0978842998
taixinvn02@gmail.com
logo
CÔNG TY TNHH ĐÀI TÍN VIỆT NAM

12 TIÊU CHÍ TỦ ĐIỆN NGOÀI TRỜI KHÔNG GỈ: CHỌN SGCC Z08–Z27 + SƠN

12 TIÊU CHÍ TỦ ĐIỆN NGOÀI TRỜI KHÔNG GỈ: CHỌN SGCC Z08–Z27 + SƠN
12 TIÊU CHÍ TỦ ĐIỆN NGOÀI TRỜI KHÔNG GỈ: CHỌN SGCC Z08–Z27 + SƠN

VÌ SAO TỦ ĐIỆN NGOÀI TRỜI HAY “XUỐNG SẮC” SAU 12–24 THÁNG?

Tủ đặt ngoài trời chịu mưa – nắng – ẩm – sương muốidao động nhiệt. Những điểm yếu lặp lại: gỉ loang chân tủ, bong sơn quanh lỗ vít, rạn mép gấp, kín nước kém → nước vào khoang, ẩm ướt bảng mạch, chập cháy. Căn nguyên thường không đến từ gia công khó, mà từ chọn vật liệu – lớp mạ – quy trình sơn – thiết kế thoát nước chưa đúng.

SGCC Z12/Z27 (tôn kẽm nhúng nóng) + sơn phủ đúng quy trình + thiết kế thoát nước là bộ ba cốt lõi. Bài viết này trình bày 12 tiêu chí để tủ điện ngoài trời không gỉ – kín khít – đẹp bền, kèm quy cách SGCC, SOP xưởng, checklist QC, case study, LCC, FAQ, CTASEO meta sẵn dùng.


1) CHỌN LỚP MẠ (Z) THEO MÔI TRƯỜNG – ĐIỂM XUẤT PHÁT QUAN TRỌNG NHẤT

ISO 9223 phân loại môi trường và tốc độ ăn mòn kẽm tham chiếu:

  • C2 (khô/sạch): ~0,1–0,7 µm/năm.

  • C3 (đô thị ẩm/xưởng ẩm): ~0,7–2,1 µm/năm.

  • C4 (ven biển/công nghiệp nặng): ~2–4,2 µm/năm.

Quy đổi lượng mạ → độ dày kẽm mỗi mặt (tham chiếu mật độ kẽm ~7,14 g/cm³):
Z08 ≈ ~5,5 µm/mặt, Z10 ≈ ~6,9 µm/mặt, Z12 ≈ ~8,3 µm/mặt, Z14 ≈ ~9,7 µm/mặt, Z18 ≈ ~12,5 µm/mặt, Z20 ≈ ~13,8 µm/mặt, Z22 ≈ ~15,5 µm/mặt, Z25 ≈ ~17,6 µm/mặt, Z27 ≈ ~19,0 µm/mặt

Khuyến nghị mở rộng (Z08–Z27):

  • C2 trong nhà (tủ indoor, phòng khô): Z08–Z12; nếu có ẩm cục bộ (gần cửa, gần nước) → Z14–Z18.

  • C3 (đô thị ẩm/xưởng ẩm, ngoài trời có mái che): Z18–Z22 (ưu tiên Z22 + sơn nếu ngoài trời).

  • C4 nhẹ (cận biển/gần tháp giải nhiệt): Z22–Z27 + sơn (ít nhất cho các mặt hứng gió mưa trực tiếp); vệ sinh muối định kỳ.

Thông điệp: “Chọn đúng Z trong PO rẻ hơn nhiều so với 2–3 lần sơn dặm + downtime trong 24–36 tháng.”** “Chọn đúng Z trong PO rẻ hơn nhiều so với 2–3 lần sơn dặm + downtime trong 24–36 tháng.”


2) ĐỘ DÀY TẤM – CẤU HÌNH KHUNG: CHẮC – PHẲNG – KHÔNG RUNG

Gợi ý dày:

  • Cánh tủ: 1,2–1,5 mm; nếu cánh rộng ≥ 600 mm, thêm gân để chống võng, giữ phẳng cho zoăng.

  • Thân: 1,2–1,5 mm.

  • Khung đáy – gia cường: 1,5–2,0 mm (tùy tải – móng).

  • Vách che mái hắt: 1,0–1,2 mm.

Kết cấu: sử dụng hem mép tăng cứng và dẫn nước; gân chữ U hoặc hạt cườm ở các panel rộng; bù trừ biến dạng nhiệt để khóa/bản lề không kẹt theo mùa.


3) BỀ MẶT SKIN‑PASS/AFP – SƠN MỊN, ÍT TRẦY, GIẢM RẠN MẠ

Skin‑pass tạo bề mặt phẳng – mịn – đồng đều, giảm orange‑peelrạn mạ vi mô ở mép gấp. Nếu chuỗi công đoạn dài hoặc vận chuyển xa, chọn có dầu/AFP để hạn chế xước (luôn khử dầu đạt water‑break‑free trước khi sơn).

Ghi vào PO: “Bề mặt skin‑pass, mép slit, dung sai JIS G 3193; tùy chọn AFP/có dầu.”


4) THIẾT KẾ THOÁT NƯỚC – CHỐT SỐNG CÒN VỚI OUTDOOR

Các góc chết giữ ẩm là “ổ mồi” ăn mòn. Thiết kế tốt giúp già hóa chậm:

  • Lỗ thoát ở đáy khoang & đáy cánh;

  • Hem mép (gấp mí) để dẫn nước đi;

  • Bo bán kính uốn ≥ 1,0–1,5t tránh nứt sơn mép;

  • Mái hắt/má che cho các khe gió – lưới thoát nhiệt;

  • Tránh mặt phẳng nằm ngang không dốc, nơi nước đọng lâu.


5) CẤP KÍN KHÍT – IP/NEMA: GIOĂNG, KHÓA, BẢN LỀ

Mục tiêu thường gặp: IP54–IP55, một số vị trí yêu cầu IP65.

  • Gioăng: EPDM/CR kháng UV/dầu; profile đúng lực ép theo chu vi cánh; dán kín góc.

  • Khóa – bản lề: thép mạ tốt/INOX tại vị trí hở; mômen siết vừa đủ, tránh “quá tay” làm biến dạng mặt áp gioăng.

  • Kiểm IP: test phun nước theo tiêu chí dự án; soi đèn pin từ trong ra ngoài để phát hiện hở.


6) SOP SƠN – TƯỜNG THÀNH THỨ HAI SAU LỚP MẠ

Chu trình tham chiếu: tẩy dầu → rửa → xử lý hóa học (phosphate/zirconium) → rửa → sấy → sơn tĩnh điện.

  • Đặt mục tiêu độ bám sơn cấp 0–1 (cross‑cut), salt spray theo TDS hệ sơn (chỉ để so sánh độ bám, không quy đổi thành “năm”).

  • Tăng màng sơnvùng mép/lỗ – nơi dễ rạn.

  • Kiểm tróc sơn ở mép sau uốn; nếu có, tăng bán kính uốn hoặc gia nhiệt theo khuyến cáo của sơn.


7) MẠCH KÍN ĐIỆN HÓA – TRÁNH ĂN MÒN GALVANIC

Kết hợp kim loại khác loại ở ốc‑vít/khóa/bản lề có thể tạo pin điện hóa.

  • Dùng bu lông mạ chất lượng cao/INOX tại vị trí hở nước.

  • Cách điện mỏng (băng cách điện, long đen nylon) giữa các kim loại khác thế.

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp đồng – kẽm ở vị trí ẩm.


8) DUNG SAI – ĐỘ PHẲNG – MÉP SLIT: NỀN CHO THẨM MỸ & LẮP NHANH

Đặt hàng theo JIS G 3302/G 3193 để kiểm soát dày/khổ/độ phẳng.

  • Chọn mép slit để giảm ba via sắc (nguồn gây bong sơn – rỉ mép).

  • Nắn phẳng trước dập gân/cấn mí với tấm ≥ 1,0 mm.

  • Kiểm độ song song dải slit cho các panel dài.

Hiệu quả: tấm phẳng giúp độ ép gioăng đồng đều, sơn mịn, lắp nhanh 10–15%.


9) CẤP BẢO VỆ CƠ KHÍ – IK10 VÀ KẾT CẤU CHỊU VAI CHẠM NHẸ

Tủ ngoài trời thường đòi hỏi IK10 cho mặt cánh (khả năng chịu va đập).

  • Gân tăng cứng phía trong cánh;

  • Bản lề có chốt giữ;

  • Khung phụ ở khu vực lắp thiết bị hạng nặng;

  • Đệm chặn để đóng/mở êm, hạn chế chấn động.


10) LOGISTICS & BAO GÓI – ĐƯỜNG XA NHƯNG MỀM MẠI

  • Bao gói: giấy chống ẩm giữa lớp; đệm mép; bọc nilon/bạt.

  • Vận chuyển: neo buộc có đệm, không siết trực tiếp vào mép.

  • Lưu kho: nơi khô ráo, thông thoáng; nếu dài ngày, phủ dầu bảo quản nhẹ (hàng chưa sơn).

  • Bàn giao: ảnh “trước–sau”, tem mã lô, chỉ dẫn tháo buộc không xước mép.


11) QC/QA 3 LỚP – ĐẦU VÀO, CÔNG ĐOẠN, THÀNH PHẨM

QC đầu vào: đối chiếu CO/CQ/MTC; đo dày 3 điểm/coil; soi bề mặt (xước/ba via/vết lăn).
QC công đoạn: nhật ký dao – khe hở – tốc độ; ảnh bề mặt sau dập; kiểm bán kính uốn ≥ 1,0–1,5t; nếu sơn: water‑break‑free, độ dày màng, cross‑cut.
QC thành phẩm: kích thước – độ phẳng – kín khít – test phun nước; ảnh lỗ thoát – hem – mép.

KPI gợi ý: phế < 1%, lỗi sơn < 0,5%, lắp ‑10–15% thời gian.


12) BẢO TRÌ 36 THÁNG – GIỮ VẺ NGOÀI & BỀN LỚP MẠ

  • 0–6 tháng: kiểm xước; chấm kẽm lạnh; rửa nước trung tính.

  • 6–24 tháng: vệ sinh 2–3 lần/năm (ven biển 4–6); kiểm gioăng – khóa – vít; bôi trơn bản lề.

  • >24 tháng: đánh giá màng sơn; sơn dặm nhỏ; thay gioăng lão hóa.


PHẦN 2 – QUY CÁCH SGCC & DỊCH VỤ GIA CÔNG

  • Dạng hàng: cuộn & tấm (cut‑to‑length – CTL).

  • Độ dày: 0,8 / 1,0 / 1,2 / 1,5 / 2,0 mm (khung/đáy 1,5–2,0 mm).

  • Khổ: 914 / 1000 / 1219 / 1250 mm; cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.

  • Lớp mạ: Z08–Z27 (chọn theo môi trường C2/C3/C4).

  • Bề mặt: skin‑pass, tùy chọn có dầu/AFP.

  • Mép: slit; dung sai JIS G 3193.

  • Giấy tờ: CO/CQ/MTC theo lô; ảnh kiểm hàng trước giao.

  • Dịch vụ: slit theo bề rộng bản vẽ; CTL đúng chiều dài; tư vấn nesting để hao hụt < 1%; lịch giao theo ca.

  • Bề mặt: skin‑pass, tùy chọn có dầu/AFP.

  • Mép: slit; dung sai JIS G 3193.

  • Giấy tờ: CO/CQ/MTC theo lô; ảnh kiểm hàng trước giao.

  • Dịch vụ: slit theo bề rộng bản vẽ; CTL đúng chiều dài; tư vấn nesting để hao hụt < 1%; lịch giao theo ca.


PHẦN 3 – SOP XƯỞNG TỪ CUỘN Z08–Z27 ĐẾN TỦ HOÀN THIỆN

Bước 1 – Nhận vật tư: đối chiếu CO/CQ/MTC; gán mã coil; kiểm dày/lớp mạ mẫu; soi bề mặt.
Bước 2 – Xả cuộn & slit: vệ sinh con lăn; set khe hở dao theo dày; mã dải slit để truy vết.
Bước 3 – Nắn phẳng & dập gân: tốc độ phù hợp; kiểm song song mép; loại “memory curve”.
Bước 4 – Gấp & đột: bán kính ≥ 1,0–1,5t; biên dạng lỗ không cắn mép; mép sạch.
Bước 5 – Tiền xử lý & sơn: khử dầu sạch đến water‑break‑free; xử lý hóa học; màng sơn theo TDS; sấy chuẩn.
Bước 6 – Lắp ráp & kín khít: kiểm mômen siết; ép nén gioăng đều; lỗ thoát thông.
Bước 7 – Kiểm tra & đóng gói: test phun nước (nếu yêu cầu); soi đèn pin mép; giấy chống ẩm; đệm mép; tem mã lô.


PHẦN 4 : 3 DỰ ÁN TỪ “GỈ SỚM” ĐẾN “ỔN ĐỊNH 36–48 THÁNG”

Case A – Tủ chiếu sáng công cộng (C3)

  • Trước: Z18 không sơn; 18–24 tháng gỉ loang chân, bong sơn quanh lỗ vít.

  • Sau: Z22 + sơn, thêm lỗ thoát đáy; bo bán kính 1,2t; gioăng EPDM.

  • Kết quả: 48–60 tháng không gỉ đỏ thấy rõ; bảo hành bề mặt ‑30%.

Case B – Trạm bơm nước thải (C4 nhẹ)

  • Trước: Z22 không sơn; 12–16 tháng ố muối mặt hứng gió.

  • Sau: Z27 + sơn 2 lớp; tăng màng sơn vùng hứng gió; vệ sinh muối 2–3 tháng/lần.

  • Kết quả: 36–48 tháng ổn định; không gỉ đỏ thấy rõ.

Case C – Hạ tầng đô thị ven biển

  • Trước: sơn rộp mép gấp; cánh khó đóng do biến dạng nhiệt.

  • Sau: skin‑pass + tăng bán kính uốn; gân tăng cứng; khóa/bản lề chất lượng cao; IP55 ổn định.

  • Kết quả: giảm 12–15% thời gian lắp; tỷ lệ gọi bảo hành cơ khí ‑25%.


PHẦN 5 – LCC 3–5 NĂM: KHI “Z ĐÚNG + SƠN ĐÚNG” THẮNG “GIÁ/KG RẺ”

LCC = Vật liệu + Gia công + Sơn + Vận chuyển + Bảo trì + Downtime (SLA).

  • Z22 → Z27 tăng nhẹ chi phí vật liệu với một số panel, nhưng giảm mạnh rủi ro ố muối – sơn dặm ở 24–36 tháng.

  • Skin‑pass + dung sai JIS giúp lắp nhanh, giảm chi phí nhân công.

  • Thoát nước tốt kéo dài thẩm mỹtuổi thọ mà gần như không tăng chi phí vật liệu.

Kết luận LCC: trả thêm nhỏ cho Z đúng + sơn đúng để mua về sự ổn định 3–5 năm.


PHẦN 6 – FAQ

1) Z27 rồi có cần sơn?
Có, nếu C4 nhẹ hoặc hứng mưa trực diện: sơn giúp giữ thẩm mỹ & giảm vệ sinh muối.

2) Z22 có đủ cho đô thị ẩm?
Đủ nếu thiết kế thoát nước tốt và sơn đúng quy trình.

3) Vì sao mép gỉ trước?
Do rạn mạ khi uốn + đọng nước; cần bán kính ≥ 1,0–1,5t, hem, tăng màng sơn mép.

4) SECC hay SGCC cho ngoài trời?
SECC (mạ điện) bề mặt mịn nhưng mạ mỏng; SGCC (nhúng nóng) lớp dày – hợp outdoor.

5) Salt spray 720 h = bền mấy năm?
Không quy đổi trực tiếp; chỉ để đánh giá độ bám sơn của hệ sơn trong buồng thử.

6) Có cần vệ sinh muối?
Có, với C4 nhẹ/ven biển: 2–3 tháng/lần để loại muối – bụi bám.


PHẦN 7 : ĐẶT MUA SGCC Z08–Z27 CHO TỦ NGOÀI TRỜI

A. Nhận báo giá & tồn kho trong ngày
SGCC 0,8–2,0 mm, Z08–Z27, skin‑pass (AFP tùy chọn), khổ 914/1000/1219/1250, cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
Gọi 0978 842 998 – nhận slot slit/CTL theo bản vẽ.

B. Đặt slit/CTL + file nesting
Gửi quy cách; nhận file nesting tối ưu để hao hụt < 1%.

C. Tư vấn kỹ thuật
Map C2/C3/C4 → chọn Z08–Z27 phù hợp; thiết kế thoát nước; SOP sơn đạt bám dính cấp 0–1.

Danh sách sản phẩm

Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?

SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn

SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?

SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng

SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp

SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh

SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh

Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp

5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC

Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn

SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn

Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế

SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel

SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI

SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại

SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel

SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?

5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI

SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh

Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp

5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC

5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI

Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?

SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?

SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp

SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel

Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế

Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025

Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín

Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh

Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín

SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI

SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?

Bình luận

Gửi bình luận
Bình luận