PHẦN 1 – TỦ VIỄN THÔNG: “NHÀ” CỦA THIẾT BỊ NHẠY CẢM
Khi lắp đặt ngoài trời, tủ viễn thông phải chịu nắng – mưa – muối – rung – chênh nhiệt. Một vệt gỉ nhỏ ở mép gấp hay một giọt nước lọt IP cũng có thể kéo theo oxy hoá đầu nối, tăng điện trở, lệch tham chiếu và downtime. Điều mấu chốt không chỉ là “mua tủ dày hơn”, mà là chọn vật liệu đúng Z, thiết kế thoát nước, SOP sơn, kín khít và QA/QC nhất quán.
Bài viết này chỉ ra 8 lỗi điển hình khiến tủ gỉ sớm cùng giải pháp tương ứng; sau đó là quy cách SGCC (Z08–Z27), SOP xưởng, checklist QC, case study, LCC, FAQ và CTA. Bạn có thể dùng như SOP triển khai cho team kỹ thuật & mua hàng ngay từ hôm nay.
8 LỖI GÂY GỈ SỚM & CÁCH KHẮC PHỤC
Lỗi 1 – Chọn lớp mạ (Z) theo thói quen, không theo môi trường
Biểu hiện: Tủ đặt ngoài trời đô thị/ven biển mà vẫn chọn Z12–Z18 như indoor → ố muối, gỉ mép, bong sơn sau 12–24 tháng.
Giải pháp: Map theo ISO 9223:
-
C2 (khô/sạch): Z08–Z12 đủ cho indoor.
-
C2+ ẩm cục bộ: Z12–Z18.
-
C3 (đô thị ẩm/outdoor có mái): Z18–Z22; nếu outdoor hở → Z22 + sơn.
-
C4 nhẹ (cận biển/gần tháp giải nhiệt): Z22–Z27 + sơn ở mặt hứng gió/mưa.
Lỗi 2 – Thiết kế không có thoát nước và bán kính uốn quá nhỏ
Biểu hiện: Nước đọng ở đáy cánh/đáy thân, mép hem sắc làm nứt sơn.
Giải pháp: Thêm lỗ thoát tại đáy khoang & đáy cánh; hem mép dẫn nước; bán kính uốn ≥1,0–1,5t để giảm rạn mạ; tránh mặt phẳng nằm ngang không dốc.
Lỗi 3 – Bề mặt không skin‑pass, sơn kém bám
Biểu hiện: “Orange‑peel”, sơn bong ở góc mép hoặc quanh lỗ vít.
Giải pháp: Đặt hàng SGCC skin‑pass, tùy chọn AFP/có dầu cho chuỗi công đoạn dài; khử dầu đạt water‑break‑free; xử lý hoá học (phosphate/zirconium) trước sơn; tăng màng sơn vùng mép/lỗ.
Lỗi 4 – IP chỉ trên giấy, gioăng/khóa lắp thiếu đồng đều
Biểu hiện: IP55/65 công bố, nhưng lệch áp gioăng, siết quá lực làm biến dạng mặt áp; mưa tạt vẫn lọt.
Giải pháp: Chọn gioăng EPDM/CR đúng lực nén; kiểm độ phẳng panel; siết mômen theo SOP; test IP bằng phun nước/soi đèn pin từ trong ra ngoài sau lắp.
Lỗi 5 – Ăn mòn điện hoá do phối kim loại
Biểu hiện: Gỉ quanh bulông/khóa khác vật liệu; dấu “vầng” quanh tiếp điểm.
Giải pháp: Dùng bulông mạ tốt/INOX ở vị trí hở nước; long đen nylon/băng cách điện tại tiếp xúc khác thế; hạn chế đồng – kẽm tiếp xúc trực tiếp nơi ẩm.
Lỗi 6 – Không tính tới dao động nhiệt, cánh kẹt/biến dạng
Biểu hiện: Nắng nóng → cánh vênh nhẹ, khoá khó vào đủ hành trình, gioăng nén không đều.
Giải pháp: Gân tăng cứng cho cánh rộng; khe hở bù giãn nở; khung phụ tại nơi treo thiết bị nặng; đệm chặn chống rung.
Lỗi 7 – Bỏ qua ventilation & ngưng tụ
Biểu hiện: Khoang ẩm kéo dài, ngưng tụ trên panel; ẩm ăn mòn từ trong.
Giải pháp: Bố trí filter‑vent/lưới thoát khí có mái hắt; dốc thoát về điểm xả; cân nhắc sưởi nhẹ/ống thở nơi chênh nhiệt lớn.
Lỗi 8 – QC/traceability yếu, không truy được lô & thông số
Biểu hiện: Không biết coil nào có vấn đề, khó khoanh vùng thay thế/bảo hành.
Giải pháp: Yêu cầu CO/CQ/MTC theo lô; tem mã dải slit; biên bản ảnh: mép – bề mặt – cân – dày – lớp mạ trước giao.
LỰA CHỌN SGCC Z08–Z27 – BẢNG THAM CHIẾU NHANH
Quy đổi Z (g/m² tổng 2 mặt) → độ dày kẽm mỗi mặt (µm) với mật độ kẽm ~7,14 g/cm³:
-
Z08 ≈ ~5,5 µm/mặt
-
Z10 ≈ ~6,9 µm/mặt
-
Z12 ≈ ~8,3 µm/mặt
-
Z14 ≈ ~9,7 µm/mặt
-
Z18 ≈ ~12,5 µm/mặt
-
Z20 ≈ ~13,8 µm/mặt
-
Z22 ≈ ~15,5 µm/mặt
-
Z25 ≈ ~17,6 µm/mặt
-
Z27 ≈ ~19,0 µm/mặt
Khuyến nghị theo môi trường:
-
C2 indoor: Z08–Z12
-
C2+ ẩm cục bộ: Z12–Z18
-
C3 outdoor đô thị: Z22 + sơn
-
C4 nhẹ/ven biển: Z27 + sơn (hoặc Z22 + tăng màng sơn cho mặt hứng gió)
THIẾT KẾ CƠ KHÍ – IP55/IK10 VỚI CHI PHÍ HỢP LÝ
-
Độ dày điển hình: cánh 1,2–1,5 mm, thân 1,2–1,5 mm, khung đáy 1,5–2,0 mm.
-
Gân & hem: tăng cứng panel rộng, dẫn nước; bán kính uốn ≥1,0–1,5t để sơn không nứt.
-
Phụ kiện: khóa/bản lề chất lượng; mômen siết theo SOP; bulông mạ tốt/INOX ở vị trí hở.
SOP SƠN & XỬ LÝ BỀ MẶT – “BỨC TƯỜNG THỨ HAI” SAU LỚP MẠ
Chu trình: khử dầu → rửa → xử lý hoá học (phosphate/zirconium) → rửa → sấy → sơn tĩnh điện.
Mục tiêu: water‑break‑free, độ bám sơn cấp 0–1 (cross‑cut); tăng màng sơn tại mép/lỗ; kiểm tra bong rộp sau uốn, nếu có → tăng bán kính hoặc gia nhiệt theo TDS hệ sơn.
DUNG SAI – ĐỘ PHẲNG – MÉP SLIT: NỀN CHO THẨM MỸ & KÍN KHÍT
Đặt hàng theo JIS G 3302 / JIS G 3193; yêu cầu mép slit, nắn phẳng trước dập với tấm ≥1,0 mm; kiểm độ song song dải slit cho panel dài. Kết quả: gioăng nén đều, sơn mịn, lắp nhanh 10–15%.
NESTING – KÉO PHẾ VỀ <1% & CHẠY HÀNG NHANH
Gom chi tiết theo bề rộng slit chuẩn (cánh, panel hông, nắp mái, khung đáy…); xếp chiều dài để giảm trả đầu/cuối; tận dụng thừa cho nẹp/ke góc. Khi dải slit “vào guồng”, năng suất tăng, phế <1% khả thi.
LOGISTICS – BAO GÓI – LƯU KHO
Giấy chống ẩm giữa lớp, đệm mép, bọc nilon/bạt; neo buộc có đệm, không siết trực tiếp vào mép; nếu lưu kho dài ngày (hàng chưa sơn), phủ dầu bảo quản nhẹ.
QC/QA 3 LỚP – TỪ COIL ĐẾN TỦ HOÀN THÀNH
-
Đầu vào: đối chiếu CO/CQ/MTC, đo dày & lớp mạ mẫu, soi bề mặt (xước/ba via/vết lăn).
-
Công đoạn: nhật ký dao – khe hở – tốc độ, ảnh bề mặt sau dập; bán kính uốn ≥1,0–1,5t; nếu sơn: water‑break‑free, độ dày màng, cross‑cut.
-
Thành phẩm: kích thước – độ phẳng – kín khít – test phun nước; ảnh lỗ thoát – hem – mép; tem mã lô.
KPI: phế <1%, lỗi sơn <0,5%, lắp ‑10–15% thời gian.
CASE STUDY – 3 KỊCH BẢN
Case A – Tủ BTS đô thị (C3):
-
Trước: Z18 không sơn; 18–24 tháng gỉ loang chân, bong ở lỗ vít.
-
Sau: Z22 + sơn; thêm lỗ thoát đáy; bán kính 1,2t; gioăng EPDM.
-
Kết quả: 48–60 tháng thẩm mỹ ổn định; bảo hành bề mặt ‑30%.
Case B – Tủ Wi‑Fi công cộng cận biển (C4 nhẹ):
-
Trước: ố muối mặt hứng gió sau 12–16 tháng.
-
Sau: Z27 + sơn dày; vệ sinh muối 2–3 tháng/lần.
-
Kết quả: 36–48 tháng không gỉ đỏ thấy rõ.
Case C – Tủ camera giao thông (outdoor hở):
-
Trước: IP55 chỉ danh nghĩa; nước thấm khe khóa.
-
Sau: thay khóa/gioăng, tăng cứng cánh; test phun nước đạt.
-
Kết quả: giảm 25% gọi bảo hành thấm nước trong 12 tháng.
LCC 3–5 NĂM – MUA “TUỔI THỌ & UY TÍN VẬN HÀNH”
LCC = Vật liệu + Gia công + Sơn + Vận chuyển + Bảo trì + Downtime (SLA).
Tăng từ Z18 → Z22/Z27 làm giá vật liệu nhích nhẹ nhưng cắt mạnh chi phí sơn dặm/bảo trì trong 24–36 tháng; skin‑pass + dung sai JIS giúp lắp nhanh; thoát nước tốt kéo dài thẩm mỹ.
PHẦN 2 – QUY CÁCH BÁN HÀNG SGCC CHO TỦ VIỄN THÔNG
-
Dạng hàng: cuộn & tấm (cut‑to‑length – CTL).
-
Độ dày: 0,8 / 1,0 / 1,2 / 1,5 / 2,0 mm (khung đáy 1,5–2,0 mm).
-
Khổ: 914 / 1000 / 1219 / 1250 mm; cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
-
Lớp mạ: Z08–Z27.
-
Bề mặt: skin‑pass, AFP/có dầu (tuỳ chọn).
-
Mép: slit; dung sai JIS G 3193.
-
Chứng từ: CO/CQ/MTC; biên bản ảnh kiểm hàng.
-
Dịch vụ: slit đúng bề rộng; CTL đúng chiều dài; tư vấn SOP sơn & thoát nước; file nesting để phế <1%.
PHẦN 3 – SOP XƯỞNG TỪ CUỘN VÀO ĐẾN TỦ RA
-
Nhận vật tư: đối chiếu CO/CQ/MTC; đo dày/lớp mạ mẫu; soi bề mặt.
-
Xả cuộn – slit: vệ sinh con lăn; set khe hở dao theo dày; dán tem mã dải.
-
Nắn phẳng – dập gân – đột lỗ: tốc độ phù hợp; loại dải cắn mép; kiểm độ song song.
-
Gấp – lắp phụ kiện: bán kính ≥1,0–1,5t; gioăng/khóa chuẩn.
-
Tiền xử lý & sơn: khử dầu sạch đến water‑break‑free; xử lý hoá học; màng sơn theo TDS; sấy chuẩn.
-
Lắp ráp – kín khít – test IP: ép nén gioăng đều; test phun nước; soi đèn pin.
-
Kiểm tra – đóng gói: giấy chống ẩm; đệm mép; tem mã lô; ảnh bàn giao.
PHẦN 4 – CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
1) Z27 rồi có cần sơn? Có, nếu outdoor hở/C4 nhẹ. Sơn giữ thẩm mỹ & hạn chế vệ sinh muối.
2) AFP có cần tẩy dầu trước sơn? Cần. AFP hạn chế xước khi gia công – vận chuyển, không thay thế tẩy dầu.
3) Vì sao mép hay gỉ trước? Do rạn mạ khi uốn & đọng nước; cần bán kính ≥1,0–1,5t, hem, tăng màng sơn mép.
4) SECC có dùng outdoor? Không khuyến nghị. SECC mạ điện mỏng, hợp indoor khô; outdoor nên dùng SGCC nhúng nóng.
PHẦN 5 – BÁO GIÁ SGCC CHO TỦ VIỄN THÔNG
A. Báo giá & tồn kho trong ngày
SGCC 0,8–2,0 mm, Z08–Z27, skin‑pass (AFP tuỳ chọn), khổ 914/1000/1219/1250, cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
Gọi 0913 284 294 – nhận slot slit/CTL theo bản vẽ.
B. Đặt slit/CTL + file nesting
Gửi quy cách; nhận file nesting để hao hụt <1%.
C. Tư vấn kỹ thuật
Map C2/C3/C4 → chọn Z; thiết kế thoát nước; SOP sơn đạt độ bám cấp 0–1.
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận