TỦ VIỄN THÔNG NGOÀI TRỜI – ẨM, MUỐI, NHIỆT & DOWNTIME
Tủ viễn thông ngoài trời (BTS 4G/5G, tủ node quang, tủ cáp quang, tủ điện DC, tủ chuyển mạch…) là “nhà” của thiết bị điện – điện tử nhạy cảm. Chúng làm việc giữa mưa nắng – bụi – sương muối – dao động nhiệt ngày/đêm ±15–25 °C, lại chịu rung nhẹ từ nền móng và giao thông. Một vết gỉ đỏ nhỏ loang ở mép gấp hay chân tủ, một vòng sơn bong quanh lỗ vít, một gioăng lão hóa khiến nước rỉ vào – tất cả đều có thể mở đường cho hỏng hóc ẩm ướt, ngắn mạch, và tệ hơn là downtime mạng. Và downtime tính bằng tiền thật: lưu lượng rớt, SLA bị phạt, khách hàng bỏ mạng.
Bài toán vì thế không chỉ là “đẹp”, mà là độ sẵn sàng (availability). Trong cơ chế chi phí vòng đời (LCC), chi phí đầu tư vật liệu chênh vài phần trăm không đáng kể so với chi phí bảo trì định kỳ, dừng dịch vụ, thay thế linh kiện, và mất doanh thu. Bí quyết để kéo dài “sức khỏe” vỏ tủ nằm ở ba yếu tố cốt lõi:
-
Độ dày kẽm/mặt đủ lớn để chống ăn mòn trong môi trường thực (C2/C3/C4 theo ISO 9223),
-
Tương thích gia công – sơn – lắp để không tự tạo khuyết tật (rạn kẽm, bong sơn, hở gioăng),
-
Hiệu quả LCC và khả năng mở rộng (nâng Z hoặc lớp sơn) khi chuyển vùng khắc nghiệt.
Trong đa số kịch bản triển khai C3 ngoài trời và cận C4 nhẹ (nội đô ẩm, khu công nghiệp ẩm, vùng ven biển nhưng không hứng muối trực tiếp), SGCC Z22 là cấu hình cân bằng tối ưu. Phần còn lại của bài viết sẽ bóc tách lý do, kèm checklist – biểu mẫu – hướng dẫn vận hành để bạn áp dụng ngay.
1) LÝ DO #1 – Z22: “VÙNG NGỌT” VỀ ĐỘ DÀY KẼM MỖI MẶT & SỨC CHỐNG ĂN MÒN
1.1. Z22 là bao nhiêu kẽm trên mỗi mặt?
Trong JIS G 3302, ký hiệu Z22 nghĩa là 220 g/m² tổng hai mặt. Quy đổi thực hành dựa trên mật độ kẽm (~7,14 g/cm³) cho ta ~31 µm kẽm tổng, tương đương ~15,5 µm/mặt. Đây là con số quan trọng, bởi ăn mòn diễn ra từ mặt ngoài tiếp xúc thời tiết.
1.2. Ăn mòn kẽm và phân hạng môi trường ISO 9223
-
C2 (khí hậu khô/sạch): tốc độ ăn mòn kẽm thường ~0,1–0,7 µm/năm.
-
C3 (đô thị ẩm/xưởng ẩm): ~0,7–2,1 µm/năm.
-
C4 (ven biển/công nghiệp nặng, gián tiếp muối): ~2–4,2 µm/năm.
Công thức ước lượng “thợ” rất hữu ích: Tuổi thọ thẩm mỹ ~ (độ dày kẽm/mặt) ÷ (tốc độ ăn mòn), có tính tới thiết kế thoát nước và bảo trì vệ sinh muối. Không phải cam kết bảo hành, nhưng là la bàn để chốt cấu hình.
1.3. Z22 trong thực tế C3/C4
-
Ở C3 ngoài trời, ~15,5 µm/mặt của Z22 thường đủ để đạt mục tiêu không gỉ thấy rõ ~5 năm, nếu cộng thêm thiết kế thoát nước (lỗ thoát đáy, mép hem, bo tròn ≥1,0–1,5t) và tiền xử lý trước sơn đúng quy trình.
-
Ở C4 nhẹ, Z22 + hệ sơn 2 lớp (lót kẽm + phủ màu) vẫn là phương án giá trị/hiệu năng tốt, trước khi phải nâng lên Z27 cho các mặt hứng gió muối trực tiếp.
Kết luận giữa chặng: Z22 tạo vùng ngọt: đủ dày kẽm/mặt để bền môi trường phổ biến, chưa đội chi phí quá lớn, lại linh hoạt nâng cấp cục bộ lên Z27 hay tăng độ dày sơn ở điểm nóng.
2) LÝ DO #2 – Z22 “HỢP CƠ THỂ” QUY TRÌNH: DẬP – SƠN – LẮP MƯỢT MÀ
2.1. Gia công không hành xác lớp mạ
Với SGCC skin‑pass, bề mặt phẳng – đồng đều; khi đột – cắt – gấp, rạn kẽm vi mô ở mép giảm rõ rệt. Có dầu/AFP giúp hạn chế xước lông mèo trong chuỗi công đoạn dài (đột lỗ, gấp mép, dập gân, ghép hàn). Bán kính uốn ≥ 1,0–1,5t là mốc an toàn để không “bắt” nứt sơn về sau.
2.2. Tiền xử lý trước sơn – nơi bột sơn bám như ý
Tủ outdoor hầu như phải sơn. Quy trình chuẩn: tẩy dầu → rửa → xử lý hóa học (phosphate/zirconium) → rửa → sấy → sơn tĩnh điện. Mục tiêu là đạt bề mặt water‑break‑free (nước loang đều), độ bám sơn cấp 0–1 (cross‑cut), và khả năng chịu sương muối 480–720 h theo tiêu chí của hệ sơn (không quy đổi trực tiếp thành “năm”). Với nền Z22, lớp sơn bám đồng nhất và che chắn tốt cho các vùng mép – lỗ – góc bo.
2.3. Lắp ráp – kín nước – kín bụi
Z22 kết hợp gioăng EPDM/CR kháng UV/dầu, ốc mạ tốt/INOX ở vị trí hở, mép hem + lỗ thoát đáy, và má che cho khe gió – sẽ tạo ra hệ vỏ kín nước – kín bụi theo cấp IP/NEMA mục tiêu. Cánh tủ đóng mở nhẹ, khóa – bản lề bền, giảm méo do biến thiên nhiệt.
Tóm lại: Z22 không chỉ “đủ kẽm” mà còn thân thiện quy trình, giảm nguy cơ khuyết tật tự gây ra trong gia công – sơn – lắp.
3) LÝ DO #3 – TỐI ƯU CHI PHÍ VÒNG ĐỜI (LCC) & DỄ DÀNG NÂNG CẤP KHI CẦN
Chi phí đầu tư vật liệu tăng nhẹ khi đi từ Z18 → Z22, nhưng lại cắt giảm mạnh các khoản bảo trì – sơn dặm – vệ sinh khẩn trong 24–36 tháng đầu. Với tuyến tủ ngoài trời, mỗi đợt bảo hành đều kéo theo nhân công – giàn giáo – gián đoạn. Z22 là “điểm cân bằng” để tối ưu LCC. Khi chuyển site gần biển, bạn nâng cục bộ lên Z27 cho panel hứng gió hoặc tăng độ dày sơn – linh hoạt mà không phải thay đổi toàn bộ chuỗi cung ứng.
4) QUY CÁCH SGCC DÀNH CHO TỦ VIỄN THÔNG – Z22 LÀ CHUẨN, Z27 LÀ TUỲ CHỌN
-
Dạng hàng: cuộn và tấm (cut‑to‑length – CTL).
-
Độ dày khuyến nghị: 0,8 / 1,0 / 1,2 / 1,5 / 2,0 mm (khung – đáy ưu tiên 1,5–2,0 mm).
-
Khổ: 914 / 1000 / 1219 / 1250 mm; cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
-
Lớp mạ: Z22 chuẩn; Z27 cho mặt hứng gió muối/điểm nóng ăn mòn.
-
Bề mặt: skin‑pass; có dầu/AFP khi vận chuyển xa/chuỗi công đoạn dài.
-
Mép: slit; dung sai JIS G 3193.
-
Giấy tờ: CO/CQ/MTC đầy đủ theo lô.
Dịch vụ đi kèm: slit bề rộng theo bản vẽ, CTL cắt dài, tư vấn nesting để hao hụt < 1%, hỗ trợ lịch giao theo ca.
5) THIẾT KẾ VỎ TỦ Z22 – CHECKLIST 18 MỤC (ÁP DỤNG NGAY)
-
Xác định môi trường (C2/C3/C4) theo vị trí lắp; gió muối trực tiếp?
-
Chọn Z: C3 → Z22; C4 nhẹ → Z22 + sơn; gió muối trực tiếp → Z27 + sơn.
-
Độ dày: thân – cánh 1,2–1,5 mm; khung – đáy 1,5–2,0 mm.
-
Bán kính uốn: ≥ 1,0–1,5t; hạn chế góc sắc; ưu tiên bo mềm.
-
Skin‑pass: bắt buộc cho bề mặt chờ sơn.
-
AFP/có dầu: dùng khi nhiều công đoạn – vận chuyển xa; luôn khử dầu trước sơn.
-
Thoát nước: lỗ đáy cánh & khoang, mép hem dẫn nước, khe gió có má che.
-
Tiền xử lý: tẩy dầu → rửa → xử lý hóa học → rửa → sấy → sơn; đạt water‑break‑free.
-
Độ dày sơn: theo TDS; ưu tiên tăng màng sơn vùng mép/lỗ/hướng mưa.
-
Gioăng: EPDM/CR kháng UV/dầu; ép nén đều quanh chu vi.
-
ốc‑vít: mạ tốt/INOX tại vị trí hở; tránh ăn mòn điện hoá.
-
Thông gió: lưới chắn giọt; hướng khe gió tránh hứng mưa trực diện.
-
Chống đọng nước: triệt túi nước ở chân & mặt ngang; thêm khe thoát.
-
Cửa – khóa – bản lề: căn chỉnh để đóng mở nhẹ, không vênh; bôi trơn định kỳ.
-
Tiếp địa: bề mặt tiếp địa sạch – khô; niêm kín phần còn lại.
-
Lắp đặt: đệm chân chống mao dẫn nước từ nền.
-
Nhãn – cảnh báo: giữ bề mặt sạch; dùng nhãn ngoài trời.
-
Nhật ký QC: ảnh trước/sau, vị trí, điều kiện thời tiết, người phụ trách.
6) SOP XƯỞNG – TỪ CUỘN Z22 ĐẾN VỎ TỦ HOÀN THIỆN
Bước 1 – Nhận vật tư: kiểm CO/CQ/MTC; đo dày 3 điểm/coil; soi bề mặt (xước, ba via).
Bước 2 – Xả cuộn & slit: dựng đúng ID 508/610; vệ sinh con lăn; set khe hở dao theo dày; mã hóa dải slit để truy vết.
Bước 3 – Nắn phẳng & dập gân: tốc độ phù hợp; kiểm song song mép; loại bỏ “memory curve”.
Bước 4 – Gấp – đột – ghép: bán kính ≥ 1,0–1,5t; chiều sâu lưỡi mí đồng đều; biên dạng lỗ không “cắn” mép.
Bước 5 – Tiền xử lý & sơn: khử dầu đến water‑break‑free; xử lý hóa học; màng sơn theo TDS; sấy chuẩn.
Bước 6 – Lắp ráp & kín khít: mômen siết hợp lý; gioăng ép nén đều; lỗ thoát thông suốt.
Bước 7 – Kiểm tra & đóng gói: soi đèn pin góc mép; test phun nước (nếu dự án yêu cầu); đóng gói giấy chống ẩm – đệm mép; dán tem mã lô.
KPI gợi ý: tỷ lệ lỗi sơn bề mặt < 0,5%, mí hở phải sửa < 0,5%, thời gian lắp/cửa tủ giảm 10–15% sau khi chuẩn hóa.
7) CASE STUDY – HAI ĐIỂN HÌNH “TRƯỚC & SAU KHI CHUẨN HÓA Z22”
Case A – Tủ node quang nội đô ẩm (C3)
-
Trước: Z18 không sơn, thiết kế phẳng không thoát nước; 18–24 tháng xuất hiện gỉ đỏ chân tủ, bong sơn quanh lỗ vít.
-
Sau: chuyển sang Z22 + sơn 2 lớp, bổ sung lỗ thoát đáy, bo bán kính 1,2t, gioăng EPDM; lịch vệ sinh 6 tháng/lần.
-
Kết quả: 48–60 tháng không thấy gỉ đỏ; bảo hành bề mặt giảm ~30%; thời gian đóng mở cửa giảm nhờ cánh ổn định.
Case B – Tủ BTS cận biển (C4 nhẹ)
-
Trước: Z22 không sơn; 12–16 tháng có ố muối mặt hứng gió, mép gấp sỉn.
-
Sau: Z22 + sơn 2 lớp toàn bộ vỏ; tăng màng sơn ở mặt hứng gió; bổ sung má che khe gió; vệ sinh muối 2–3 tháng/lần.
-
Kết quả: 36–48 tháng ổn định, không gỉ đỏ thấy rõ; chi phí bảo trì giảm ~28–35% so với chu kỳ cũ.
8) PHÂN TÍCH LCC MẪU – KHI NÀO Z22 THẮNG Z18 & KHI NÀO NÊN NÂNG Z27
Giả sử cùng một series tủ ngoài trời C3. Phương án Z18 rẻ hơn X% so với Z22; nhưng sau 18–24 tháng phải sơn dặm – thay gioăng – vệ sinh khẩn 1–2 đợt, mỗi đợt tiêu tốn nhân công + vật tư + giàn giáo + downtime. Trong mô hình tính 5 năm:
-
Z18: Tiết kiệm chi phí vật liệu ban đầu, nhưng bảo trì tăng và rủi ro thẩm mỹ cao.
-
Z22: Chi phí đầu tư nhỉnh hơn, đổi lại giảm đáng kể bảo trì 2–3 năm đầu, giữ thẩm mỹ & SLA vận hành; tổng LCC thường thấp hơn.
Khi nào nâng Z27? Khi site gió muối trực tiếp (cạnh biển, bờ kè), hoặc khi chủ đầu tư yêu cầu chu kỳ bảo trì thưa (vùng xa xôi). Cũng có thể chỉ nâng cục bộ: panel hứng gió, nóc – mặt thượng lưu mưa, mép đón gió.
9) FAQ – GIẢI ĐÁP NHANH NHỮNG CÂU HỎI HAY GẶP
Z22 có đủ “mặc áo giáp” cho outdoor không?
Ở C3: đủ nếu thiết kế thoát nước tốt và có sơn. Ở C4 nhẹ: Z22 + sơn vẫn hiệu quả; gió muối trực diện → cân nhắc Z27.
Có cần AFP nếu đã skin‑pass?
AFP hữu ích để chống trầy trong cắt xẻ – vận chuyển. Nếu quy trình gọn, có thể bỏ; nhưng khử dầu trước sơn luôn là bắt buộc.
Salt spray 720 h = bền 5 năm?
Không. Salt spray đánh giá độ bám sơn trong buồng thử; không quy đổi trực tiếp ra năm ngoài trời.
Nếu đã Z27, có cần sơn?
Ở C4 thường nên sơn để đảm bảo thẩm mỹ dài hạn & giảm rửa muối. Z27 + sơn = an tâm hơn ở điểm nóng.
SECC vs SGCC cho tủ outdoor?
SECC (mạ điện) bề mặt mịn nhưng lớp mạ mỏng; SGCC (nhúng nóng) lớp dày, kháng gỉ tốt hơn ngoài trời.
10) LỖI THƯỜNG GẶP & CÁCH KHẮC PHỤC TỨC THÌ
-
Bong sơn viền lỗ: tăng xử lý hóa học, kiểm màng sơn vùng mép, bán kính uốn lớn hơn.
-
Gỉ chân tủ: bổ sung lỗ thoát – hem, kê đệm chân chống mao dẫn, sơn dặm kẽm lạnh.
-
Cánh khó đóng: kiểm độ phẳng, gân tăng cứng, chỉnh bản lề – khóa.
-
Trầy xước bề mặt: tách lô AFP, vệ sinh con lăn, thêm giấy chống ẩm khi xếp lớp.
-
Ba via mép: dao cùn/khe hở sai → mài/đổi dao, set lại khe hở.
11) MẪU HỒ SƠ – TỪ PO ĐẾN QC & BẢO TRÌ
11.1. Mẫu PO/đặt hàng (copy – paste)
-
Tiêu chuẩn – mác: JIS G 3302 – SGCC.
-
Lớp mạ: Z22 (tùy chọn Z27 cục bộ).
-
Dạng: cuộn/tấm (CTL).
-
Quy cách: dày __ mm × khổ __ mm (tấm dài __ mm | cuộn ID 508/610).
-
Bề mặt: skin‑pass | có dầu/AFP.
-
Mép: slit; dung sai JIS G 3193.
-
Số lượng: __ tấn / __ tấm; Giao tại: (kho/địa chỉ).
-
Giấy tờ: CO/CQ/MTC theo lô.
-
Ghi chú: yêu cầu đóng gói giấy chống ẩm – đệm mép; ảnh kiểm hàng trước giao.
11.2. Biểu mẫu QC xưởng (trích)
-
Đầu vào: đối chiếu CO/CQ; đo dày – lớp mạ mẫu; soi bề mặt.
-
Công đoạn: nhật ký dao – con lăn; ảnh bề mặt sau dập gân; kiểm bán kính uốn.
-
Thành phẩm: test kín nước (nếu có), soi đèn pin các mép, mômen siết, nén gioăng, ảnh lỗ thoát.
11.3. Sổ tay bảo trì site (rút gọn)
-
Tháng 1–3: kiểm vết xước; chấm kẽm lạnh; lau rửa nước trung tính.
-
Tháng 3–12: vệ sinh 2–3 lần (ven biển 4–6); kiểm gioăng – vít – khóa; bôi trơn bản lề.
-
Năm 2–3: đánh giá màng sơn; sơn dặm nhỏ; thay gioăng lão hóa.
12) ĐẶT MUA SGCC Z22 CHO TỦ VIỄN THÔNG (CHỐT ĐƠN NGAY)
A. Nhận báo giá & tồn kho Z22 trong ngày
Dày 0,8–2,0 mm; khổ 914/1000/1219/1250; cuộn ID 508/610, 3–10 tấn/cuộn.
Gọi 0913284294 – nhận slot slit/CTL theo bản vẽ.
B. Đặt slit/CTL
Gửi quy cách; nhận file nesting tối ưu hao hụt < 1% và lịch xả – đóng gói.
C. Nâng cấp Z27 khi cần
Tư vấn Z22 + sơn vs Z27 theo địa điểm thực tế (gió muối trực diện/điểm nóng).
D. Cam kết chứng từ & giao nhận
CO/CQ/MTC đầy đủ; JIS G 3193 dung sai; bao gói chống ẩm; kiểm hàng tại kho.
KẾT – Z22 LÀ “ÁO GIÁP” CÂN BẰNG CHO PHẦN LỚN SITE OUTDOOR
Khi nhìn tủ viễn thông như một tài sản vận hành thay vì chỉ là một “vật tư”, bạn sẽ thấy vì sao SGCC Z22 thường là lựa chọn khởi điểm đúng đắn: nó đủ kẽm để chắn ẩm muối phổ biến, hợp quy trình để không tự tạo khuyết tật, và tối ưu LCC nhờ giảm bảo trì 2–3 năm đầu. Từ nền đó, bạn có thể nâng Z27 cho điểm nóng hoặc tăng lớp sơn – linh hoạt, hiệu quả. Và đương nhiên, việc có một đối tác cung cấp cuộn/tấm SGCC đi kèm dịch vụ slit/CTL chuẩn chỉnh sẽ biến bản vẽ của bạn thành hiện thực nhanh, sạch, chắc.
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD – Vật liệu thép cán nguội bền bỉ cho thang máy gia đình an toàn
SPCC SD đóng kiện theo yêu cầu: Nhà máy FDI nên chọn cách nào?
SPCC SD có chống rỉ không? Giải đáp đúng – đủ cho người mới nhập hàng
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Tủ điều khiển điện thép SGCC – Giải pháp tiết kiệm, bền bỉ và thẩm mỹ công nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
Thị trường SGCC 2025: Giải pháp mua an toàn
SPHC – PO trong ngành ô tô, xe máy: Lý do các hãng lớn đều lựa chọn
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
SPHC PO là gì? Kiến thức từ A–Z, giá cả, ứng dụng và bí quyết mua an toàn | Đài Tín Steel
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SAPH440: 5 đặc tính cơ lý vàng cho ngành ô tô hiện đại
SAPH440, SPFH590 đột dập phụ tùng xe máy ô tô | Đài Tín Steel
SPFH590 có phù hợp để sản xuất linh kiện xe máy chịu lực?
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
SGCC giá tốt cho FDI: Mua chuẩn, thương lượng thông minh
Thang Máng Cáp SGCC – Hệ Xương Sống Cho Hệ Thống Điện Công Nghiệp
5 Lý do bạn nên chọn máng xối làm từ thép mạ SGCC
5 Lý Do 2000 Tấn SGCC – SPCC SD Chính Ngạch Là Lựa Chọn Số 1 Của Các Nhà Máy FDI
Thang máy gia đình 2025: SPCC SD hay inox 304?
SPCC SD phủ dầu và không phủ dầu: Nên chọn loại nào cho sản phẩm của bạn?
SPCC SD cho sản phẩm dập: Lưu ý quan trọng để không bị nứt, móp
SPHC PO – Ứng dụng trong ô tô, xe máy và thiết bị công nghiệp | Đài Tín Steel
Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC PO – Thành phần, cơ tính và ứng dụng thực tế
Thép SPHC PO là gì? Ứng dụng & ưu điểm vượt trội 2025
Đột dập phụ kiện dân dụng | SGCC SPCC SPHC-PO loại nào tối ưu? | Đài Tín
Lỗi thường gặp khi mua thép ZAM và cách tránh
Báo giá thép ZAM mới nhất 2025 từ Đài Tín
SAPH440 chịu lực thế nào? Sự thật từ các dự án khung gầm ô tô FDI
SPFH590 và SAPH440 – Nên chọn mác nào cho dập chịu lực, tránh rạn mép?


Bình luận