.
-
Ven biển/cạnh tháp giải nhiệt (C4 nhẹ): Z22–Z27; vị trí hứng nước trực tiếp → cân nhắc sơn phủ.
Nguyên tắc vàng: dựa vào độ ẩm/khả năng đọng nước và điểm hứng mưa/giọt ngưng hơn là “cảm tính”.
2) ĐỘ DÀY – NHỊP – TẢI TRỌNG: CHỐT CHUẨN NGAY ĐẦU DỰ ÁN
Thang/máng cáp phải “đứng” dưới tải dây + phụ kiện + biên rung. Gợi ý dày theo loại & nhịp chuẩn (tham chiếu thông dụng):
-
Máng cáp (tray) 200–400 mm, nhịp 1,5 m: thân 1,0–1,2 mm, bích 1,2 mm.
-
Máng 500–600 mm, nhịp 2,0 m: thân 1,2–1,5 mm, bích 1,5 mm.
-
Thang cáp (ladder) 300–600 mm, nhịp 2,0 m: nẹp dọc 1,5 mm, bậc 1,5–2,0 mm.
-
Thang 800–1000 mm, nhịp 2,5 m: nẹp dọc 2,0 mm, bậc 2,0–2,5 mm.
Mẹo kỹ thuật: tăng 1 bậc dày ở bích/nẹp dọc đúng chỗ giảm võng 15–25% mà chi phí tăng nhẹ hơn đổi mẫu toàn hệ.
3) BỀ MẶT – SKIN‑PASS/AFP: ÍT TRẦY, ĐẸP SƠN, BỀN MÉP
Skin‑pass cho bề mặt phẳng – đồng đều, ít “orange‑peel” sau dập, giảm rạn mạ vi mô ở mép. Có dầu/AFP hữu ích khi chuỗi công đoạn dài; khử dầu chuẩn trước sơn để đạt water‑break‑free và độ bám sơn cấp 0–1 (cross‑cut).
Tip thương mại: ghi rõ trong PO: SGCC skin‑pass – mép slit – dung sai JIS G 3193 – bề mặt có dầu/AFP (nếu cần).
4) DUNG SAI – ĐỘ PHẲNG – MÉP CẮT: NỀN CỦA KÍN KHÍT & THẨM MỸ
Đặt hàng theo JIS G 3302/G 3193.
-
Mép slit giảm ba via sắc; set khe hở dao theo dày để mép sạch.
-
Nắn phẳng trước dập gân với tấm ≥1,0 mm.
-
Kiểm độ song song dải slit – quan trọng ở bích dài và nắp máng.
Hiệu quả: ít chỉnh tay → lắp nhanh 10–15%, giảm lỗi sơn do mép sắc.
5) THOÁT NƯỚC – CHỐNG ĐỌNG ẨM & Ố MUỐI – GIÀ HÓA CHẬM
Máng/thang gần mái tôn dễ đọng nước ngưng + muối bụi. Thiết kế lỗ thoát ở đáy nắp & đáy máng; hem mép dẫn nước; bo bán kính ≥1,0–1,5t để không nứt sơn ở mép. Vùng hứng mưa trực diện: cân nhắc sơn phủ + má che.
6) PHỤ KIỆN – GIOĂNG – BU LÔNG: DIỆT ĂN MÒN ĐIỆN HÓA Ở NGUỒN
-
Bu lông/đai ốc/long đen: dùng mạ chất lượng cao hoặc INOX cho vị trí hở nước.
-
Gioăng EPDM/CR ở nắp – joint, kháng UV/dầu, nén đều.
-
Cách điện mỏng giữa các kim loại khác loại để hạn chế ăn mòn điện hoá.
7) SOP XƯỞNG – TỪ CUỘN VÀO ĐẾN THANG/MÁNG RA
-
Nhận cuộn/tấm: đối chiếu CO/CQ/MTC; đo dày ngẫu nhiên; soi bề mặt.
-
Xả cuộn – slit: vệ sinh con lăn; set khe hở dao; mã dải slit.
-
Nắn phẳng – dập gân – đột lỗ: tốc độ phù hợp; tránh xé mép; kiểm đồng đều lỗ.
-
Gấp – lắp phụ kiện: bán kính uốn ≥1,0–1,5t; bích – nẹp dọc thẳng.
-
Sơn (nếu có): khử dầu chuẩn; xử lý hóa học; màng sơn theo TDS.
-
Kiểm tra – đóng gói: soi mép – lỗ; giấy chống ẩm; đệm mép; tem mã lô.
KPI gợi ý: phế <1%, lỗi mép <0,5%, thời gian lắp/10 m -10–15%.
8) NESTING – TỐI ƯU HAO HỤT <1%: TIỀN NẰM Ở LƯỚI CẮT
-
Gom chi tiết cùng bề rộng để chạy 1 bề rộng slit cố định.
-
Xếp chiều dài để giảm trả đầu/cuối; tận dụng thừa cho nẹp/ke góc.
-
Kiểm chiều chờ mí & bán kính uốn trong file để khỏi cắt bù.
Ví dụ: máng 300 mm, mép gấp 2×20 mm → dải slit ~340 mm + dung sai; thừa chuyển qua nẹp.
9) CASE STUDY – 3 KỊCH BẢN ĐIỂN HÌNH
Case A – Nhà máy đồ uống (C3):
-
Trước: Z12 không sơn, 18 tháng ố lỗ đột.
-
Sau: Z22, tăng màng sơn vùng mép/lỗ; thêm lỗ thoát.
-
Kết quả: 24–36 tháng bề mặt ổn định; bảo hành bề mặt -28%.
Case B – Trung tâm dữ liệu (C2++/C3):
-
Trước: võng giữa nhịp 2,5 m ở máng 600 mm.
-
Sau: tăng thân 1,5 mm, bích 1,5 mm, thêm gân;
-
Kết quả: võng giảm ~22%, lắp nhanh hơn ~12%.
Case C – Khu ven biển (C4 nhẹ):
-
Trước: Z18 không sơn → ố muối sau 12–16 tháng.
-
Sau: Z22 + sơn; vệ sinh muối 2–3 tháng/lần;
-
Kết quả: 36–48 tháng ổn định, không gỉ đỏ thấy rõ.
10) LCC 3–5 NĂM – TỪ VẬT LIỆU ĐẾN CHI PHÍ DỪNG MÁY
LCC = Vật liệu + Gia công + Sơn + Vận chuyển + Bảo trì + Downtime.
Tăng từ Z18 → Z22 có thể làm giá vật liệu nhích nhẹ, nhưng cắt mạnh chi phí bảo trì/ sơn dặm trong 24–36 tháng, đặc biệt ngoài trời/ẩm. Với tuyến máng chạy dài qua các khu vực, mỗi điểm sửa đều tốn nhân công + giàn giáo + dừng dây chuyền.
PHẦN 2 – QUY CÁCH BÁN HÀNG & DỊCH VỤ GIA CÔNG SGCC
-
Cuộn SGCC: dày 0,8–2,5 mm, khổ 914/1000/1219/1250, ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn; slit theo bề rộng.
-
Tấm SGCC (CTL): cắt dài theo bản vẽ; mép slit, skin‑pass; bề mặt chờ sơn.
-
Lớp mạ: Z12–Z27 theo C2/C3/C4.
-
Giấy tờ: CO/CQ/MTC đầy đủ; dung sai JIS G 3193; ảnh kiểm hàng.
Ưu đãi sản lượng: đơn ≥ 20 tấn có giá riêng + slot slit/CTL ưu tiên; hỗ trợ lịch giao theo ca.
PHẦN 3 – SOP QC/QA & BIỂU MẪU
A) QC đầu vào: đối chiếu CO/CQ/MTC, đo dày – lớp mạ mẫu, soi bề mặt.
B) QC công đoạn: nhật ký dao – con lăn, ảnh bề mặt sau dập gân, check lỗ đột.
C) QC thành phẩm: kích thước – độ phẳng – mép – lỗ, mômen siết bulông demo, nén gioăng joint, ảnh lỗ thoát.
D) Hồ sơ bàn giao: catalogue quy cách, hướng dẫn bảo trì, ảnh gắn tem mã lô.
CÂU HỎI THƯƠNG GẶP
1) Nên sơn khi nào?
Ở C3/C4 hoặc điểm hứng mưa → sơn để kéo dài thẩm mỹ; tăng màng sơn vùng mép/lỗ.
2) Z cao rồi có khỏi bảo trì?
Không. Cần thoát nước, vệ sinh muối định kỳ, và chấm kẽm lạnh tại vết xước.
3) SECC có hợp cho thang/máng?
SECC mạ điện – bề mặt mịn nhưng mạ mỏng; SGCC nhúng nóng – lớp dày, hợp môi trường ẩm/ngoài trời.
4) Vì sao mép hay gỉ trước?
Do rạn mạ vi mô khi uốn và đọng nước tại mép; xử lý bằng bán kính uốn ≥1,0–1,5t, hem và sơn tăng màng mép.
PHẦN 5 – CTA CHỐT ĐƠN SGCC CHO THANG/MÁNG CÁP
A. Nhận báo giá & tồn kho trong ngày
SGCC 0,8–2,5 mm, Z12–Z27, skin‑pass (AFP tùy chọn), khổ 914/1000/1219/1250, cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
Gọi 0913284294 – nhận slot slit/CTL.
B. Đặt slit/CTL + file nesting
Gửi quy cách; nhận file nesting tối ưu để hao hụt <1%.
C. Tư vấn kỹ thuật
Chọn Z theo tuyến (C2/C3/C4), map dày – nhịp – tải; gợi ý gân/bích giảm võng.
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận