PHẦN 1 – KHI THANG/MÁNG/KHAY LÀ “HẠ TẦNG CẤP 2” CỦA ĐIỆN
Hệ thang – máng – khay cáp quyết định an toàn điện, khả năng mở rộng, thẩm mỹ của nhà máy/toà nhà. Sai ngay từ vật liệu – lớp mạ – dày dẫn đến võng, nứt sơn mép, gỉ sét sau 12–24 tháng. Bài viết tổng hợp 10 quyết định từ chọn Z08–Z27 theo môi trường (C2/C3/C4) đến tối ưu slit/khổ và SOP xưởng, giúp bạn ra hàng nhanh, lắp gọn, tuân chuẩn, chi phí vòng đời thấp.
1) MAP MÔI TRƯỜNG → CHỌN Z08–Z27
Giải thích ISO 9223, quy đổi Z → µm/mặt; khuyến nghị:
-
C2 indoor khô: Z08–Z12
-
C2+ ẩm cục bộ (khu rửa, cửa gió): Z12–Z18
-
C3 đô thị/outdoor có mái: Z18–Z22 (outdoor hở → Z22 + sơn)
-
C4 nhẹ (cận biển/tháp giải nhiệt): Z22–Z27 + sơn, vệ sinh muối định kỳ.
2) DÀY & GÂN TĂNG CỨNG THEO NHỊP TREO/TẢI
Bảng gợi ý dày 0,8/1,0/1,2/1,5/2,0 mm theo nhịp treo, tải cáp; bố trí gân chữ U/hạt cườm, mép hem chống sắc & tăng cứng.
3) KHỔ CUỘN & CHIẾN LƯỢC SLIT – ĐỒNG BỘ HỆ KHUÔN
Chọn khổ 914/1000/1219/1250 mm, thiết lập bề rộng slit chuẩn cho từng series (100/150/300/600/800 mm...), gom tuyến theo bề rộng để phế <1% và tốc độ ra hàng ổn định.
4) SKIN‑PASS/AFP – NỀN CHO SƠN & THẨM MỸ
Vì sao skin‑pass giúp bề mặt phẳng, giảm xước; AFP/có dầu khi chuỗi công đoạn dài; nhấn mạnh khử dầu water‑break‑free trước sơn.
5) LỖ ĐỘT – MÉP SLIT – BÁN KÍNH UỐN
Yêu cầu mép slit sạch, bán kính uốn ≥1,0–1,5t để tránh rạn mạ; quy chuẩn lỗ oval/lỗ tròn, khoảng cách lỗ treo; kiểm độ song song dải slit.
6) PHỤ KIỆN – LIÊN KẾT – ĂN MÒN ĐIỆN HÓA
Chọn bu lông mạ tốt/INOX ở vị trí hở; long đen nylon cách điện; quy định mô men siết; hộp nối, nắp máng, joiner plate.
7) SOP XƯỞNG – TỪ COIL ĐẾN THÀNH PHẨM
Quy trình nhận coil → slit → nắn → dập gân/đột → uốn mép → xử lý bề mặt → sơn → lắp ráp → QC → đóng gói; KPI: phế <1%, lỗi sơn <0,5%, năng suất +10–15%.
8) QC/QA 3 LỚP – HỒ SƠ DẤU VẾT
CO/CQ/MTC, ảnh kiểm hàng; test tải/độ võng mẫu; kiểm màng sơn & độ bám; tem mã dải slit cho truy vết.
9) CASE STUDY – 3 DỰ ÁN
Tình huống C3 & C4 nhẹ, trước–sau chuyển từ Z12/Z18 sang Z22/Z27 + sơn; số liệu cải thiện võng/oxy hóa, giảm bảo hành.
10) LCC 3–5 NĂM – CHỌN “Z ĐÚNG + DÀY ĐÚNG” RẺ HƠN VỀ SAU
Phân tích chi phí vòng đời; lợi ích skin‑pass, dung sai JIS, nesting.
PHẦN 2 – QUY CÁCH & DỊCH VỤ SGCC CHO THANG/MÁNG/KHAY
-
Dạng hàng: cuộn & tấm (CTL).
-
Dày: 0,8/1,0/1,2/1,5/2,0 mm.
-
Khổ: 914/1000/1219/1250 mm; cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
-
Lớp mạ: Z08–Z27.
-
Bề mặt: skin‑pass, AFP/có dầu (tùy).
-
Mép: slit; dung sai JIS G 3193.
-
Giấy tờ: CO/CQ/MTC; ảnh kiểm hàng.
-
Dịch vụ: slit theo bề rộng series; CTL; file nesting đạt phế <1%.
PHẦN 3 – SOP & BIỂU MẪU
PO mẫu: JIS G 3302 – SGCC, lớp mạ Z__, dày __ mm × khổ __ mm, skin‑pass (AFP tuỳ chọn), mép slit, dung sai JIS G 3193, slit/CTL theo file đính kèm; yêu cầu tem mã dải/lot.
Checklist QC: đầu vào (dày, Z, bề mặt) – công đoạn (bán kính uốn, song song mép) – thành phẩm (kích thước, độ võng, độ bám sơn).
PHẦN 4 – CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
-
Z18 đã đủ chưa? Indoor/khô: có; outdoor/C3: Z22 + sơn; cận biển: Z27 + sơn.
-
SECC thay SGCC? Không khuyến nghị outdoor.
-
AFP có cần tẩy dầu? Có – phải đạt water‑break‑free.
PHẦN 5 – BẠN ĐANG CẦN SGCC
A. Báo giá & tồn kho trong ngày: SGCC 0,8–2,0 mm, Z08–Z27, skin‑pass, khổ 914/1000/1219/1250, ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
Gọi 0913284294 – giữ slot slit/CTL.
B. File nesting & bề rộng series: gửi bản vẽ → nhận file nesting phế <1%.
C. Tư vấn kỹ thuật: map C2/C3/C4 → chọn Z; set dày/khổ, gân & nhịp treo theo tải.
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận