1) Vì sao tủ “gỉ sớm” dù đã chọn tôn mạ kẽm?
Bạn đặt tủ điều khiển ngoài trời, sát kênh rạch/cống xả, ẩm cao, đôi khi có hơi muối, hóa chất và bùn bẩn. Chỉ cần chọn sai lớp mạ (Z), thiết kế thoát nước kém hay bề mặt không skin-pass, sau 12–24 tháng rất dễ gặp:
-
Ố mép – gỉ mép uốn, sơn nứt/bong ở góc.
-
Nước lọt qua khe khóa/gioăng, ẩm tích trong khoang.
-
Ăn mòn điện hoá tại vị trí bulông/khóa khác vật liệu.
Kết cục là downtime, chi phí bảo trì tăng, và “điểm yếu” cho cả tuyến vận hành.
Tin tốt: SGCC Z08–Z27 được chọn đúng môi trường, cộng thiết kế thoát nước + kín khít IP55/IK10 + SOP sơn chuẩn và QC 3 lớp sẽ giúp tủ bền 36–60 tháng, thẩm mỹ ổn định, chi phí vòng đời tối ưu.
2) Lợi ích cốt lõi : Những gì bạn nhận được
-
Bền ngoài trời 36–60 tháng (đô thị ẩm/C3; cận kênh rạch – C4 nhẹ khi kết hợp sơn).
-
Kín khít tốt: thiết kế mặt áp phẳng + gioăng EPDM/CR đúng lực nén giúp hạn chế thấm tạt.
-
Dễ sơn – ít chỉnh: bề mặt skin-pass phẳng, dung sai theo JIS giúp lắp nhanh, gọn.
-
Tiết kiệm vật liệu: slit/CTL theo bản vẽ + nesting theo nhóm panel → phế <1% (mục tiêu).
3) Bằng chứng & tiêu chuẩn
-
Vật liệu: JIS G 3302 – SGCC (thép tấm mạ kẽm nhúng nóng).
-
Dung sai tấm/mép: JIS G 3193.
-
Độ kín/va đập mục tiêu: IP55 / IK10 (theo yêu cầu dự án).
-
Bản đồ môi trường tham chiếu: ISO 9223 (C2/C3/C4 nhẹ).
Quy đổi nhanh lớp mạ (tổng 2 mặt → µm mỗi mặt, xấp xỉ)
Z08 ≈ 5,5 µm/mặt • Z10 ≈ 6,9 • Z12 ≈ 8,3 • Z14 ≈ 9,7 • Z18 ≈ 12,5 • Z20 ≈ 13,8 • Z22 ≈ 15,5 • Z25 ≈ 17,6 • Z27 ≈ 19,0
4) Chọn Z theo môi trường:
-
C2 – trong nhà khô: Z08–Z12
-
C2+ – ẩm cục bộ (sương/condensate gần cửa gió): Z12–Z18
-
C3 – đô thị ẩm/outdoor có mái: Z18–Z22
-
Outdoor hở (mưa tạt): tối thiểu Z22 + sơn mặt hứng mưa
-
C4 nhẹ – gần kênh rạch/gió muối gián tiếp: Z22–Z27 + sơn; ưu tiên tăng màng sơn ở mép/lỗ
Mẹo: Nếu tủ đặt hở trời hoặc gần nước, đừng xuống dưới Z22. Luôn gia tăng màng sơn vùng mép/lỗ và thiết kế lỗ thoát.
5) Quy cách gợi ý – “thẻ thông số nhanh”
-
Độ dày: cánh/ốp 1,2–1,5 mm; thân/khung 1,2–1,5 mm; đáy/đế 1,5–2,0 mm.
-
Khổ cuộn/tấm: 914 / 1000 / 1219 / 1250 mm; cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
-
Bề mặt: skin-pass (phẳng – bám sơn); AFP/có dầu (khi lưu kho/gia công dài).
-
Mép & uốn: slit sạch; bán kính uốn R ≥ 1,0–1,5t để tránh rạn mạ/nứt sơn.
6) Thoát nước & kín khít – Checklist 60 giây
-
Lỗ thoát ở đáy cánh & khoang (có độ dốc dẫn nước).
-
Mái hắt/che mưa cho vent/cửa gió; má che khe khóa.
-
Hem mép để chuyển hướng dòng nước – tránh “đọng hạt” ở mép gấp.
-
Gioăng EPDM/CR kháng UV/dầu; độ phẳng mặt áp tốt để nén đồng đều.
-
Test IP55: phun tia theo tiêu chuẩn – soi đèn pin từ trong ra ngoài sau lắp.
7) SOP sơn & QC 3 lớp
(1) Tiền xử lý bề mặt: khử dầu → rửa → xử lý hoá học (phosphate/zirconium) → rửa → sấy → đạt water-break-free.
(2) Sơn tĩnh điện: bám dính mục tiêu cấp 0–1 (cross-cut); tăng màng sơn ở mép/lỗ; kiểm tróc sau uốn.
(3) QC 3 lớp:
-
Đầu vào: CO/CQ/MTC, đo dày/Z, soi bề mặt (xước/ba via).
-
Công đoạn: nhật ký dao/khe hở/tốc độ, ảnh bề mặt sau dập; nếu sơn – đo màng/độ bám.
-
Thành phẩm: kích thước – độ phẳng – kín khít – test phun nước; ảnh lỗ thoát/hem/mép.
8) Câu chuyện ngắn – Trước/Sau & Kết quả
Case A – Trạm bơm đô thị (C3)
-
Trước: Dùng Z12, không sơn; sau 16–20 tháng ố mép đáy.
-
Sau: Z22 + sơn, thêm lỗ thoát & hem; thẩm mỹ giữ 48–60 tháng.
Case B – Cạnh công trình ngăn triều (C4 nhẹ)
-
Trước: Mặt hứng gió muối ố mảng sau 12–18 tháng.
-
Sau: Z27 + sơn dày; vệ sinh muối định kỳ → 36–48 tháng không gỉ đỏ thấy rõ.
Case C – Kề bơm công suất lớn (rung)
-
Trước: Cánh rung, khóa vào khó đủ hành trình; gioăng nén không đều.
-
Sau: gân tăng cứng + chỉnh mômen siết + đệm chống rung → IP giữ ổn, lắp vận hành ổn định.
9) LCC 3–5 năm – Vì sao “Z đúng + sơn đúng” rẻ hơn?
-
Z18 → Z22/Z27: chi phí vật liệu tăng nhẹ, nhưng giảm mạnh chi phí sơn dặm/bảo trì sau 24–36 tháng.
-
Skin-pass + dung sai JIS: lắp nhanh, ít chỉnh, giảm nhân công & rút thời gian bàn giao.
-
Thiết kế thoát nước/kín khít: giảm rủi ro thấm nước → oxy hoá đầu nối → downtime.
10) Dịch vụ & quy cách cung ứng – “đặt là chạy”
-
Hàng: SGCC cuộn/tấm (CTL) – Z08–Z27, skin-pass, AFP (tuỳ chọn).
-
Độ dày: 0,8 / 1,0 / 1,2 / 1,5 / 2,0 mm (đế/khung khuyến nghị 1,5–2,0 mm).
-
Khổ: 914 / 1000 / 1219 / 1250 mm; cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
-
Gia công: slit đúng bề rộng panel; CTL đúng chiều dài; file nesting theo bản vẽ (mục tiêu phế <1%).
-
Chứng từ: CO/CQ/MTC + biên bản ảnh kiểm hàng (bề mặt/mép/dày/mã lô).
-
Lead time tham khảo: giao 2–5 ngày (tuỳ quy cách & khối lượng).
11) Câu hỏi thường gặp
-
Z27 rồi có cần sơn? Có, nếu outdoor hở/C4 nhẹ; sơn giúp giữ thẩm mỹ & giảm lau rửa muối.
-
SECC dùng outdoor? Không khuyến nghị. SECC mạ điện mỏng, hợp indoor khô.
-
Vì sao mép hay gỉ trước? Do rạn mạ khi uốn & đọng nước; cần R ≥ 1,0–1,5t, hem, tăng màng sơn mép.
-
Có cần vent/ống thở? Nên có khi chênh nhiệt lớn để giảm ngưng tụ trong khoang tủ.
12) Nhận báo giá & tư vấn bản vẽ trong ngày
-
Gọi ngay 0978842998 để giữ slot slit/CTL theo bản vẽ.
-
Kho SGCC 0,8–2,0 mm, Z08–Z27, skin-pass, khổ 914/1000/1219/1250, cuộn ID 508/610 – sẵn sàng giao 2–5 ngày.
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận